Tam Thế Phật là một bộ tượng thiêng liêng trong Phật giáo, bao gồm ba vị chư Phật giống hệt nhau, ngồi kiết già, thể hiện sự liên kết mật thiết giữa ba thời kỳ quá khứ, hiện tại và tương lai. Ba vị chư Phật này là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Phật A Di Đà và Phật Di Lặc, mỗi vị tượng trưng cho một giai đoạn trong dòng chảy của thời gian. Ngoài ra, Tam Thế Phật còn có thể biểu thị ba thế giới khác nhau: thế giới Ta Bà do Phật Thích Ca Mâu Ni cai quản, thế giới Cực Lạc của Phật A Di Đà, và thế giới Tịnh Lưu Ly của Phật Dược Sư. Bộ tượng này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc mà còn thể hiện triết lý về sự tồn tại và luân hồi trong Phật giáo. Vậy Tam Thế Phật gồm những vị Phật nào? Ý nghĩa thờ Tam Thế Phật là gì? Cùng Phúc Lâm tìm hiểu qua bài viết sau.
Tam Thế Phật gồm những vị Phật nào?
Tượng Tam Thế Phật là một trong những bộ tượng được thờ cúng phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ và thường thắc mắc về danh tính của các vị này cũng như cách thờ cúng đúng đắn. Trước hết, trong Tam Thế Phật, chữ “Thế” có thể được hiểu là “Thời“, ám chỉ ba vị Phật ở ba thời kỳ khác nhau: quá khứ, hiện tại và tương lai. Theo cách hiểu này, Phật hiện tại là Phật Thích Ca Mâu Ni, Phật quá khứ là Phật A Di Đà, và Phật tương lai là Phật Di Lặc. Mỗi vị Phật đại diện cho sự vô lượng vô biên trong mười phương của chư Phật .
Ngoài ra, chữ “Thế” trong Tam Thế Phật còn có thể hiểu là “thế giới”. Theo cách hiểu này, thế giới trung tâm là thế giới Ta Bà do Phật Thích Ca Mâu Ni cai quản, thế giới phương Tây là thế giới Cực Lạc của Phật A Di Đà, và thế giới phương Đông là thế giới Tịnh Lưu Ly của Phật Dược Sư. Tam Thế Phật biểu tượng cho không gian vô lượng của thế giới chư Phật, từ phải sang trái, từ Đông sang Tây, từ trên xuống dưới, tượng trưng cho vô số quốc độ Phật.
Như vậy, Tam Thế Phật có thể hiểu là ba vị Phật của ba thế giới khác nhau hoặc ba thời kỳ khác nhau, bao gồm Phật Thích Ca, Phật A Di Đà, và Phật Di Lặc. Bộ tượng Tam Thế Phật thường là hình ảnh của ba vị Phật trong ba thời gian và không gian khác nhau. Các nghệ nhân thường tạc ba vị Phật này với hình dáng gần giống nhau, chỉ khác nhau ở trang phục và tư thế tay, ngồi tịnh tâm, kiết già, an nhiên tự tại trên đài sen.
Thực tế, tên gọi đầy đủ của bộ tượng này là Tam Thế Tam Thiên Phật hoặc Tam Thế Thường Trụ Diệu Pháp Thân, nhưng thường được gọi tắt là tượng Tam Thế. Ở Việt Nam, bộ Tôn tượng Tam Thế Phật thường chỉ ba vị Phật ở Quá Khứ, Hiện Tại và Tương Lai.
Tam Thế Tam Thiên Phật còn có nghĩa là ba ngàn Đức Phật trong ba đời, bao gồm:
- Quá khứ thế nhất thiên Phật: Trong thời quá khứ ở Kiếp Trang Nghiêm có 1000 Đức Phật xuất thế, như Tỳ Xá Phù, Thích Khí, Phật Tỳ Bà Thi và những vị Phật khác.
- Hiện tại thế nhất thiên Phật: Ở đương thời Hiền Kiếp, có 1000 Đức Phật lần lượt ra đời như Ca Diếp, Thích Ca Mâu Ni, Câu Na Hàm Mâu Ni, Đức Phật Ca La Ca Tôn Đại, Phật Di Lặc và những vị Phật khác sẽ lần lượt xuất hiện để đủ 1000 vị Phật thời hiện tại.
- Vị lai thế nhất thiên Phật: Ở tương lai, trong kiếp Tinh Tú sẽ lần lượt ra đời 1000 vị Phật.
Như vậy, Tam Thế Phật không chỉ biểu thị ba thời gian khác nhau mà còn phản ánh sự liên tục và vô hạn của sự tồn tại và giáo pháp của chư Phật. Bộ tượng này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc mà còn thể hiện triết lý về sự tồn tại và luân hồi trong Phật giáo.
Tìm hiểu chi tiết về từng vị Phật
Phật Thích Ca Mâu Ni
Phật Thích Ca Mâu Ni là vị trí trung tâm trong bộ tượng, biểu tượng cho hiện tại và thế giới Ta Bà. Ngài là Bổn Sư thị hiện ở thế gian để giáo hóa chúng sinh, được tôn xưng là Phật Tổ Như Lai, Phật Đà hay Đức Thế Tôn.
Theo tài liệu Phật giáo, Đức Phật Thích Ca là bậc giáo chủ của cõi Ta Bà. Ngài giác ngộ và được chứng Thánh, biết bản thân mình là Phật vào tháng 4 năm 588 TCN. Là một bậc đạo sư giác ngộ viên mãn, Ngài có khả năng nhìn thấy kiếp trước của bản thân và chúng sinh, cũng như sự hình thành và hủy diệt của thế giới. Ngài biết mình sẽ không tái sinh và đã thoát khỏi quy luật sinh tử luân hồi.
Phật Thích Ca Mâu Ni được xem là giáo chủ của cõi Ta Bà và ngự ở giữa bộ tôn tượng Tam Thế Phật. Theo kinh Phạm Võng, sô lần Ngài thị hiện ở thế giới này là 8000. Trước khi trở thành Phật, Ngài vốn là Thái tử của tiểu vương quốc Shakya, con trai vua Tịnh Phạn, tên là Tất Đạt Đa. Ngài được tiên tri sẽ trở thành một vĩ nhân vĩ đại, nhưng cũng có lời tiên đoán rằng Ngài sẽ bỏ đi tu hành sau khi thấy “một người già, một người bệnh, một xác chết và một sa môn”. Để ngăn con trai đi tu, Vua Tịnh Phạn đã cho Thái tử sống trong vinh hoa phú quý, tránh tiếp xúc với cảnh khổ.
Tuy nhiên, trong một lần ra ngoài, Thái tử nhìn thấy một người bệnh tật, một người già yếu, một tu sĩ và một xác chết. Ngài quyết định rời bỏ cuộc sống nhung lụa, giàu sang để tìm đạo. Ngài là người phát hiện và khởi xướng con đường trung dung – Trung đạo, thay vì ép xác khổ hạnh như các tu sĩ cùng thời.
Phật Thích Ca Mâu Ni đã dành 49 năm không ngừng nghỉ để giảng dạy chúng sanh về chân tướng của vũ trụ và nhân sinh, giúp họ sớm ngày phá mê khai ngộ. Theo kinh điển Pali, Ngài tại thế tám mươi năm. Vào mùa mưa năm 80 tuổi, Ngài dự đoán sẽ nhập diệt sau 3 tháng.
Hiện nay, hình tượng Phật Thích Ca Mâu Ni thường là tóc búi to hoặc có cụm xoắn ốc, mắt mở ba phần tư, nhục kế trên đỉnh đầu. Ngài mặc áo choàng qua cổ hoặc áo cà sa. Phật Thích Ca tay xếp ngay ngắn trên đùi, ngồi kiết già trên tòa sen, thường bắt ấn thiền, ấn chuyển pháp luân hoặc ấn kim cương hiệp chưởng.
Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ là một hình tượng tôn giáo mà còn là biểu tượng của trí tuệ, lòng từ bi và sự giác ngộ viên mãn. Ngài đã để lại cho hậu thế những giáo lý sâu sắc, góp phần vào việc xây dựng một thế giới hòa bình và hiểu biết.
Phật A Di Đà
Phật A Di Đà, còn được biết đến là Đức Phật Ánh Sáng, là giáo chủ của thế giới Cực Lạc ở phương Tây. Tên của Ngài, dịch từ tiếng Phạn, có nghĩa là Vô Lượng Thọ (thọ mệnh vô hạn) và Vô Lượng Quang (ánh sáng vô hạn). Phật A Di Đà được tôn kính và biết đến rộng rãi qua lời kể của Phật Thích Ca Mâu Ni, được xem như vị Phật của một thế giới khác.
Theo kinh điển Phật giáo, trong cuộc đời hoằng đạo, Phật Thích Ca Mâu Ni đã giới thiệu về Đức Phật A Di Đà và cõi nước Cực Lạc mà Ngài giáo hóa chúng sinh. Theo Đại Kinh A Di Đà, trước khi trở thành Phật, Ngài là Hoàng tử Kiều Thi Ca của nước Diệu Hỷ, con trai vua Nguyệt Thượng Luân và hoàng hậu Thù Thắng Diệu Nhân. Trong thời đó, có Đức Phật Thế Tự Tại Vương Như Lai giáng sinh để cứu độ chúng sinh. Khi nghe tin này, Hoàng tử Kiều Thi Ca rời bỏ cung điện, xin xuất gia và được Đức Phật chấp nhận, cho thọ Tỳ kheo giới với hiệu là Pháp Tạng Tỳ kheo. Trước Đức Phật, Ngài phát 48 lời nguyện để độ mười phương chúng sanh, thề rằng nếu lời nguyện nào không viên mãn thì Ngài sẽ không thành Phật.
Để có thể tái sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc sau khi chết, người tu hành cần sống cuộc đời làm việc thiện, siêng năng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật“. Khi tái sinh đến cõi Tây Phương, chúng sinh sẽ tiếp tục tu hành dưới sự dẫn dắt của Phật A Di Đà cho đến khi thoát khỏi nghiệp báo luân hồi và chứng đắc Thánh quả.
Hình tượng Phật A Di Đà thường được miêu tả với đầu có cụm tóc hình xoắn ốc, miệng thoáng cười, mắt nhìn xuống, mặc áo cà sa có khoát vuông ở cổ. Nếu hở ngực, trước ngực thường có chữ vạn. Ngài có thể ngồi kiết già trên tòa sen, tay bắt ấn thiền hoặc đứng làm ấn giáo hóa. Đôi khi, trên tay Phật A Di Đà còn cầm một cái bát, biểu tượng cho giáo chủ.
Phật A Di Đà là biểu tượng của ánh sáng vô hạn và sự sống vĩnh cửu, cũng là ngọn đèn dẫn đường cho chúng sinh trong hành trình tìm đến cõi Cực Lạc. Ngài đã lập nên một thế giới lý tưởng, nơi mà mọi chúng sinh đều có thể thoát khỏi đau khổ và luân hồi, sống trong sự thanh tịnh và hạnh phúc. Để đạt được điều này, Phật A Di Đà đã phát ra 48 lời nguyện lớn lao, mỗi lời nguyện là một cam kết về sự cứu độ chúng sinh.
Người tu hành theo Phật A Di Đà thường niệm danh hiệu của Ngài như một cách để tịnh hóa tâm trí và hướng tâm hồn về phía Cực Lạc. Đạo Phật A Di Đà nhấn mạnh vào niềm tin và lòng thành kính, tin rằng chỉ cần niệm danh hiệu của Ngài với lòng thành thật và kiên định, chúng sinh sẽ được tiếp dẫn về cõi Tây Phương sau khi qua đời.
Phật A Di Đà tượng trưng cho lòng từ bi vô hạn và sự cứu độ toàn diện. Ngài là hình ảnh của một vị Phật luôn sẵn lòng giúp đỡ và dẫn dắt chúng sinh vượt qua mọi đau khổ, hướng đến sự an lạc và giải thoát. Trong nghệ thuật Phật giáo, hình ảnh của Ngài thường được thể hiện với sự tĩnh lặng và an nhiên, biểu tượng cho ánh sáng và hy vọng bất diệt.
Phật Di Lặc
Phật Di Lặc, theo tiếng Phạn là Maitreya, mang nghĩa là “Từ Thị”, tức là biểu trưng cho lòng từ bi. Từ “Từ” trong Tứ Vô Lượng Tâm (từ, bi, hỷ, xả) và “Thị” chỉ chủng tính, dòng họ, có năng lực làm cho hạt giống Phật không bị đoạn tuyệt ở thế gian. Theo Kinh Bình Đẳng Giác và Kinh Pháp Hoa, Ngài là một trong những đệ tử của Phật Thích Ca Mâu Ni và sẽ là vị Phật kế thừa Đức Phật Thích Ca trong tương lai.
Phật Di Lặc được biết đến như một vị Bồ Tát sẽ xuất hiện trên trái đất, hoàn toàn giác ngộ, giáo hóa chúng sinh và giảng dạy Phật pháp. Hiện tại, Ngài là một trong bốn vị Bổn Xứ Bồ Tát, đang ở cung trời Đâu Suất. Theo kinh điển, khi thế giới trải qua kiếp giảm thứ chín và đến kiếp tăng thứ mười, Ngài sẽ giáng sinh trong gia đình của một vị Bà La Môn và trở thành Phật.
Trong nghệ thuật Phật giáo, hình tượng Phật Di Lặc có sự khác biệt rõ rệt giữa các nền văn hóa. Ở Ấn Độ, Ngài được mô tả như một vị hoàng tử tuấn tú, thanh mảnh, thường mặc trang phục hoàng gia. Tuy nhiên, tại Trung Quốc và Việt Nam, Phật Di Lặc lại xuất hiện với hình ảnh khác biệt: một vị Phật mập tròn, vui vẻ, trên vai đeo một túi vải và mặc áo hở bụng.
Phật Di Lặc được biết đến với tướng mạo hào sảng và tính cách vui vẻ. Ngài mang theo túi vải, xin bất cứ thứ gì và chia sẻ cho mọi người, đặc biệt là trẻ em. Ngài sống một cuộc đời vô cùng tự tại, không gò bó, thích ở đâu thì ở, thích ngủ đâu thì ngủ. Dù có người lớn không ưa, thậm chí mắng chửi hay nhổ nước bọt lên mặt, Ngài vẫn bình thản, lúc nào cũng giữ nụ cười trên môi.
Hình ảnh Phật Di Lặc mang lại sự an vui và hy vọng cho chúng sinh, còn là biểu tượng của sự bình an và từ bi vô lượng. Ngài dạy chúng ta về lòng kiên nhẫn, sự bao dung và niềm vui sống giữa mọi hoàn cảnh. Với nụ cười tươi và tâm hồn rộng mở, Phật Di Lặc là hình ảnh tiêu biểu của một vị Phật tương lai đầy tình thương và sự thấu hiểu.
Trong các ngôi chùa và đền thờ, hình tượng Phật Di Lặc thường được đặt ở vị trí trang trọng, nhắc nhở chúng sinh về lòng từ bi và sự kiên nhẫn trong cuộc sống hàng ngày. Ngài là biểu tượng của một tương lai tươi sáng, khi mà thế giới sẽ tràn ngập ánh sáng Phật pháp và tất cả chúng sinh sẽ được giác ngộ và giải thoát.
Ý nghĩa thờ Tam Thế Phật
Thờ Tam Thế Phật là tôn kính ba vị Phật đại diện cho quá khứ, hiện tại và tương lai, nhắc nhở chúng ta về giá trị của việc sống trọn vẹn trong hiện tại. Mỗi pho tượng trong bộ Tam Thế Phật đều ngồi thiền kiết già, tượng trưng cho trí tuệ và đạo hạnh cao thâm của các Ngài. Họ đã dùng trí đức để cứu độ chúng sanh, giúp con người vượt qua biển khổ luân hồi, dù trải qua vô số kiếp với muôn vàn khó khăn thử thách.
Trong văn hóa phương Đông, Tam Thế Phật là biểu tượng của công đức và lòng từ bi của chư Phật ở nhiều không gian và thời gian khác nhau. Việc thờ cúng Tam Thế Phật nhắc nhở chúng ta phải trân trọng cuộc sống hiện tại, sống sao cho quá khứ trở thành những ngày đáng quý và hướng đến tương lai tốt đẹp.
Khi thành tâm đảnh lễ và chiêm bái tượng Tam Thế Phật, chúng ta học cách giữ tâm thanh tịnh, thoát khỏi phiền não, tìm thấy chân lý cuộc sống và phát tâm nhân từ. Việc này giúp tiêu trừ vọng tưởng, tạp niệm không đáng có, từ đó mang lại hạnh phúc chân thật, cuộc sống an yên và vui vẻ hơn.
Tìm hiểu về Tam Thế Phật giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về triết lý và đạo hạnh của Phật giáo. Tam Thế Phật, gồm Phật Thích Ca Mâu Ni, Phật A Di Đà và Phật Di Lặc, không chỉ đại diện cho ba thời kỳ – quá khứ, hiện tại và tương lai, mà còn thể hiện sự hiện diện của chư Phật trong mọi không gian. Thờ cúng Tam Thế Phật mang ý nghĩa nhắc nhở chúng ta trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống hiện tại, sống sao cho quá khứ là những ngày đáng nhớ và hướng đến một tương lai tốt đẹp.