Những điều cần biết về Phật Giáo Mật Tông

Phật Giáo Mật Tông

Mật Tông, một trong những trường phái lớn và sâu sắc của Phật giáo, không còn là khái niệm quá xa lạ với những nhà tu hành dày dạn kinh nghiệm. Đây là một nhánh quan trọng trong truyền thống Phật giáo, nổi bật với những nghi thức và thực hành đặc thù, thể hiện một chiều sâu tâm linh và trí tuệ đặc biệt. Tuy nhiên, do sự phức tạp và đặc thù riêng biệt của nó, Mật Tông vẫn còn là một lĩnh vực tương đối mới mẻ và chưa được hiểu rõ đối với nhiều Phật tử và người hướng Phật. Trong bài viết này, Phúc Lâm Sơn Đồng sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về Mật Tông, giúp quý vị hiểu rõ hơn về những nguyên lý căn bản, các pháp khí và nghi thức tu tập đặc trưng của trường phái này.

Mật Tông là gì?

Mật Tông, còn được gọi là Mật giáo, Châm ngôn môn, Kim Cương thừa hay Mật thừa, là một trong những truyền thống nổi bật của Phật giáo. Thuật ngữ “Mật Tông” xuất phát từ tiếng Hán, mang ý nghĩa bí mật, dùng để chỉ những giáo lý và phương pháp tu tập đặc thù chỉ được truyền dạy cho những người có duyên với tông phái này. Từ “Mật” trong Mật Tông chỉ những giáo lý và thực hành có tính chất kín đáo, chỉ dành cho những học trò đã sẵn sàng tiếp nhận và thực hành.

Phật Giáo Mật Tông
Mật Tông là gì?

Mật Tông được hình thành vào khoảng thế kỷ V – VI tại Ấn Độ, kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, tạo nên một hệ thống tu tập bí truyền. Pháp môn này có tính chất liễu nghĩa (hoàn toàn đủ), dựa trên các tâm pháp bí truyền, và sử dụng “mật ngữ” của chư Phật như là công cụ để tu hành.

Trọng tâm của Mật Tông là phương pháp “Tam mật tương ưng”, với tôn chỉ rằng việc thành tựu thân thành Phật thông qua ba yếu tố chính: Thân mật, Khẩu mật và Ý mật. Tam mật này nhấn mạnh sự hòa quyện của hành động, lời nói và tư tưởng trong quá trình tu tập, giúp người hành giả đạt được sự giác ngộ toàn diện.

Mật Tông được chia thành hai nhánh chính là Kim Cương Thừa (Vajrayana) và Chân ngôn thừa (Mantrayana). Kim Cương Thừa tập trung vào việc sử dụng các công cụ và pháp khí đặc biệt để đạt được giác ngộ, trong khi Chân ngôn thừa chú trọng vào việc tụng niệm và thực hành các thần chú. Sự phát triển và phổ biến của Mật Tông gắn liền với nhiều luận sư nổi tiếng như Vajra Bodhi (Kim Cương Trí, 671-741), Padmasambhava (Liên Hoa Sinh, cuối thế kỷ VIII), và Dipankarasrijanàna (Atisa, cuối thế kỷ XI). Họ không chỉ là những người đã góp phần quan trọng vào việc phát triển Mật Tông mà còn đưa pháp môn này du nhập vào Tây Tạng, nơi nó trở thành một trong những truyền thống tôn giáo chính của khu vực này.

Xem thêm  Top 3 Tượng Cô Bơ đẹp mắt tại Sơn Đồng

Tìm hiểu về Phật Giáo Mật Tông

Mật Tông, hay còn gọi là Mật giáo, Châm ngôn môn, Kim Cương thừa, hay Mật thừa, từng được truyền dạy qua khẩu quyết của các vị sư thừa, vì thế mà tông phái này không được phổ biến rộng rãi. Chỉ những Phật tử có duyên mới có cơ hội tiếp nhận tri thức và tìm hiểu về pháp môn này. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc truyền bá Mật giáo hiện nay đã trở nên dễ dàng hơn, giúp nhiều người có thể tiếp cận và hiểu biết về tông phái này.

Phật Giáo Mật Tông tại Trung Quốc

Phật giáo Mật Tông du nhập vào Trung Quốc vào khoảng thế kỷ VII và bắt đầu thịnh hành vào thế kỷ VIII, nhờ sự truyền bá của ba vị cao tăng Ấn Độ là Thiện Vô Úy, Kim Cương Trí và Bất Không Kim Cương. Những vị cao tăng này được tôn vinh là Khai Nguyên Tam Đại Sĩ. Dòng truyền thừa Mật Tông vào Trung Quốc xuất phát từ trung tâm Phật học Na-lan-đà, và cả ba vị đều được Sư Long Trí, một đệ tử của Ngài Long Thọ, truyền pháp.

Thiện Vô Úy, được xem là tổ sư của Mật Tông Trung Hoa, là người đã dịch Đại Nhật kinh, một kinh điển cơ bản của tông môn này, sang chữ Hán. Trong khi đó, hai dòng Mật Tông Ấn Độ, Chân Ngôn thừa và Kim Cương thừa, được nhập lại thành một tại Trung Quốc dưới sự dẫn dắt của Đại sư Nhất Hạnh – đệ tử của Ngài Thiện Vô Úy.

Phật Giáo Mật Tông
Tìm hiểu về Phật Giáo Mật Tông

Vào thời Đường, Mật Tông đạt được sự phát triển thịnh vượng. Tuy nhiên, về sau, Mật giáo dần thoái trào và gần như bước vào thời kỳ suy vi, không còn giữ được vị trí nổi bật như trước.

Phật Giáo Mật Tông Tây Tạng

Trước khi Mật Tông được truyền bá vào Tây Tạng, dân chúng nơi đây chủ yếu theo đạo Bon, một tôn giáo cổ truyền của người bản xứ, thờ cúng các chư thần, bao gồm cả hung thần và ác quỷ. Mật Tông được giới thiệu vào Tây Tạng vào cuối thế kỷ VIII, khi nhà vua Trisong Detsen (740-786) đã thỉnh cầu đưa hai vị cao tăng Ấn Độ, Đại Sư Liên Hoa Sinh (Padma-Jungne) và Antarakshita, đến Tây Tạng. Tại đây, Kim Cương thừa đã hòa quyện với Phật giáo Đại thừa sẵn có để hình thành một trường phái mới gọi là Lạt Ma giáo.

Mật Tông ở Tây Tạng chia thành bốn tông phái chính:

  • Phái Cổ Mật (Nyingmapa, Ninh mã phái): Được sáng lập bởi Đại Sư Liên Hoa Sinh vào năm 749. Ngài là một học giả danh tiếng của viện đại học Nalanda Phật giáo.
  • Phái Mật Tông Kagyu (Ca – nhĩ – cư phái): Một trong các tông phái chính của Mật Tông, nổi bật với các phương pháp tu tập và thực hành đặc trưng.
  • Phái Mật Tông Sakya (Tát – ca phái): Một tông phái quan trọng trong Mật Tông, có những đặc điểm và nghi lễ riêng biệt.
  • Phái Hoàng Mạo (Guelugpa, Cách – lỗ phái): Được Ngài Tsongkhapa, một vị sư từ miền bắc Tây Tạng, lập ra vào khoảng thế kỷ XIV. Ngài Tsongkhapa đã cải cách Mật giáo, khôi phục lại tinh thần chính thống và khiến tôn giáo có những thay đổi tích cực. Phái này sau đó được đổi tên thành Lạt Ma giáo, trở thành phái đứng đầu nhà nước Tây Tạng, với quyền lực được nắm giữ bởi Đức Đại Lai Lạt Ma.
Xem thêm  Nguồn gốc, ý nghĩa, cách cúng rằm tháng 7

Tại Tây Tạng, việc gia nhập Mật Tông yêu cầu phải trải qua nghi lễ khai ngộ, được thực hiện bởi một vị Lạt Ma có danh tiếng. Bên cạnh đó, Mật Tông cũng nhấn mạnh sự tự giác ngộ qua thiền định và niệm chân ngôn. Dòng truyền thừa này được phát triển từ trung tâm Phật học Vikramasila, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Mật giáo ở Tây Tạng.

Phật Giáo Mật Tông Việt Nam

Phật Giáo Mật Tông đã du nhập vào Việt Nam từ rất sớm, vào khoảng thế kỷ VI, tức khoảng những năm 600. Sự xuất hiện của Mật Tông tại Việt Nam gắn liền với vị Tỳ Ni Đa Lưu Chi, một pháp sư Ấn Độ vĩ đại. Ông đã đến Việt Nam và dịch bộ kinh Đại Thừa Phương Quảng Tổng Trì tại chùa Pháp Vân. Đây là bộ kinh chủ yếu của Mật Giáo, có mối liên hệ chặt chẽ với các pháp môn Thiền. Sau khi dịch xong, chùa Pháp Vân đã mở các lớp học và tiến hành truyền dạy bộ kinh này cho các tăng sĩ Việt Nam, qua đó giới thiệu những giáo lý của Mật Tông đến với cộng đồng Phật tử Việt Nam.

Phật Giáo Mật Tông
Phật Giáo Mật Tông Việt Nam

Những dấu vết của Mật Tông tại Việt Nam cũng được ghi nhận qua các trụ đá phát hiện tại Hoa Lư, Ninh Bình, từ thời Đinh và thời Lê Đại Hành. Những bản điêu khắc trên các trụ đá này bao gồm kinh Phật đảnh Tôn Thắng Đà La Ni, một bản kinh đặc trưng của Mật Giáo. Các vết tích này chứng minh sự hiện diện và ảnh hưởng của Mật Tông tại Việt Nam từ thời kỳ này.

Kể từ khi Mật Tông hình thành tại Việt Nam, nó đã được truyền bá và giảng dạy rộng rãi tại các chùa. Đặc biệt, vào năm 1936, thiền sư Nhẫn Tế, người được xem là vị tăng sĩ Việt Nam đầu tiên thọ pháp với các vị Lạt Ma Tây Tạng, đã có cơ hội tiếp xúc sâu rộng với Mật Giáo. Thiền sư Nhẫn Tế đã học hỏi và nghiên cứu Mật Giáo không chỉ trong nước mà còn từ các quốc gia nơi Mật Tông phát triển mạnh mẽ. Từ đó, pháp môn Mật Tông đã tiếp tục được phát triển và lan rộng hơn trong cộng đồng Phật tử Việt Nam, góp phần làm phong phú thêm truyền thống Phật giáo ở đây.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon