Tìm hiểu về Mẫu Đệ Nhất
Mẫu Đệ Nhất là ai?
Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên, với danh hiệu Thanh Vân Công Chúa và Mẫu Thượng Thiên, là vị Thánh Mẫu có vị thế cao quý nhất trong hệ thống Tam Toà Thánh Mẫu. Bà trú ngụ tại Thiên Phủ, nơi chính là tâm điểm cai quản chín tầng mây, lục cung và tiên cung, thuộc về bốn vị Tứ Phủ Thánh Mẫu linh thiêng.
Trong văn hóa tâm linh Việt, Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên được tôn vinh qua nhiều danh hiệu quý tộc như Thiên Thanh Công Chúa, Cửu Trùng Thánh Mẫu, Mẫu Cửu, hay Lục Cung Vương Mẫu. Mỗi danh xưng đều là biểu hiện của quyền uy và sự linh thiêng của Bà trong hệ thống thần thoại.
Ngày khánh tiệc của Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên cũng được người dân linh thiêng kỷ niệm. Ngày Âm lịch 09/01, là dịp để tôn vinh Đức Vua Cha Ngọc Hoàng Thượng Đế cùng Cửu Thiên Huyền Nữ Công Chúa, tạo nên bữa tiệc linh thiêng và trang nghiêm. Ngày Âm lịch 09/09, là ngày Tiệc Cửu Trùng Thiên Cung Vương Mẫu và Cô Chín Giếng Sòng Sơn Linh Từ, dịp để tưởng nhớ và thờ phụng những đỉnh cao tâm linh.
Những đền thờ lớn như Đền Mẫu Cửu Trùng ở Thường Tín, Hà Nội hay tượng Mẫu Cửu Trùng Thiên tại Ba Vì là nơi linh thiêng, nơi mà những người sùng bái có thể hiến kính và cầu nguyện. Trang phục màu đỏ truyền thống của Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên là biểu tượng của sức mạnh và quyền uy, tôn lên vẻ đẹp quý phái và linh thiêng của Bà.
Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên, với tâm linh và vị thế đặc biệt, luôn góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa tâm linh Việt Nam, tạo nên sự kết nối giữa người và thần, giữ lấy truyền thống tâm linh từng đời qua đời.
Top 5 tượng Mẫu Đệ Nhất siêu đẹp mắt và cuốn hút tại Sơn Đồng
Tượng Mẫu Đệ Nhất 1 trong bộ Tượng Tam Toà Thánh Mẫu 1
Xem thêm Tượng Tam Toà Thánh Mẫu 1
Tượng Mẫu Đệ Nhất 2
Xem thêm nhiều mẫu tượng Tam Tứ Phủ đẹp mắt hơn TẠI ĐÂY
Tượng Mẫu Đệ Nhất 3 trong bộ Tượng Tam Toà Thánh Mẫu 3
Xem thêm Tượng Tam Toà Thánh Mẫu mẫu 3
Tượng Mẫu Đệ Nhất 4 trong bộ Tượng Tam Toà Thánh Mẫu mẫu 7
Xem thêm Tượng Tam Toà Thánh Mẫu 7
Tượng Mẫu Đệ Nhất 5 trong bộ Tượng Tam Toà Thánh Mẫu mẫu 6
Xem thêm Tượng Tam Toà Thánh Mẫu 6
Tượng Mẫu Đệ Nhất nói riêng và các sản phẩm tượng Phật, Tượng Thánh nói chung tại Phúc Lâm là những tác phẩm điêu khắc tinh xảo và độc đáo, được thực hiện bởi những nghệ nhân tài ba và giàu kinh nghiệm trong ngành điêu khắc. Chất liệu sơn và thếp Vàng được sử dụng để tạo nên sự lấp lánh, trang trọng và sang trọng cho tượng.
Bề mặt của tượng được phủ lớp sơn thếp Vàng hoặc thếp Bạc phủ hoàng kim, tạo nên vẻ trắng sáng và bóng loáng, làm nổi bật từng chi tiết và họa tiết trên tượng. Lớp sơn thếp Vàng tạo ra vẻ đẹp rực rỡ và lấp lánh, làm cho tượng trở nên quý phái và nổi bật trong không gian.
Sự kết hợp giữa chất liệu sơn thếp Vàng và họa tiết tinh xảo đã tạo nên những bức tượng Mẫu Đệ Nhất trở nên đẹp mắt, tinh xảo và trang trọng. Đây là một tác phẩm nghệ thuật sáng tạo, thể hiện tình yêu và lòng thành của người nghệ nhân đối với Thánh Mẫu và mang đến sự tôn kính và tín ngưỡng sâu sắc đối với Thánh Mẫu trong lòng người dân. Tượng Mẫu Đệ Nhất không chỉ là một tác phẩm điêu khắc đẹp mắt, mà còn là biểu tượng văn hóa và tín ngưỡng độc đáo của dân tộc.
Thông tin đọc thêm
Tìm hiểu thêm về Mẫu Đệ Nhất
Thần tích
Sự tích về Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên mở ra một thế giới tâm linh phong phú và huyền bí trong truyền thuyết dân gian Việt Nam. Với những danh hiệu quý tộc như Mẫu Thượng Thiên, Thiên Thanh Công Chúa, Thanh Vân Công Chúa, Cửu Trùng Thánh Mẫu (Mẫu Cửu), Lục Cung Vương Mẫu, Mão Dậu Công Chúa, Bà tỏa sáng giữa thế giới tâm linh, mặc áo đỏ và ngồi chính giữa trong bộ tượng Tam Toà Thánh Mẫu mà chúng ta thường gặp.
Một góc nhìn so sánh với Cửu Thiên Huyền Nữ ở Trung Hoa là một điểm thú vị trong việc tìm hiểu về sự đa dạng và tương đồng của văn hóa tâm linh châu Á. Cửu Thiên Huyền Nữ được xây dựng với hình tượng nữ thần linh thiêng, kèm theo những sự tích kỳ bí. Tuy nhiên, trong tâm linh người Việt, Mẫu Cửu Trùng Thanh Vân lại khá đơn giản, là vị Thánh Mẫu ngự nơi chín tầng mây, giữ vị thế quyền hành cai quản tiên cung và lục cung sáu viện.
Danh hiệu Bản Thiên Công Chúa (Mẫu Bản Thiên) của Mẫu Cửu Trùng Thanh Vân còn là một điểm đặc biệt, thể hiện trong những đền phủ hay các điện thờ tại gia. Ban thờ Mẫu Bản Thiên ngoài trời là nơi tôn vinh và thờ phụng Bà, tạo nên một không gian linh thiêng, kết nối con người với thế giới tâm linh.
Nhìn chung, số lượng sự tích về Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên khá ít, nhưng Bà vẫn là biểu tượng của lòng tin và sự tận hiến của người Việt trong việc kính trọng và tìm kiếm sự bảo vệ từ thế giới siêu nhiên.
Đại điểm thờ cúng
Đền Mẫu Cửu Trùng Thiên, nơi thờ tự linh thiêng của Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên, hiện nay ít có trong danh sách các đền thờ tại Việt Nam. Sự hiện đại của Mẫu Liễu Hạnh có thể là một lý do, khiến đền thờ của Mẫu Cửu Trùng Thiên giảm đi sự phổ biến. Tuy nhiên, nếu ta lùng sục trong văn hóa tâm linh, Mẫu Cửu Trùng Thiên vẫn là nơi linh thiêng và trang nghiêm được người dân tìm đến để thắp hương và cầu nguyện.
Trong hệ thống đền thờ Tứ phủ, nơi tôn vinh Ba vị Thánh Mẫu, Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên cũng được thờ tại nhiều vị trí khác nhau. Có nơi thờ tại chính cung, còn có nơi thờ ở ban trung thiên, giữa trời, tạo nên không gian tâm linh ấn tượng và đặc biệt.
Một trong những đền thờ nổi tiếng là Đền Mẫu Cửu tại thôn Bằng Sở, Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội. Đây là ngôi đền lâu đời, có thể truy nguyên từ thời Trần Nhân Tông, cùng với sự hiện diện của Đền Dầm. Đặc biệt, tại đây, Mẫu Cửu Trùng Thiên được cúng thờ trong không gian cung cấm, tôn vinh vị Mẫu Thượng Thiên, đặc biệt là Mẫu Đệ Nhất. Sự độc đáo này làm nổi bật hơn nét văn hóa và tâm linh của người Việt.
Không chỉ là một nơi thờ cúng, Đền Mẫu Cửu Trùng Thiên tại Bằng Sở còn là một di tích tâm linh quan trọng, kết hợp với Chùa Ngọc Minh và Đền Dầm, tạo nên một cụm di tích tâm linh độc đáo tại Ninh Sở. Qua hàng thế kỷ, người dân vẫn giữ vững truyền thống tôn vinh và kính trọng Mẫu Đệ Nhất Thiên Tiên tại đây, làm cho nơi đây trở thành điểm hẹn linh thiêng cho những tâm linh trăn trở và tìm kiếm bình an.
Tìm hiểu về Tam, Tứ Phủ
Tìm hiểu chung về Tam Phủ
Theo quan điểm truyền thống của người Việt, thế giới được chia thành ba miền chính: Thiên (trời), Địa (đất và vùng đồng bằng), và Thủy (vùng sông nước). Mỗi miền này đều có các vị thần linh và quan thần chăm sóc và cai quản. Khái niệm “Phủ” ở đây đại diện cho nơi làm việc và quản lý của các thần linh chư vị trong ba miền trên.
Tam Phủ của người Việt bao gồm:
- Thiên Phủ: Gồm các vị thần linh cai quản bầu trời, kiểm soát các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, bão, sấm chớp.
- Địa Phủ: Bao gồm các thần linh quản lý đất đai, được coi là nguồn gốc của sự sống và tất cả các sinh linh trên mặt đất.
- Thuỷ Phủ: Gồm các vị thần linh trị vì các vùng sông nước, hỗ trợ cho nghề trồng lúa nước và ngư nghiệp.
Trong tranh thờ Tam Phủ mà người Việt thường vẽ, có sự thể hiện sự phát triển mới khi Quan Âm Bồ Tát và Thánh Mẫu đã được thêm vào thờ phụng. Điều này thể hiện sự kết hợp và pha trộn giữa tín ngưỡng truyền thống và các yếu tố mới, thể hiện lòng kính trọng và tôn trọng đối với các vị thần linh quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
Tìm hiểu chung về Tứ Phủ
Lịch sử hình thành của Tín ngưỡng Tam Tứ Phủ là một hành trình phát triển và tiến hóa từ khái niệm Tam Phủ ban đầu. Trong giai đoạn khởi nguyên, Tam Phủ được hiểu như là ba miền Thiên, Địa, Thoải, mỗi miền có các vị thần linh và quan thần cai quản. Trong thời kỳ này, khái niệm Nhạc Phủ chưa xuất hiện.
Sự xuất hiện của Nhạc Phủ được kết nối chặt chẽ với câu chuyện Mẫu Thượng Ngàn hiển linh giúp vua Lê Thái Tổ trong trận đánh Xương Giang, Chi Lăng. Đàn đom đóm kết đèn dẫn đường trong đêm chiến trận là hình ảnh đặc biệt, và việc sắc phong Nhạc Phủ Lê Mại Đại Vương là một biểu tượng của sự quan tâm và thờ phụng từ vua Lê Thái Tổ.
Theo thời gian, Tín ngưỡng Tam Phủ phát triển thêm một bậc và trở thành Tín ngưỡng Tứ Phủ, bao gồm:
- Thiên Phủ: Các vị thần linh cai quản bầu trời, kiểm soát các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, bão, sấm chớp.
- Nhạc Phủ: Các thần linh trông coi miền rừng núi, mang lại của cải cho chúng sinh.
- Thuỷ Phủ: Các vị thần linh trị vì các miền sông nước, hỗ trợ cho nghề trồng lúa nước và ngư nghiệp.
- Địa Phủ: Các thần linh quản lý vùng đất đai, được coi là nguồn gốc của sự sống.
Sự phát triển này thể hiện sự thăng trầm và sự linh hoạt của tín ngưỡng dựa trên cảm nhận và trải nghiệm của cộng đồng qua thời gian.
Sự rộng lớn của Tam Tứ Phủ thông qua một số khái niệm
Khái niệm “Công Đồng”
Khái niệm thờ Tứ Phủ không chỉ đơn thuần là việc tôn vinh các vị thánh linh đặc biệt mà còn mở rộng đến việc thờ phủ chân linh của bốn miền vũ trụ, bao gồm Thiên, Địa, Thủy, và Nhạc. Không chỉ là sự thờ phượng của một số vị thánh cụ thể, mà còn là sự tôn kính đối với tất cả các vị thần linh tương quan trong hệ thống tín ngưỡng.
Thuật ngữ “Công Đồng” trong Tam Phủ Công Đồng được sử dụng để mô tả sự liên kết và đoàn kết của hội đồng bao gồm tất cả các vị thần linh của bốn miền Trời Đất Sông Núi. “Công” ở đây có nghĩa là chung, thể hiện sự đồng lòng và đồng thuận, trong khi “Đồng” mang ý nghĩa của sự tập thể, hợp nhất. Do đó, Tam Tứ Phủ Công Đồng không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là một tổ chức tinh thần đại diện cho sự đoàn kết và tương tác giữa các thần linh trên khắp vũ trụ.
Khái niệm này mở ra một hình ảnh rộng lớn về sự liên kết của Tam Tứ Phủ, không chỉ giới hạn trong phạm vi thờ phượng của một số vị thánh cụ thể, mà còn nhấn mạnh đến sự đồng lòng và đồng thuận của tất cả các thần linh trong không gian bốn miền vũ trụ. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng và sức ảnh hưởng của Tam Tứ Phủ Công Đồng trong việc duy trì cân bằng và hòa hợp trong hệ thống tín ngưỡng.
Khái Niệm “Tứ Phủ Vạn Linh”
Để hiểu rõ hơn về sự rộng lớn của Tam Tứ Phủ, chúng ta nên quay lại và xem xét khái niệm “Tứ Phủ Vạn Linh.” Trong ngữ cảnh này, “Tứ Phủ” ám chỉ bốn phủ bao gồm Thiên, Địa, Thủy, và Nhạc. Từ “Vạn” có thể được hiểu theo hai nghĩa: một là mười nghìn, và hai là rất nhiều không thể đếm hết. “Linh” ở đây cũng có thể có hai ý nghĩa: một là chân linh, linh hồn (danh từ), và hai là sự linh ứng, linh thiêng (tính từ).
Nếu chúng ta giữ cho sự cân xứng với khái niệm “Tam Phủ Công Đồng,” thì từ “Linh” ở đây nên được hiểu như là chân linh, linh hồn, chứ không phải là linh thiêng, linh ứng. Nói cách khác, “Tứ Phủ Vạn Linh” mang ý nghĩa là hàng vạn chân linh của các vị thần linh thuộc Tứ Phủ, hoặc cũng có thể hiểu là rất nhiều vị thần linh thuộc Tứ Phủ không thể đếm hết.
Thông qua khái niệm này, chúng ta một lần nữa nhấn mạnh rằng Tam Tứ Phủ không bị giới hạn bởi một số vị thánh cụ thể. Thay vào đó, nó bao gồm một đội ngũ đông đảo của các vị thần linh từ bốn miền Thiên Địa Thủy Nhạc. Những vị thánh chính thức được thờ phượng trong Tứ Phủ chỉ là đại diện và lãnh đạo, trong khi rất nhiều các vị thánh khác, thần linh cũng thuộc về Tứ Phủ theo một cách mở rộng. Điều này một lần nữa làm nổi bật sự đa dạng và sự phong phú của thế giới tâm linh được bao hàm trong khái niệm Tam Tứ Phủ.
Khái Niệm “Bản Đền Bản Cảnh”
Một lần nữa, chúng ta có thể chứng minh sự rộng lớn và bao quát của Tam Tứ Phủ thông qua một khái niệm mới là “bản đền bản cảnh.” Trong danh sách 12 vị chầu bà hoặc 12 thánh cô, chúng ta nhận thấy chỉ có 11 vị chính thức được liệt kê và một vị thứ 12 không được đề cập. Ví dụ, đối với Tứ Phủ Chầu Bà, vị thứ 12 được gọi là Chầu Bà Bản Đền Bản Cảnh. Đây là một vị trí linh hoạt, có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, đưa một vị thánh cụ thể ở bất kỳ địa điểm nào vào Tứ Phủ.
Như vậy, Chầu thứ 12 không được liệt kê là vị thánh nào? Đáp án là Chầu Bà Bản Đền Bản Cảnh. Vị trí thứ 12 này linh hoạt và có thể thay đổi để đưa một vị thánh cụ thể vào Tứ Phủ. Điều này làm nổi bật một lần nữa sự rộng lớn của Tam Tứ Phủ, không giới hạn bởi một số vị thánh cụ thể, mà mở rộng ra một quy mô lớn hơn.
Tương tự, với 12 tiên cô, vị thứ 12 được gọi là Thánh Cô Bản Đền. Tương tự, ở Tứ Phủ Thánh Cậu cũng có Cậu Bé Bản Đền. Các đền phủ lớn cũng có Bà Chúa Bản Đền và Quan Bản Đền. Những vị thánh như Chúa Bản Đền, Quan Bản Đền, Chầu Bản Đền, Cô Bé Bản Đền và Cậu Bé Bản Đền đều là những vị trí linh hoạt để đưa một vị thánh bất kỳ vào.
Để tạo ra một liên kết rõ ràng hơn, có thể so sánh với các vị thánh chính thống trong Tứ Phủ giống như lãnh đạo cấp Trung Ương, trong khi các vị thánh thuộc bản đền bản cảnh giống như lãnh đạo cấp địa phương. Điều này thể hiện sự mở rộng linh hoạt của Tín Ngưỡng Tử Phủ, khiến nó trở nên bao quát và không bị giới hạn, đồng thời thể hiện đúng ý nghĩa trọng tâm của thuật ngữ “Tứ Phủ Vạn Linh”
Qua hình thức đại diện
Một cách để thấy rõ sự rộng lớn của Tam Tứ Phủ là thông qua hình thức đại diện, hiện hóa ở nhiều khía cạnh:
- Đại Diện Địa Lý: Các vị thánh chính thức của Tử Phủ không tập trung chỉ ở một địa điểm, mà là xuất hiện ở nhiều địa điểm khác nhau. Điều này thể hiện tính đại diện về mặt địa lý và vùng miền.
- Đại Diện Bản Sắc Dân Tộc: Các vị thánh chính thức không thuộc về một dân tộc duy nhất, mà là đại diện cho nhiều dân tộc khác nhau. Điều này thể hiện sự đa dạng và đại diện về mặt bản sắc dân tộc.
- Đại Diện Triều Đại Lịch Sử: Các vị thánh không chỉ liên quan đến một triều đại cụ thể, mà là của nhiều triều đại khác nhau, từ thời Hùng Vương đến thời nhà Lê. Điều này thể hiện tính đại diện về mặt triều đại thời kỳ lịch sử.
- Đại Diện Cấp Độ Xã Hội: Các vị thánh không tập trung ở các vị trí cao quý mà là phản ánh sự đa dạng từ vị Quan Âm Bồ Tát, Ngọc Hoàng Thượng Đế, Vua Cha Bát Hải, Vua Cha Nhạc Phủ, Tam Tòa Thánh Mẫu, Ngũ Vị Tôn Quan đến các cô, các cậu, ngũ hổ, thần xà.
Thấu hiểu thông qua các khía cạnh trên, có thể hiểu rằng các vị thánh chính thức thuộc Tử Phủ không chỉ đơn thuần là đại diện cho họ, mà còn là biểu tượng đại diện cho rất nhiều chân linh và thần linh khác nhau, xuất hiện ở mọi nơi, thuộc về mọi dân tộc và triều đại, từ cao quý đến tầng lớp thấp. Điều này làm nổi bật tính đa dạng và bao quát của Tam Tứ Phủ trong thế giới tâm linh.
Qua khái niệm “Căn”
Trong tín ngưỡng Tứ Phủ, có một khái niệm quan trọng được thường xuyên nhắc đến, đó là “Căn”. Ý nghĩa của “Căn” có sự phong phú, và từ điển Hán Việt ghi chú nhiều ý nghĩa khác nhau như “rễ cây,” “phần dưới của một vật,” “nguồn gốc, nền tảng,” “phép tính căn trong toán học,” “lượng từ,” và “họ Căn.”
Trong ngữ cảnh của Tứ Phủ, “Căn” được hiểu chủ yếu là “nguồn gốc, nền tảng.” Khi nói một ai đó có “căn Ông Hoàng Mười,” điều này không chỉ ám chỉ về bản chất và tính cách của người đó, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Người có “căn Ông Hoàng Mười” được xem như một phần của Ông Hoàng Mười, đồng thời họ cũng là người thực hiện phụng sự và đảo cầu đến ông. Ông Hoàng Mười không chỉ đơn thuần là một vị thánh mà còn là đại diện cho nhiều chân linh và thần linh khác, mỗi người có bản chất và tố chất giống như ông.
Khái niệm “Căn” này mở rộng ra cho tất cả các vị thánh khác trong Tứ Phủ. Người có “căn” của một vị thánh không chỉ thể hiện đặc tính cá nhân mà còn kết nối với nền tảng tâm linh lớn hơn, nơi mà mỗi vị thánh là biểu tượng đại diện cho rất rất nhiều những con người và chân linh. Điều này làm nổi bật sự đa dạng và bao quát của Tam Tứ Phủ trong thế giới tâm linh.
Một số đền Tam Tứ Phủ nổi bật
- Đền Công Đồng Bắc Lệ: Đền Bắc Lệ tọa lạc trên một đồi ở khu Nam của Phố Bắc Lệ. Thời gian xây dựng chính xác của đền này vẫn chưa được xác định rõ, nhưng từ đầu thế kỷ XX đến nay, nó đã trải qua nhiều lần tu sửa và tôn tạo. Đền Bắc Lệ thờ tất cả các vị Chư Linh của bốn miền Vũ Trụ, đặc biệt tôn trọng những vị thần linh liên quan đến địa phương như Mẫu Thượng Ngàn, Chầu Bé, Cô Bé, những vị thần mang đến phúc lợi từ núi rừng và trở thành biểu tượng của sự sống vĩnh hằng.
- Đền Công Đồng Phủ Dầy: Đền Công Đồng là một công trình thờ tự với kiến trúc độc đáo, bao gồm bốn toà với 18 gian được thiết kế theo kiểu trùng thiềm hài hoà và cân đối. Với hệ thống cột đá xanh và nghê đá chầu, đền tạo nên một không gian trang trí đẹp mắt và hữu tình. Đền này thờ Hoàng thành Tả Lôi Công, và cung có pho tượng Tả Lôi Công, thể hiện vẻ oai phong và hiền hoà của vị tướng thần này.
- Đền Công Đồng Tứ Phủ Đồng Bằng: Đền Công Đồng Tử Phủ, còn được biết đến là Tứ Phủ Linh Từ, nằm tại thôn Đào Động, xã An Vĩnh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. Ngoài việc thờ Công Đồng Tứ Phủ, Tứ Vị Thánh Mẫu, Ngũ Vị Tôn Quan, đền còn phối thờ Quốc Tổ Lạc Long Quân và Quốc Mẫu Âu Cơ. Đây là một trong những đền thờ quan trọng với nhiều vị thần linh và thần thánh được tôn kính.