Tiểu sử về Đạt Lai Lạt Ma thứ 14
Tên gọi Đạt Lai Lạt Ma xuất phát từ tiếng Mông Cổ và có ý nghĩa là “Đạo sư với trí tuệ như biển cả”. Đây là danh xưng được sử dụng để chỉ các nhà sư thuộc trường phái Cách lỗ của Phật giáo Tây Tạng, những người có kiến thức uyên thâm về đạo Phật. Mỗi Đạt Lai Lạt Ma, khi còn sống trên trần thế, được coi là hiện thân của Quán Thế Âm và các vị Phật pháp. Đạt Lai Lạt Ma thứ 14, là vị Đạt Lai Lạt Ma tại vị hiện tại. Tên thật của ông là Tenzin Gyatso, sinh ngày 6/7/1935, là một nhà lãnh đạo tôn giáo và chính trị người Tây Tạng.
Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 được sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở làng Taktser, vùng Đông Bắc Tây Tạng. Vào năm hai tuổi, ông được đặt tên là Lhamo Dhondup và được công nhận là hóa thân của Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 – Thubten Gyatso.
Sau khi Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 qua đời vào năm 1935, chính phủ Tây Tạng đã bắt đầu tìm kiếm người kế nhiệm của Ông. Một phái đoàn được thành lập và đi tìm trong vùng Đông Bắc Tây Tạng. Trưởng đoàn là Lạt Ma Kewtsang Rinpoche, người đứng đầu Tu viện Sera.
Phái đoàn đã tìm đến làng Amdo và thấy cảnh quan tương tự như hình ảnh được nhìn thấy dưới hồ nước linh thiêng. Lạt Ma Kewtsang cùng với những thành viên khác đã vào thăm một căn nhà có chiếc máng xối kỳ lạ. Trong căn nhà đó, cậu bé nhận ra một xâu tràng hạt mà Lạt Ma Kewtsang mang theo, và thông qua một loạt các câu hỏi và kiểm tra, cậu bé chứng tỏ mình là Đạt Lai Lạt Ma thứ 14.
Các kết quả này đã củng cố niềm tin rằng họ đã tìm ra Đạt Lai Lạt Ma mới. Tên gọi Đạt Lai Lạt Ma được lấy từ ba chữ Tây Tạng “Ah”, “Ka” và “Ma”, tương ứng với các địa điểm quan trọng trong cuộc đời Đạt Lai Lạt Ma thứ 14, như tỉnh Lhasa, Tu viện Kumbum và tu viện Karma Rolpe Dorje.
Kể từ khi trở thành Đạt Lai Lạt Ma, Tenzin Gyatso đã trở thành người lãnh đạo tâm linh và chính trị của người Tây Tạng. Ông đã đẩy mạnh các nỗ lực để bảo vệ văn hóa và đạo Phật của người Tây Tạng, đồng thời tìm kiếm sự công nhận và độc lập cho Tây Tạng trước cộng sản Trung Quốc. Ông cũng được biết đến với vai trò là một nhà hoạt động nhân quyền và đã được trao Giải Nobel Hòa bình vào năm 1989.
Quá trình hoạt động của Đạt Lai Lạt Ma thứ 14
- Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 bắt đầu học giáo dục tại tuổi sáu trong môi trường tu viện thiền. Chương trình giảng dạy của Ông dựa trên truyền thống Nalanda và bao gồm năm môn chính và năm môn phụ. Các môn chính bao gồm logic, mĩ thuật, ngữ pháp tiếng Phạn và y học. Tuy nhiên, trọng tâm chính là triết lý Phật giáo, được chia thành năm loại: Prajnaparamita, Trí tuệ Ba La Mật; Madhyamika, triết lý Trung đạo; Vinaya, Giới luật Thiền môn; Pramana, logic và nhận thức luận và Abhidhamma, Vi diệu Pháp. Năm môn học phụ bao gồm từ đồng nghĩa, sáng tác, chiêm tinh, kịch, thơ.
- Khi 23 tuổi, trong Lễ hội Đại Cầu Nguyện Hàng Năm năm 1959, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 tham gia kỳ thi cuối cùng tại Chùa Jokhang ở Lhasa. Ông thi đậu hạng danh dự và nhận bằng tiến sĩ Geshe Lharampa, tương đương với tiến sĩ cao nhất trong triết học Phật giáo hiện nay.
- Năm 1950, sau khi Trung Quốc xâm lược Tây Tạng, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 được gọi để đảm nhận quyền lực chính trị. Năm 1954, Ông đã đến Bắc Kinh để gặp Chủ tịch Mao Trạch Đông và các nhà lãnh đạo khi đó của Trung Quốc khác như Châu Ân Lai, Đặng Tiểu Bình. Cuối cùng, vào 1959, sau khi phong trào khởi nghĩa dân Tây Tạng ở Lhasa bị quân đội của Trung Quốc đàn áp, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã buộc phải trốn sang Ấn Độ để tìm nơi tị nạn. Kể từ đó, Ông đã sống ở Dharamsala (Ấn Độ).
- Trong thời gian lưu vong, Chính Quyền Trung Ương Tây Tạng do Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 lãnh đạo đã đệ trình kháng cáo để đề xuất vấn đề về Tây Tạng lên Liên hợp quốc. Đại Hội Đồng Liên hợp quốc đã thông qua ba nghị quyết liên quan đến Tây Tạng vào các năm 1959, 1961 và 1965.
- Năm 1963, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 trình bày một dự thảo hiến pháp dân chủ cho Tây Tạng và các cải cách để tăng cường chế độ dân chủ của Chính Quyền Tây Tạng. Tên của Hiến pháp dân chủ mới là “Hiến Chương Tây Tạng Lưu Vong”. Hiến chương này bảo đảm tự do ngôn luận, tín ngưỡng, tục ngữ và hoạt động chính trị, cung cấp hướng dẫn chi tiết về chức năng của Chính Quyền Tây Tạng đối với người dân Tây Tạng sinh sống trong lưu vong.
- Tháng 5 năm 1990, chính quyền Tây Tạng lưu vong đã được hoàn toàn dân chủ hóa nhờ cải cách của Đạt Lai Lạt Ma thứ 14. Hội đồng Tây Tạng trước đó do Ông chỉ định đã được giải tán cùng với Hội đồng Nhân dân Tây Tạng lần thứ X. Trong cùng năm, người dân Tây Tạng sinh sống trong lưu vong tại Ấn Độ cùng với hơn hơn 33 quốc gia khác đã bầu 46 thành viên vào Hội đồng Nhân dân Tây Tạng lần thứ XI, dựa trên nguyên tắc mỗi người một phiếu. Hội đồng này sau đó bầu ra các thành viên của chính phủ nội các mới.
- Tháng 9 năm 2001, trong một bước tiến tiếp theo về dân chủ, cử tri Tây Tạng bắt đầu bỏ phiếu trực tiếp để bầu chủ tịch của nội các. Chủ tịch nội các sau đó sẽ bổ nhiệm thành viên của nội các và phải được Hội đồng Nhân dân Tây Tạng chấp thuận. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử lâu dài của chính quyền Tây Tạng, nhân dân đã bầu ra lãnh đạo chính trị của mình.
- Kể từ cuộc bầu cử trực tiếp của chủ tịch nội các, truyền thống mà Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã nắm giữ quyền lực về thế tục và tâm linh ở Tây Tạng thông qua tổ chức Ganden Phodrang đã chính thức kết thúc. Kể từ năm 2011, khi Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 chuyển giao quyền lực chính trị cho lãnh đạo được bầu chọn bởi nhân dân, ông đã chính thức nghỉ hưu.
Đây là một cái nhìn tổng quan về quá trình hoạt động của Đạt Lai Lạt Ma thứ 14. Có thể có nhiều chi tiết và sự kiện quan trọng khác trong cuộc đời và sự nghiệp của ông, nhưng chúng tôi hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vị Đại lão chủ tịch Tây Tạng này.
Những đóng góp của Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 cho nền hòa bình thế giới
Vào ngày 21 tháng 9 năm 1987 tại buổi nói chuyện với các thành viên của Quốc Hội Hoa Kỳ tại Washington DC, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã đề xuất một Kế hoạch Hòa bình gồm 5 điểm. Những điểm trong kế hoạch này nhằm tạo cơ sở cho một giải pháp hòa bình và cải thiện tình hình ở Tây Tạng. Các điểm của kế hoạch này được trình bày như sau:
- Chuyển hóa toàn bộ Tây Tạng thành một vùng đất hòa bình: Điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo hòa bình và ổn định trong khu vực Tây Tạng.
- Loại bỏ chính sách chuyển đổi dân số của Trung Quốc: Đề xuất này nhằm chống lại chính sách chuyển đổi dân số của Trung Quốc, đảm bảo rằng người dân Tây Tạng được bảo tồn như một dân tộc và không bị đe dọa trong việc tồn tại và phát triển.
- Tôn trọng nhân quyền cơ bản và quyền tự do dân chủ: Điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ nhân quyền cơ bản của người dân Tây Tạng và đảm bảo các quyền tự do dân chủ như tự do ngôn luận, tín ngưỡng và tục ngữ.
- Khôi phục và bảo vệ môi trường tự nhiên của Tây Tạng: Điểm này đề cập đến việc khôi phục và bảo vệ môi trường tự nhiên của Tây Tạng, đồng thời từ bỏ việc sử dụng Tây Tạng để sản xuất vũ khí hạt nhân và xả thải chất thải hạt nhân.
- Khởi đầu các cuộc đàm phán nghiêm túc về tình trạng tương lai của Tây Tạng và quan hệ giữa người dân Tây Tạng và người dân Trung Quốc: Điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt đầu các cuộc đàm phán xây dựng và thiết lập một tình trạng tương lai ổn định cho Tây Tạng và quan hệ giữa người hai nước Tây Tạng và Trung Quốc.
Kế hoạch Hòa bình này đã được Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đề xuất nhằm thúc đẩy giải quyết các vấn đề quan trọng và đem lại sự ổn định và tự do cho người dân Tây Tạng.
Vào ngày 15 tháng 6 năm 1988, trong bài phát biểu tại Strasbourg trước các thành viên của Nghị viện Châu Âu, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã mở rộng và giải thích thêm về điểm cuối cùng trong Kế hoạch Hòa bình Năm Điểm. Ông đề xuất rằng cuộc đàm phán giữa người Trung Quốc và người dân Tây Tạng nên được tiến hành để thiết lập một thực thể chính trị dân chủ tự trị cho cả 3 tỉnh của Tây Tạng. Thực thể này sẽ duy trì liên kết với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Chính phủ Trung Quốc, đồng thời chịu trách nhiệm về chính sách đối ngoại và phòng thủ của Tây Tạng trong tương lai.
Vào năm 1989, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã được trao Giải Nobel Hòa bình để tôn vinh cuộc đấu tranh bất bạo động của ông trong việc giành giải phóng cho Tây Tạng. Ông luôn ủng hộ các chính sách phi bạo lực, ngay cả khi đối mặt với sự bạo động cực đoan, dẫn đến việc ông sống lưu vong tại Ấn Độ trong nhiều năm. Điều đáng chú ý là ông cũng trở thành nhà sư Phật giáo đầu tiên nhận Giải Nobel, nhờ sự quan tâm của ông đối với các vấn đề môi trường toàn cầu.
Từ giữa những năm 1980, Ông đã tham gia vào các cuộc đối thoại cùng với các nhà khoa học hiện đại, các lĩnh vực chủ yếu trong đó có thần kinh học, tâm lý, vật lý lượng tử và vũ trụ học. Điều này đã tạo ra một sự hợp tác lịch sử giữa các Tăng ni, các phật tử trong Phật giáo và các nhà khoa học hàng đầu trên khắp thế giới trong việc nỗ lực để giúp con người đạt được sự an lạc trong tâm hồn.
Vào ngày 14 tháng 3 năm 2011, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã viết thư cho Đại biểu của Hội Đồng Nhân dân Tây Tạng, với yêu cầu là giải tỏa quyền lực thế sự của mình, vì ông vẫn là người đứng đầu quốc gia theo Điều lệ Tây Tạng lưu vong. Ông tuyên bố rằng ông đã chấm dứt phong tục mà trong đó ông đã giữ quyền lực tâm linh và chính trị ở Tây Tạng trong nhiều năm.
Trong thời điểm đó, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã rõ ràng tuyên bố rằng ông sẽ tiếp tục thân phận của bốn Đạt Lai Lạt Ma đầu tiên, tập trung chỉ vào các vấn đề tâm linh. Ông khẳng định rằng các vấn đề chính trị của Tây Tạng trong hiện tại và tương lai sẽ do lãnh đạo được bầu chọn dân chủ chịu trách nhiệm hoàn toàn. Văn phòng chính thức và gia đình của Đạt Lai Lạt Ma, được gọi là Ganden Phodrang, từ nay trở đi chỉ hoạt động trong phạm vi đó.
Ngày 29 tháng 5 năm 2011, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã ký vào văn bản chuyển giao thẩm quyền thế tục của mình cho nhà lãnh đạo được người dân Tây Tạng bầu chọn dân chủ. Hành động này đã đặt điểm dừng cho truyền thống 368 năm của các Đạt Lai Lạt Ma trước đó, người đã giữ vai trò lãnh đạo về cả tâm linh và chính trị của Tây Tạng. Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã chính thức nghỉ hưu và tập trung vào con đường tu tập.
Các tác phẩm nổi bật
Dù bận rộn với nhiều công tác của chính phủ và hoằng Pháp, nhưng Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 vẫn dành thời gian nhất định để viết những tác phẩm về Phật học, lịch sử, tự truyện… thông qua đó phổ biến đến đại chúng những tinh túy trong giáo lý của Phật pháp. Tính đến nay đã có trên 50 tác phẩm các loại do chính tay Ông tự viết hoặc do đệ tử ghi chép những bài giảng của Ông hoặc họ viết về Ông. Một số tác phẩm nổi bật của Ông có thể kể đến bao gồm như:
Mặc dù Ông Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã có nhiều công việc bận rộn trong chính phủ và hoằng Pháp, nhưng ông đã dành thời gian để viết những tác phẩm quan trọng về Phật học, lịch sử, tự truyện… nhằm lan truyền những giáo lý tinh túy của Phật pháp cho mọi người. Tính đến hiện tại, ông đã sáng tác trên 50 tác phẩm, một số tác phẩm nổi tiếng cùng thời gian xuất bản là:
- “The Opening of the Wisdom Eye” (Mở Huệ Nhãn 1972)
- “The Buddhism of Tibet” (Phật giáo Tây Tạng, 1975)
- “Ocean of Wisdom” (Biển của Trí Huệ, tháng 2 năm 1990)
- “The Dalai Lama: A Policy of Kindness” (Dalai Lama: Chính sách của Lòng Từ , 1990)
- “Free in Exile” (Tự do nơi lưu đày, 1991)
- “The Meaning of Life” (Ý nghĩa của cuộc sống, 1992)
- “Flash of Lightning in the Dark of Night” (Tia sáng trong bóng đêm, 1994)
- “Dialogues on Universal Responsibility and Education” (Cuộc đối thoại về trách nhiệm chung và giáo dục, 1995)
- “The Power of Compassion” (Sức mạnh của lòng từ bi, 1995)
- “The Path of Enlightenment” (Con đường giác ngộ, 1995)
- ” Violence and Compassion/Power of Buddhism” (Bạo lực và Lòng từ bi – Sức mạnh của Phật giáo, 1995)
- ” Healing Anger: The Power of Patience from a Buddhist Perspective ” (Chữa lành cơn thịnh nộ: Sức mạnh của sự kiên nhẫn từ cách nhìn của Phật tử, xuất bản tháng 3 năm 1997)
- ” The Four Noble Truths ” (Tứ Diệu Đế , 1998)
- ” The Art of Happiness ” (Nghệ thuật hạnh phúc, 1998)
- ” Kalachakra Tantra ” (Thời luân Đát-đặc-la, 1999)
- ” The Meaning of Life ” (Ý Nghĩa cuộc sống, 1999)
- ” Mind Science: An East-West Dialogue ” (Khoa học Tâm Linh, Cuộc đối thoại Đông-Tây, 1999 xuất bản)
- ” Sleeping, Dreaming, and Dying: An Exploration of Consciousness ” (Ngủ, mơ và chết, một cuộc khám phá của Tâm thức, 1999)
- ” The World of Tibetan Buddhism: An Overview of Its Philosophy and Practice ” (Thế giới Phật giáo Tây Tạng, khái quát về triết lý và thực hành, 1999)
- ” Ethics for the New Millennium ” (Đạo Đức Thiên Niên Kỷ Mới, tháng 8 năm 1999)
- ” The Art of Happiness: A Handbook for Living ” (Nghệ thuật của Hạnh Phúc: Sổ tay cho cuộc sống, tháng 9 năm 1999 xuất bản)
- ” The Dalai Lama’s Book of Wisdom ” (Trí Huệ Luận, tháng 4 năm 2000)
- ” Transforming the Mind ” (Biến đổi Tâm, tháng 5 năm 2000 xuất bản)
- ” Stages of Meditation ” (Các Giai Đoạn của Thiền Định, tháng 3 năm 2001)
- ” How to Practice: The Way to a Meaningful Life ” (Con Đường dẫn tới cuộc sống đầy ý nghĩa, tháng 5 năm 2001 xuất bản)
- ” An Open Heart: Practicing Compassion in Everyday Life ” (Tâm hồn rộng mở: Thực Hành Từ bi trong cuộc sống hàng ngày, tháng 9 năm 2001 xuất bản)
- ” The Dalai Lama’s Book of Love and Compassion ” (Luận về Từ Bi và Bác Ái, tháng 10 năm 2001)
- ” Advice from Buddha Shakyamuni ” (Những lời Khuyên của Thích-Ca-Mâu-Ni, tháng 7 năm 2002)
- ” The Essence of Happiness: A Guidebook for Living ” (Cốt Tủy của Hạnh Phúc: Sách Hướng dẫn cho Cách Sống, tháng 7 năm 2002)
- ” The Path to Tranquility: Daily Wisdom ” (Đường Dẫn tới sư Yên Tĩnh: Trí huệ hàng ngày, tháng 8 năm 2002)
- ” The Dalai Lama’s Book of Awakening ” (Tỉnh Thức Luận, tháng 2 năm 2003)
- “The Art of Happiness at Work ” (Nghệ thuật của Hạnh Phúc trong Công Việc, tháng 8 năm 2005)
- ” The Universe in a Single Atom: The Convergence of Science and Spirituality” (Vũ Trụ Trong Một Nguyên Tử: Sự Hội Tụ của Khoa Học và Tâm Linh, tháng 9 năm 2005)
- “How to See Yourself As You Really Are” (Để Thấy được Thực Sự Chính Mình, tháng 12 năm 2006)
Hiện nay, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 được công nhận là biểu tượng của hòa bình và một tấm gương đạo đức cao quý. Tuy nhiên, trên thực tế ông từng là lãnh đạo trong một xã hội lạc hậu với chế độ nông nô thời Trung cổ và đã chống lại những cải cách xã hội của chính quyền Cộng sản Trung Quốc, nhằm giải phóng nông nô và hiện đại hóa Tây Tạng.