Giới thiệu chung
Tượng Thánh là gì? Tượng thánh là bức tượng có hình dạng và hình thức đại diện cho một thần, một vị thánh hoặc một nhân vật quan trọng trong tôn giáo. Tượng thánh có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau như đá, gỗ, kim loại, sứ, thạch cao và thậm chí là nhựa. Kích thước của tượng thánh có thể rất nhỏ, chỉ đủ để trang trí trong nhà, hoặc có thể lớn đến mức chiếm toàn bộ không gian của một ngôi đền hoặc một thánh đường.
Trong tôn giáo, tượng thánh được sử dụng để thể hiện sự tôn kính và sự tôn trọng đối với thần linh. Chúng có thể được sử dụng trong các nghi lễ và lễ cầu nguyện, và được coi là một phương tiện để tăng cường sự kết nối giữa con người và thần linh.
Ngoài việc sử dụng trong mục đích tôn giáo, tượng thánh cũng có thể được sử dụng trong các mục đích khác như trang trí nội thất hoặc điêu khắc. Trong trang trí nội thất, tượng thánh thường được sử dụng để tạo ra một không gian trang trí độc đáo và đầy tính nghệ thuật. Chúng có thể được đặt trong phòng khách, phòng ngủ hoặc phòng làm việc và được sử dụng để tăng cường không gian sống của người dùng. Tượng thánh cũng có thể được sử dụng để trang trí bên ngoài, chẳng hạn như trong các khu vườn hoặc đền điện.
Trong điêu khắc, tượng thánh là một phương tiện để truyền tải thông điệp tôn giáo, lịch sử hoặc văn hóa. Chúng có thể được điêu khắc trên các công trình kiến trúc như đền đài, tòa nhà, cầu và các công trình công cộng khác. Tượng thánh cũng có thể được tạo ra như một tác phẩm nghệ thuật độc lập, có giá trị tài chính cao và được trưng bày trong các bảo tàng nghệ thuật.
Như vậy, tượng thánh là một đối tượng đại diện cho một thần, một vị thánh hoặc một nhân vật quan trọng trong tôn giáo. Chúng có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau và có kích thước khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Ngoài việc sử dụng trong mục đích tôn giáo, tượng thánh còn có thể được sử dụng trong các mục đích trang trí nội thất hoặc điêu khắc. Việc sử dụng tượng thánh trong mục đích nào cũng đều gây ra nhiều tranh cãi và có những quan điểm khác nhau về tính đúng đắn và hiệu quả của việc này.
Tượng Cô – Tượng Cậu
Tượng Cô – Tượng Cậu là gì?
Tượng cô thường là biểu tượng của những vị thánh nữ, được vị trí thờ phụng ở phía bên phải của bàn thờ Mẫu. Được tưởng tượng dưới hình hài của những cô gái trẻ trung và xinh đẹp, hoặc những phụ nữ có tài năng và phẩm chất đức độ.
Tượng cậu, thường là biểu tượng của những vị thánh nam, được đặt ở phía bên trái của bàn thờ Mẫu. Những tượng cậu thường được hình dung với hình ảnh của những chàng trai có vẻ ngoại hình khôi ngô, tuấn tú, hoặc những người nam giới có tài năng và phẩm chất đức độ.
Ý nghĩa thờ Tượng Cô – Tượng Cậu
Tượng cô và tượng cậu được thờ cúng với mong muốn nhận được sự che chở và phù hộ từ các vị thánh thần. Các vị thánh cô và thánh cậu thường được tưởng tượng có khả năng giúp đỡ con người trong nhiều khía cạnh cuộc sống. Từ những điều nhỏ như cầu may mắn, tài lộc, và duyên phận, đến những điều quan trọng như bình an, sức khỏe và giải quyết những khó khăn trong cuộc sống.
Tượng Cô – Tượng Cậu của Phúc Lâm Sơn Đồng
Tượng Cô – Tượng Cậu là những tác phẩm điêu khắc tuyệt vời, được thực hiện bởi những người thợ có khả năng tài hoa và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Mỗi chi tiết trên tượng, từ họa tiết đến hoa văn, đều được chế tác một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Các nghệ nhân đã dành sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ để tạo nên một tác phẩm hoàn hảo.
Sản phẩm Tượng Cô – Tượng Cậu cùng với các tượng Thánh khác trong bộ sưu tập của chúng tôi đã nhận được sự đánh giá cao và sự hài lòng từ đông đảo khách hàng. Khách hàng đánh giá cao cả về mẫu mã và chất lượng của các sản phẩm này cũng như về thái độ phục vụ mà chúng tôi mang đến.
Chúng tôi luôn coi trọng khách hàng và đặt họ là trọng tâm trong quá trình cải thiện và phấn đấu. Chúng tôi luôn nỗ lực để đáp ứng và làm hài lòng nhu cầu của quý khách. Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối và không ngừng nỗ lực để cung cấp những sản phẩm tốt nhất.
Giới thiệu về Phúc Lâm Sơn Đồng
Quy trình làm việc
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Phúc Lâm thực hiện quy trình thiết kế và thi công như sau:
- Bước 1: Tiến hành tìm hiểu thông tin, đo kích thước không gian thờ để tính toán chính xác về kích thước cho từng sản phẩm.
- Bước 2: Tư vấn, thiết kế và lựa chọn kích thước cung số đẹp phù hợp, thống nhất phương án thi công với quý khách hàng.
- Bước 3: Báo giá chi tiết cho từng hạng mục sản phẩm, tổng thể công trình.
- Bước 4: Thi công, trong quá trình thi công, quý khách hàng có thể yêu cầu Phúc Lâm báo cáo tiến độ, kiểm tra giám sát chất lượng trực tiếp tại xưởng sản xuất hoặc bằng video, hình ảnh.
- Bước 5: Lắp đặt và kiểm tra chất lượng tổng thể lần cuối cùng, tiến hành bàn giao cho quý khách hàng.
- Bước 6: Bảo hành lâu dài và bảo trì chọn đời sản phẩm, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng với sản phẩm của Phúc Lâm.
Chúng tôi cam kết thực hiện mỗi bước công việc một cách tỉ mỉ, đúng tiến độ và chất lượng. Quý khách hàng có thể yên tâm về sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ nhân viên của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng trong quá trình thiết kế, thi công và bảo hành sản phẩm.
Lời cam kết
Phúc Lâm Sơn Đồng xin cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng về sản phẩm đồ thờ, tượng phật, sản phẩm tâm linh, với các cam kết sau:
- Gỗ chất lượng, đúng chủng loại 100%, được qua sử lí kĩ càng để chống mối mọt cong vênh, đảm bảo độ bền và đẹp của sản phẩm.
- Chất lượng sản phẩm trong ngoài như nhau, khách hàng được kiểm tra trực tiếp ở bất kì công đoạn nào, đảm bảo sự hoàn hảo và tinh tế của sản phẩm.
- Hoàn thành và bàn giao đúng tiến độ thời gian đã cam kết, đảm bảo sự thuận tiện và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Bảo hành 7 năm cho chất lượng sơn, 10 năm cho chất liệu gỗ, hỗ trợ bảo trì trọn đời sản phẩm, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng.
- Tất cả kích thước của đồ thờ, tượng phật, sản phẩm tâm linh đều được làm theo cung số đẹp phù hợp với phong thủy người Việt, đảm bảo sự tinh tế và đẳng cấp của sản phẩm.
Chúng tôi cam kết luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, đem đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho quý khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Thông tin tham khảo: Tìm hiểu về Tam, Tứ Phủ
Tìm hiểu về Tam Phủ
Tam Phủ tại Trung Quốc
Tam Phủ là một khái niệm quan trọng trong Đạo giáo Trung Hoa, đặc biệt được thể hiện thông qua các nghi lễ cúng. Hai nghi lễ phổ biến nhất về Tam Phủ là “Tam Phủ Thục Mệnh” và “Tam Phủ Đối Khám“. Thông qua nghiên cứu kỹ lưỡng các nghi lễ này, ta có thể hiểu rõ hơn về các vị thần được thờ trong Tam Phủ, cũng như cách tổ chức và thứ tự của chúng.
Qua việc so sánh với các nghi lễ Tứ Phủ, có một số điểm nhận định quan trọng:
Các vị thần được thờ trong Tam Phủ không bao gồm Thánh Mẫu hoặc Ngũ Vị Tôn Quan, mà thường là những vị thần liên quan trực tiếp đến Đạo Giáo Trung Hoa. Ví dụ như Thiên Phủ thường thờ các vị tiên thánh cõi trời, Địa Phủ thờ các vị thần linh cõi âm ti, và Thủy Phủ thờ các vị tiên thánh cõi sông nước.
Quan điểm về Địa Phủ trong Tam Phủ khác biệt so với Tứ Phủ. Trong Tam Phủ, Địa Phủ thường đề cập đến các vị thần linh cai quản cõi âm ti, trong khi Tứ Phủ thường thờ các vị tiên thánh cai quản cõi nhân gian trên mặt đất.
Tam Phủ không thờ Quan Âm Bồ Tát, cho thấy sự phân biệt rõ ràng giữa tín ngưỡng Tam Phủ và Đạo Phật, điều này khác biệt so với Tứ Phủ, nơi có sự kết hợp giữa Đạo Phật và các giáo lý Phật giáo.
Nhìn chung, Tam Phủ là một phần quan trọng của Đạo giáo Trung Hoa, nhưng đã trải qua sự biến đổi và chuyển hóa khi du nhập vào Việt Nam. Sự phát triển của tín ngưỡng Tứ Phủ ở Việt Nam là kết quả của sự tương tác giữa văn hóa Trung Hoa và dân tộc Việt.
Tam Phủ tại Việt Nam
Theo quan điểm truyền thống của người Việt, thế giới được chia thành ba miền chính: Thiên (trời), Địa (đất và vùng đồng bằng), và Thủy (vùng sông nước). Mỗi miền này đều có các vị thần linh và quan thần chăm sóc và cai quản. Khái niệm “Phủ” ở đây đại diện cho nơi làm việc và quản lý của các thần linh chư vị trong ba miền trên.
Tam Phủ của người Việt bao gồm:
- Thiên Phủ: Gồm các vị thần linh cai quản bầu trời, kiểm soát các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, bão, sấm chớp.
- Địa Phủ: Bao gồm các thần linh quản lý đất đai, được coi là nguồn gốc của sự sống và tất cả các sinh linh trên mặt đất.
- Thuỷ Phủ: Gồm các vị thần linh trị vì các vùng sông nước, hỗ trợ cho nghề trồng lúa nước và ngư nghiệp.
Trong tranh thờ Tam Phủ mà người Việt thường vẽ, có sự thể hiện sự phát triển mới khi Quan Âm Bồ Tát và Thánh Mẫu đã được thêm vào thờ phụng. Điều này thể hiện sự kết hợp và pha trộn giữa tín ngưỡng truyền thống và các yếu tố mới, thể hiện lòng kính trọng và tôn trọng đối với các vị thần linh quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
Màu sắc đại diện Tam Phủ
Mỗi thành phần của Tam Phủ được biểu thị thông qua sự chọn lựa màu sắc có ý nghĩa sâu sắc trong nền văn hóa truyền thống:
- Thiên Phủ: Được biểu thị bằng màu xanh, tượng trưng cho bầu trời. Màu xanh không chỉ là biểu tượng của không gian trời, mà còn đại diện cho sức sống, tươi tắn và sức mạnh tự nhiên.
- Địa Phủ: Được biểu thị bằng màu vàng, tượng trưng cho đất đai. Màu vàng là biểu tượng của sự giàu có, sức sống, và cũng thường được liên kết với những giá trị truyền thống và văn hóa.
- Thuỷ Phủ: Được biểu thị bằng màu trắng, tượng trưng cho nước. Màu trắng là biểu tượng của sự thuần khiết, trong trắng và thường được liên kết với các yếu tố linh thiêng và tinh khiết.
Mỗi màu sắc này không chỉ đơn thuần là sự kết hợp hài hòa về mặt thị giác, mà còn mang đến ý nghĩa sâu sắc, kết nối với đặc tính và vai trò của từng thành phần trong Tam Phủ.
Tìm hiểu về Tứ Phủ
Lịch sử hình thành Tứ Phủ
Lịch sử hình thành của Tín ngưỡng Tam Tứ Phủ là một hành trình phát triển và tiến hóa từ khái niệm Tam Phủ ban đầu. Trong giai đoạn khởi nguyên, Tam Phủ được hiểu như là ba miền Thiên, Địa, Thoải, mỗi miền có các vị thần linh và quan thần cai quản. Trong thời kỳ này, khái niệm Nhạc Phủ chưa xuất hiện.
Sự xuất hiện của Nhạc Phủ được kết nối chặt chẽ với câu chuyện Mẫu Thượng Ngàn hiển linh giúp vua Lê Thái Tổ trong trận đánh Xương Giang, Chi Lăng. Đàn đom đóm kết đèn dẫn đường trong đêm chiến trận là hình ảnh đặc biệt, và việc sắc phong Nhạc Phủ Lê Mại Đại Vương là một biểu tượng của sự quan tâm và thờ phụng từ vua Lê Thái Tổ.
Theo thời gian, Tín ngưỡng Tam Phủ phát triển thêm một bậc và trở thành Tín ngưỡng Tứ Phủ, bao gồm:
- Thiên Phủ: Các vị thần linh cai quản bầu trời, kiểm soát các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, bão, sấm chớp.
- Nhạc Phủ: Các thần linh trông coi miền rừng núi, mang lại của cải cho chúng sinh.
- Thuỷ Phủ: Các vị thần linh trị vì các miền sông nước, hỗ trợ cho nghề trồng lúa nước và ngư nghiệp.
- Địa Phủ: Các thần linh quản lý vùng đất đai, được coi là nguồn gốc của sự sống.
Sự phát triển này thể hiện sự thăng trầm và sự linh hoạt của tín ngưỡng dựa trên cảm nhận và trải nghiệm của cộng đồng qua thời gian.
Màu sắc đại diện Tứ Phủ
Từ thời kỳ hình thành tín ngưỡng Tứ Phủ. Màu sắc đại diện cho mỗi Phủ đã có sự thay đổi nhất định, tạo nên sự đa dạng và tượng trưng cho từng khía cạnh của tự nhiên và tâm linh:
- Thiên Phủ: Màu đỏ được chọn làm biểu tượng, tượng trưng cho sức mạnh, năng lượng và vị trí quan trọng của Thiên Phủ trong thế giới tín ngưỡng Tứ Phủ.
- Địa Phủ: Màu vàng được chọn, kết nối với màu vàng của đất đai.
- Thoải Phủ: Màu trắng được chọn làm biểu tượng, tượng trưng cho sự thuần khiết và trong trắng của nước.
- Nhạc Phủ: Màu xanh được chọn làm biểu tượng, tượng trưng cho sự tươi mới và hòa bình của rừng xanh núi non.
Thứ tự các Phủ
Trong các lễ cúng và bản chầu văn hiện nay, thứ tự của Tứ Phủ thường được sắp xếp là Thiên, Địa, Thuỷ, Nhạc. Tuy nhiên, có một quan điểm phổ biến khác với thứ tự này là Thiên, Nhạc, Thuỷ, Địa, được thể hiện qua các danh hiệu:
- Đệ Nhất Thượng Thiên
- Đệ Nhị Thượng Ngàn
- Đệ Tam Thoải Phủ
- Đệ Tứ Khâm Sai (Đệ Tứ Địa Phủ)
Quan điểm này khá phổ biến và cũng được nhiều người ưa chuộng hơn, không còn duy trì sự sắp xếp truyền thống. Thứ tự này không chỉ phản ánh sự thăng trầm của Tứ Phủ mà còn phản ánh không gian từ cao xuống thấp: từ tầng trời (Thiên) xuống vùng cao nguyên rừng núi (Nhạc); tiếp theo là vùng đại dương sông nước (Thuỷ hay còn đọc là thoải), và cuối cùng là vùng địa phủ. Sự linh hoạt trong thứ tự này mang đến cái nhìn toàn diện về sự sắp xếp không gian và tầm quan trọng của mỗi Phủ trong Tứ Phủ.
Tứ Phủ thờ những ai?
Tứ Phủ, giống như Tam Phủ, không chỉ đơn thuần là sự thờ phụng của một số vị thần cụ thể, mà là biểu tượng của toàn bộ vũ trụ. Khi nói đến Tứ Phủ Thánh Chầu, Tứ Phủ Thánh Hoàng, người ta tự hiểu rằng đó không chỉ là việc thờ phụng một vài vị thần cụ thể mà là sự tôn vinh cho toàn bộ thế giới thần linh, không giới hạn trong số lượng vị thần. Tam Phủ Công Đồng, Tứ Phủ Vạn Linh đều thể hiện sự tôn thờ và kính trọng đối với toàn bộ chư thần, với sự linh diệu và vẻ đẹp của tín ngưỡng thờ Mẫu.
Tín ngưỡng thờ Tam Phủ và Tứ Phủ không chỉ đơn thuần tập trung vào một số vị thần cụ thể mà là sự kết nối với toàn bộ vũ trụ. Trong truyền thuyết, Thánh Mẫu là hình ảnh của người mẹ che chở, ân cần, và yêu thương tất cả mọi sinh linh. Số lượng vị Thánh Mẫu có thể được coi là vô tận, phản ánh sự đa dạng và kích thước kỳ diệu của tâm linh. Câu hỏi về số lượng vị Thánh Mẫu có thể có nhiều câu trả lời, có thể là vô số vị, nhưng cũng có thể là một vị duy nhất, một điều kỳ diệu của tâm linh, như nguyên lý “vạn pháp duy tâm tạo vậy”.
Mặc dù có người cho rằng Tứ Phủ chỉ bao gồm một số vị thần cụ thể, nhưng quan điểm chính xác hơn là trong hệ thống Tứ Phủ, những vị thần được thờ chính thức đại diện và đứng đầu, nhưng vẫn tồn tại những vị thần khác nằm trong Tín ngưỡng Tam Tứ Phủ và nhận được sự thờ phụng.
Hệ thống thần linh Tam Tứ Phủ
Trong tín ngưỡng thờ Tam Tứ Phủ, việc thờ cúng các vị thần linh đứng đầu và đại diện cho từng miền Thiên Địa Thủy Nhạc là một phần quan trọng, tạo nên một hệ thống tôn giáo đa dạng. Dưới ảnh hưởng của Đạo Giáo Trung Hoa, danh sách các vị thần rất đa dạng, bao gồm Vua Đế Thích, Ngọc Hoàng Thượng Đế, Thập Điện Minh Vương, Bát Hải Long Vương, và nhiều vị thần khác. Những vị thần này thường được thể hiện đầy đủ trong các bản văn Công Đồng.
Tuy nhiên, tín ngưỡng này cũng chịu sự ảnh hưởng của các vị thần bản địa, đặc biệt trong việc thờ cúng các vị thần nước Nam. Trong nền văn hóa Việt Nam, người ta thường chỉ biết đến Ngọc Hoàng Thượng Đế (Vua Cha Ngọc Hoàng) nhiều hơn. Các vị thần khác, đặc biệt là các vị thần bản địa, như Vĩnh Công Đại Vương (Vua Cha Bát Hải Động Đình), được tôn thờ và xếp hạng theo các hàng bậc rõ rệt.
Các vị thần được sắp xếp theo các hàng bậc nhất định trong đền thờ của Tín ngưỡng Tam Tứ Phủ. Cấp cao nhất là Tam Toà Thánh Mẫu, theo sau là Hàng Quan Lớn (Tôn Quan), Hàng Thánh Chầu (Chầu Bà), Hàng Thánh Hoàng (Ông Hoàng), Hàng Thánh Cô (Tiên Cô), và Hàng Thánh Cậu (Cậu Hoàng). Điều này thể hiện sự tổ chức và tôn trọng đối với các vị thần linh, mỗi vị thần có vị trí quan trọng và ý nghĩa trong hệ thống tín ngưỡng này. Cao nhất trong Tam Tứ Phủ là Thánh Mẫu Liễu Hạnh.
Dưới đây là danh sách các Chư Linh của Ban Tứ Phủ được phân chia chi tiết:
- Bảo Dân Hộ Quốc Thánh Mẫu:
- Mẫu Đệ Nhất (Thiên Phủ): Danh hiệu – Thanh Vân Công Chúa.
- Mẫu Đệ Nhị (Địa Phủ): Danh hiệu – Liễu Hạnh Công Chúa.
- Mẫu Đệ Tam (Thoải Phủ), có danh hiệu Xích Lân Công Chúa.
- Mẫu Đệ Tứ (Nhạc Phủ), có danh hiệu Sơn Lâm Công Chúa.
- Phụ Vương Đại Thánh:
- Ngọc Hoàng Thượng Đế (Thiên Phủ)
- Bát Hải Long Vương (Thoải Phủ)
- Tản Viên Sơn Thánh (Nhạc Phủ)
- Thập Diện Minh Vương (Địa Phủ)
- Ngũ Vị Tôn Quan:
- Quan Đệ Nhất: Quyền cai Thiên Phủ, mặc bào mầu đỏ.
- Quan Đệ Nhị (Quan Giám Sát): Quản giám sát rừng núi, mặc bào mầu xanh lá cây.
- Quan Đệ Tam (Quan Tam Phủ): Con vua Bát Hải Long Vương, mặc bào mầu trắng.
- Quan Đệ Tứ (Quan Khâm Sai): Quan Địa Linh, mặc bào mầu vàng.
- Quan Đệ Ngũ (Quan Tuần Tranh): Anh hùng hào kiệt, mặc bào mầu xanh biển.
- Lục Phủ Tôn Ông:
- Đệ Thất Vương Quan: Quan Điều Thất.
- Đệ Thập Vương Quan: Quan Hoàng Triệu.
- Tứ Phủ Chầu Bà:
- Chầu Đệ Nhất (Thiên Phủ)
- Chầu Đệ Nhị (Nhạc Phủ), có danh hiệu làNgôi Kiều Công Chúa.
- Chầu Đệ Tam (Thoải Phủ): Danh hiệu – Thuỷ Điện Công Chúa.
- Chầu Thác Bờ (Thoải Phủ & Nhạc Phủ): Bà chúa Thác Bờ.
- Chầu Đệ Tứ (Địa Phủ): Danh hiệu – Chiêu Dung Công Chúa.
- Chầu Năm (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Suối Lân Công Chúa.
- Chầu Lục (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Lục Cung Công Chúa.
- Chầu Bảy(Nhạc Phủ), Danh hiệu Tân La Công Chúa.
- Chầu Tám (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Nữ Tưởng Bát Nàn.
- Chầu Chín Cửu Tỉnh:
- Chầu Mười (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Nữ Tướng Đồng Mỏ Chi Lăng.
- Chầu Bé (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Bắc Lệ Công Chúa.
- Chầu Bà Bản Đền, có danh hiệu là Thủ Điện Công Chúa.
- Thập Vị Quan Hoàng:
- Ông Hoàng Cả (Thiên Phủ), có danh hiệu là Ông Hoàng Quận/Lê Lợi.
- Ông Hoàng Đôi (Nhạc Phủ)
- Ông Hoàng Bơ (Thoải Phủ)
- Ông Hoàng Đệ Tứ (Địa Phủ), có danh hiệu là Ông Hoàng Khâm Sai.
- Ông Hoàng Năm
- Ông Hoàng Sáu
- Ông Hoàng Bảy (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Ông Bảo Hà.
- Ông Hoàng Bát (Thoải Phủ): Danh hiệu – Ông Đệ Bát Đồng Bằng Sông Diêm.
- Ông Hoàng Chín (Thiên Phủ), có danh hiệulà Ông Cờn Môn.
- Ông Chín Thượng (Nhạc Phủ)
- Ông Hoàng Mười (Địa Phủ): Danh hiệu – Ông Nghệ An.
- Tứ Phủ Tiên Cô:
- Cô Đệ Nhất Thượng Thiên (Thiên Phủ)
- Cô Đệ Nhất Thượng Ngàn (Nhạc Phủ)
- Cô Đôi Thượng (Nhạc Phủ)
- Cô Đôi Cam Đường (Nhạc Phủ)
- Cô Bơ Hàn Sơn (Thoải Phủ): Cô Ba Bông & Cô Ba Tây Hồ.
- Cô Tư (Địa Phủ)
- Cô Năm Suối Lân (Nhạc Phủ)
- Cô Sáu Sơn Trang (Nhạc Phủ)
- Cô Bảy (Nhạc Phủ)
- Cô Tám đồi chè (Nhạc Phủ)
- Cô Chín Sòng Sơn (Thiên Phủ)
- Cô Chín Thượng (Nhạc Phủ)
- Cô Chín Thoải (Thoải Phủ)
- Cô Mười Đồng Mỏ (Nhạc Phủ)
- Cô Bé Đông Cuông (Nhạc Phủ)
- Cô Bé Suối Ngang (Nhạc Phủ)
- Cô Bé Thác Bờ (Thoải Phủ)
- Cô Bé Thoải (Thoải Phủ)
- Cô Bé Đen (Nhạc Phủ): Cô Bé Sóc.
- Thập Vị Triều Cậu:
- Cậu Hoàng Cả (Thiên Phủ)
- Cậu Hoàng Đôi (Nhạc Phủ)
- Cậu Hoàng Bơ (Thoải Phủ)
- Cậu Hoàng Bé (Nhạc Phủ)
- Quan Ngũ Hổ:
- Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Thanh Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Đông, mầu xanh.
- Nam Phương Bính Đinh Hoa Đức Xích Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Nam, mầu đỏ.
- Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Đức Hoàng Hổ Thần Quan: Phụ trách trung ương, mầu vàng.
- Tây Phương Canh Thân Kim Đức Bạch Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Tây, mầu trắng.
- Bắc Phương Nhâm Quý Thuỷ Đức Hắc Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Bắc, mầu đen.
- Ông Lốt:
- Thanh Xà Đại Tướng Quân
- Bạch Xà Đại Tướng Quân
Mặt khác, tín ngưỡng thờ Mẫu Tam và Tứ Phủ còn chịu ảnh hưởng của Phật Giáo, với quan điểm “tiền Phật, hậu Mẫu” được thể hiện trong nhiều chùa miền Bắc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.