Giới thiệu chung
Tượng Phật là một tượng biểu thị hình ảnh của Đức Phật, một trong những vị Thế Tôn quan trọng nhất trong đạo Phật. Tượng Phật thường được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau. Các nhà điêu khắc và nghệ nhân thường sử dụng các công nghệ khác nhau để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật tượng Phật, từ khắc, đúc đến tạo hình bằng các vật liệu khác nhau.
Tượng Phật thường có hình dạng đứng hoặc ngồi, với tay trái giữ trên lòng, tay phải dài xuống phía trước hoặc được đặt trên đầu gối và tay phải giơ lên, tạo ra một hình ảnh đầy tình cảm và bình an. Mỗi tượng Phật đều có ý nghĩa riêng và được tạo ra để biểu thị một trong những thần linh trong đạo Phật. Ví dụ, tượng Phật Di Lặc thường được tạo ra với hình dáng mập mạp, đang cười và giơ bát tiên lên, biểu thị sự may mắn, tài lộc và hạnh phúc.
Tượng Phật thường được khắc với những đường nét tinh tế, trang nhã, tạo ra một hình ảnh tuyệt đẹp và thanh tao. Các nghệ nhân thường tập trung vào việc tạo ra các đường nét mềm mại, mang tính chất nghệ thuật cao để tạo ra một tác phẩm tinh tế. Ngoài ra, tượng Phật thường được khoác trang phục phật tử, với bộ râu và tóc dài, tạo ra một hình ảnh trang trọng và uy nghiêm.
Tượng Phật được coi là một biểu tượng đại diện cho sự bình an, thanh thản, sự chân thành và tôn trọng giá trị đạo đức và tâm linh trong đạo Phật. Tượng Phật thường được đặt trong các đền, chùa hoặc phòng thờ cá nhân để giúp tạo một không gian tĩnh lặng và cảm nhận sự bình an trong tâm hồn. Ngoài ra, tượng Phật còn được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, cúng dường và các hoạt động tâm linh khác để tăng cường sự tập trung và tiếp thu giá trị và tâm linh, cũng như giúp tạo ra một không gian thanh thản và tâm linh. Nhiều người tin rằng khi đặt tượng Phật trong nhà, tâm hồn của họ sẽ được làm sạch và bình an hơn.
Trong các nghi lễ tôn giáo, tượng Phật thường được đưa vào trang trí những bàn thờ và được cúng dường, tỏ lòng kính trọng và sự tôn trọng của người tín đồ. Các tượng Phật cũng được sử dụng như một cách để dạy cho người tín đồ về các giá trị đạo đức và tâm linh, cũng như là một cách để giữ gìn và phát triển truyền thống Phật giáo.
Tuy nhiên, việc đặt tượng Phật cũng cần được làm với sự tôn trọng và cẩn thận. Nó không nên được đặt trong những nơi không phù hợp như bên cạnh những đồ vật khác không liên quan đến tôn giáo, hoặc trong những vị trí không được tôn trọng.
Tóm lại, tượng Phật là một biểu tượng đặc biệt và quan trọng trong đạo Phật. Nó không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một cách để giữ gìn và truyền tải giá trị đạo đức và tâm linh của đạo Phật. Việc sử dụng và đặt tượng Phật cần phải được thực hiện với sự tôn trọng và cẩn thận, để tạo ra một không gian tâm linh và bình an trong cuộc sống.
Tượng Tổ Ta-Tam Tổ Trúc Lâm
Tượng tam tổ Trúc Lâm là tượng thờ những ai?
Trong quá khứ, khi Hoàng tử Ấn Độ là Tất Đạt Đa Cồ Đàm từ bỏ cuộc sống xa hoa và quyền lực để tìm đường thoát khỏi vòng luân hồi, với vua Trần Nhân Tông, ngai vàng không phải là điều quan trọng. Nhìn thấy nỗi đau của con người và khao khát tìm đường giải thoát khỏi đau khổ của đời sống, vị vua quyết định lựa chọn con đường tu hành.
Vua Trần Nhân Tông nhận pháp danh là Điều Ngự Giác Hoàng. Sau một thời gian tu hành và giác ngộ Đạo, ông trở thành tổ sáng lập cho phái Trúc Lâm Yên Tử. Suốt 20 năm, ông lan truyền đạo pháp và thành lập phái Trúc Lâm Yên Tử. Ông cũng là vị tổ đầu tiên trong tam tổ Trúc Lâm.
Đến vị tổ thứ hai, ông được biết đến với hiệu Pháp Loa. Ông đã tham gia học dưới sự hướng dẫn của thiền sư Thính Giác tại chùa Quỳnh Quán, nhưng hành trình tu học không thu được kết quả, và nhiều lần ông phải tìm giải pháp một mình. Một lần, khi suy ngẫm, ông đã giác ngộ khi nhìn thấy một bóng đèn rơi. Sau đó, ông nhận được sự chỉ dạy từ Điều Ngự. Ông trở thành người kế tiếp để lãnh đạo sơn môn Yên Tử, là đời thứ hai của Thiền Phái Trúc Lâm.
Vị tổ thứ ba trong thiền phái này bắt đầu như một Trạng Nguyên, sau khi nghe vị tổ Pháp Loa giảng đạo tại chùa Vĩnh Nghiêm dưới sự hướng dẫn của vua Trần Anh Tông, đã cảm động và quyết định theo đuổi con đường tu hành. Ông lấy pháp danh là Huyền Quang. Trước khi Điều Ngự qua đời, ông đã giao phó cho Huyền Quang để học từ Pháp Loa. Sau khi giác ngộ và nhận được sự truyền dạy về pháp môn của Điều Ngự và tâm kệ, Huyền Quang trở thành vị tổ thứ ba của Thiền Phái Trúc Lâm.
Cả ba vị tổ trong Thiền Phái Trúc Lâm đều có mối liên hệ chặt chẽ với chùa Vĩnh Nghiêm ở Bắc Giang. Vị tổ thứ nhất, Điều Ngự, là người thầy của vị tổ thứ hai, Pháp Loa. Vị tổ thứ hai, Pháp Loa, là người thầy của vị tổ thứ ba, Huyền Quang.
Mối quan hệ này không chỉ thể hiện sự liên kết giữa các vị tổ, mà còn phản ánh sự truyền đạt và chuyển giao tri thức và pháp môn từ thế hệ này sang thế hệ khác trong Thiền Phái Trúc Lâm. Điều Ngự đã truyền dạy cho Pháp Loa, và sau đó, Pháp Loa truyền dạy cho Huyền Quang. Qua quá trình này, tri thức và tinh hoa của Thiền Phái Trúc Lâm được duy trì và phát triển qua thời gian.
Mỗi vị tổ đều có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của Thiền Phái Trúc Lâm. Điều Ngự, với vai trò là vị tổ đầu tiên, đã xây dựng nền tảng cho phái Trúc Lâm Yên Tử và truyền đạo rộng rãi. Pháp Loa, nhờ sự giác ngộ và truyền thụ tri thức của Điều Ngự, tiếp tục phát triển phái Trúc Lâm và đóng góp vào sự lan truyền và phổ biến của nó. Huyền Quang, được Pháp Loa truyền dạy, đưa Thiền Phái Trúc Lâm tiếp tục phát triển và truyền bá những triết lý thiền đạo cho đời sau.
Sự liên kết và kế thừa giữa các vị tổ trong Thiền Phái Trúc Lâm đồng thời thể hiện tinh thần của phái, mà tập trung vào việc chuyển giao tri thức và tạo điều kiện cho sự phát triển và tiếp nối của thiền đạo. Qua sự hướng dẫn và truyền thụ tri thức của các vị tổ, Thiền Phái Trúc Lâm đã trở thành một nguồn cảm hứng và nguồn sức mạnh cho những người tìm kiếm giải thoát và sự an lạc trong cuộc sống.
Tượng tam tổ Trúc Lâm có hình dáng như thế nào?
Như đã đề cập ở trên, tượng tam tổ trong phái Trúc Lâm Yên Tử đóng vai trò là những tượng thờ để tôn vinh ba vị tổ sư, những vị giảng pháp và truyền đạt cho con người những tri thức và sự thông suốt để thoát khỏi khổ đau. Những tượng này đồng thời cũng là hình thức ghi nhớ và tôn vinh công đức của các vị tổ sư đã mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho con người và truyền bá đạo pháp tuyệt vời.
Ngoài ra, việc thờ phượng tượng tam tổ cũng là cách để lưu giữ những tấm gương sáng suốt, và hòa mình với triết lý đạo đức cao quý của các vị tổ sư như những vị Phật tịnh. Khi nhìn vào tượng, chúng ta có thể học hỏi được những phẩm chất tuyệt vời của các vị tổ sư. Nói cách khác, việc thờ phượng các vị tổ sư cũng là sự mong muốn được nhận lấy ánh sáng của tri thức, hương của lòng từ bi, để rèn luyện và tích lũy công đức cho bản thân.
Tượng tam tổ Trúc Lâm bao gồm ba bức tượng. Bức tượng ở giữa là tượng của Tổ sư thứ nhất, Điều Ngự – người sáng lập phái Trúc Lâm và là một thiền sư lỗi lạc. Bên trái là tượng của Pháp Loa, và bên phải là tượng của Huyền Quang trợ thủ.
Cả ba bức tượng đều được tạc rất tinh xảo và đẹp theo tiêu chuẩn, và được sắp xếp theo một trật tự cụ thể. Mỗi bức tượng đại diện cho một vị sư và được thể hiện dưới hình tượng của một người đang ngồi thiền với áo cà sa. Mỗi vị tổ sư đều toát lên vẻ nghiêm nghị, thanh tịnh và tĩnh lặng.
Tượng Tổ Ta-Tam Tổ Trúc Lâm của Phúc Lâm Sơn Đồng
Tượng Tổ Ta-Tam Tổ Trúc Lâm là một tác phẩm điêu khắc độc đáo, được tạo nên bởi đôi bàn tay tài hoa của những nghệ nhân có kinh nghiệm lâu năm trong ngành. Mỗi chi tiết trên tượng đều được chăm chút một cách cẩn thận, tỉ mỉ để tạo nên một tác phẩm hoàn hảo.
Các họa tiết và hoa văn trên bức tượng được thực hiện với sự tận tụy và sự khéo léo, mỗi chi tiết đều được xử lý một cách tỉ mỉ, đảm bảo tính chân thực và sự tinh tế của tượng. Những nét điêu khắc sắc sảo và tinh xảo tạo nên một tác phẩm nghệ thuật độc đáo và đẹp mắt.
Sản phẩm tượng Tổ Ta-Tam Tổ Trúc Lâm cùng với các tác phẩm tượng Phật khác của chúng tôi đã nhận được sự đánh giá cao và sự hài lòng từ phía đông đảo khách hàng. Khách hàng đánh giá cao không chỉ về mẫu mã và chất lượng của sản phẩm, mà còn về thái độ phục vụ tận tâm và chuyên nghiệp mà chúng tôi mang đến.
Chúng tôi luôn đặt khách hàng là trọng tâm hàng đầu, và cam kết không ngừng cải thiện, phấn đấu và đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sự hài lòng của quý khách hàng là động lực lớn nhất để chúng tôi nỗ lực không ngừng trong việc cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Giới thiệu về Phúc Lâm Sơn Đồng
Quy trình làm việc
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Phúc Lâm thực hiện quy trình thiết kế và thi công như sau:
- Bước 1: Tiến hành tìm hiểu thông tin, đo kích thước không gian thờ để tính toán chính xác về kích thước cho từng sản phẩm.
- Bước 2: Tư vấn, thiết kế và lựa chọn kích thước cung số đẹp phù hợp, thống nhất phương án thi công với quý khách hàng.
- Bước 3: Báo giá chi tiết cho từng hạng mục sản phẩm, tổng thể công trình.
- Bước 4: Thi công, trong quá trình thi công, quý khách hàng có thể yêu cầu Phúc Lâm báo cáo tiến độ, kiểm tra giám sát chất lượng trực tiếp tại xưởng sản xuất hoặc bằng video, hình ảnh.
- Bước 5: Lắp đặt và kiểm tra chất lượng tổng thể lần cuối cùng, tiến hành bàn giao cho quý khách hàng.
- Bước 6: Bảo hành lâu dài và bảo trì chọn đời sản phẩm, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng với sản phẩm của Phúc Lâm.
Chúng tôi cam kết thực hiện mỗi bước công việc một cách tỉ mỉ, đúng tiến độ và chất lượng. Quý khách hàng có thể yên tâm về sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ nhân viên của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng trong quá trình thiết kế, thi công và bảo hành sản phẩm.
Lời cam kết
Phúc Lâm Sơn Đồng xin cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng về sản phẩm đồ thờ, tượng phật, sản phẩm tâm linh, với các cam kết sau:
- Gỗ chất lượng, đúng chủng loại 100%, được qua sử lí kĩ càng để chống mối mọt cong vênh, đảm bảo độ bền và đẹp của sản phẩm.
- Chất lượng sản phẩm trong ngoài như nhau, khách hàng được kiểm tra trực tiếp ở bất kì công đoạn nào, đảm bảo sự hoàn hảo và tinh tế của sản phẩm.
- Hoàn thành và bàn giao đúng tiến độ thời gian đã cam kết, đảm bảo sự thuận tiện và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Bảo hành 7 năm cho chất lượng sơn, 10 năm cho chất liệu gỗ, hỗ trợ bảo trì trọn đời sản phẩm, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng.
- Tất cả kích thước của đồ thờ, tượng phật, sản phẩm tâm linh đều được làm theo cung số đẹp phù hợp với phong thủy người Việt, đảm bảo sự tinh tế và đẳng cấp của sản phẩm.
Chúng tôi cam kết luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, đem đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho quý khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Thông tin tham khảo
Thiền phái Trúc Lâm – sự ra đời của Phật giáo Việt Nam
Phật giáo đã nhập khẩu vào Việt Nam từ thế kỷ thứ I trước Công nguyên và đã trải qua nhiều biến động trong lòng dân tộc. Tuy nhiên, chỉ đến khi Thiền phái Trúc Lâm xuất hiện với vị tổ thứ nhất là vua Trần Nhân Tông vào thế kỷ 13, Phật giáo Việt Nam mới chính thức có một tông phái riêng, với nền tảng triết lý và con đường tu hành riêng, được gắn kết chặt chẽ với triết lý nhập thế và không tách rời khỏi cuộc sống. Hơn 700 năm trước đây, vào tháng 8 năm 1299 theo lịch Kỉ Hợi, Hoàng đế Trần Nhân Tông từ phủ Thiên Trường rời đi để tu hành trên núi Yên Tử, mang danh hiệu Hương Vân Đại Đầu Đà, và đây cũng là sự khởi đầu của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Từ đó, Thiền phái này phát triển đạt đến đỉnh cao với ba Thiền sư kiệt xuất là Nhân Tông, Pháp Loa và Huyền Quang, được gọi chung là Trúc Lâm Tam Tổ. Bằng việc thành lập phái Trúc Lâm, Hoàng đế Trần Nhân Tông đã thống nhất các phái Thiền tồn tại trước đó và tạo nên sự thống nhất trong Giáo hội Phật giáo đời Trần.
Sau hơn 700 năm phát triển, Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử đã chứng minh mình là dòng Thiền mang đậm dấu ấn của văn hóa Đại Việt, với tư tưởng nhập thế và sự không tách rời giữa con đường tu hành và cuộc sống. Sự hiện diện đặc biệt nhất của Thiền phái này là chủ trương nhập thế tích cực, khuyến khích phật tử không chỉ xây dựng một cuộc sống tuân thủ đạo lý Thiền mà còn hoàn thành trách nhiệm của một công dân có đạo đối với việc phát triển đất nước. Một biểu hiện khác của tinh thần nhập thế là việc mở rộng lãnh thổ quốc gia, mà triều đại nhà Trần đã thực hiện. Thiền phái Trúc Lâm đã nhập thế vào cuộc sống của dân tộc và cống hiến cho công cuộc phát triển đất nước.
Điều này không chỉ tạo ra sự đặc trưng riêng biệt cho Thiền tông Đại Việt mà còn có một tác động mạnh mẽ đến đời sống chính trị, văn hóa và xã hội của quốc gia. Việc xác định và bảo vệ chủ quyền dân tộc, mở rộng biên giới và thúc đẩy văn hóa Đại Việt là những mục tiêu mang tính chất Phật giáo sâu sắc, đặc biệt là tư tưởng tùy duyên mà vui với đạo của Thiền phái. Sự thành công của triều đại nhà Trần phần lớn là nhờ vào sự lãnh đạo của các vị vua, những người đã áp dụng triết lý “Cư trần lạc đạo” của Trần Nhân Tông để tập hợp sức mạnh của toàn dân. Sức mạnh của dân tộc chủ yếu nằm ở lòng yêu nước của mọi người, cùng nhau xây dựng Đại Việt trở thành một quốc gia mạnh mẽ, không thể bị bất kỳ thế lực nào ngăn cản.
Tinh thần nhập thế của Thiền phái Trúc Lâm không chỉ là một sản phẩm tinh thần thuần Việt, mà còn mang trong nó bản sắc văn hóa và tư tưởng Việt Nam. Tinh thần này không chỉ giải quyết các vấn đề lịch sử trong thời kỳ đó, mà còn tiếp tục đồng hành cùng lịch sử văn hóa và dân tộc cho đến tương lai.
Điều Ngự Trượng Phu
Trong danh hiệu này, thuật ngữ “Điều ngự” biểu thị khả năng kiểm soát và quản lý. “Trượng phu” ám chỉ đến những người đàn ông quân tử, tài ba, có thái độ hy sinh bản thân vì lợi ích chung, luôn quan tâm đến sự khổ đau của người khác và sẵn lòng hy sinh bản thân để giúp đỡ.
Đức Phật không chỉ có khả năng tự điều phục và chế ngự tâm mình, mà Ngài còn có khả năng tinh tế điều phục và chế ngự tất cả chúng sinh, bao gồm cả những chúng sinh khó điều phục nhất. Điều này khiến Ngài được ca tụng là “Điều Ngự Trượng Phu”, biểu thị sự ngưỡng mộ với khả năng của Ngài trong việc thao túng và kiểm soát mọi hiện tượng và sự sống.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.