Đạo Mẫu và đạo Phật có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý. Vậy nguồn gốc của Đạo Mẫu là gì? Tại sao Đạo Phật lại có ảnh hưởng lớn đến Đạo Mẫu? Hãy cùng Phúc Lâm Sơn Đồng khám phá chi tiết toàn bộ nội dung sau để tìm câu trả lời cho những câu hỏi này nhé!
Đạo Mẫu ra đời từ bao giờ tại Việt Nam?
Đạo Mẫu ra đời tại Việt Nam từ rất lâu, bắt nguồn từ tục thờ mẫu trong chế độ mẫu hệ của dân tộc. Đây là một tín ngưỡng tôn thờ các vị nữ thần, biểu tượng của sự sinh sôi, bảo vệ và che chở cho con người, đặc biệt là phụ nữ. Tuy nhiên, Đạo Mẫu chỉ chính thức hình thành và trở thành quốc đạo vào thế kỷ 15, sau sự kiện Mẫu Liễu Hạnh giáng sinh lần thứ nhất vào năm 1434. Sự xuất hiện của Mẫu Liễu Hạnh, một trong Tứ Bất Tử trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của Đạo Mẫu. Các vua Lê, với tầm nhìn và sự quyết tâm, đã có công lớn trong việc thống nhất tục thờ Mẫu của người Việt với tục thờ Sơn Trang của người miền núi. Sự hợp nhất này không chỉ củng cố sức mạnh của Đạo Mẫu mà còn tạo nên Tam Tòa Thánh Mẫu, một biểu tượng tôn kính với Thần Chủ là Thánh Mẫu Liễu Hạnh và Mẫu Thượng Ngàn, thần bảo hộ của núi rừng.
Dù Đạo Mẫu có nguồn gốc từ thế kỷ 15, tục thờ mẫu đã tồn tại từ hàng ngàn năm trước đó, thậm chí lâu hơn cả thời điểm Đức Phật niết bàn cách đây 2561 năm. Điều này cho thấy sự sâu sắc và bền bỉ của tín ngưỡng thờ mẫu trong tâm thức người Việt, một phần không thể thiếu của văn hóa và lịch sử dân tộc. Đạo Mẫu không chỉ là một tín ngưỡng tôn giáo mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn và tôn kính dành cho những người mẹ, người phụ nữ đã đóng góp to lớn vào cuộc sống và sự phát triển của cộng đồng.
Đạo Mẫu ra đời khi nào?
Đạo Mẫu ra đời gắn liền với sự tích ba lần giáng sinh của Mẫu Liễu Hạnh. Mẫu Liễu Hạnh lần đầu giáng sinh vào năm 1434 tại thôn Vỉ Nhuế, xã Yên Đồng, Ý Yên, tỉnh Nam Định với tên gọi là Phạm Tiên Nga. Bà qua đời vào năm 1473, hưởng thọ 40 tuổi. Lần giáng sinh thứ hai của Mẫu diễn ra vào năm 1557 tại Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định, lúc này bà có tên là Lê Giáng Tiên và mất vào năm 1577, mới 21 tuổi. Lần giáng sinh thứ ba xảy ra vào năm 1650 và bà qua đời vào năm 1668, hưởng thọ 18 tuổi.
Mẫu Liễu Hạnh được coi là con nhà Phật và đã giác ngộ đạo Phật từ khá sớm. Trong lần giáng sinh đầu tiên, bà đã có công xây dựng nhiều chùa như chùa Kiêm Thoa, chùa Sơn Trường, chùa Long Sơn và chùa Thiện Thành. Sau lần giáng sinh thứ ba, Mẫu đã chính thức quy y Phật giáo sau trận chiến đèo Ngang phố Cát.
Sự kết hợp giữa Đạo Mẫu và Đạo Phật đã trở thành một đặc trưng nổi bật, với nhiều nơi thờ Tứ Phủ cũng đồng thời thờ Phật và ngược lại, thể hiện sự hòa quyện giữa hai tín ngưỡng này.
Nguồn Gốc Đạo Mẫu và Đạo Phật ở Việt Nam
Đạo Phật, có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã được truyền bá vào Việt Nam từ rất sớm. Nhiều tư liệu lịch sử cho thấy Đạo Phật đã có mặt ở Việt Nam trước cả khi ảnh hưởng của Trung Quốc đến khu vực này. Trong thời kỳ Trần, Đạo Phật được coi là quốc đạo, và các nhà sư, bao gồm cả Vua Trần Nhân Tông, đã tham gia vào công việc triều chính. Vua Trần Nhân Tông từ bỏ ngai vàng để lên núi Yên Tử tu hành và trở thành Phật Hoàng của Việt Nam.
Mẫu Liễu Hạnh, một nhân vật quan trọng trong Đạo Mẫu, cũng đã quy y Phật giáo, làm cho bà trở thành một phần của truyền thống Phật giáo tại Việt Nam. Mặc dù Mẫu không để lại một pháp môn nào cho Đạo Mẫu, nhưng sự quy y Phật giáo của bà gợi ý rằng Mẫu khuyến khích việc tu tập theo pháp môn Phật giáo.
Vì vậy, Đạo Phật và Đạo Mẫu thường đồng hành, không thể tách rời. Nơi nào có thờ Phật, thường cũng có ban thờ Mẫu, và ngược lại. Sự hòa quyện này thể hiện sự giao thoa của hai tín ngưỡng trong văn hóa Việt Nam.
Hiện nay, Giáo hội Phật giáo Việt Nam hoạt động độc lập, không chịu ảnh hưởng hay chỉ đạo từ Giáo hội Phật giáo Ấn Độ hay Trung Quốc. Đạo Phật, sau khi được truyền bá vào Việt Nam, đã được Việt Nam hóa và trở thành quốc đạo với đặc trưng riêng. Do đó, việc coi Đạo Phật là đạo ngoại lai có thể được xem là sự xúc phạm đến Đạo Mẫu và Mẫu Liễu Hạnh.
Chừng nào chúng ta vẫn còn lễ Mẫu với sự cầu nguyện Nam Mô A Di Đà Phật, chúng ta vẫn đang giữ gìn và tôn vinh sự kết hợp hài hòa giữa Đạo Phật và Đạo Mẫu trong đời sống tâm linh của người Việt.
Thực trạng các đạo ở Việt Nam hiện nay
Các tín ngưỡng như Đạo Mẫu và Đạo Phật đều nhằm hướng con người tới sự tu tập và thiện tâm. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy sự biến tướng trong các nghi lễ và sự suy thoái trong đạo đức của một số người hành nghề.
Giáo sư Ngô Đức Thịnh, một nhà nghiên cứu tâm huyết về Đạo Mẫu, đã nhận xét rằng khoảng 80% nghi lễ hiện nay đã bị biến tướng nghiêm trọng, hoàn toàn “vật chất hóa”. Điều này phản ánh sự biến chất từ những hoạt động tâm linh thành những hoạt động hướng về vật chất, làm mất đi giá trị tinh thần cốt lõi của Đạo.
Trong số các thanh đồng và đồng thầy, có nhiều người tâm huyết với Đạo, nhưng cũng không thiếu những người vì lợi ích vật chất mà làm sai lệch các nghi lễ, khiến nhiều con nhang đệ tử rơi vào tình trạng loạn tâm và khuynh gia bại sản. Ví dụ, một thanh đồng có thể chỉ kiếm được khoảng 60 triệu đồng mỗi năm, trong khi nếu họ phải thực hiện nhiều lễ, nhiều hầu, chi phí này có thể không đủ để trang trải cuộc sống, dẫn đến tình trạng nợ nần và mất lòng tin vào Đạo.
Đức Thánh Mẫu, như một hình mẫu của lòng nhân ái và sự bảo bọc, không bao giờ cướp đi của ai, nhưng hiện nay, một số đồng thầy và thanh đồng lại hành động không đúng với tinh thần của Đạo, khiến cho nhiều người cảm thấy bị lừa dối và thiệt hại nặng nề về tài chính.
Mặc dù các nhà sư có thể chưa hoàn toàn chính xác về mọi khía cạnh của Đạo Mẫu, nhưng họ đã chỉ ra đúng thực trạng hiện tại của Đạo Mẫu, đặc biệt là sự tham lam và lợi dụng của một bộ phận không nhỏ các đồng thầy và thanh đồng. Điều này dẫn đến việc nhiều con nhang đệ tử bị lôi kéo vào những con đường sai lệch, gây ra sự loạn tâm và tổn thất nghiêm trọng.