Ở Việt Nam, phòng thờ là một không gian thờ cúng quan trọng trong mỗi gia đình. Đây là nơi để thờ cúng các vị thần, tổ tiên và ông bà tiên sinh. Trong phòng thờ, có nhiều loại bàn thờ khác nhau được sử dụng cho các mục đích và tín ngưỡng riêng. Hãy theo dõi bài viết sau của Phúc Lâm Sơn Đồng để hiểu hơn về một số loại bàn thờ phổ biến.
Bàn thờ tổ tiên
Bàn thờ tổ tiên là gì?
Bàn thờ tổ tiên là gì? Bàn thờ tổ tiên là một nơi trong gia đình dùng để thờ cúng và tưởng nhớ ông bà, tổ tiên. Đây là một phần không thể thiếu trong văn hóa và tín ngưỡng của người Việt. Bàn thờ tổ tiên thường được đặt ở một vị trí trang trọng, thiêng liêng trong nhà. Mỗi gia đình có thể có cách trang trí và sắp đặt bàn thờ tổ tiên khác nhau, tùy theo truyền thống và tín ngưỡng của họ.
Bàn thờ tổ tiên thường được đặt ở vị trí cao ráo, trang trọng nhất trong nhà, chẳng hạn như gian giữa đối với nhà một tầng hoặc tầng trên cùng đối với nhà lầu. Trên bàn thờ, được bày biện các vật phẩm và đồ cúng cần thiết để thờ cúng như bát hương, chân đèn, bài vị hay hình ảnh của người đã khuất. Đồ cúng cơ bản không thể thiếu gồm hương, hoa và chén nước. Ngoài ra, một mâm cỗ mặn cũng có thể được sắp đặt.
Trong truyền thống Phật giáo, việc tưởng nhớ đến ngày húy kỵ của người đã khuất và cúng chay là rất quan trọng. Khi cúng chay, con cháu mong muốn ông bà tổ tiên nhận được nhiều phước lộc và tránh khỏi địa ngục. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tránh cho ông bà tổ tiên bị đọa đày và giúp họ siêu thoát. Ngược lại, nếu con cháu cúng với tư tưởng chỉ cần nhiều tiền và tài sản để cúng ông bà, thì ông bà có thể rơi vào địa ngục. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và tuân thủ đúng tín ngưỡng cúng chay.
Bàn thờ tổ tiên không chỉ là nơi để tưởng nhớ và thờ cúng, mà còn là nơi gắn kết gia đình và truyền dạy giá trị truyền thống từ đời này sang đời khác. Nó là thế giới thu nhỏ của người đã khuất và tạo nên sự kết nối tình cảm giữa con cháu và tổ tiên.
Cách bài trí
Lớp trong
- Chiếc rương hoặc bàn thờ có kích thước lớn được đặt bên trong, thường cao khoảng 1m, dài và rộng 2m. Mặt trước của bàn thờ có ba ô, mỗi ô khắc một chữ đại tự (大佀). Sự thay thế của rương hoặc bàn thờ có thể là chiếc bàn to kê trên hai chiếc mễ (cái nhỏ).
- Trên bàn thờ, có hai chiếc mâm được đặt phía trong gọi là mâm bồng. Mâm to được sử dụng để bày cỗ, trong khi mâm nhỏ hơn được sử dụng để bày ngũ quả trong ngày giỗ hoặc chỉ bày một quả.
- Một chiếc thần chủ được đặt trong khung thờ, thường kê trên một chiếc bệ. Thần chủ có thể được thay thế bằng chiếc ngai (ỷ) để biểu thị vị trí cao của tổ tiên và khả năng kiểm soát con cháu thờ cúng.
- Phía trước thần chủ, thường có những vật phẩm như đĩa đựng trầu cau, một chén (hoặc bình) rượu nhỏ, ba chén (ly) nước lã trong, và đĩa đồng hoặc sứ để đặt hoa quả hoặc thức ăn để thờ.
- Bài vị của tổ tiên được đặt ở bên trong, cũng có thể treo ảnh chân dung của người đã khuất trên tường sau hoặc đặt trên mặt bàn thờ để thay thế.
Lớp ngoài
- Hương án được đặt cao.
- Bình hương lớn được làm từ sứ hoặc đồng, có chứa cát hoặc tro, và có một trụ sắt cao để đặt hương vòng.
- Hai cây đèn được đặt hai bên bàn thờ và được bật lên khi cúng lễ.
- Hai cây đồng để thắp nến, có thể dùng hai con hạc đồng hoặc sứ để thay thế.
- Bàn thờ có thể được trang trí thêm với các đồ vật như hoành phi, câu đối để tạo thêm sự trang trọng và tôn nghiêm.
Thắp hương
Thắp hương là một nghi lễ quan trọng và có quy tắc riêng:
- Việc thắp hương trên bàn thờ luôn phải thực hiện theo số lẻ như 1, 3, 5, 7, 9, 11,…, tránh thắp số chẵn như 2, 4, 6, 8, 10,… Người ta tin rằng số lẻ mang tính dương và phù hợp hơn với tổ tiên (người dương thắp cho người âm).
- Loại hương thẳng bao gồm hai phần: chân hương màu hồng đỏ và bụi hương thơm. Có cả hương vòng gồm nhiều vòng hương buộc lại với dây, được đặt trên que sắt trong bình hương.
- Khi thắp hương, cần đảm bảo rằng hương được thắp thẳng, tránh để hương bị nghiêng, méo hoặc siêu đổ. Điều này giúp đảm bảo đốm lửa giữa các nén hương không bị chênh lệch, tránh tình trạng hương bị tắt lửa hoặc tàn xuống gây cháy các đồ lễ vật trên bàn thờ hoặc có thể gây hỏa hoạn.
- Khi thắp hương, nếu thắp 3 nén, sau khi cắm nén thứ nhất (gọi là nén tâm), nén thứ 2 được cắm bên tay trái (tức bên phải khi nhìn từ trong nhà ra ngoài), và sau đó là nén thứ 3 được cắm bên tay phải.
Cúng Tổ tiên
Cúng tổ tiên là một nghi thức quan trọng trong văn hóa dân gian Việt Nam, thường được tiến hành vào ngày Sóc – Vọng (Sóc là ngày mùng 1, Vọng là ngày Rằm hàng tháng), lễ Tết, ngày giỗ hoặc bất kỳ lúc nào cần sự phù hộ của tổ tiên như sinh con, đẻ cái, kết hôn, xây nhà, lập nghiệp hoặc khi gặp trục trặc về sức khỏe. Cúng tổ tiên là cách thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với tổ tiên, đồng thời gắn kết con cháu với nguồn gốc của mình.
Bàn thờ vọng
Bàn thờ vọng là gì?
Bàn thờ vọng là gì? Bàn thờ vọng là một loại bàn thờ được lập ra để thực hiện lễ cúng khi người thờ cúng không có điều kiện trở về quê hương. Ban đầu, bàn thờ vọng không phổ biến do hầu hết mọi người sống và sinh sống tại quê hương, chỉ có một số trường hợp đặc biệt được gọi là biệt quán, li hương.
Sự hình thành
Trong thời kỳ phong kiến, các quan trong triều đình đã thực hiện lễ vọng bái thiên tử, tức là thực hiện lễ vái lạy từ xa. Người sống tại vùng biên giới cũng lập bàn thờ vọng hướng về phía kinh đô để thực hiện lễ khi nghe tin vua hoặc chúa mất mà chưa kịp đến dự đám tang. Người làm quan cũng lập một bàn thờ vọng hướng về quê hương để thực hiện lễ khi nghe tin có người thân mất mà chưa kịp trở về để tham dự tang lễ. Sau đó, họ được phép xin về nhà để thực hiện tang lễ trong vòng 3 năm. Từ đó, bàn thờ vọng đã hình thành và chỉ có những người sống xa quê mới lập. Dù giàu hay nghèo thì những người sống gần quê vẫn phải trở về nhà trưởng họ hoặc người con trai trưởng để thực hiện lễ cúng trong những dịp giỗ Tết. Điều này áp dụng cho tất cả mọi người, bất kể vị trí như cháu, chắt… Do đó, không tồn tại phong tục lập bàn thờ vọng trong đời thứ ba tại quê hương. Trong trường hợp người con trưởng sống xa quê hoặc đã mất, tại nhà con trưởng sẽ là bàn thờ vọng và người con thứ kế tiếp sẽ lập bàn thờ chính.
Bàn thờ vọng cũng được sử dụng để tạ mộ gia tiên trong trường hợp không thể đến tận nơi mộ để thực hiện lễ cúng.
Cách lập bàn thờ vọng
Trước khi lập bàn thờ vọng, chủ nhà cần trở về quê và tại bàn thờ chính thực hiện thông báo với tổ tiên, đồng thời xin phép chuyển một số lư hương phụ hoặc nén hương đang cháy dở. Họ cũng có thể xin một ít tro cát từ bát nhang gia tiên hoặc từ mộ cha mẹ đã mất vài năm trước đó để gói riêng và mang đến bàn thờ vọng để tiếp tục thắp hương. Nếu có phòng riêng, bàn thờ vọng được đặt trong phòng đó để tạo sự tôn nghiêm. Trong trường hợp không có phòng riêng, có thể đặt trong phòng khách, nhưng nên đặt cao hơn so với khu vực tiếp khách. Hướng của bàn thờ vọng được đặt về phía quê chính để chủ nhà và các thành viên trong gia đình có thể thuận lợi hướng về quê. Tuy nhiên, nên tránh đặt bàn thờ vọng ở những nơi ồn ào, cạnh lối đi, trừ trường hợp không có lựa chọn khác do nhà quá hẹp.
Bàn thờ bà cô ông mãnh
Bàn thờ bà cô ông mãnh là gì? Bàn thờ bà cô ông mãnh là một loại bàn thờ dành riêng cho những người đã mất khi còn trẻ, chưa lập gia đình. Thuật ngữ “bà cô ông mãnh” được sử dụng trong dân gian để chỉ những linh hồn của những người trẻ em mất trước khi kết hôn và sinh con. Dân gian tin rằng bà cô ông mãnh có sức mạnh linh thiêng và có thể phù hộ và độ trì cho gia đình. Nếu không thờ cúng bà cô ông mãnh, người ta cho rằng sẽ bị quở phạt. Mặc dù lẽ ra bà cô ông mãnh nên được thờ cùng tổ tiên, nhưng dân gian cho rằng do tuổi trẻ nên họ chưa thể hưởng lợi từ việc được thờ cúng cùng các tổ tiên.
Thông thường, bàn thờ bà cô ông mãnh được đặt dưới gầm hương án bàn thờ tổ tiên. Ngoài ra, cũng có thể được đặt trên bàn thờ tổ tiên, nhưng bát nhang phải được đặt thấp hơn so với thờ gia tiên một bậc. Bàn thờ riêng cũng có thể được lập, nhưng phải thấp hơn bàn thờ tổ tiên. Bài trí bàn thờ bà cô ông mãnh rất đơn giản và giản dị, chỉ cần đặt bài vị (hoặc ảnh), bát nhang, chén nước, bình hoa và đôi đèn. Người ta thường cúng bà cô ông mãnh vào ngày sóc vọng, ngày kỵ, và ngày giỗ Tết, tương tự như khi thờ cúng tổ tiên.
Nếu người thờ cúng tương đương với bà cô ông mãnh, thì chỉ cần lâm râm khấn mà không cần lễ. Tuy nhiên, nếu người thờ cúng thuộc hàng dưới, thì phải thực hiện cả khấn và lễ. Khi gia đình gặp phải các vấn đề liên quan đến sức khỏe và vật chất, người ta thường cúng bà cô ông mãnh để nhận được sự phù hộ và độ trì cho mọi việc thuận lợi và tốt hơn.
Bàn thờ người mới mất
Bàn thờ người mới mất là gì? Bàn thờ người mới mất, còn được gọi là bàn thờ vong, là một bàn thờ riêng được lập tại gian thờ hoặc gian nhà ngang sau khi một người trong gia đình mới mất. Trước khi linh hồn của người đã qua đời được thờ cúng chung với tổ tiên, bàn thờ vong được sắp đặt để tưởng nhớ và cúng dường người mới mất…
Bàn thờ này được bài trí với một bát nhang, chén nước, bài vị (hoặc ảnh), lọ hoa,… Trong vòng 100 ngày kể từ ngày an táng, gia đình sẽ thắp hương cơm canh trước khi ăn cơm, mời linh hồn người mới mất thụ hưởng. Khi đó, linh hồn của người chết vẫn còn quyến luyến và chưa thể siêu thoát, vẫn tiếp tục luẩn quẩn xung quanh nhà. Hành động này nhằm dịu bớt nỗi buồn của người sống sau khi mất đi người thân. Tuy nhiên, ở một số nơi, chỉ cúng trong vòng 49 ngày (gọi là lễ chung thất).
Sau 3 năm, khi người mới mất đã được bốc mộ, bát nhang của người mới mất sẽ được rước lên bàn thờ tổ tiên, tuân theo phong tục của người miền Bắc (Ninh Bình). Sau lễ trừ phục (còn được gọi là đàm tế), bàn thờ của người mới mất sẽ được loại bỏ cùng các đồ thờ riêng, ảnh chân dung và bát nhang sẽ được đặt ở hàng dưới bàn thờ tổ tiên. Trường hợp không có bàn thờ tổ tiên, bàn thờ của người mới mất sẽ vẫn được giữ lại như cũ, chỉ cần yết cáo tổ tiên lên bàn thờ tổ. Đối với trường hợp con cái mất trước bố mẹ,thì sẽ không đưa lên nhập vào bàn thờ gia tiên mà bố mẹ sẽ để bát hương để tưởng nhớ.
Trên đây là một số thông tin về các loại bàn thờ trong tín ngưỡng thờ cúng của Việt Nam. Như chúng ta đã thấy, các loại bàn thờ riêng đều mang ý nghĩa tôn kính và tưởng nhớ những linh hồn đã qua đời. Mỗi loại đều có cách bài trí và quy trình cúng riêng biệt, phản ánh sự đa dạng và sâu sắc của tín ngưỡng và văn hóa thờ cúng Việt Nam. Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về các loại bàn thờ, chúng ta đã có thêm kiến thức và nhận thức sâu sắc về một phần quan trọng của văn hóa và tín ngưỡng dân tộc.