Phật giáo Việt Nam, trong sự phát triển và hòa nhập với văn hóa dân tộc, đã tạo nên những đặc điểm riêng biệt và độc đáo, phản ánh tinh thần linh hoạt và sáng tạo của người Việt trong việc hiểu và thực hành tôn giáo. Không chỉ là một tôn giáo mà Phật giáo ở Việt Nam còn là một phần không thể tách rời của đời sống và văn hóa của người dân. Bằng cách kết hợp giữa truyền thống tín ngưỡng dân gian và triết lý Phật pháp, Phật giáo Việt Nam đã thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong các thực hành tôn giáo, từ việc tôn trọng các vị thần tự nhiên đến việc tôn vinh các vị Phật và bồ tát. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Phật giáo Việt Nam, thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong quan điểm và thực hành tôn giáo của người Việt.
Tính tổng hợp
Phương diện đặc trưng của tư duy nông nghiệp và đặc sắc của Phật giáo Việt Nam là sự tổng hợp sâu sắc.
Khi Phật giáo du nhập vào Việt Nam, nó nhanh chóng hòa nhập với các truyền thống tín ngưỡng của dân tộc. Hệ thống chùa “Tứ pháp” thực tế là các đền thờ dân gian của Mây-Mưa-Sấm-Chớp và các vị thần tự nhiên khác. Kiến trúc của các chùa thường đặt Phật ở phía trước và thần thánh ở phía sau, bao gồm cả các vị thần, thánh, và anh hùng dân tộc. Điều này thể hiện sự hòa nhập của Phật giáo với các tín ngưỡng dân gian.
Phật giáo Việt Nam là sự kết hợp của nhiều truyền thống Phật giáo. Không có tông phái Phật giáo nào ở Việt Nam là thuần khiết. Mặc dù Thiền tông theo chủ trương bất lập ngôn, nhưng ở Việt Nam, các thiền sư đã để lại nhiều tác phẩm quý giá. Nhiều thiền sư, đặc biệt là trong thời kỳ Lý như Vạn Hạnh, Từ Đạo Hạnh, và Nguyễn Minh Không, được biết đến với tài pháp thuật và khả năng biến hóa thần kỳ. Phật giáo Việt Nam cũng kết hợp các phương thức giải thoát bằng tự lực và tha lực, kết hợp Thiền tông với Tịnh Độ tông.
Ở phía Bắc, các chùa thường có rất nhiều tượng Phật, bồ tát và la hán từ nhiều tông phái khác nhau. Trong khi ở phía Nam, Đại thừa và Tiểu thừa thường được kết hợp với nhau một cách mật thiết. Nhiều chùa có hình thức tiểu thừa nhưng lại tuân theo giáo lý của Đại thừa.
Phật giáo Việt Nam cũng chặt chẽ kết hợp với các tôn giáo khác như Nho giáo và Đạo giáo, tạo thành quan niệm Tam giáo đồng nguyên và Tam giáo đồng quy.
Sự kết hợp giữa đạo và đời cũng là nét đặc trưng của Phật giáo Việt Nam. Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị. Cao tăng thường được mời tham gia vào các vấn đề quan trọng của xã hội. Nhiều vua và quan lại cũng tu hành Phật giáo. Điều này thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa đạo và đời trong nền văn hóa tôn giáo của Việt Nam.
Khuynh hướng thiên về nữ tính
Xem chi tiết mẫu Tượng Phật Mẫu Chuẩn Đề
Những hình ảnh của các vị Phật Ấn Độ, ban đầu là nam giới, khi chuyển đến Việt Nam, đã được biến hình thành hình ảnh của Phật Ông – Phật Bà. Bồ tát Quán Thể Âm, ví dụ, đã trở thành Phật Bà Quan Âm với nghìn mắt nghìn tay, trở thành vị thần hộ mệnh của nhiều cư dân trong khu vực sông nước Đông Nam Á, được gọi thêm là Quan Âm Nam Hải. Ở một số vùng, thậm chí, Thích Ca Mâu Ni cũng được coi là phụ nữ, như cách mà người Tày Nùng gọi là “Mẹ Pựt Xích Ca”. Người Việt còn sáng tạo ra những hình tượng “Phật bà” riêng, như nàng Man, được tin là sinh vào ngày 8-4 và được coi là Phật Tổ Việt Nam, với bà Man trở thành Phật Mẫu. Ngoài ra, còn có nhiều vị Phật bà khác như Quan Âm Thị Kính, Phật bà chùa Hương, và nhiều bà bồ tát khác.
Ở Việt Nam, có nhiều chùa được đặt tên theo các vị bà như chùa Bà Dâu, chùa Bà Đậu, chùa Bà Tướng, chùa Bà Dàn, chùa Bà Đá, chùa Bà Đanh… Có thể nói rằng, phần lớn những người tu hành tại nhà là phụ nữ, như câu tục ngữ: “Trẻ vui nhà, già vui chùa”, nói lên tình trạng của những bà trong việc tu hành
Chùa thường được xây dựng hòa mình với thiên nhiên, tạo nên không gian thanh bình và yên tĩnh. Điều này thể hiện qua câu ngạn ngữ “vui như trảy hội chùa”. Chùa là nơi hội tụ của phong cảnh đẹp và tình cảm hữu nghị, cùng với sự mở cửa rộng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho nam nữ tu tâm: “Hội chùa Thầy có hang Cắc Cớ, Trai chưa vợ nhớ hội chùa Thầy”.
Tính linh hoạt
Ngay từ lịch sử ban đầu, người Việt Nam đã tạo ra một di sản Phật giáo đặc biệt, không giống bất kỳ nơi nào khác: nàng Man, một cô gái xuất thân từ làng Dâu ở Bắc Ninh, trở thành một trong những đệ tử đầu tiên của Phật giáo và được xem là Phật Tổ, sinh vào ngày Phật Đản 8-4.
Người Việt Nam, luôn thực tế và coi trọng cuộc sống đầy đủ phúc lợi, hơn là chỉ việc thờ Phật tại chùa. Họ tin rằng tu tại gia, tu tại chợ, và tu tại chùa, không bằng việc làm những việc lành giúp người khác. Họ kính trọng truyền thống thờ cha mẹ và ông bà hơn là thờ Phật, thể hiện qua câu ngạn ngữ: “Tu đâu cho bằng tu nhà, thờ cha kính mẹ mới là chân tu”. Họ coi Phật như một phần của cuộc sống hàng ngày và đồng nhất sự tôn trọng đối với cha mẹ và ông bà với việc tôn kính Phật: “Phật trong nhà không thờ đi thờ Thích Ca ngoài đường”.
Ở Việt Nam, Phật được coi như những vị thần có thể cứu giúp mọi người thoát khỏi khổ đau và tai họa. Họ được người dân cúng dường như một biểu tượng của sự an lành và may mắn. Chùa được xây dựng không chỉ là nơi thờ Phật mà còn là nơi tìm kiếm sự an ủi và giúp đỡ trong cuộc sống hàng ngày. Người dân đến chùa để cầu cho mùa màng thịnh vượng, sinh con, và nhận được sự cứu giúp khi gặp khó khăn.
Muốn giữ Phật ở lại bên mình, người Việt có thể thậm chí phá vỡ các giới hạn trong Phật giáo. Có những trường hợp, để giữ cho sư ở lại làng và tiếp tục phục vụ chùa, người dân sẽ tổ chức lễ cưới cho họ, biến ngôi chùa thành một gia đình.
Tượng Phật ở Việt Nam thường được tạo dáng với sự hiền hòa và mang những tên gọi đơn giản như ông Nhịn ăn mà mặc, ông Nhịn mặc mà ăn, ông Bụt Ốc… Nhiều tượng được tạo dáng theo hình ảnh chân ngồi thoải mái và đơn giản, không phải trên tòa sen mà là chân co hoặc duỗi, phản ánh sự tiếp nhận mở rộng và đồng cảm với mọi người.
Các ngôi chùa ở Việt Nam thường được thiết kế theo kiểu cấu trúc của nhà cổ truyền, với mái cong, ba gian hai chái… Chùa Một Cột, ví dụ, như một biểu tượng của sự tôn kính và ước vọng phồn thực, với hình bông sen tinh tế ở trên và trụ đá tròn trong hồ vuông dưới đáng tự hào với vẻ đẹp thanh lịch và tinh tế. Chùa không chỉ là nơi tôn kính mà còn là một điểm dừng chân quan trọng cho mọi người trong cuộc sống hàng ngày.
Như vậy, qua việc tìm hiểu về các đặc điểm của Phật giáo Việt Nam, chúng ta nhận thấy sự linh hoạt, đa dạng và sáng tạo của người Việt trong việc hiểu và thực hành tôn giáo. Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là một phần không thể thiếu của đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người dân Việt Nam. Sự kết hợp giữa triết lý Phật pháp và truyền thống tín ngưỡng dân gian đã tạo ra một bức tranh đa sắc màu và phong phú về Phật giáo Việt Nam. Điều này không chỉ là niềm tự hào về di sản tôn giáo mà còn là một minh chứng rõ ràng về sự sáng tạo và tinh thần đoàn kết của người Việt trong việc xây dựng và phát triển một tôn giáo giàu ý nghĩa.