Top 8 tượng Tam Tứ Phủ phổ biến tại Sơn Đồng

Tìm hiểu chung về Tam Tứ Phủ

Tam Phủ là gì?

Theo quan điểm truyền thống của người Việt, thế giới được chia thành ba miền chính: Thiên (trời), Địa (đất – vùng đồng bằng), và Thủy (vùng sông nước). Mỗi miền này đều có những chư vị thần linh và quan thần đặc trách cai quản. Khái niệm “Phủ” ở đây thường được hiểu là nơi làm việc của các vị thần linh và quan thần của ba miền trên.

Tam Phủ trong tư tưởng người Việt bao gồm:

  • Thiên Phủ: Nơi cư trú của các vị thần linh quản lý bầu trời, kiểm soát quyền năng của mây mưa, gió bão, sấm chớp. Thần linh trong Thiên Phủ được tôn thờ và cầu nguyện để bảo vệ con người và duy trì sự cân bằng tự nhiên.
  • Địa Phủ: Bao gồm các thần linh quản lý vùng đất đai, được coi là nguồn gốc của mọi sự sống. Các vị thần linh này giữ trách nhiệm đảm bảo mầm mống, cây cỏ, và động vật phát triển, đồng thời duy trì sự ổn định của đất đai.
  • Thuỷ Phủ: Gồm các thần linh trị vì miền sông nước, hỗ trợ cho nghề trồng lúa nước và ngư nghiệp. Các vị thần linh trong Thuỷ Phủ thường được tôn thờ để nhờ sự giúp đỡ trong việc duy trì nguồn nước và phát triển đời sống dân cư ven sông.

Trong nghi lễ và thờ phụng, hình ảnh của Tam Phủ thường được thể hiện qua tranh thờ, trong đó Quan Âm Bồ Tát và Thánh Mẫu được đưa vào để thể hiện sự phát triển mới và sự đa dạng của niềm tin tín ngưỡng.

Tứ Phủ là gì?

Trong quá trình tiến triển của tín ngưỡng Tam Tứ Phủ, khái niệm Tam Phủ được xem là trước, và ý tưởng về Tứ Phủ xuất hiện sau cùng. Ban đầu, Tam Phủ tập trung vào ba miền chính là Thiên, Địa, và Thoải, như đã đề cập trước đó, mà không bao gồm khái niệm về Nhạc Phủ.

Khái niệm Nhạc Phủ xuất hiện và được hình thành qua câu chuyện về Mẫu Thượng Ngàn hiển linh, nơi đàn đom đóm được coi là nguồn sáng dẫn đường giúp vua Lê Thái Tổ trong trận đánh Xương Giang (Chi Lăng, Lạng Sơn). Khi chiến thắng đạt được và ca khúc khải hoàn, Lê Thái Tổ tưởng niệm hình ảnh quản chưởng sơn lâm mặc áo trắng, biến thành đom đóm để dẫn dường cho quân đội giết giặc. Vua đã sắc phong bà là “Nhạc phủ Lê Mại Đại Vương Hiệu Viết Bạch Anh Chưởng Sơn Lâm Công Chúa,” và từ đó, Nhạc Phủ trở thành một phần quan trọng trong thờ phụng của người dân Việt.

Tín ngưỡng Tam Phủ sau đó phát triển thành tín ngưỡng Tứ Phủ, bao gồm:

  • Thiên Phủ: Nơi cư trú của các thần linh cai quản bầu trời và kiểm soát quyền năng của mây mưa, gió bão, sấm chớp.
  • Nhạc Phủ: Chức năng của Nhạc Phủ là trông coi miền rừng núi và ban phát của cải cho chúng sinh.
  • Thuỷ Phủ: Gồm các thần linh trị vì miền sông nước, hỗ trợ cho nghề trồng lúa nước và ngư nghiệp.
  • Địa Phủ: Bao gồm các thần linh quản lý vùng đất đai, được coi là nguồn gốc của mọi sự sống.

Tín ngưỡng Tứ Phủ thể hiện sự phát triển và sự đa dạng trong việc tôn thờ và kính trọng các linh hồn và thần linh trong môi trường tự nhiên.

Hệ thống thần linh Tam Tứ Phủ

Trong tín ngưỡng thờ Tam Tứ Phủ, việc thờ cúng các vị thần linh đứng đầu và đại diện cho từng miền Thiên Địa Thủy Nhạc là một phần quan trọng, tạo nên một hệ thống tôn giáo đa dạng. Dưới ảnh hưởng của Đạo Giáo Trung Hoa, danh sách các vị thần rất đa dạng, bao gồm Vua Đế Thích, Ngọc Hoàng Thượng Đế, Thập Điện Minh Vương, Bát Hải Long Vương, và nhiều vị thần khác. Những vị thần này thường được thể hiện đầy đủ trong các bản văn Công Đồng.

Tuy nhiên, tín ngưỡng này cũng chịu sự ảnh hưởng của các vị thần bản địa, đặc biệt trong việc thờ cúng các vị thần nước Nam. Trong nền văn hóa Việt Nam, người ta thường chỉ biết đến Ngọc Hoàng Thượng Đế (Vua Cha Ngọc Hoàng) nhiều hơn. Các vị thần khác, đặc biệt là các vị thần bản địa, như Vĩnh Công Đại Vương (Vua Cha Bát Hải Động Đình), được tôn thờ và xếp hạng theo các hàng bậc rõ rệt.

Các vị thần được sắp xếp theo các hàng bậc nhất định trong đền thờ của Tín ngưỡng Tam Tứ Phủ. Cấp cao nhất là Tam Toà Thánh Mẫu, theo sau là Hàng Quan Lớn (Tôn Quan), Hàng Thánh Chầu (Chầu Bà), Hàng Thánh Hoàng (Ông Hoàng), Hàng Thánh Cô (Tiên Cô), và Hàng Thánh Cậu (Cậu Hoàng). Điều này thể hiện sự tổ chức và tôn trọng đối với các vị thần linh, mỗi vị thần có vị trí quan trọng và ý nghĩa trong hệ thống tín ngưỡng này. Cao nhất trong Tam Tứ Phủ là Thánh Mẫu Liễu Hạnh.

Dưới đây là danh sách các Chư Linh của Ban Tứ Phủ được phân chia chi tiết:

  • Bảo Dân Hộ Quốc Thánh Mẫu:
    • Mẫu Đệ Nhất (Thiên Phủ): Danh hiệu – Thanh Vân Công Chúa.
    • Mẫu Đệ Nhị (Địa Phủ): Danh hiệu – Liễu Hạnh Công Chúa.
    • Mẫu Đệ Tam (Thoải Phủ), có danh hiệu Xích Lân Công Chúa.
    • Mẫu Đệ Tứ (Nhạc Phủ), có danh hiệu Sơn Lâm Công Chúa.
  • Phụ Vương Đại Thánh:
    • Ngọc Hoàng Thượng Đế (Thiên Phủ)
    • Bát Hải Long Vương (Thoải Phủ)
    • Tản Viên Sơn Thánh (Nhạc Phủ)
    • Thập Diện Minh Vương (Địa Phủ)
  • Ngũ Vị Tôn Quan:
    • Quan Đệ Nhất: Quyền cai Thiên Phủ, mặc bào mầu đỏ.
    • Quan Đệ Nhị (Quan Giám Sát): Quản giám sát rừng núi, mặc bào mầu xanh lá cây.
    • Quan Đệ Tam (Quan Tam Phủ): Con vua Bát Hải Long Vương, mặc bào mầu trắng.
    • Quan Đệ Tứ (Quan Khâm Sai): Quan Địa Linh, mặc bào mầu vàng.
    • Quan Đệ Ngũ (Quan Tuần Tranh): Anh hùng hào kiệt, mặc bào mầu xanh biển.
  • Lục Phủ Tôn Ông:
    • Đệ Thất Vương Quan: Quan Điều Thất.
    • Đệ Thập Vương Quan: Quan Hoàng Triệu.
  • Tứ Phủ Chầu Bà:
    • Chầu Đệ Nhất (Thiên Phủ)
    • Chầu Đệ Nhị (Nhạc Phủ), có danh hiệu làNgôi Kiều Công Chúa.
    • Chầu Đệ Tam (Thoải Phủ): Danh hiệu – Thuỷ Điện Công Chúa.
    • Chầu Thác Bờ (Thoải Phủ & Nhạc Phủ): Bà chúa Thác Bờ.
    • Chầu Đệ Tứ (Địa Phủ): Danh hiệu – Chiêu Dung Công Chúa.
    • Chầu Năm (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Suối Lân Công Chúa.
    • Chầu Lục (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Lục Cung Công Chúa.
    • Chầu Bảy(Nhạc Phủ), Danh hiệu Tân La Công Chúa.
    • Chầu Tám (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Nữ Tưởng Bát Nàn.
    • Chầu Chín Cửu Tỉnh:
    • Chầu Mười (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Nữ Tướng Đồng Mỏ Chi Lăng.
    • Chầu Bé (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Bắc Lệ Công Chúa.
    • Chầu Bà Bản Đền, có danh hiệu là Thủ Điện Công Chúa.
  • Thập Vị Quan Hoàng:
    • Ông Hoàng Cả (Thiên Phủ), có danh hiệu là Ông Hoàng Quận/Lê Lợi.
    • Ông Hoàng Đôi (Nhạc Phủ)
    • Ông Hoàng Bơ (Thoải Phủ)
    • Ông Hoàng Đệ Tứ (Địa Phủ), có danh hiệu là Ông Hoàng Khâm Sai.
    • Ông Hoàng Năm
    • Ông Hoàng Sáu
    • Ông Hoàng Bảy (Nhạc Phủ): Danh hiệu – Ông Bảo Hà.
    • Ông Hoàng Bát (Thoải Phủ): Danh hiệu – Ông Đệ Bát Đồng Bằng Sông Diêm.
    • Ông Hoàng Chín (Thiên Phủ), có danh hiệulà Ông Cờn Môn.
    • Ông Chín Thượng (Nhạc Phủ)
    • Ông Hoàng Mười (Địa Phủ): Danh hiệu – Ông Nghệ An.
  • Tứ Phủ Tiên Cô:
    • Cô Đệ Nhất Thượng Thiên (Thiên Phủ)
    • Cô Đệ Nhất Thượng Ngàn (Nhạc Phủ)
    • Cô Đôi Thượng (Nhạc Phủ)
    • Cô Đôi Cam Đường (Nhạc Phủ)
    • Cô Bơ Hàn Sơn (Thoải Phủ): Cô Ba Bông & Cô Ba Tây Hồ.
    • Cô Tư (Địa Phủ)
    • Cô Năm Suối Lân (Nhạc Phủ)
    • Cô Sáu Sơn Trang (Nhạc Phủ)
    • Cô Bảy (Nhạc Phủ)
    • Cô Tám đồi chè (Nhạc Phủ)
    • Cô Chín Sòng Sơn (Thiên Phủ)
    • Cô Chín Thượng (Nhạc Phủ)
    • Cô Chín Thoải (Thoải Phủ)
    • Cô Mười Đồng Mỏ (Nhạc Phủ)
    • Cô Bé Đông Cuông (Nhạc Phủ)
    • Cô Bé Suối Ngang (Nhạc Phủ)
    • Cô Bé Thác Bờ (Thoải Phủ)
    • Cô Bé Thoải (Thoải Phủ)
    • Cô Bé Đen (Nhạc Phủ): Cô Bé Sóc.
  • Thập Vị Triều Cậu:
    • Cậu Hoàng Cả (Thiên Phủ)
    • Cậu Hoàng Đôi (Nhạc Phủ)
    • Cậu Hoàng Bơ (Thoải Phủ)
    • Cậu Hoàng Bé (Nhạc Phủ)
  • Quan Ngũ Hổ:
    • Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Thanh Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Đông, mầu xanh.
    • Nam Phương Bính Đinh Hoa Đức Xích Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Nam, mầu đỏ.
    • Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Đức Hoàng Hổ Thần Quan: Phụ trách trung ương, mầu vàng.
    • Tây Phương Canh Thân Kim Đức Bạch Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Tây, mầu trắng.
    • Bắc Phương Nhâm Quý Thuỷ Đức Hắc Hổ Thần Quan: Phụ trách miền Bắc, mầu đen.
  • Ông Lốt:
    • Thanh Xà Đại Tướng Quân
    • Bạch Xà Đại Tướng Quân
Xem thêm  Quan Âm Diệu Thiện và những điều cần biết

Mặt khác, tín ngưỡng thờ Mẫu Tam và Tứ Phủ còn chịu ảnh hưởng của Phật Giáo, với quan điểm “tiền Phật, hậu Mẫu” được thể hiện trong nhiều chùa miền Bắc.

Top 8 tượng Tam Tứ Phủ phổ biến nhất Sơn Đồng

Tượng Tam Toà Thánh Mẫu

Tam Toà Thánh Mẫu là gì?

Tam Tòa Thánh Mẫu là một khái niệm trong Đạo Mẫu, một tín ngưỡng phổ biến ở Việt Nam. Tam Tòa Thánh Mẫu gồm ba vị thần nữ chính, được tôn vinh là ba vị thần nữ đứng đầu trong Đạo Mẫu, và họ đại diện cho ba miền thiêng liêng và quan trọng trong vũ trụ.

Tam Toà Thánh Mẫu gồm ba vị thần nữ chính:

  • Thiên phủ (Mẫu Thượng Thiên): Đại diện cho miền trời, cai quản các vị thần linh và mạch lạc trong vũ trụ.
  • Nhạc phủ (Mẫu Thượng Nhạc): Đại diện cho miền rừng và các loài cây cỏ.
  • Thoải phủ (Bà Chúa Thoải): Đại diện cho miền nước và các nguồn nước.

Tam Tòa Thánh Mẫu thường được tôn vinh và thờ cúng trong các đền, điện và phủ của tín ngưỡng thờ Mẫu Tam – Tứ phủ. Những nơi này thường trưng bày các tượng đại diện cho Tam Tòa Thánh Mẫu, và những tượng này thể hiện sự tôn kính và lòng thành kính của con người dành cho ba vị thần nữ này trong Đạo Mẫu.

Tượng Tam Toà Thánh Mẫu đẹp mắt

Tổng hợp Tượng Tam Toà Thánh Mẫu đẹp mắt
Tổng hợp Tượng Tam Toà Thánh Mẫu đẹp mắt

Tượng Vua Cha Ngọc Hoàng

Vua cha Ngọc Hoàng là ai?

Ngọc Hoàng Thượng Đế, hay còn được gọi là Ngọc Hoàng Đại Đế, là người được coi là vị vua cao nhất của bầu trời trong tín ngưỡng của Đạo giáo ở Trung Quốc, Việt Nam và Triều Tiên. Ngài được xem là chủ nhân của mọi thứ trong vũ trụ.

Trong văn hóa tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ, Đức Vua Cha Ngọc Hoàng chính là cha của Thánh Mẫu Liễu Hạnh, vị thần chủ tối cao trong đạo Mẫu. Ngọc Hoàng Thượng Đế được cho là cư trú tại hiện Phủ, một cung điện trên trời, nơi mà có rất nhiều người hầu hạ, và các thiên binh vạn tướng canh gác và bảo vệ. Trên cõi thiên đàng, Ngọc Hoàng Thượng Đế được thể hiện là đấng tối cao, người sở hữu quyền lực cao nhất. Do đó, ông thường được tôn thờ trong các đền miếu với một ban thờ riêng, thường bên cạnh hai vị thần hầu cận là Nam Tào và Bắc Đẩu.

Tượng Vua Cha Ngọc Hoàng đẹp mắt

Top 8 tượng Tam Tứ Phủ phổ biến tại Sơn Đồng
Tượng Vua Cha Ngọc Hoàng đẹp mắt tại Phúc Lâm

Tượng Quan Trần Triều (Đức Thánh Trần)

Quan Trần Triều là ai?

Trần Quốc Tuấn, còn được biết đến với tên gọi Đức Thánh Trần hoặc Quan Trần Triều, là một vị tướng tài ba với những đóng góp quan trọng trong ba trận đánh chống lại quân Nguyên Mông. Ông là con trai thứ của Trần Liễu và anh trai của vua Trần Thái Tông (tên thật là Trần Cảnh). Tuy nhiên, theo truyền thống dân gian, nguồn gốc thực sự của ông có nguồn từ thần tiên Thanh từ trên Thiên Đình. Người ta cho rằng ông được Ngọc Hoàng phái xuống hạ giới mang theo một số vật phẩm quan trọng như kiếm, cờ ấn và ba bảo của Lão Tử cùng với Ngũ Tài của Thái Công.

Tượng Quan Trần Triều đẹp mắt

Top 8 tượng Tam Tứ Phủ phổ biến tại Sơn Đồng
Tượng Quan Trần Triều đẹp mắt tại Phúc Lâm

Tượng Chúa Sơn Trang

Chúa Sơn Trang là ai?

Chúa Sơn Trang là một khái niệm quan trọng trong tín ngưỡng và văn hóa tâm linh của người Việt, thường được thể hiện qua ba thần thể trong tín ngưỡng Tam Tòa Sơn Trang. Các thần thể này được coi là hiện thân của Mẫu Thượng Ngàn và đã tồn tại từ thời Vua Hùng. Tam Tòa Sơn Trang bao gồm:

  • Sơn Trang Đệ Nhất: Thanh Sơn Đại Vương Bạch Anh Quản Trưởng Sơn Lâm Công chúa Lê Mại Đại Vương
  • Sơn Trang Đệ Nhị: Diệu Tín Thiền Sư La Bình Công chúa
  • Sơn Trang Đệ Tam: Sơn Trang đệ tam Diệu Nghĩa thiền sư Quế Hoa công chúa

Các đền và điểm thờ tại Cung Sơn Trang (hoặc Tòa Sơn Trang) được coi là nơi linh thiêng, nơi người ta thường thực hiện các nghi lễ và cúng bái để tìm sự bảo trợ và ơn lành từ ba Chúa Sơn Trang và Mẫu Thượng Ngàn.

Mẫu Thượng Ngàn có trách nhiệm cai quản và bảo vệ tam thập lục động, thập nhị tiên nàng, bát bộ sơn trang. Tòa Sơn Trang chia thành 12 chốn Mán, 12 chốn Mường, và 12 chốn man di Thổ tộc, tạo nên tam thập lục động sơn lâm sơn trang với 82 cửa rừng, 72 cửa biển, bát bộ sơn trang (8 tướng nam), và thập nhị bộ tiên nàng (12 tướng nữ).

Xem thêm  Ý nghĩa của Phật Bất Động Minh Vương

Tượng Chúa Sơn Trang đẹp mắt 

Tượng Chúa Sơn Trang đẹp mắt tại Phúc Lâm

Tượng Ba Vị Quan Hoàng

Bộ sản phẩm Tượng Ba Vị Quan Hoàng Giả Cổ của Phúc Lâm là một tập hợp những sản phẩm điêu khắc, gồm ba bức tượng của ba vị thánh quan nổi tiếng là Ông Hoàng Bơ, Ông Hoàng Bảy, và Ông Hoàng Mười. Mỗi chiếc tượng được chế tác tỉ mỉ từ những đôi bàn tay khéo léo của những nghệ nhân tài năng.

Top 8 tượng Tam Tứ Phủ phổ biến tại Sơn Đồng
Tượng Ba vị Quan Hoàng đẹp mắt tại Phúc Lâm

Tượng Chầu Bà

Tứ Phủ Chầu Bà là ai?

Tứ phủ Chầu Bà là đội ngũ hầu cận chung quanh Tứ phủ Thánh mẫu, bao gồm mười hai người đứng đầu quản lý khắp rừng, dưới nước và khắp mọi hướng của đất nước Việt Nam. Trong hệ thống Tứ Phủ này, Tứ Phủ Thánh Chầu chiếm vị trí quan trọng, đứng sau Ngũ Vị Tôn Ông và đứng trên Tứ Phủ Thánh Hoàng, Tứ Phủ Thánh Cô và Tứ Phủ Thánh Cậu. Đây được xem là một trong những trụ cột quan trọng của hệ thống tôn giáo truyền thống với vai trò thực hiện và bảo vệ sứ mệnh của Tứ phủ Thánh mẫu.

Tượng Chầu Bà đẹp mắt

Top 8 tượng Tam Tứ Phủ phổ biến tại Sơn Đồng
Một trong số Tượng Tứ Phủ Chầu Bà tại Phúc Lâm

Tượng Cô Bơ

Cô Bơ là ai?

Cô Bơ, hay còn được biết đến với danh hiệu Cô Bơ Thoải Phủ hoặc Cô Ba Thoải Phủ, là một trong những Thánh Cô với trí tuệ và sự anh linh đặc biệt trong hệ thống Tứ Phủ Thánh Cô ở Việt Nam.

 Cô Bơ được người dân coi trọng và tôn kính. Nàng được xem là một trong những vị Thánh Cô có trí tuệ và hiểu biết sâu sắc nhất trong hệ thống Tứ Phủ Thánh Cô. Thời nay, người dân thường tập trung thờ cúng Cô Bơ tại đền Ba Bông, một ngôi đền tại huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa, nơi trở thành trung tâm của sự tôn thờ và lòng thành kính đối với vị thần này.

Cô Bơ được coi là một người thần linh vô cùng quan trọng và được tôn vinh rộng rãi bởi người dân với lòng tôn kính sâu sắc tại nhiều địa phương ở Việt Nam.

Tượng Cô Bơ 

Tượng Cô Bơ tại Phúc Lâm

Tượng Ngũ Vị Tôn Quan

Ngũ Vị Tôn Quan là ai?

Ngũ Vị Tôn Quan là năm vị thần quan trọng với vai trò quan trọng trong tôn giáo và tâm linh, đặc biệt là trong hệ thống tín ngưỡng Tứ Phủ. Ngũ Vị Tôn Quan còn được biết đến với các tên gọi Ngũ Vị Tôn Ông hoặc Ngũ Vị Quan Lớn.

Tượng Ngũ Vị Tôn Quan

Tượng Ngũ Vị Tôn Quan tại Phúc Lâm

Những bức tượng Tam Tứ Phủ là những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, thể hiện lòng tôn kính và niềm tin đối với các vị Thánh, Thần. Được chế tác từ chất liệu gỗ mít, gỗ hương, gỗ Vàng Tâm, những bức tượng mang một vẻ đẹp tinh tế và tuyệt vời. Sự kết hợp hài hòa giữa chất liệu sơn ta, sơn công nghiệp, sơn Pu và thếp Vàng/ thếp Bạc phủ hoàng kim (đối với hàng sơn thếp) tạo nên những kiệt tác nghệ thuật độc đáo.

Kích thước của bức tượng được tùy chỉnh theo không gian thờ thực tế, đảm bảo sự phù hợp và ấn tượng trong môi trường tôn thờ. Mỗi chi tiết trên bức tượng được chế tác một cách tỉ mỉ và cẩn thận, thể hiện sự tận tụy và khéo léo của những nghệ nhân có kinh nghiệm.

Những họa tiết và hoa văn trên bức tượng được khắc hoạ tỉ mỉ, từng nét chạm trổ đều thể hiện sự tinh tế và chất lượng cao của sản phẩm. Các tượng điêu khắc Tam Tứ Phủ là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và nghệ thuật đương đại.

Đội ngũ nghệ nhân của Phúc Lâm, với kinh nghiệm lâu năm, đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời và độc đáo. Sự tận tâm và sự chuyên nghiệp trong từng công đoạn sản xuất đảm bảo rằng mỗi tượng Tam Tứ Phủ là một kiệt tác đẹp mắt và có giá trị nghệ thuật cao.

Chúng tôi luôn đặt khách hàng làm trung tâm, cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Sự hài lòng của quý khách là động lực và mục tiêu hàng đầu của chúng tôi, và chúng tôi cam kết không ngừng phát triển và cải thiện để đáp ứng mọi nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Xem thêm nhiều mẫu tượng Tam, Tứ Phủ hơn

Thông tin tham khảo: Cần lưu ý gì khi thực hiện nghi lễ Đền Phủ

Lưu ý về ứng xử khi đến Đền Phủ

Trong quá trình tham quan và thực hiện các nghi lễ tại Đền, việc ứng xử đúng đắn là rất quan trọng để duy trì tinh thần trang nghiêm và sự linh thiêng của không gian tâm linh. Dưới đây là những quy tắc và lời khuyên cụ thể:

  • Trang phục phù hợp: Khi đến thăm các địa điểm tín ngưỡng và di tích lịch sử, quý khách nên chú ý đến trang phục của mình. Tránh mặc quá hở hang, quá ngắn, hoặc quần short, đặc biệt là khi tham quan các khu vực thờ Mẫu. Điều này giúp duy trì không khí trang nghiêm và tôn trọng tại những nơi linh thiêng.
  • Tuân thủ nội quy: Tuyệt đối không vi phạm các quy tắc và nội quy của đền. Hạn chế đốt nhang trong các khu vực cấm, tránh đốt vàng mã không đúng nơi quy định. Không sờ vào các tượng thần, câu đối, hay các vật thờ tại các ban thờ. Điều này giúp bảo vệ di tích và duy trì sự trang nghiêm của không gian tâm linh.
  • Ý thức tốt: Tránh chen lấn và xô đẩy khi di chuyển trong khu vực đền. Duy trì sự ổn định và tránh làm mất tinh thần trang nghiêm của đền. Thể hiện ý thức cao độ nhất khi hành lễ, giữ cho không gian xung quanh yên tĩnh và tôn trọng mọi người xung quanh.
  • Tuân thủ hướng dẫn đi vào và đi ra: Khi đi qua cổng Tam quan, hãy sử dụng cửa Giả quan (bên phải) để đi vào và cửa Không quan (bên trái) để rời khỏi. Cửa Trung quan chỉ dành cho Thiên tử, bậc cao tăng và những người được phép sử dụng. Việc này giúp duy trì trật tự và tôn trọng lễ nghi trong không gian đền.

Tuân thủ những quy tắc này không chỉ là cách bảo vệ di tích tâm linh mà còn là sự tôn trọng đối với văn hóa và truyền thống của địa phương.

Một số lễ vật cần chuẩn bị

Trong quá trình chuẩn bị và thực hiện nghi lễ tại các đền phủ, việc sắp lễ và đặt lên các bàn thờ là một phần quan trọng. Các đền thường có những nhà sắp lễ riêng, được trang bị sẵn các bộ mâm và đĩa để tiện việc sắp xếp lễ vật. Khi sắp lễ, cần phải thực hiện một cách kỹ lưỡng và sau đó các lễ vật được đưa lên các bàn thờ. Trong quá trình dâng lễ, việc này thường được thực hiện với sự kính cẩn, sử dụng cả hai tay để dâng lên các bàn thờ. Sau khi dâng lễ xong, thường sẽ thắp hương tại các bàn thờ.

Xem thêm  Vì sao nên dùng câu đối bàn thờ gia tiên bằng gỗ, đồng?

Dưới đây là một số cách sắm sửa lễ vật cho một số ban thờ phổ biến:

Ban thờ Mẫu:

  • Hoa tươi, trái quả, trầu cau.
  • Bánh kẹo.
  • 1 bộ quần áo nón hài; cây vàng màu đỏ, xanhvà trắng.
  • Sớ tâu chữ Hán (hoặc Quốc ngữ)vỏ sở màu đỏ.

Ban thờ Trần Triều:

  • Lễ mặn xôi rượu thịt.
  • Bánh kẹo, trái quả.
  • Thuốc lá, chè.
  • Hoa tươi, cây vàng thiếc.
  • Ngựa màu đỏ.
  • Sớ tâu chữ Hán (hoặc Quốc ngữ)vỏ sở màu đỏ.

Ban Sơn Trang:

  • Bánh kẹo, trái quả đủ ngũ sắc.
  • Trầu cau, thuốc lá, chè.
  • Chai rượu nhỏ, hoa tươi.
  • Tiền âm chinh, tờ bạc ngân xuyến.
  • Đôi nến đỏ hương.

Lầu thờ Cô, thờ Cậu:

  • Oản, hương hoa,hia, hài, trải quả, nón, áo mũ hàng mã.
  • Gương lược, đồ chơi búp bê (dành cho ban Cô), xe hơi (dành cho ban Cậu).
  • Chè, sữa.
  • Vàng nhỏ bốn màu (dành cho Cô)và màu trắng (cho Cậu).

Ban thờ Ông Cai Bản Cảnh (Bản Đền):

  • Hương hoa, tiền vàng mã, trầu cau.
  • Trái quả, bánh kẹo.

Ban thờ Bà Chúa bản đền:

  • Hương hoa, tiền vàng mã, trầu cau.
  • Trái quả, bánh kẹo.

Ban thờ quan lớn Năm Dinh:

  • 5 quả trứng vịt sống trong đĩa muối và gạo.
  • Miếng thịt mồi (khía thành năm phần).
  • Tiền vàng mã, tiền dương đặt lễ.

Mỗi ban thờ có lễ vật riêng biệt, được sắm sửa một cách cầu kỳ và đẹp mắt, đảm bảo sự linh thiêng trong không gian tôn thờ.

Dâng hương

Ngay sau khi hoàn thành việc dâng lễ tại các bàn thờ, nghi lễ tiếp tục với hoạt động thắp hương. Nén hương, từ lâu, được coi là một cầu nối tâm linh giữa thế giới vật chất và thế giới linh thiêng, nơi nơi cõi trần gặp gỡ cõi linh thiêng của thiên đàng và địa phủ. Người thực hiện thường thắp một, ba, năm nén hương, và các con số này thường được ưa chuộng vì có ý nghĩa linh thiêng theo quan điểm phương Đông.

Tín đồ thờ Mẫu Tam Tứ Phủ thường thắp ba hoặc bốn nén hương, tương ứng với kính lễ Tam Phủ và Tứ Phủ. Hương tử, khi đốt, còn được xem là phương tiện để khai quang và xua đuổi tà quỷ. Trong quá trình chuẩn bị lễ, nhiều người còn thêm một nén nhang vào mâm lễ với mong muốn làm trong sạch và thanh tịnh phẩm vật dâng lễ.

Khi thực hiện hoạt động dâng hương, người thực hiện có thể cầm nén hương và thực hiện nghi thức nguyện cầu hoặc vái rồi mới cắm vào bát hương. Số lần vái và số nén hương thường được chọn là số lẻ như một, ba, hoặc năm, để tạo thêm ý nghĩa linh thiêng. Nếu người thực hiện quyết định vái, số lần vái cũng có thể là một lần, ba lần, hoặc năm lần, phản ánh sự tôn trọng và sự kính trọng đối với Tam Phủ hay Tứ Phủ.

Đánh chuông, khấn lễ

Người thực hiện lễ có thể chọn quỳ hoặc đứng tùy thuộc vào duyên. Tại các ban thờ trung cung, nơi có thể được bố trí sập thờ và chiếu thờ, người thực hiện thường quỳ để thực hiện nghi thức quy bái. Sau khi quỳ trước ban thờ, họ thường đánh chuông ba lần, chắp tay và khẩn vái.

Sớ văn, thường là đoạn văn tâm linh, có thể được đọc trước ban thờ hoặc đặt lên đĩa để dâng lên ban thờ. Văn khấn, có thể được in hoặc viết tay trên giấy, cũng có thể được dâng lên ban thờ như một phần của lễ vật. Trong quá trình lễ, người thực hiện có thể cầm nén hương và khấn vái, sau đó gieo đồng đài âm dương để xem liệu lời kêu cầu của họ đã được chấp thuận hay chưa.

Linh vật thường được sử dụng để xin đài là một đôi tiền đài và một chiếc đĩa sứ. Tiền đài là một loại tiền xu có hai mặt, một mặt có chữ Hán và một mặt có in hình hoa văn, hoặc để trơn. Theo phong tục, tiền đài cần phải có “linh,” nên sau khi mua về, họ thường thực hiện lễ khai quang hoặc trì chú để làm “giáng linh” xuống đồng tiền đài mới. Đồng tiền đài được coi là một “linh vật” và cần được giữ cẩn thận.

Khi gieo đài, người thực hiện quy ước nhất âm nhất dương là đài thuận, ba nén và cười là đài tươi, hai nén cùng ngửa là đài quở. Gieo đài có thể được thực hiện từ một đồng sấp và một đồng ngửa, hoặc theo quan điểm khác, từ hai đồng ngửa hoặc hai đồng sấp, tượng trưng cho âm và dương.

Dù quan điểm có khác biệt, tất cả đều hướng tới sự thuận hòa giữa âm và dương, nhấn mạnh ý nghĩa của sự cân bằng trong cuộc sống. Gieo tiền đài là một nghi lễ tâm linh, nơi người thực hiện mong muốn sự soi đường và hướng dẫn của các thần linh. Có hay không kết quả từ việc gieo đài có thể tùy thuộc vào quan điểm cá nhân, nhưng nó thường được coi là một cách để tâm linh tìm kiếm sự an bình và tịnh lặng trong lòng.

Tạ ơn và hạ lễ

Sau khi lễ thánh kết thúc, trước khi rời đi, người ta thường thực hiện hai bước quan trọng: lễ tạ và hạ lễ. Đây là cách thể hiện sự kính trọng và cảm tạ đối với thần linh và các vị thần trong nghi lễ.

Trước khi hạ lễ, một số người có thể quyết định gieo đài xem liệu ý của chư thánh đã được chấp thuận cho việc hạ lễ hay chưa. Điều này thể hiện lòng tin và sự kính trọng đối với quy luật tâm linh và quan niệm về sự thừa nhận của thần linh.

Khi đến phần hóa mã, việc đốt sớ văn được xem là bước quan trọng nhất. Đây là cách để chấm dứt một cách tôn trọng với các bài văn và đồ vật được dùng trong lễ, đồng thời thể hiện sự tôn kính và tri ân đối với chư thánh và thần linh. Đồ lễ sau khi được hạ xuống được coi là lộc thánh, và nhiều người thường đem lộc này về để dâng lên bàn thờ gia tiên, để tổ tiên có cơ hội thụ hưởng lộc từ chư thánh trước, trước khi con cháu mới thụ lộc sau.

Tục lệ của việc lại lộc nhà đền cũng được coi là một phần không thể thiếu trong quá trình này. Điều này thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với sự ân phúc và bảo hộ từ các thần linh, và được xem là một cách để duy trì mối quan hệ thiêng liêng giữa người dân và đền đài. Như câu thành ngữ “Một miếng lộc thánh bằng cả gánh lộc trần,” dù lộc thánh có ít hay nhiều, mọi người đều trân trọng và nâng niu giá trị tâm linh của nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon