Khái quát về Hoành phi, Câu đối
Hoành phi câu đối (hoặc còn gọi là “hoành phi đối”) là một hình thức trình bày văn bản trang trọng và nghệ thuật trong văn hóa Trung Quốc. Nó được tạo thành từ hai đoạn văn ngắn, mỗi đoạn có cùng số chữ và ý nghĩa tương đương, được viết trên hai thanh giấy dọc hoặc bảng gỗ song song và treo ngang.
Hoành phi câu đối thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, như Tết Trung Quốc hoặc các dịp khác để trang trí và mang lại may mắn, phúc lợi và thành công. Các câu trong hoành phi thường được viết bằng chữ Trung Quốc và thường có ý nghĩa tích cực, như chúc mừng, phú quý, an lành, tài lộc, sức khỏe và hạnh phúc.
Truyền thống là treo hai hoành phi câu đối cạnh nhau, một bên trái và một bên phải, thường trên cửa chính hoặc trong nhà để mang lại may mắn và tạo ra một không gian trang trọng. Việc treo hoành phi câu đối không chỉ có ý nghĩa trang trọng mà còn được coi là một nghi lễ truyền thống quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.
Hoành phi và câu đối trong việt nam có vai trò quan trọng trong không gian thờ cúng và tín ngưỡng. Hoành phi thường là một bộ đôi gỗ treo ở vị trí trang trọng nhất trong không gian thờ, thường được áp vào tường phía trong cùng. Ngoài việc trang trí, hoành phi còn mang ý nghĩa tôn kính và tri ân đối với các vị thần, tổ tiên và linh hồn của gia đình.
Bộ hoành phi và câu đối thường được làm bằng gỗ và được sơn son thếp vàng, tượng trưng cho sự trang nghiêm và cao quý. Trên bộ hoành phi, câu đối thường được viết bằng chữ Hán hoặc Hán Nôm (có những trường hợp sử dụng chữ Quốc ngữ nhưng không phổ biến) để thể hiện sự truyền thống và tôn trọng với ngôn ngữ cổ truyền.
Câu đối trong hoành phi thường mang ý nghĩa chúc phúc và đem lại may mắn cho gia đình. Nội dung câu đối thường xoay quanh những lời chúc tốt lành, thành công, sức khỏe, an lành, và hạnh phúc. Chữ viết trong câu đối thường được chọn kỹ càng và tuân theo quy tắc ngữ âm, mang lại sự hài hòa và uyển chuyển cho văn bản.
Tuy hoành phi và câu đối trong việt nam có nhiều đặc trưng riêng, nhưng cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong không gian thờ cúng và là một phần không thể thiếu trong nghi lễ và tín ngưỡng của người Việt Nam.
Hoành phi là gì?
Hoành phi (橫扉) nghĩa là bảng nằm ngang, là một bức tranh chữ nằm ngang. Nó là một phần quan trọng trong nghệ thuật và trang trí trong văn hóa dân gian Việt Nam. Hoành phi thường được sử dụng tại các công trình đình, đền, nhà thờ họ, nhà ở và các không gian thờ cúng khác.
Hoành phi có nhiều loại, như hoành phi sơn son chữ vàng, hoành phi sơn đen chữ đỏ hoặc vàng, hoặc những bức hoành phi được khảm xà cừ rất tinh tế và đẹp mắt. Trên hoành phi thường được khắc 3 hoặc 4 chữ đại tự, đại diện cho các từ mang ý nghĩa tôn giáo hoặc phúc lợi. Hoành phi thường được treo ở vị trí cao nhất trong không gian thờ cúng và thường hơi nghiêng về phía trước để dễ quan sát và tạo cảm giác cân đối.
Số lượng hoành phi treo trong không gian thờ cúng tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Ví dụ, trong gia đình thường treo một bức hoành phi, trong khi các họ, đền chùa có thể treo hai hoặc ba bức hoành phi. Qua việc treo hoành phi, người ta mong muốn mang đến sự trang trọng, tôn kính và may mắn cho không gian thờ cúng và gia đình.
Hoành phi là một phần quan trọng của văn hóa dân gian Việt Nam, thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với linh hồn, tổ tiên và các vị thần.
Các loại Hoành phi thường có
Hoành phi có nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang đặc trưng và hình dạng riêng. Dưới đây là một số loại hoành phi phổ biến:
- Hoành phi dạng chữ nhật: Đây là loại hoành phi có hình dạng chữ nhật thông thường. Bức hoành phi này thường được trang trí bằng sơn son thếp vàng hoặc sơn đen chữ đỏ.
- Hoành phi hình cuốn thư: Loại hoành phi này có hình dạng giống một cuốn sách cuộn, thể hiện sự tôn trọng và trọng thư tịch. Thường được sơn son và trang trí với các họa tiết hoa văn tinh xảo.
- Hoành phi dạng chiếc khánh: Chiếc khánh là một loại vật trang trí trong truyền thống Việt Nam, và hoành phi dạng chiếc khánh mang ý nghĩa về may mắn và thành công. Hình dạng của nó giống với hình dáng của chiếc khánh, với hai đầu cong lượn sóng và trang trí các họa tiết đẹp mắt.
- Hoành phi dạng hình ô van: Loại hoành phi này có hình dạng giống ô van, với các miếng gỗ ghép lại thành hình dạng hình chữ nhật hoặc vuông. Trên mỗi miếng gỗ, được trang trí với các họa tiết và chữ viết.
Các bức hoành phi thường được làm bằng gỗ không mọt, được chạm lộng và chạm đắp một cách tinh xảo. Trên bức hoành phi có thể thấy các họa tiết như tứ linh (long, ly, quy, phụng), tứ thời (mai, lan, cúc, trúc), hình cuốn sách và cây bút, hình thanh gươm và nhiều họa tiết khác. Các vật trang trí này không chỉ tạo điểm nhấn cho hoành phi mà còn thể hiện sự sáng tạo và nghệ thuật thẩm mỹ của người thợ làm hoành phi.
Nội dung trên Hoành phi
Trên hoành phi không sử dụng chữ Nôm mà thường được sử dụng chữ Hán đại tự (大字) theo ba kiểu chữ cơ bản là chữ chân (真), thảo (草), và chữ triện (篆). Nội dung trên hoành phi thường mang ý nghĩa tôn kính và biểu đạt lòng thành kính của con cháu đối với tổ tiên và những người có công với đất nước.
Nội dung trên hoành phi có thể bày tỏ lòng tôn kính đối với tổ tiên và những người đã qua đời, và thường chỉ bao gồm từ ba đến bốn chữ, ví dụ như “万古英灵” (Hán việt: Vạn cổ anh linh – Nghĩa:muôn thuở linh thiêng), “留福留摁” (Hán việt: Lưu phúc lưu ân – Nghĩa: lưu giữ mãi ơn đức), “護國庇民” (Hán việt: Hộ quốc tí dân – Nghĩa: bảo vệ nước che chở dân). Ngoài ra, nội dung trên hoành phi cũng có thể mang ý nghĩa chúc tụng và mang lại may mắn, ví dụ như “僧财进禄” (Hán việt: Tăng tài tiến lộc – Nghĩa: được hưởng nhiều tài lộc), “福禄寿成” (Hán việt: Phúc lộc thọ thành – Nghĩa: được cả phúc, lộc, thọ), “家门康泰” (Hán việt: Gia môn khang thái -Nghĩa: cửa nhà rạng rỡ yên vui).
Nội dung trên hoành phi thể hiện sự tôn trọng, biểu đạt lòng thành kính và chúc phúc của gia đình đối với tổ tiên, các vị thần và tín ngưỡng, và cũng mang đến sự may mắn và thịnh vượng cho gia đình.
Một số mẫu chữ trên Hoành phi
Dưới đây là một số mẫu chữ trên hoành phi, cùng với nghĩa hán việt và dịch nghĩa tương ứng:
- 万古英灵 (Hán việt: Vạn cổ anh linh – Nghĩa: Muôn thủa linh thiêng)
- 追念前恩 (Hán việt: Truy niệm tiền ân – Nghĩa: Tưởng nhớ ơn xưa)
- 留福留摁 (Hán việt: Lưu phúc lưu ân – Nghĩa: Giữ mãi ơn phúc)
- 海德山功 (Hán việt: Hải Đức Sơn Công – Nghĩa: Công Đức như biển như núi)
- 德旒光 (Hán việt: Đức Lưu quang – Nghĩa: Đức độ toả sáng)
- 福来成 (Hán việt: Phúc lai thành – Nghĩa: Phúc sẽ tạo nên)
- 福满堂(Hán việt: Phúc mãn đường – Nghĩa: Phúc đầy nhà)
- 饮河思源 (Hán việt: Ẩm hà tư nguyên – Nghĩa: Uống nước nhớ nguồn)
- 克昌厥後 (Hán việt: Khắc xương quyết hậu – Nghĩa: May mắn cho đời sau)
- 百忍泰和 (Hán việt: Bách nhẫn thái hoà – Nghĩa: Trăm điều nhịn, giữ hoà khí)
- 五福临门 (Hán việt: Ngũ Phúc lâm môn – Nghĩa: Năm Phúc vào cửa)
- 忠厚家声 (Hán việt: Trung hậu gia thanh – Nghĩa: Nếp nhà trung hậu)
- 永绵世择 (Hán việt: Vĩnh miên thế trạch – Nghĩa: Ân trạch kéo dài)
- 元遠長留 (Hán việt: Nguyên viễn trường lưu – Nghĩa: Nguồn xa dòng dài)
- 萬古長春 (Hán việt: Vạn cổ trường xuân – Nghĩa: Muôn thủa còn tươi)
- 福禄寿成 (Hán việt:Phúc Lộc Thọ thành)
- 兰桂腾芳 (Hán việt: Lan quế đằng phương – Nghĩa: Cháu con đông đúc)
- 後後無終 (Hán việt: Hậu hậu vô chung – Nghĩa: Nối dài không dứt)
- 家门康泰 (Hán việt: Gia môn khang thái – Nghĩa: Cửa nhà yên vui)
- 僧财进禄 (Hán việt: Tăng tài tiến lộc – Nghĩa: Hưởng nhiều tài lộc)
- 有開必先 (Hán việt: Hữu khai tất tiên – Nghĩa: Hiển danh nhờ tổ)
- 光前裕後 (Hán việt: Quang tiền dụ hậu – Nghĩa: Rạng đời trước, sáng cho sau)
- 好光明 (Hán việt: Hảo quang minh – Nghĩa: Tốt đẹp sáng tươi)
- 百世不偏 (Hán việt: Bách thế bất thiên – Nghĩa: Không bao giờ thiên lệch)
- 孝德忠仁 (Hán việt: Hiếu Đức Trung Nhân)
- 高密肇基 (Hán việt: Cao Mật triệu cơ – Nghĩa: Nơi phát tích là Cao Mật)
- 家和萬事興 (Hán việt: Gia hòa vạn sự hung)
- 蛟龍得水 (Hán việt: Giao long đắc Thủy – Nghĩa: Như Rồng gặp nước)
Câu đối thờ là gì?
Câu đối là một thể loại văn bản trong văn hóa Trung Quốc, có tính chất đối đôi và thể hiện ý nghĩa, tư tưởng. Thuật ngữ “đối” trong câu đối có nghĩa là đối lập, cặp đôi. Câu đối còn được gọi là Đối liên (對聯) trong tiếng Trung Quốc, và thể hiện dưới dạng cặp câu đối đối xứng. Ban đầu, câu đối được viết trên bùa gỗ đào (桃符) và được gọi là Doanh thiếp (楹帖), Doanh liên (楹聯), hoặc Đối liên (對聯). Câu đối thường được viết trên giấy và trang trí bằng sơn son thếp vàng hoặc thếp bạc theo yêu cầu của gia chủ.
Những nguyên tắc của câu đối
Viết câu đối đòi hỏi tuân theo các nguyên tắc sau để được coi là câu đối chỉnh đối hoặc đối cân:
Đối ý và đối chữ:
- Đối ý: Hai ý đối phải cân nhau và tạo thành hai câu sóng nhau.
- Đối chữ: Các chữ trong đôi câu phải đảm bảo cân nhau về mặt thanh (ngang) và loại chữ.
-
- Về thanh: Các chữ phải có cùng thanh trắc hoặc thanh bằng.
- Về loại: Các chữ thực tự (như trời, đất, cây…) phải đối bằng các chữ thực tự; các chữ hư tự (như thì, mà, vậy, ru…) phải đối bằng các chữ hư tự; danh từ phải đối với danh từ, động từ phải đối bằng động từ..
2. Vế câu đối:
- Đôi câu đối bao gồm hai câu đi song song với nhau. Mỗi câu là một vế đối.
- Nếu cùng một người sáng tác, câu đối được gọi là vế trên và vế dưới.
- Nếu một người nghĩ ra một vế và người khác đối lại vế kia, đó được gọi là vế ra và vế đối.
- Trong một đôi câu đối do cùng một người sáng tác, chữ cuối cùng của vế trên câu bên phải (khi treo) phải có thanh trắc, còn chữ cuối cùng của vế dưới câu bên trái phải có thanh bằng.
3. Về số chữ và các thể câu đối:
- Không có quy định cụ thể về số chữ trong một đôi câu đối.
- Có các thể câu đối sau dựa trên số chữ và cách đặt câu:
-
- Câu tiểu đối: Gồm 4 chữ trở xuống.
- Câu đối thơ: Làm theo lối đặt câu của thể thơ ngũ ngôn hoặc thất ngôn.
- Câu đối phú:
-
-
- Lối câu song quan: Gồm 6 đến 9 chữ và được đặt thành một đoạn liền.
- Lối câu cách cú: Mỗi vế chia thành hai đoạn, một đoạn ngắn và một đoạn dài.
- Lối câu gối hạc hay hạc tất: Mỗi vế có 3 đoạn trở lên.
-
4. Luật bằng trắc cho câu tiểu đối:
- Vế phải: Trắc-trắc-trắc.
- Vế trái: Bằng-bằng-bằng.
Các loại câu đối thờ
Dưới đây là các loại câu đối thờ phổ biến:
- Câu đối chữ nhật loại thường: Đây là loại câu đối thông thường, có hình dạng chữ nhật, không có các hoa văn hay hình ảnh phức tạp.
- Câu đối lá lật: Câu đối này có hình dạng giống một chiếc lá, với một phần bên trên rộng hơn và một phần bên dưới hẹp hơn. Đây là một kiểu câu đối độc đáo và thường được sử dụng để trang trí trong các buổi lễ và lễ hội.
- Câu đối hình quả bầu: Câu đối này có hình dạng giống một quả bầu tròn. Đây là một kiểu câu đối trang trí đẹp mắt và thường được treo lên trong các không gian nội thất.
- Câu đối bán nguyệt, kiểu lòng máng ốp cột: Đây là loại câu đối có hình dạng lượn sóng hoặc cong như một nửa vòng cung. Câu đối được đặt trên lòng máng ốp cột và tạo ra một hiệu ứng trang trí ấn tượng.
- Câu đối có bo khung viền: Đây là loại câu đối được đặt trong một khung viền, tạo ra một hiệu ứng hình khối và làm nổi bật câu chữ. Khung viền có thể được làm từ gỗ, kim loại hoặc các vật liệu trang trí khác.
Các loại câu đối trên đều có ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong các nghi lễ và ngày lễ quan trọng để tôn vinh và tưởng nhớ tổ tiên.
Làm thế nào để treo hoành phi câu đối đúng và chuẩn phong thủy?
Những lưu ý khi treo hoành phi và câu đối trong phòng thờ gia tiên
Khi treo Hoành phi và Câu đối trong phòng thờ gia tiên, hãy lưu ý các điều sau để đảm bảo sự cân đối và phù hợp với không gian thờ cúng:
- Kích thước phù hợp: Hoành phi và Câu đối cần có kích thước cân xứng với kích thước của bàn thờ gia tiên. Điều này có nghĩa là không nên chọn quá to hay quá nhỏ so với bàn thờ. Ví dụ, nếu bàn thờ có chiều dài 1m57, thì hoành phi và Câu đối cũng nên có độ dài tương tự để tạo sự cân đối và tương xứng. Kích thước phù hợp sẽ đảm bảo rằng không gian thờ cúng trở nên hài hòa và tương thích về mặt hình thức..
- Vị trí treo: Hoành phi thường được treo ở phía giữa so với bàn thờ, trong khi Câu đối được treo cân xứng ở hai bên bàn thờ gia tiên. Bạn có thể lựa chọn treo Hoành phi ở phía trong hoặc phía ngoài so với bàn thờ, tùy thuộc vào mẫu Hoành phi và Câu đối cũng như để tạo sự đẹp mắt và trang trọng nhất cho không gian.
- Độ cao treo: Một lưu ý quan trọng là treo Hoành phi ở vị trí cao hơn Câu đối. Điều này giúp tạo nên sự trang nghiêm và tính thẩm mỹ cần thiết cho không gian thờ cúng gia tiên. Hoành phi thường được treo ở mức cao phù hợp, sao cho đảm bảo không quá cao để không gây khó nhìn và không quá thấp để không làm mất đi sự trang trọng.
Ngoài những lưu ý trên, hãy tôn trọng và tuân thủ các quy tắc phong thủy và truyền thống tôn giáo của gia đình bạn khi treo Hoành phi và Câu đối trong phòng thờ gia tiên. Điều này sẽ giúp tạo ra một không gian thờ cúng tốt đẹp và linh thiêng.
Những lưu ý khi treo hoành phi câu đối trong nhà từ đường và nhà thờ họ
Khi treo hoành phi câu đối trong nhà thờ họ, nhà từ đường, có những lưu ý sau đây:
- Kích thước phù hợp: Nhà thờ họ thường có kích thước lớn hơn so với bàn thờ gia tiên trong gia đình. Vì vậy, hoành phi câu đối cũng cần phải có kích thước phù hợp với không gian của nhà thờ. Hãy đảm bảo rằng hoành phi câu đối không quá to hoặc quá nhỏ, mà phải cân xứng với kích thước và tỷ lệ của nhà thờ.
- Thiết kế hai lớp: Hoành phi câu đối trong nhà thờ họ được treo theo hình thức hai lớp. Lớp ngoài gồm một câu đối lớn được treo phía ngoài, thường ở trên cùng của nhà thờ. Lớp trong gồm một đôi câu đối nhỏ được treo ở vị trí chính giữa và cân đối so với đôi câu đối phía ngoài. Điều này tạo nên một cấu trúc treo phức tạp và trang trọng, phù hợp với không gian nhà thờ họ.
- Cân đối với không gian: Khi treo hoành phi câu đối trong nhà thờ họ, cần tạo sự cân đối và hài hòa với không gian tổng thể của nhà thờ. Đảm bảo rằng hoành phi và câu đối được treo ở vị trí phù hợp và tương thích với kiến trúc và thiết kế của nhà thờ. Tầm nhìn tổng quan từ mọi góc nhìn trong nhà thờ cũng cần được xem xét để đảm bảo sự thẩm mỹ và linh thiêng.
- Tôn trọng truyền thống và tín ngưỡng: Nhà thờ họ, nhà từ đường là nơi có sự kết hợp giữa tôn giáo và truyền thống gia đình. Do đó, khi treo hoành phi câu đối trong nhà thờ họ, hãy tuân thủ các quy tắc và tín ngưỡng truyền thống của gia đình và cộng đồng. Điều này bao gồm việc tôn trọng các vị thần, tổ tiên và giữ sự linh thiêng và trang nghiêm trong không gian thờ cúng.
Lưu ý rằng các lễ nghi và tín ngưỡng có thể khác nhau tùy theo vùng miền và truyền thống gia đình. Vì vậy, khi treo hoành phi câu đối trong nhà thờ họ, hãy tham khảo các thông tin và hướng dẫn cụ thể từ các nhà thờ và người thầy tôn giáo địa phương để đảm bảo sự phù hợp và tôn trọng.
Ý nghĩa của hoành phi câu đối
Hoành phi câu đối là một yếu tố truyền thống trong nghệ thuật trang trí và tín ngưỡng của người Việt Nam. Mặc dù hoành phi câu đối có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng nó đã được thích nghi và tạo ra ý nghĩa riêng trong văn hóa Việt Nam. Dưới đây là một số ý nghĩa của hoành phi câu đối trong ngữ cảnh Việt Nam:
- Trang trí và tạo không gian linh thiêng: Hoành phi câu đối được sử dụng để trang trí trong các không gian tôn giáo, như đền đài, chùa chiền, miếu miếu, nhà thờ… Nó tạo ra một không gian linh thiêng và tôn nghiêm, tạo điểm nhấn văn hóa và tâm linh trong các nơi tôn giáo.
- Mang lại may mắn và phúc lợi: Tương tự như trong truyền thống Trung Quốc, hoành phi câu đối cũng được coi là mang lại may mắn, phúc lợi và tài lộc cho gia đình hoặc cộng đồng Việt Nam. Nó được treo trong các dịp lễ tết và các sự kiện quan trọng để đem lại niềm vui và thành công.
- Gắn kết gia đình và tôn vinh tổ tiên: Hoành phi câu đối cũng thể hiện sự đoàn kết gia đình và lòng biết ơn đối với tổ tiên. Trong các dịp lễ hội và giỗ tổ, hoành phi câu đối được treo để tôn vinh và kính trọng tổ tiên, gắn kết các thế hệ trong gia đình.
- Bảo vệ và trấn áp linh hồn xấu: Trong tín ngưỡng dân gian, hoành phi câu đối còn được coi là biểu tượng trấn áp và bảo vệ khỏi những linh hồn xấu, ma quỷ hoặc sự xâm phạm của các yếu tố tiêu cực. Nó được xem như một phép phong thủy để đem lại bình an và hạnh phúc cho gia đình.
Với sự thích nghi và phát triển trong văn hóa Việt Nam, hoành phi câu đối đã trở thành một phần không thể thiếu trong các nghi lễ, lễ hội và cuộc sống hàng ngày của người Việt.