Một số tông phái Phật giáo phổ biến tại Việt Nam

Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam qua hai con đường chính: trực tiếp từ các nhà sư Ấn Độ và qua ảnh hưởng của các tông phái Phật giáo Trung Hoa. Qua nhiều thế kỷ, sự giao thoa và phát triển văn hóa đã tạo điều kiện cho Phật giáo tại Việt Nam nảy nở thành nhiều tông phái khác nhau. Hiện nay, có một số tông phái Phật giáo phổ biến và được công nhận chính thức tại Việt Nam, hãy cùng Phúc Lâm tìm hiểu về các tông phái này qua bài viết sau.

Các tông phái Phật giáo phổ biến tại Việt Nam

Phật giáo, với lịch sử phát triển hơn 2.500 năm, bắt nguồn từ Ấn Độ và lan tỏa khắp thế giới, đã hình thành nhiều tông phái khác nhau để phù hợp với từng thời đại và xã hội. Điều này dẫn đến sự đa dạng trong cách tu học và thực hành của các tín đồ.

Ba nhánh chính của Phật giáo bao gồm Phật giáo Nguyên Thủy (Theravada), Phật giáo Đại Thừa (Mahayana), và Phật giáo Kim Cương Thừa (Vajrayana). Tại Việt Nam, Phật giáo Đại Thừa là trường phái chính, với Tịnh Độ Tông là tông phái phổ biến nhất. Tuy nhiên, còn rất nhiều tông phái Phật giáo khác cũng có mặt và phát triển tại Việt Nam.

Dưới đây là một số tông phái Phật giáo tiêu biểu tại Việt Nam:

Phật giáo Nguyên Thủy

Một số tông phái Phật giáo phổ biến tại Việt Nam
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni

Phật giáo Nguyên Thủy, còn được gọi là Phật giáo Nam Tông hay Tiểu Thừa, là một trong những nhánh sớm nhất của Phật giáo. Tên gọi “Nguyên Thủy” đề cập đến các giáo lý và thực hành từ thời kỳ sơ khai của Phật giáo, bắt đầu từ khi Thái tử Tất Đạt Đa giác ngộ và trở thành Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, cho đến trước Đại hội kết tập kinh điển Phật giáo lần thứ hai tại Vaisali.

Trong Phật giáo Nguyên Thủy, mục tiêu tối thượng là đạt đến Niết Bàn, với A La Hán là thánh quả cao nhất. Trí tuệ được xem là quan trọng nhất, và các giáo lý của Đức Phật được lưu giữ trong các kinh điển viết bằng tiếng Pali. Những kinh điển này có tính bảo thủ cao, đòi hỏi các tín đồ tuân theo nhiều luật lệ nghiêm ngặt.

Phật giáo Nguyên Thủy rất phổ biến ở các quốc gia như Thái Lan, Lào, Campuchia, và Myanmar, nhưng tại Việt Nam, nó không phổ biến bằng Phật giáo Đại Thừa. Tuy nhiên, tông phái này vẫn có mặt và phát triển tại Việt Nam, nhờ sự nỗ lực của những người như Hòa thượng Hộ Tông (Lê Văn Giảng).

Năm 1925, Hòa thượng Hộ Tông phát tâm tìm đạo và vào năm 1936, ông quyết tâm thực hành Lục Độ Ba La Mật. Ông xây dựng các trường học dạy tiếng Pali và dựng chùa ở Campuchia để người Việt có nơi thọ Bát Quán Trai. Đến năm 1939, Hòa thượng Hộ Tông trở về Tịnh Xá ở Gò Dưa (Thủ Đức) và mở đạo tại đây. Năm 1949, ông xây dựng chùa Kỳ Viên Tự tại địa chỉ 610 đường Nguyễn Đình Chiểu, Q.3, TP.HCM. Năm 1950, chùa này được đặt tên là Jetavana Vihara Kỳ Viên Tự, và chánh điện chùa có tôn trí Xá Lợi Phật do Đại Đức Narada tặng.

Như vậy, Phật giáo Nguyên Thủy tại Việt Nam có nguồn gốc từ Campuchia, và đã được truyền bá và phát triển nhờ công lao của các vị Hòa thượng tận tụy. Phương pháp tu học chính của tông phái này là Thiền Minh Sát (Vipassana), giúp người tu hành đạt được giác ngộ thông qua việc quán chiếu sâu sắc vào bản chất của thực tại.

Hệ phái Khất Sĩ

Một số tông phái Phật giáo phổ biến tại Việt Nam
Hệ phái Khất Sĩ. Nguồn ảnh: Internet

Hệ phái Khất Sĩ, một tông phái đặc biệt của Phật giáo Việt Nam, được thành lập dựa trên nền tảng của Phật giáo Nguyên Thủy. Phật giáo Nam truyền và Bắc truyền, hay còn gọi là Tiểu Thừa và Đại Thừa, có những khác biệt cơ bản: trong khi Phật giáo Bắc truyền phát triển một cách linh hoạt và hòa nhập, thì Phật giáo Nam truyền giữ gìn một cách bảo thủ và kính cẩn các lời dạy của Đức Phật. Hệ phái Khất Sĩ nổi lên như một sự kết hợp hài hòa giữa hai tông phái này.

Xem thêm  Phật giáo Việt Nam có những đặc điểm nào?

Hệ phái Khất Sĩ do tổ sư Minh Đăng Quang sáng lập vào năm 1947, mang chí nguyện “Nối truyền Thích Ca Chánh Pháp“. Đặc trưng của hệ phái là hình ảnh các nhà sư du hành, khất thực, gợi nhớ về thời Đức Phật còn tại thế. Sau nhiều năm tu học và nghiên cứu ba tạng kinh điển của cả phái Nam tông và Bắc tông, tổ sư Minh Đăng Quang đã kết tinh các tư tưởng cốt lõi để tạo ra phương pháp tu tập riêng của mình, được gọi là “Nối truyền Thích Ca chánh pháp – Đạo Phật Khất Sĩ Việt Nam”. Ngài thọ giới Tỳ-kheo, giữ gìn và thực hành 250 giới cấm theo giới luật Phật giáo Bắc Tông.

Tôn chỉ của hệ phái Khất Sĩ là người du tăng khất sĩ mặc áo vàng choàng một bên, không giữ tiền bạc, tay bưng bình bát, đi khắp nơi hóa duyên và hành đạo. Hình ảnh các nhà sư khất thực, đi khắp các nẻo đường đất nước, trở thành biểu tượng đặc trưng của hệ phái này. Năm 1966, Giáo Hội Tăng Già Khất Sĩ Việt Nam được thành lập, với pháp viện đặt tại ngã ba Cát Lái, Biên Hòa. Tăng ni trong hệ phái mặc y và du hóa như Nam Tông, đồng thời ăn chay như Bắc Tông.

Tổ sư Minh Đăng Quang đã để lại nhiều giáo lý quý báu như Bồ Tát Giáo và bộ kinh Chơn Lý gồm 69 bài giảng về kinh, luật, và luận. Những giáo lý này không chỉ giúp các tín đồ hiểu rõ hơn về con đường tu học mà còn giúp họ thấm nhuần tư tưởng từ bi và trí tuệ của Đức Phật, giữ gìn sự cân bằng giữa truyền thống và sự phát triển linh hoạt. Hệ phái Khất Sĩ, với sự kết hợp hài hòa giữa hai truyền thống Nam Tông và Bắc Tông, đã góp phần làm phong phú thêm bức tranh Phật giáo tại Việt Nam.

Thiền Tông

Sơ tổ của Thiền Tông Bồ Đề Đạt Ma

Xem chi tiết tượng Bồ Đề Đạt Ma

Thiền Tông là một nhánh của Phật giáo Bắc Tông, có nguồn gốc từ Ấn Độ và được truyền bá đến Trung Quốc trước khi đến Việt Nam. Tổ sư Bồ Đề Đạt Ma, người được xem là sơ tổ của Thiền Tông, đã đến Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ 6, mang theo giáo lý này từ Ấn Độ. Theo các tài liệu lịch sử, Thiền Tông đã được truyền qua nhiều thế hệ từ đệ nhất Tổ Ca Diếp cho đến Bồ Đề Đạt Ma.

Thiền Tông được xem là một pháp tu cao siêu trong tông môn Phật giáo, tập trung vào thiền định để đạt được giác ngộ. Nhiều thiền sư từ Trung Quốc đã sang Việt Nam để truyền bá Thiền Tông, nổi bật là Tỳ Ni Đa Lưu Chi, đệ tử của đệ tam Tổ Tăng Xán. Vào năm 594, Tỳ Ni Đa Lưu Chi đã thành lập phái thiền mang tên mình và truyền được 19 đời. Khoảng năm 824, thiền sư Vô Ngôn Thông, đệ tử của Bách Trượng Hoài Hải, cũng đến Việt Nam và thành lập phái thiền Vô Ngôn Thông.

Đến thời vua Trần Nhân Tông, Thiền Tông tại Việt Nam đạt được một cột mốc quan trọng. Vua Trần Nhân Tông đã tham vấn thiền từ Tuệ Trung Thượng Sĩ và đạt được đốn ngộ. Sau khi nhường ngôi cho con, vua đã sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, một hệ phái nổi tiếng trong lịch sử Phật giáo Việt Nam. Mặc dù vậy, phương pháp tu tập của Thiền Tông ngày nay không còn phổ biến rộng rãi như trước, thay vào đó là sự phát triển của Tịnh Độ Tông và Mật Tông.

Thiền Tông được coi là con đường tu tập ngắn nhất nhưng cũng đầy thách thức nhất. Quan điểm của Thiền Tông là trở về với tự nhiên, bỏ qua các luận điểm phức tạp và nghi thức rườm rà. Thiền Tông là sự tổng hợp độc đáo giữa hai giáo lý Duy Thức và Trung Quán, còn được gọi là Vô Thượng Thiền, với giới luật cực kỳ nghiêm ngặt.

Thiền Tông không chỉ phát triển tại Việt Nam mà còn có ảnh hưởng lớn ra nước ngoài, đặc biệt qua thiền sư Thích Nhất Hạnh. Sinh ra ở Thừa Thiên Huế và xuất gia theo Thiền Tông từ khi 16 tuổi, thiền sư Nhất Hạnh đã trở thành một biểu tượng toàn cầu. Ông bày tỏ thái độ phản đối chiến tranh Việt Nam từ năm 1960 và bị lưu đày, sống lưu vong tại Pháp hơn 40 năm, góp phần vào sự phát triển của Phật giáo ở phương Tây với phương pháp Như Lai Thiền.

Xem thêm  Ý nghĩa và biểu trưng của Tượng Phật Bà Quan Âm nghìn tay nghìn mắt

Trong nước, thiền sư Thích Thanh Từ là một nhân vật quan trọng khác của Thiền Tông. Ông từng là thành viên của đoàn Như Lai Sứ Giả thuộc Giáo Hội Tăng Già Nam Việt, sau đó chuyên giảng dạy về thiền. Thiền sư Thích Thanh Từ đã lập ra nhiều tu viện như Chơn Không, Linh Chiếu, Thường Chiếu và truyền bá phương pháp tu tập Tổ Sư Thiền, khác biệt với Như Lai Thiền của thiền sư Nhất Hạnh.

Như vậy, Thiền Tông với lịch sử lâu đời và những đặc trưng riêng biệt đã góp phần không nhỏ vào việc hình thành và phát triển Phật giáo tại Việt Nam.

Tịnh Độ Tông

Một số tông phái Phật giáo phổ biến tại Việt Nam
Tịnh Độ Tông. Nguồn ảnh: Internet

Tịnh Độ Tông là một trong những tông phái Phật giáo Đại Thừa phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều nước khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nhật Bản. Đặc điểm nổi bật của Tịnh Độ Tông là pháp môn này dễ tu, dễ chứng, thích hợp với đông đảo đại chúng. Tịnh Độ Tông dựa trên đại nguyện của Đức Phật A Di Đà về việc tạo ra nghiệp lành ở cõi Tây Phương Cực Lạc. Người tu Tịnh Độ Tông phát nguyện vãng sinh về cõi này để tiếp tục tu hành và đạt giác ngộ.

Pháp tu chính của Tịnh Độ Tông là niệm danh hiệu Phật A Di Đà và quán tưởng về cõi Tây Phương Cực Lạc. Các kinh điển quan trọng của pháp môn này bao gồm: Thanh Tịnh Bình Đẳng Giác Kinh, Đại Phật A Di Đà Kinh, Quán Vô Lượng Thọ Kinh, Vô Lượng Thọ Kinh, Xưng Tán Tịnh Độ Phật Nhiếp Thọ Kinh, Phật Thuyết A Di Đà Kinh, và Tịnh Độ Vãng Sinh Luận do Bồ Tát Thế Thân trước tác.

Tại Việt Nam, Tịnh Độ Tông có mặt lần đầu tiên do cư sĩ Minh Trí sáng lập, với tổ đình đặt tại Minh Hưng Tự, 101 Lý Chiêu Hoàng, Q.6, TP.HCM. Minh Hưng Tự được xây dựng năm 1934 và hội có tên là “Tịnh Độ Cư Sĩ Phật Hội Việt Nam”. Pháp môn căn bản của hội là niệm Phật và thực hành Phước Huệ song tu.

Một trong những ngôi chùa tiêu biểu của Tịnh Độ Tông là chùa Hoằng Pháp. Ngôi chùa này nổi tiếng với các khóa tu học về niệm Phật và quán tưởng Cực Lạc, thu hút hàng ngàn Phật tử tham gia.

Tịnh Độ Tông ngày nay còn có hệ phái Non Bồng, một hệ phái lớn với nhiều chùa ở khu vực miền Nam và miền Trung Việt Nam. Người tu theo pháp môn này chỉ cần niệm danh hiệu Phật A Di Đà đúng cách, thường xuyên làm việc thiện, và tích lũy công đức để cầu vãng sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc. Điều này khiến Tịnh Độ Tông trở thành một khuynh hướng tín ngưỡng lớn, dễ tu tập và thực hành nhất ở Việt Nam hiện nay.

Nhờ vào tính chất dễ dàng tiếp cận và thực hành, Tịnh Độ Tông đã và đang thu hút đông đảo người dân Việt Nam. Sự phát triển mạnh mẽ của tông phái này không chỉ góp phần làm phong phú thêm bức tranh tôn giáo tại Việt Nam mà còn giúp lan tỏa những giá trị nhân văn và tinh thần từ bi của đạo Phật đến với mọi người.

Mật Tông

Một số tông phái Phật giáo phổ biến tại Việt Nam
Mật Tông. Nguồn ảnh: Internet

Mật Tông, hay còn gọi là Kim Cương Thừa, là một nhánh của Phật giáo Đại Thừa, xuất hiện vào giai đoạn Hậu kỳ Đại Thừa từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 13. Tông phái này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Tỳ Lô Giá Na Tông và Chân Ngôn Tông, với kinh điển chủ yếu bao gồm Kim Cương Đảnh Kinh và Tô Bà Hô Kinh.

Tên gọi “Mật Tông” biểu thị cho những giáo lý sâu xa và bí mật. Mật Tông có nguồn gốc từ Ấn Độ và được truyền bá sang Trung Hoa bởi ba vị đại học giả là Kim Cương Trí, Thiện Vô Úy và Bất Không. Sau này, Mật Tông được truyền vào Tây Tạng từ thế kỷ thứ 8, trở thành nền tảng của Lạt Ma giáo. Tông phái này được chia thành hai nhánh chính: Kim Cương Thừa và Chân Ngôn Thừa.

Xem thêm  Tìm hiểu chi tiết về Địa Tạng Vương Bồ Tát

Mật Tông có ba phương pháp tu chính, gọi là Tam Mật, bao gồm thân mật, khẩu mật, và ý mật. Giáo chủ của Mật Tông là Đại Nhật Như Lai, hay Tỳ Lô Giá Na Phật. Pháp tu của Mật Tông chủ yếu là tụng niệm các mật chú và thực hành các nghi lễ để đạt được giác ngộ.

Mật Tông đã được truyền vào Việt Nam rất sớm, từ khoảng thế kỷ thứ 6. Tỳ Ni Đa Lưu Chi, một người Ấn Độ, đã dịch kinh Đại Thừa Phương Quảng Tổng Trì tại chùa Pháp Vân ở Việt Nam. Kinh này thuộc về Mật giáo và có liên hệ mật thiết với thiền.

Mật Tông thịnh hành ở Việt Nam đặc biệt vào thời kỳ Đinh và Tiền Lê. Nhiều trụ đá điêu khắc kinh Phật Đỉnh Tôn Thắng Đà La Ni đã được phát hiện, dựng lên từ năm 973 dưới thời Đinh và năm 995 dưới thời Lê Đại Hành. Năm 1318, vua Anh Tông đã mời một tăng sĩ Ấn Độ tên Ban Để Đa Ô Sa Thất Lợi đến để dịch kinh Bạch Tán Thần Chú Kinh.

Ở khu vực phía Nam, Hòa Thượng Nhẫn Tế là một nhân vật tiêu biểu của Mật Tông Việt Nam. Năm 1935, ngài sang Ấn Độ chiêm bái và học Phật, sau đó sang Nepal và Tây Tạng. Tại Tây Tạng, ngài được Lạt Ma Nhiếp Chính thụ phong pháp danh và công nhận là tu sĩ Tây Tạng. Ngài đã đắc pháp Mật Tông Tây Tạng và trở về Việt Nam để tiếp tục tu tập và truyền bá Mật Tông tại am thất của mình ở Bình Dương. Hòa Thượng Nhẫn Tế viên tịch năm 1951 và được Nhiếp Chính Quốc Vương Tây Tạng ấn chứng là Lạt Ma Việt Nam đầu tiên.

Như vậy, Mật Tông đã có một lịch sử lâu dài và phong phú tại Việt Nam, với những ảnh hưởng sâu rộng từ Ấn Độ, Trung Hoa, và Tây Tạng. Tông phái này vẫn tiếp tục phát triển và đóng góp vào sự đa dạng của Phật giáo tại Việt Nam, mang lại những phương pháp tu tập đặc biệt và bí truyền cho cộng đồng Phật tử.

Phật giáo Hòa Hảo

Phật giáo Hòa Hảo (PGHH) là một tông phái Phật giáo đặc trưng tại Việt Nam, được khai sáng bởi Huỳnh Phú Sổ. Tông phái này lấy nền tảng từ Đạo Phật kết hợp với các bài sấm kệ do Huỳnh Phú Sổ biên soạn. Năm 1999, Ban Tôn giáo Chính phủ chính thức công nhận tổ chức và hoạt động của Ban Đại diện PGHH qua Quyết định số 21/QĐ/TGCP.

PGHH có truyền thống từ Bửu Sơn Kỳ Hương, tập trung truyền bá Phật giáo trong giới nông dân và khuyến khích tu tại gia. Đặc điểm nổi bật của tông phái này là không thờ cốt Phật, không xây chùa mới, chỉ xây Độc Giảng Đường để tín đồ đọc Sấm giảng vào các ngày rằm và mồng một. Tín đồ PGHH quy y tam bảo, thực hành ăn chay từ bốn đến mười ngày trong tháng hoặc trường chay, và giữ gìn ngũ giới.

Trong gia đình, tín đồ thờ cúng ba ngôi hương án gồm: Tam Bảo, bàn thờ Thông Thiên, và bàn thờ Cửu Huyền Thất Tổ. PGHH hiện có khoảng 390 Độc Giảng Đường với hơn 4 triệu tín đồ, đặc biệt phổ biến ở khu vực miền Nam.

Phật giáo Hòa Hảo, với những nét riêng độc đáo và truyền thống lâu đời, đã tạo nên một phần không thể thiếu trong bức tranh tôn giáo đa dạng của Việt Nam.

Trên đây là một số tông phái Phật giáo phổ biến tại Việt Nam. Hy vọng rằng những thông tin được Phúc Lâm tổng hợp và chia sẻ sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về nguồn gốc và đặc điểm của các tông phái này, từ đó tìm ra con đường tu tập phù hợp với bản thân. Chúc bạn luôn an lạc và thành tựu trong hành trình tâm linh của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon