Tìm hiểu về Hoành phi
Hoành phi là gì?
Hoành phi, được viết là 橫扉 trong chữ Hán, là một loại bảng nằm ngang phổ biến trong các công trình tôn giáo và tâm linh như đình, đền, nhà thờ họ, và ngay cả trong nhà ở. Tên gọi “hoành phi” xuất phát từ hai từ: “hoành” có nghĩa là ngang và “phi” có nghĩa là phô bày.
Bản thân hoành phi có nhiều loại và kiểu khác nhau. Thông thường những bức hoành phi được sơn bằng lớp sơn bóng và trên đó thường được khắc hoặc viết chữ bằng vàng. Còn có những bức sơn đen với chữ màu đỏ hoặc vàng, tạo ra sự tương phản rất ấn tượng. Ngoài ra, có cả những bức hoành phi được làm rất tinh xảo với việc khảm xà cừ, tạo nên một sự đẹp mắt và sang trọng.
Trên bề mặt của hoành phi, thường có việc khắc hoặc viết 3 hoặc 4 chữ đại tự. Chữ Hán thường được sử dụng để biểu diễn tên gọi của các vị thần, đạo sư, và các nguyên tắc tâm linh khác. Bức hoành phi được đặt ở vị trí cao nhất trong không gian thờ cúng để tôn vinh và kính trọng. Để đảm bảo người nhìn có thể dễ dàng quan sát và để tạo ra sự cân đối, thường bức hoành phi sẽ được treo hơi nghiêng về phía trước. Tuỳ thuộc vào không gian thờ cúng cụ thể, có thể treo một, hai hoặc thậm chí ba bức hoành phi. Ví dụ, trong phòng thờ gia đình thường chỉ treo một bức, trong khi nhà thờ họ hoặc đền chùa lớn có thể treo tới hai hoặc ba bức hoành phi để thể hiện lòng tôn kính và sự tôn vinh đối với các thực thể tâm linh.
Đặc điểm của Hoành phi
Hoành phi, hoặc 橫扉 trong chữ Hán, với tính năng nổi bật của hoành phi là sự trang trọng và quan trọng được thể hiện thông qua việc sử dụng màu vàng và đỏ. Những màu này tượng trưng cho sự linh thiêng và quyền uy của hoành phi trong không gian thờ cúng.
Các bức hoành phi thường được trang trí với các hoạ tiết chạm khắc tinh tế, tạo nên một vẻ đẹp mắt và thu hút sự chú ý. Ngoài ra, có một loại đặc biệt của hoành phi được tạo ra bằng kỹ thuật chạm đắp, đòi hỏi sự tài năng và kỳ công từ người thợ làm hoành phi. Quá trình chế tác này bao gồm việc chạm khắc các chi tiết tinh xảo như hình đầu rồng, chim và các loại hoa văn trên bức hoành phi chính. Khi hoàn thành, những chi tiết này đem lại sự phong phú và độc đáo cho tác phẩm.
Trang trí và chạm khắc thường bao gồm hình ảnh như Lứ Linh (Long, Ly, Quy, Phụng) hoặc tứ thời (Tùng, Cúc, Trúc, Mai). Ngoài ra, có thể có hình cuốn sách và cây bút hoặc hình thanh gươm. Các vật trang trí này không chỉ làm nổi bật nội dung mà còn thể hiện sự sáng tạo và nghệ thuật thẩm mỹ của người thợ.
Gỗ là nguyên liệu chính để chế tác hoành phi, và loại gỗ phải không bị mọt. Quá trình chế tác gỗ thường bao gồm chạm khắc hoặc chạm đắp để tạo ra các chi tiết. Để kết hợp các mảnh gỗ mà không cần sử dụng đinh, người thợ sử dụng kỹ thuật ngàm mộng. Điều này giúp bảo đảm tính thẩm mỹ và độ bền của hoành phi.
Có nhiều loại gỗ được sử dụng để làm hoành phi, bao gồm gỗ mít, gỗ gụ, gỗ hương, gỗ dổi và xoan đào. Gỗ mít thường được sử dụng phổ biến nhất vì tính phổ thông và tính chất của nó trong quá trình chế tác, tiếp theo là gỗ gụ, gỗ hương, và cuối cùng là gỗ dổi. Thứ tự này thường dựa trên sự phổ biến và tính chất của từng loại gỗ trong việc chế tác sản phẩm.
Có thể nói rằng, hoành phi không chỉ là một bảng nằm ngang thông thường, mà là một tác phẩm nghệ thuật tâm linh đa dạng về hình dáng, trang trí và kỹ thuật chế tác. Chúng có ý nghĩa sâu sắc và đóng vai trò quan trọng trong không gian thờ cúng và tôn giáo.
Ý nghĩa của Hoành phi
Người Việt luôn gắn kết mạnh mẽ với tín ngưỡng và việc thờ cúng tổ tiên, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với tổ tiên, đồng thời tuân thủ những đạo lý sống cao đẹp như lòng hiếu thảo và tôn trọng truyền thống gia đình. Bàn thờ cúng gia tiên là một phần quan trọng trong mỗi gia đình, nơi con cháu có thể bày tỏ lòng và kính cẩn đối với tổ tiên. Gia đình, bất kể tài chính, luôn quan tâm và sắp xếp bàn thờ một cách đầy đủ và chu đáo. Ngoài các vật phẩm thờ cúng chính, hoành phi câu đối cũng được chọn lựa kỹ lưỡng.
Hoành phi không chỉ có giá trị tâm linh mà còn đóng vai trò làm điểm nhấn thẩm mỹ, tạo sự sang trọng và trang nghiêm cho không gian thờ cúng. Chúng là một phần quan trọng trong các nhà thờ, dòng họ, từ đường, đình chùa và các nơi linh thiêng khác.
Trong truyền thống văn hóa của người Việt xưa, những người học chữ Nho thường trao tặng nhau bộ hoành phi được sơn bóng và trang trí bằng vàng, và trong các dịp lễ quan trọng như tân gia hoặc ngày lễ mừng thọ, việc tặng hoành phi là một cách thể hiện lòng kính trọng và tôn trọng đối với người nhận. Ngày nay, hoành phi câu đối vẫn là món quà tặng phổ biến và được đánh giá cao.
Các chữ trên hoành phi thường thể hiện lòng tôn kính đối với tổ tiên, ông bà và thần linh. Chúng thể hiện công đức của tổ tiên và ghi lại lời dạy dỗ và truyền thống gia đình hoặc diễn tả những lời cầu nguyện mong ước về sự bình an và thái bình. Qua hoành phi, con cháu bày tỏ lòng hiếu thảo và lòng biết ơn đối với tổ tiên và đồng thời bảo tồn những đạo lý sống cao đẹp của người Việt.
Top 5 mẫu Hoành Phi phổ biến và ý nghĩa nhất Sơn Đồng
Nội dung trên Hoành Phi
Nội dung trên hoành phi thường sử dụng chữ Hán (không sử dụng chữ Nôm) và thường theo ba kiểu cơ bản: chữ chân (真), chữ thảo (草), và chữ triện (篆). Nội dung trên hoành phi mang trong mình những thông điệp quan trọng, thể hiện lòng tôn kính của con cháu đối với tổ tiên và những người có công với đất nước.
Trên Hoành phi, chúng ta thường gặp hai loại chữ quan trọng: Đại Tự và Lạc Khoản, mang đến những ý nghĩa và thông tin sâu sắc về sự tôn trọng, tận tâm và lòng thành kính đối với tổ tiên cũng như các vị thần và thần linh.
Đại Tự
Đại Tự được dùng để chỉ những dòng chữ lớn, vốn mang ý nghĩa trọng đại và thiêng liêng. Từ “Đại” có nghĩa là lớn, còn “Tự” là ký tự, tức là chữ cái. Đây là các câu nói, lời ca ngợi hay các lời răn dạy được viết ra, thể hiện lòng kính trọng, tôn trọng và thành kính đối với tổ tiên, người đi trước và các vị thần linh. Đại Tự thường chứa đựng những lời chúc phúc, lời ca ngợi công đức, hay những lời tri ân sâu sắc. Nội dung của Đại Tự thường mang tính triết lý và ý nghĩa tâm linh cao quý, gợi nhắc đến sự tôn vinh đạo đức và lối sống ôn hòa của con người.
Thường thì Đại Tự trên hoành phi được viết ngắn gọn, chỉ bao gồm ba đến bốn chữ, như “万古英灵” (Vạn cổ anh linh) để tôn vinh sự linh thiêng trải qua hàng ngàn năm, “留福留摁” (Lưu phúc lưu ân) để thể hiện lòng biết ơn vĩnh viễn và “護國庇民” (Hộ quốc tí dân) để thể hiện ý nghĩa bảo vệ quốc gia và bảo vệ nhân dân.
Ngoài ra, nội dung trên hoành phi cũng có thể mang ý nghĩa chúc tụng, như “僧财进禄” (Tăng tài tiến lộc) để thể hiện sự mong muốn được hưởng nhiều tài lộc, “福禄寿成” (Phúc lộc thọ thành) để diễn đạt sự may mắn và sự trường thọ, và “家门康泰” (Gia môn khang thái) để thể hiện ý nghĩa sự thịnh vượng và hạnh phúc trong gia đình.
Những nội dung trên hoành phi không chỉ là những câu chữ, mà còn là cách để con cháu thể hiện lòng biết ơn và tôn vinh truyền thống gia đình, lịch sử và tôn giáo. Chúng tạo nên một phần quan trọng của không gian thờ cúng và có ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa tâm linh của người Việt.
Lạc Khoản
Lạc Khoản là loại chữ nhỏ hơn Đại Tự và thường được viết theo chiều dọc. Cũng được viết bằng tiếng Hán, Lạc Khoản thường xuất hiện dưới Đại Tự hoặc ở hai bên của Hoành phi. Chữ Lạc Khoản cho biết tên chủ nhân của Hoành phi cũng như thông tin về thời gian ra đời của bức Hoành phi. Nếu Hoành phi dùng để treo trên cửa từ đường, chùa, miếu hay những công trình thờ cúng khác, thì Lạc Khoản thường chứa thông tin về thời gian thành lập và xây dựng công trình này. Như vậy, Lạc Khoản giúp làm rõ nguồn gốc và quan trọng của mỗi Hoành phi, làm cho nó trở nên phong cách và cá nhân hóa hơn. Nếu là dòng được viết ở bên trái, sẽ thể hiện thông tin về người viết, người tặng hoặc chủ nhân của Hoành phi.
Top 5 mẫu Hoành Phi phổ biến và ý nghĩa
Đức Lưu Quang
Ý nghĩa của “Đức Lưu Quang”
Chữ “Đức Lưu Quang” là phiên âm Hán Việt của ba chữ Hán “德流光” mang ý nghĩa sâu sắc về đạo đức và tầm ảnh hưởng của nó. Trong triết lý Phương Đông, Lão Tử đã nói: “Vạn vật mạc bất tôn đạo nhi quý đức,” tức là mọi vật đều tôn trọng đạo và quý trọng đức. Ông nói rằng, nếu không có đạo, không có đức, thì vạn vật không thể sinh tồn và phát triển.
Chữ “Đức Lưu Quang” nói về sự cao quý và sáng tạo của đức, là nguồn năng lượng không thể thấy bằng mắt nhưng tồn tại trong mỗi con người. Nói một cách đơn giản, chữ “Đức Lưu Quang” có thể hiểu là đức tốt sẽ giữ mãi ánh sáng trong tâm hồn và ảnh hưởng sâu rộng đến con cháu.
Theo Khổng Tử, chữ “Đức” mang theo chữ “tâm,” thể hiện lòng yêu thương không vì lợi ích cá nhân. Điều này làm nổi bật ý nghĩa trung tâm của chữ “Đức Lưu Quang,” trong đó “Đức” không chỉ biểu hiện tri đức, hiếu đức, hành đức, mà còn là nguồn năng lượng tạo ra ánh sáng và hòa bình trong xã hội.
Trích dẫn từ Cốc Lương Truyện của Hy Công năm thứ 15, chữ “Quang” nghĩa là rộng, giống với nghĩa của chữ “Quảng.” Vì vậy, “Đức Lưu Quang” có nghĩa là đức trạch cao dày, có ảnh hưởng sâu rộng, mang lại phúc lợi cho con cháu nhiều đời.
Trong nền văn hóa Việt Nam, chữ “Đức Lưu Quang” thường xuất hiện trong nghệ thuật thờ cúng và trang trí, như hoành phi, cuốn thư, câu đối, thư pháp, và tranh… Đây không chỉ là biểu tượng của sự tôn trọng tổ tiên mà còn là lời nhắc nhở về lòng đạo đức, để lại di sản tốt đẹp cho thế hệ sau.
Một số mẫu Hoành Phi Đức Lưu Quang
Phúc Mãn Đường (Phúc Đầy Nhà)
Ý nghĩa
Chữ “Phúc Mãn Đường” được tạo ra từ sự kết hợp của hai chữ “Phúc” và “Mãn Đường,” và thường xuất hiện trong nghệ thuật, văn hóa và vật phẩm phong thủy như cuốn thư, lục bình, và tranh treo tường. Ý nghĩa của chữ này có sự kết hợp giữa phong thủy và tâm linh, mang đến lời chúc về cuộc sống hạnh phúc, đầy đủ và thịnh vượng.
- Trong phong thủy:
“Phúc Mãn Đường” được hiểu là gia đình luôn đủ đầy, hạnh phúc, sung túc và vui vẻ.
Sự đủ đầy không chỉ liên quan đến vật chất mà còn bao gồm giá trị tinh thần, với tình thân thương, sự đoàn kết và hòa thuận trong gia đình.
Các thành viên trong gia đình được kỳ vọng sẽ hưởng “Phúc,” từ sức khỏe, công việc thuận lợi, đến mối quan hệ hòa mình và lòng biết ơn.
- Trong tâm linh:
Trong Phật giáo, có câu “Cứu một người phúc đẳng hà sa,” thể hiện rằng việc giúp đỡ người khác mang lại phúc đức lớn cho bản thân.
Phúc đức không chỉ là sự may mắn mà còn là kết quả của việc sống đạo đức, từ bi và hành thiện.
Sự kết hợp giữa “Phúc” và “Đức” càng làm tăng giá trị của biểu tượng này, với hy vọng mọi người trong gia đình không chỉ có cuộc sống hạnh phúc mà còn là những người đạo đức, tích cực trong xã hội.
Chữ “Phúc Mãn Đường” không chỉ là một biểu tượng phong thủy, mà còn là lời chúc tốt đẹp và hi vọng cho mọi người. Việc treo tranh, sử dụng vật phẩm có chữ này thường được coi là cách để mang lại niềm tin và lạc quan trong cuộc sống hàng ngày.
Mẫu Hoành Phi Phúc Mãn Đường
Ẩm Hà Tư Nguyên (Uống nước nhớ nguồn)
Ý nghĩa
“Ẩm Hà Tư Nguyên” là một thành ngữ Hán Việt xuất phát từ văn hóa Trung Hoa và được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về việc truyền thụ, giữ gìn và trân trọng nguồn gốc, nguồn cội của mọi vật đều quan trọng và cần được bảo tồn.
Cụm từ này kết hợp hai khái niệm chính là “Ẩm hà” và “Tư nguyên”. Trong đó, “Ẩm hà” có thể hiểu là việc uống nước từ nguồn sông, nước sạch và tinh khiết. “Tư nguyên” thường diễn đạt ý nghĩa về nguồn gốc, nguồn cội, nguồn nước mà mọi sự sống bắt nguồn.
Điều quan trọng là Ẩm Hà Tư Nguyên không chỉ đơn thuần là việc uống nước, mà còn là biểu tượng cho sự trân trọng, bảo tồn và kính trọng nguồn gốc, nguồn cội của mọi vật thể. Trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Trung Hoa, nước được xem là nguồn sống, là yếu tố quan trọng duy trì sự sống và phát triển của mọi sinh linh.
Câu thành ngữ “Ẩm Hà Tư Nguyên” thường được sử dụng để nhắc nhở về sự biết ơn và trân trọng những nguồn lực, giáo dục và truyền thống mà con người đang sở hữu. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, giữ gìn nguồn nước, và duy trì sự cân bằng tự nhiên để đảm bảo cuộc sống bền vững cho tương lai.
Vậy, “Ẩm Hà Tư Nguyên” là một tư tưởng sâu sắc về sự kính trọng và bảo tồn nguồn gốc, giáo dục và truyền thống.
Mẫu Hoành Phi “Ẩm Hà Tư Nguyên”
Phụng Tổ Đường
Ý nghĩa
Chữ Phụng Tổ Đường trên hoành phi không chỉ là một dòng chữ đơn thuần mà còn là biểu tượng của sự tôn kính, tôn vinh và ghi nhớ công ơn của tổ tiên trong văn hóa thờ cúng của người Việt Nam.
“Phụng Tổ Đường” là phiên âm của ba chữ Hán “福祖堂“. Trên hoành phi, ba chữ này được viết bằng chữ Hán tự hoặc được viết ý nghĩa trực tiếp là “Phụng Tổ Đường”, nhằm thể hiện sự trang nghiêm và cổ kính trong không gian thờ cúng.
Ý nghĩa của ba chữ này là việc thờ phụng và tôn vinh tổ tiên, gia tiên. Đây là một phần không thể thiếu trong nghi lễ thờ cúng của người Việt, thể hiện sự kính trọng và tôn vinh đối với nguồn gốc, nguồn cội của mình.
Chữ Phụng Tổ Đường trên hoành phi cũng mang trong mình ý nghĩa về việc nhớ nguồn, ghi nhận công ơn của tổ tiên. Nó là lời nhắc nhở cho con cháu hãy luôn biết ơn và kính trọng những gì mà tổ tiên đã dành cho họ.
Ngoài ra, chữ Phụng Tổ Đường còn là biểu tượng của văn hóa truyền thống và lòng biết ơn của người Việt, được truyền dậy từ thế hệ này sang thế hệ khác và được ghi nhận và tôn vinh trong các nghi lễ thờ cúng và sinh hoạt hàng ngày của người dân.
Mẫu Hoành Phi “Phụng Tổ Đường”
Phúc Lai Thành (Phúc Đến Nhà)
Ý nghĩa
”Phúc Lai Thành” là một cụm từ mang ý nghĩa “Phúc đến nhà” và thường xuất hiện trên những câu đối ở nhà thờ họ hoặc được đặt trước cổng nhà trong thời kỳ xưa. Mục đích chính của việc sử dụng cụm từ này là mong muốn gia đình được ban phúc, hạnh phúc, ấm no suốt cả năm và được truyền đến từ đời này sang đời khác.
Phúc Lai Thành không chỉ là những chữ viết trang trí mà còn mang theo một ý nghĩa sâu sắc trong việc tạo ra môi trường tích cực cho cuộc sống gia đình. Nó thường được sử dụng trong kiến trúc cổ và là một phần quan trọng của không gian thờ cúng.
Hiện nay, cụm từ này vẫn được áp dụng trong xây dựng các công trình có tính chất thờ cúng. Việc sử dụng mẫu Hoành phi Phúc Lai Thành không chỉ là để trang trí mỹ quan mà còn nhằm mang lại sự tươi mới và ý nghĩa truyền thống cho các công trình, góp phần tạo nên một không gian lễ phép và trang trọng.
Mẫu Hoành Phi “Phúc Lai Thành”
Trên đây là một số mẫu Hoành Phi phổ biến và ý nghĩa mà Phúc Lâm tổng hợp và gửi tới khách hàng.
Để xem thêm nhiều mẫu Hoành Phi hơn mời quý khách hàng xem TẠI ĐÂY!!!
Một số lưu ý khi chọn mua Hoành phi câu đối
Nguyên tắc lựa chọn hoành phi và câu đối là một quá trình quan trọng để tạo nên không gian thờ trong ngôi nhà của bạn thêm phần trang trí và trang nghiêm. Dưới đây là những hướng dẫn cụ thể và những lưu ý khi chọn mua hoành phi và câu đối:
- Chất liệu Hoành phi và câu đối:
Lựa chọn những sản phẩm được làm từ chất liệu chất lượng như gỗ và đồng. Gỗ hương, gỗ gụ, hay gỗ mít là những sự chọn lựa tốt, đảm bảo sự chắc chắn và bền bỉ, đồng thời chống mối mọt.
- Kích thước phù hợp:
Chọn kích thước hoành phi và câu đối phù hợp với kích thước của bàn thờ trong nhà bạn.
Đảm bảo sự cân đối với không gian, tránh việc chọn một kích thước quá lớn hoặc quá nhỏ so với kích thước bàn thờ.
- Mua tại cơ sở uy tín:
Lựa chọn mua sản phẩm tại các cơ sở uy tín để đảm bảo chất lượng và thiết kế đẹp mắt.
Địa chỉ như làng nghề truyền thống Sơn Đồng là sự lựa chọn đáng tin cậy với sản phẩm chất lượng và độ tinh tế.
- Chế độ bảo hành:
Kiểm tra chế độ bảo hành kỹ lưỡng để đảm bảo sự tin cậy và chất lượng của sản phẩm.
Thời gian bảo hành càng dài thì chứng tỏ sản phẩm càng đáng tin cậy và có chất lượng cao.
Chọn mua hoành phi và câu đối không chỉ là việc trang trí mà còn là việc tôn vinh không gian thờ, vì vậy, hãy đảm bảo bạn chọn những sản phẩm phù hợp và đáng tin cậy.