Đối với những người theo đạo Phật và những ai đam mê tìm hiểu về Phật giáo, việc khám phá những câu chuyện và phẩm hạnh của các Đức Phật và Bồ Tát chính là một phương thức để hiểu sâu hơn về đức hạnh của các Ngài. Phúc Lâm Sơn Đồng xin giới thiệu bài viết thú vị về Địa Tạng Vương Bồ Tát, mời quý vị cùng theo dõi.
Địa Tạng Vương Bồ Tát là ai?
Địa Tạng Vương Bồ Tát là một trong sáu vị Bồ Tát quan trọng nhất trong Phật giáo Đại thừa, cùng với Quan Thế Âm Bồ Tát, Đại Thế Chí Bồ Tát, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, Phổ Hiền Bồ Tát và Di Lặc Bồ Tát. Nổi bật giữa các vị Bồ Tát khác, Địa Tạng Vương Bồ Tát được biết đến với lời nguyện cứu độ tất cả chúng sinh trong lục đạo luân hồi, đặc biệt là trong giai đoạn sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập Niết Bàn cho đến khi Bồ Tát Di Lặc hạ sinh. Ngài đã phát nguyện không chứng quả Phật cho đến khi địa ngục trống rỗng, thể hiện quyết tâm không để bất kỳ chúng sinh nào còn phải chịu khổ đau. Chính vì vậy, Địa Tạng Vương Bồ Tát được tôn vinh như vị Bồ Tát bảo hộ cho những linh hồn đang bị giam cầm trong địa ngục, hay còn được gọi là giáo chủ của cõi U Minh.
Hình ảnh Địa Tạng Vương Bồ Tát trong xã hội hiện đại thường được khắc họa với tư thế ngồi trên linh thú Đề Thính, biểu thị khả năng phân biệt đúng sai, thật giả ở cả ba cõi. Địa Tạng Vương Bồ Tát không chỉ là biểu tượng của lòng từ bi, mà còn là hình mẫu lý tưởng cho việc thể hiện đức hiếu thảo, trách nhiệm và tình yêu thương vô hạn đối với tất cả chúng sinh. Với sự hiện diện của Ngài, nhiều người tìm thấy niềm an ủi, hy vọng và sức mạnh để vượt qua khó khăn, khổ đau trong cuộc sống. Ngài nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc tu tập, làm điều thiện và giúp đỡ người khác, đồng thời khuyến khích mỗi người sống với lòng từ bi và sự tha thứ. Qua đó, Địa Tạng Vương Bồ Tát không chỉ là một nhân vật tâm linh, mà còn là một nguồn động viên lớn lao cho những ai tìm kiếm sự an lành trong tâm hồn.
Thân thế và đại nguyện của Địa Tạng Vương Bồ Tát
Căn cứ vào ghi chép lịch sử
Theo nhiều tài liệu lịch sử, Phật Địa Tạng Vương Bồ Tát, hay còn gọi là Kim Kiều Giác (Kim Kyo-gak), sinh vào thế kỷ VII, năm 696 TL, tại nước Tân La (Silla), hiện nay thuộc Hán Thành, Hàn Quốc. Xuất thân từ một vị hoàng tử trong nhung lụa, nhưng Ngài lại có tâm hồn hướng tới sự giản dị, chăm chỉ học hỏi và đọc sách Thánh hiền. Vào năm 24 tuổi, trong thời kỳ Vĩnh Huy dưới triều Đường Cao Tông, Ngài quyết định xuất gia. Sau khi nghiên cứu sâu rộng về Tam giáo, Cửu lưu và Bách gia chư tử, Ngài nhận ra rằng lý thuyết Đệ nhất Nghĩa đế của Phật giáo vượt trội hơn cả, hoàn toàn phù hợp với chí nguyện của mình.
Kinh Phật kể về tiền kiếp của Bồ Tát
Kinh Địa Tạng Bồ Tát ghi lại rằng Ngài có bốn tiền thân gắn liền với bốn đại nguyện của mình. Trong nhiều kiếp trước, Ngài từng là một trưởng giả, nhờ duyên phước mà được đảnh lễ và học hỏi từ Đức Phật Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai. Ngài đã phát nguyện cứu độ chúng sanh đang khổ trong sáu đường luân hồi và sẽ không chứng thành Phật quả cho đến khi họ được giải thoát.
Trong một kiếp khác, dưới thời Đức Phật Giác Hoa Định Tự Tại Vương Như Lai, Ngài là một người nữ thuộc dòng dõi Bà la môn. Mẹ của cô lại không tin vào nhân quả và đã tạo ra nhiều ác nghiệp, dẫn đến việc bị đọa vào địa ngục. Với lòng hiếu thảo, cô đã làm nhiều điều thiện và hồi hướng công đức cho mẹ, cầu nguyện Đức Phật giúp đỡ. Đức Phật đã cho biết mẹ cô đã thoát khỏi địa ngục và được vãng sanh lên cõi trời. Từ đó, cô đã phát nguyện cứu độ chúng sanh mắc tội khổ.
Ở một kiếp khác, vào thời Đức Phật Nhất Thiết Trí Thành Tựu Như Lai, Ngài là một vị vua yêu thương dân, nhưng thấy rằng nhân dân đã tạo ra nhiều ác nghiệp. Ngài đã phát nguyện với Đức Phật rằng nếu không cứu độ hết những kẻ tội khổ để họ an vui và chứng quả Bồ đề, Ngài sẽ không thành Phật.
Cuối cùng, dưới thời Đức Phật Liên Hoa Mục Như Lai, Ngài là một hiếu nữ tên Quang Mục, có nhiều phước đức. Mẹ của Quang Mục lại là người độc ác, đã tạo ra nhiều ác nghiệp và bị đọa vào địa ngục khi qua đời. Nghe theo lời dạy của một vị La Hán, Quang Mục đã phát tâm đắp vẽ hình ảnh Đức Phật và thành tâm niệm danh hiệu Ngài để cầu nguyện cứu mẹ. Đức Phật đã cho biết mẹ cô đã thoát khỏi địa ngục, nhưng vẫn còn phải chịu quả báo là sinh vào gia đình nghèo hèn và chết yểu. Với lòng hiếu nghĩa, Quang Mục phát nguyện với Đức Phật Liên Hoa Mục rằng Ngài sẽ cứu vớt tất cả chúng sanh chịu tội khổ ở địa ngục và ba ác đạo cho đến khi họ được giải thoát, Ngài mới thành Chánh Giác.
Thờ Địa Tạng Vương Bồ Tát
Ý nghĩa của việc thờ Bồ Tát trong nhà
Việc thờ Địa Tạng Vương Bồ Tát trong gia đình mang lại nhiều lợi ích sâu sắc đối với những Phật tử và những ai quan tâm đến Phật giáo. Dưới đây là một số ý nghĩa và lợi ích của việc thờ Ngài:
- Nương nhờ vào sự đại bi: Những ai thờ phụng Địa Tạng Vương Bồ Tát sẽ được hưởng ân phước từ lòng đại bi của Ngài. Việc này giúp họ học hỏi theo công hạnh của Ngài, từ đó hướng thiện và phát triển tâm hồn.
- Xua đuổi vong linh quấy phá: Ngài được coi là vị Bồ Tát giúp đỡ những linh hồn còn lăn lóc, do đó việc thờ Ngài giúp xua đuổi những vong linh quấy nhiễu, mang lại sự an lành cho gia đình.
- Phù hộ trong cuộc sống: Thành tâm cầu nguyện và tụng niệm danh hiệu Ngài sẽ giúp gia đình nhận được trí huệ lớn, sớm đạt được các ước nguyện. Ngài cũng có thể giúp tiêu trừ hoạn nạn, tội chướng và bệnh tật, giúp cho mọi người tai qua nạn khỏi.
- Giúp đỡ người sắp lâm chung: Việc tụng kinh Địa Tạng và làm điều thiện có thể kéo dài thời gian sống cho những người sắp ra đi. Trong vòng 49 ngày sau khi mất, việc thường xuyên tụng kinh Địa Tạng sẽ giúp người đã khuất sớm được siêu thoát.
- Siêu độ cho người còn sống: Những ai còn đau buồn khi mất đi người thân có thể nhờ vào sự thờ phụng Địa Tạng Vương Bồ Tát để nhận được sự siêu độ cho người đã khuất, giúp họ gặp lại những người thân yêu.
- Bảo vệ khỏi ác mộng và tà ma: Những người thường xuyên gặp ác mộng, ma quỷ hay những giấc ngủ không an lành có thể tụng Địa Tạng Kinh với lòng chí thành, sẽ được Ngài phù hộ cho sự an lành.
Lưu ý khi cúng lễ Ngài
- Không cúng lễ đồ mặn: Khi thờ Bồ Tát và các vị Phật, nên kiêng cúng lễ đồ mặn. Cúng phẩm phải thuần khiết và mang tính chất thanh tịnh.
- Tránh sắm sửa vàng mã và tiền âm phủ: Vàng mã, tiền âm phủ không nên dâng cúng cho Phật tại chùa. Nếu có thì chỉ nên đặt ở bàn thờ Thần Linh, Thánh Mẫu hay bàn thờ Đức Ông.
- Kiêng tiền giấy âm phủ: Không nên đặt tiền giấy âm phủ hay hàng mã trên bàn thờ Phật, Bồ Tát. Tiền thật cũng không nên đặt lên hương án chính điện mà nên bỏ vào hòm công đức.
- Chọn hoa cúng: Nên chọn các loại hoa lễ Phật như hoa sen, hoa huệ, hoa mẫu đơn, hoa ngâu… Tránh các loại hoa ngoại lai hay hoa dại không thích hợp.
Việc thờ Địa Tạng Vương Bồ Tát không chỉ mang lại sự bình an cho gia đình mà còn thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với những giá trị tâm linh