Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, tên gọi “Đức Thánh Trần” không chỉ đơn thuần là một danh hiệu vinh dự, mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và sự dũng cảm. Đức Thánh Trần không chỉ được nhớ đến với vị thế vương giả hay sự tài năng chiến lược trong các trận đánh, mà còn là biểu tượng của sự kiên trì, tinh thần quốc tế, và lòng trung hiếu.
Điều đáng ngưỡng mộ nhất trong cuộc đời của Đức Thánh Trần chính là công lao lớn lao của Ngài trong việc bảo vệ đất nước trước sự xâm lược của quân Mông Cổ. Không chỉ là một vị vua lỗi lạc, Đức Thánh Trần còn là một nhà lãnh đạo tài ba, dũng mãnh, luôn đặt lợi ích của dân tộc lên hàng đầu. Hãy Phúc Lâm tìm hiểu về công lao vĩ đại của Đức Thánh Trần, người được coi là biểu tượng của lòng yêu nước và sự kiên trì không ngừng trong lịch sử Việt Nam.
Tìm hiểu về Đức Thánh Trần
Đức Thánh Trần, hay Trần Quốc Tuấn, xuất thân từ gia đình vương thất, là con của An Sinh Vương Trần Liễu. Ngay từ khi còn nhỏ, Trần Liễu đã truyền dạy cho con trai về tình yêu nước và khát vọng giành lại ngai vàng cho dòng họ. Mặc dù vâng lời cha nhưng trong lòng, Trần Quốc Tuấn không nghe theo yêu cầu của cha.
Trong quá trình lớn lên, Trần Quốc Tuấn thông minh và học hỏi, sâu rộng kiến thức từ các bộ sách kinh điển. Từ Tứ Thư, Ngũ Kinh đến Bách Gia Chư Từ, Lục Thao Tam Lược, không một môn học nào mà Ngài bỏ qua. Ngài còn là một người rất can đảm. Sự can đảm của Ngài đã được thể hiện qua việc Ngài cải trang thành một Hoà Thượng để tiếp cận và đàm phán trực tiếp với tướng quân của quân Nguyên.
Trong mọi tình huống, Trần Quốc Tuấn luôn đặt lợi ích của quốc gia lên trên hết. Ngài đã đoàn kết và làm việc chặt chẽ với các tướng lĩnh và các gia tộc quý trong việc phá quân Nguyên. Ngay cả khi có mâu thuẫn với Hưng Nhượng Vương Trần Quốc Tảng, Ngài vẫn hoàn thành tốt nhiệm vụ và hợp tác để đánh bại quân nguyên.
Sau khi đánh bại quân Nguyên, Trần Quốc Tuấn rút lui về Vạn Kiếp trí sĩ, tập trung vào công việc tu tâm và rèn luyện bản thân. Nhưng dù đã rời bỏ cuộc sống quân sự, Ngài vẫn luôn sẵn lòng đóng góp ý kiến và lời khuyên cho nhà vua trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.
Sau khi qua đời, Trần Quốc Tuấn được triều đình tôn thờ và phong tặng nhiều danh hiệu cao quý. Mỗi năm, vào ngày Lễ kỵ (20/8), người dân cả nước lại kéo nhau về đền Kiếp Bạc hoặc các đền thờ khác để chiêm bái và tỏ lòng ngưỡng mộ với vị anh hùng vĩ đại đã cứu nước. Đó thực sự là một hình ảnh vĩ đại về lòng kiêng nể và tôn kính của nhân dân đối với Đại Anh Hùng Trần Quốc Tuấn.
Công lao của Đức Thánh Trần trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông
Trong cuộc đời của Đức Thánh Trần, công đức lớn nhất chính là cuộc kháng chiến quyết liệt chống lại quân Nguyên Mông Cổ, những kẻ xâm lăng nước ta ba lần vào thế kỷ thứ 13, trong thời đại của nhà Trần.
Trận chiến thứ nhất (năm 1257)
Lần thứ nhất vào năm 1257, khi nhà Nguyên nghe tin vua Trần Thái Tông qua đời, họ đã liền cử Lễ Bộ Thượng Thư là Sài Thung sang Đại Việt để dụ vua nước ta sang chầu. Tuy nhiên, thái độ kiêu căng và ngạo mạn của Sài Thung đã khiến vua quan và quân dân nhà Trần phẫn nộ. Vua Trần Nhân Tông quyết định từ chối không chịu sang chầu, khiến Nguyên chúa quyết định tấn công Đại Việt.
Trong bối cảnh này, vua Trần Nhân Tông đã cử một đoàn ngoại giao do Trần Di Ái cầm đầu sang Trung Quốc để thử thuyết phục. Tuy nhiên, Nguyên chủ không chịu và cử người sang giám trị các châu quận của Đại Việt. Vua Trần Nhân Tông từ chối nhận và đuổi họ về Trung Quốc. Sự tức giận của Nguyên chúa khiến họ phong cho Trần Di Ái làm vua nước ta và cử Sài Thung hộ tống Trần Di Ái trở về.
Vua Trần đã xuống chiếu lệnh tả hữu tướng quân để đưa quân thủy bộ ra ngăn chặn giới biên giới, với sự chỉ đạo của Trần Quốc Tuấn. Khi Sài Thung đưa bọn Trần Di Ái đến gần ải Nam Quan, quân ta đã phục kích thành công. Sài Thung bị trúng tên và bỏ chạy, còn bọn Trần Di Ái bị bắt sống và đưa về kinh đô để chịu trách nhiệm.
Cuộc chiến này đã là một bước quan trọng trong việc bảo vệ và giữ vững chủ quyền của Đại Việt trước sự xâm lăng của quân Nguyên Mông Cổ. Đức Thánh Trần cùng với các tướng lĩnh và quân dân đã thể hiện sự quyết tâm và dũng mãnh trong cuộc chiến, góp phần quan trọng vào công cuộc giữ nước.
Trận chiến thứ 2 (năm 1285)
Trận chiến lần thứ hai vào năm 1285 đánh dấu một trang mới trong cuộc đấu tranh chống lại quân Nguyên Mông Cổ của nhà Trần. Sau khi Nguyên Chúa thấy Sài Thung trở về với thương tích, ông tỏ ra rất tức giận và phong cho con trai là Thoát Hoan làm Trấn Nam Vương, giao phó nhiệm vụ thống lĩnh tướng sĩ sang chinh phạt nước Nam.
Thoát Hoan đã chia quân làm hai đạo, một đạo do Toa Đô chỉ huy đi theo đường biển vào Nghệ An, và một đạo do Thoát Hoan trực tiếp điều khiển từ Lạng Sơn xuống. Trong những trận đầu, quân Nguyên đã giành chiến thắng, buộc quân Nam phải rút lui trên nhiều mặt trận và quân Thoát Hoan cũng đã chiếm được kinh đô Thăng Long, buộc vua Trần Nhân Tông phải chạy vào Thanh Hóa.
Tuy nhiên, quân ta đã tập hợp lại và đánh được hai trận lớn. Trận đầu tiên là trận Hàm Tử do Trần Nhật Duật chỉ huy, trong đó quân ta đã đuổi đánh quân giặc và gây thiệt hại nặng nề cho đối phương. Trận thứ hai là trận Chương Dương do Trần Quang Khải chỉ huy, đã giúp quân ta khôi phục lại thành Thăng Long và nâng cao tinh thần chiến đấu của tướng sĩ và quân dân.
Hai trận đánh cuối cùng là trận Tây Kết và trận Vạn Kiếp do Hưng Đạo Vương chỉ huy. Trong trận Tây Kết, quân ta đã giành chiến thắng lớn, giết được tướng Toa Đô, bắt sống hơn ba vạn quân Nguyên và tiêu diệt nhiều chiến thuyền của đối phương. Đồng thời, khi biết tin đại bại ở Tây Kết, Toa Đô đã có ý định tháo chạy. Hưng Đạo Vương đã chia quân để mai phục quân Nguyên trên đường rút lui và dẫn đại quân tiến công vào Thoát Hoan. Kết quả, Thoát Hoan bỏ chạy và quân Nguyên chịu nhiều tổn thất trong cuộc rút lui, với nhiều binh sĩ bị tiêu diệt. Cuối cùng, Thoát Hoan phải chui vào chiếc ống đồng để trốn chạy về Tầu.
Những trận đánh này đã chứng minh sự dũng cảm, quyết tâm và chiến thuật thông minh của quân đội Đại Việt dưới sự chỉ huy của Hưng Đạo Vương và các tướng lĩnh xuất sắc khác. Đây cũng là một bước quan trọng trong việc giữ vững độc lập và tự chủ cho đất nước trước sự xâm lăng của quân Nguyên Mông Cổ.
Trận chiến thứ ba (năm 1287)
Lần thứ ba vào năm 1287, trong mùa Xuân của năm Đinh Hợi, Nguyên chúa ra lệnh chinh phạt nước Nam để rửa hận. Thoát Hoan được phong làm Đại Nguyên Suý và thống lãnh các tướng A Bát Xích, Lỗ Bá Xích, Ô Mã Nhi, và Phàn Tiếp để đưa Trần Ích Tắc, một người phản thân, về làm vua nước ta. Tương tự như hai năm trước, lúc đầu quân ta đã phải rút lui trên nhiều mặt trận và cố thủ ở Thăng Long. Lần này, Thoát Hoan đã cố tấn công Thăng Long nhưng thất bại và buộc phải rút quân về Vạn Kiếp, Chí Linh, và Phả Lại.
Hai trận đánh quyết định là trận Vân Đồn và trận Bạch Đằng. Trong trận Vân Đồn, tướng Trần Khánh Dư đã cướp và phá hủy toàn bộ lương thảo của tướng Trương Văn Hổ. Trận Bạch Đằng do Hưng Đạo Vương chỉ huy, khi nghe tin thuyền lương của Trương Văn Hổ bị tiêu diệt, quân của Thoát Hoan đã mất tinh thần và chỉ mong trở về xứ. Thoát Hoan cũng không còn lòng dạ nào muốn tiếp tục chiến đấu, và đã ra lệnh cho Ô Mã Nhi chuẩn bị đường thủy để rút lui trước.
Hưng Đạo Vương đã ra lệnh cho quân sĩ thực hiện chiến thuật của Ngô Quyền, sử dụng cọc nhọn đóng giữa dòng sông, dùng mẹo dụ thuyền địch sa vào vùng cắm cọc nhọn rồi tiến hành phản công. Thuyền giặc đã bị vướng vào cọc nhọn và bị tan vỡ. Các tướng giặc như Ô Mã Nhi, Phàn Tiếp, Tích Lệ, và Cơ Ngọc đều bị bắt. Cánh quân của Thoát Hoan đi đường bộ cũng bị phục kích và gặp tổn thất nặng nề.
Sau chiến thắng này, vua quan và quân dân nhà Trần đã tổ chức tiệc mừng vui trong ba ngày tại thành Thăng Long, gọi là Thái Bình Diên Yến, để kỷ niệm chiến thắng và sự bình yên trở lại cho đất nước.
Tóm lại, dân tộc Mông Cổ từng là một thế lực hung tợn ở phía Bắc nước Trung Quốc, nổi tiếng với sự hiếu chiến, giỏi cưỡi ngựa, bắn cung và kỹ năng chiến đấu. Dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn, Mông Cổ đã lan rộng thế lực và chiếm đóng một số vùng lớn từ Trung Á đến phía đông Bắc Âu. Họ thậm chí đã đánh bại cả nước Trung Quốc và nước Đại Lý ở Vân Nam.
Tuy nhiên, dù với quy mô lớn và sức mạnh vũ trang, đạo quân Mông Cổ dưới thời Thành Cát Tư Hãn cuối cùng cũng phải chấp nhận thất bại trước tinh thần quật khởi, bất khuất và sự đoàn kết gắn bó của Nhân dân Việt Nam đời nhà Trần. Đức Thánh Trần Hưng Đạo đã trở thành biểu tượng cho tinh thần này, là người đại diện xứng đáng nhất cho lòng yêu nước và sự kiên định trong cuộc kháng chiến chống lại thế lực Mông Cổ, góp phần lớn vào việc bảo vệ và giữ vững chủ quyền của dân tộc Việt Nam. Đó chính là một trong những điểm nhấn quan trọng trong lịch sử của dân tộc Việt Nam, đánh dấu sự vĩ đại và ý chí quyết tâm của một dân tộc không sợ hãi đối diện với thử thách và nguy hiểm.
Kết thúc bài viết, chúng ta không thể không ngưỡng mộ và tôn vinh công lao vĩ đại của Đức Thánh Trần – người anh hùng dũng cảm của dân tộc Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của Đức Thánh Trần đã làm nên một trang sử hào hùng, là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ người Việt hiện nay. Với tinh thần kiên định, lòng yêu nước bất diệt, Đức Thánh Trần đã góp phần làm nên bức tranh lịch sử vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Chúng ta hãy luôn ghi nhớ và trân trọng kỷ niệm về một nhân vật lịch sử xuất sắc, người đã dẫn dắt dân tộc qua những thử thách, từng bước xây dựng nên hình ảnh vững mạnh và tự hào của đất nước.