Rằm tháng bảy – Mùa báo hiếu của những người con

Rằm tháng bảy - Mùa báo hiếu của những người con

Mùa Vu Lan, khi rằm tháng Bảy chạm ngõ, là khoảnh khắc để những người con Phật tử lắng đọng tâm hồn, nhớ về công ơn dưỡng dục sinh thành. Là Phật tử, chúng ta luôn ghi nhớ lời Phật dạy, tu niệm hàng ngày, hồi hướng công đức về cho tiên nhân. Đây cũng là dịp để mỗi người tự soi lại mình, tìm hiểu sâu sắc ý nghĩa của ngày rằm tháng Bảy – mùa báo hiếu thiêng liêng. Vu Lan không chỉ là mùa báo hiếu, mà còn là mùa của lòng biết ơn, của những bài học về tình thân, đạo nghĩa, và lòng từ bi. Hãy cùng Phúc Lâm Sơn Đồng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Lời thơ kính dâng mẹ cha mùa Vu Lan báo hiếu

“Vu Lan là ngày con Phật tưởng nhớ và cầu nguyện cho linh hồn người thân đã khuất. Câu chuyện Vu Lan bắt nguồn từ sự hiếu thảo của tôn giả Mục Kiền Liên, được ghi lại trong kinh Vu Lan Bồn. Từ ‘Vu Lan’ là cách phiên âm từ chữ Sanskrit (Phạn ngữ) Ullambana, nghĩa là giải thoát khỏi cảnh khổ cực, giải tội cho những linh hồn bị treo ngược…”

Rằm tháng Bảy, trong văn hóa Việt, còn được biết đến như ngày xá tội vong nhân. Ngày này mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:

Lời thơ kính dâng mẹ cha mùa Vu Lan báo hiếu
Lời thơ kính dâng mẹ cha mùa Vu Lan báo hiếu

Thứ nhất, ngày Phật hoan hỷ

Rằm tháng Bảy được gọi là ngày Đức Phật hoan hỷ, bởi vì đây là thời điểm mà chúng Tỷ-kheo, những đệ tử thân cận nhất của Đức Phật, kết thúc ba tháng an cư kiết hạ. Trong suốt ba tháng này, các chư tăng chuyên tâm tu tập, hạn chế ra ngoài để tránh những ảnh hưởng từ môi trường, đồng thời giữ gìn sự trang nghiêm và lòng từ bi.

Theo lời Phật dạy, trong ba tháng an cư, chư tăng phải ở yên một chỗ, hạn chế di chuyển để tránh làm tổn thương côn trùng trong mùa mưa, đồng thời củng cố sự thanh tịnh và hòa hợp trong cộng đồng tu hành. Khi kết thúc ba tháng an cư, Đức Phật rất vui mừng, vì đây là thời gian chư tăng đã hoàn thành viên mãn việc tu tập. Do đó, ngày này được gọi là ngày Phật hoan hỷ.

Là Phật tử, hãy luôn ghi nhớ lời dạy của Đức Phật, chăm chỉ tu niệm hàng ngày và hồi hướng công đức về cho tiên nhân của mình.

Thứ hai, ngày Tăng tự tứ

Ngày Tự tứ diễn ra vào Rằm tháng Bảy, sau ba tháng an cư, là thời điểm đặc biệt trong Phật giáo. Trong ngày này, các chư Tăng tập trung lại để thực hiện nghi lễ tự tứ, nghĩa là cầu mong sự chỉ lỗi từ những vị có giới đức thanh tịnh hơn mình. Mặc dù các Tăng đã cố gắng tu tập trong ba tháng qua, họ hiểu rằng mình có thể vẫn còn mắc phải những lỗi lầm không nhận ra. Do đó, họ cùng nhau yêu cầu các vị có giới đức chỉ rõ những sai sót của mình để sám hối và cải thiện.

Xem thêm  Nên đặt Tượng Phật Di Lặc ở đâu để mang lại may mắn, tài lộc?

Thông thường, khi một người mắc lỗi, họ có xu hướng che giấu hoặc né tránh, vì sợ bị chỉ trích hoặc mất thể diện. Tuy nhiên, trong ngày Tự tứ, theo lời Phật dạy, các Tăng phải công khai cầu người khác chỉ rõ lỗi lầm của mình. Điều này không chỉ để nhận diện lỗi mà còn thể hiện sự chân thành trong việc cầu mong sự thanh tịnh và làm sạch tâm hồn. Các Tăng đứng trước đại chúng và thưa rằng: “Thưa Đại đức, hôm nay là ngày Tự tứ, tôi cũng tham gia tự tứ. Nếu Đại đức thấy, nghe, hoặc nghi ngờ tôi có lỗi lầm nào, xin Đại đức chỉ rõ cho tôi. Tôi xin thành tâm sám hối và không có bất kỳ phàn nàn hay oán trách nào.”

Ngày Tự tứ là cơ hội để các Tăng thể hiện sự cao thượng và cởi mở trong việc nhận lỗi và sám hối. Đây là một phần quan trọng trong việc duy trì sự thanh tịnh và hòa hợp trong cộng đồng, đồng thời là một dịp để phát tâm cầu mong sự thanh tịnh cho bản thân và cho cộng đồng.

Thứ ba, ngày Tăng thọ tuế

Ngày Tăng thọ tuế, hay còn gọi là ngày nhận tuổi hạ, diễn ra vào thời điểm Rằm tháng Bảy, sau khi các chư Tăng hoàn tất ba tháng an cư. Trong thế gian, việc tính tuổi thường dựa trên năm dương lịch, nhưng trong Phật giáo, đặc biệt là đối với các Tăng sĩ, tuổi được tính theo hạ lạp, tức là số năm họ đã hoàn tất các kỳ an cư kiết hạ.

Theo luật Phật chế, mỗi lần các Tăng hoàn thành một kỳ an cư kiết hạ từ ngày 15 tháng 4 đến ngày 15 tháng 7 âm lịch, họ được tính thêm một tuổi hạ. Điều này có nghĩa là tuổi hạ không phụ thuộc vào tuổi đời theo cách tính của thế gian, mà phụ thuộc vào sự tu tập và thực hành trong ba tháng an cư. Ví dụ, một vị Tăng đã an cư trọn vẹn 60 lần sẽ có 60 tuổi hạ, dù tuổi đời của vị ấy có thể là 80 năm.

Ngày Tăng thọ tuế không chỉ là dịp để đánh giá sự trưởng thành trong tu tập mà còn là cơ hội để các Tăng thể hiện lòng hiếu kính và bổn phận đối với cha mẹ. Đức Phật đã dạy rằng nếu cha mẹ chưa an trú trong Chánh pháp, thì không thể giúp đỡ họ đạt được sự an trú trong đó; nếu cha mẹ chưa quy y Tam Bảo, thì cần hướng dẫn và giúp họ quy y. Do đó, ngày thọ tuế còn mang ý nghĩa khuyến khích các Tăng sĩ tiếp tục hành trì và hướng dẫn cha mẹ mình đến với con đường chính pháp.

Thứ tư, ngày Xá tội vong nhân

Ngày Xá tội vong nhân, hay còn gọi là Vu-lan, là dịp đặc biệt để cầu siêu và độ trì cho các tiên nhân đã qua đời. Ngày lễ này bắt nguồn từ câu chuyện báo hiếu của tôn giả Mục-kiền-liên, một truyền thuyết được ghi chép trong kinh Vu-lan-bồn. Từ “Vu-lan” là phiên âm từ chữ Sanskrit “Ullambana,” được dịch bởi người Trung Hoa là “Vu-lan-bồn,” nghĩa là giải thoát khỏi sự đảo lộn, hay tội lỗi bị treo ngược. Ý nghĩa này thể hiện sự đau khổ tột cùng mà những người tạo tội ác phải gánh chịu trong các cõi địa ngục, ngạ quỷ, hay súc sanh, giống như nỗi thống khổ của việc bị treo ngược.

Xem thêm  Khấn xin lộc ông Hoàng Mười Nghệ An chuẩn xác nhất

Vào ngày Vu-lan, các Phật tử thường bày tỏ lòng hiếu kính bằng cách dâng cúng vật phẩm cho Tam Bảo và cầu nguyện cùng chư tăng sau ba tháng an cư. Họ cầu mong cho các vong linh của tổ tiên và những người đã khuất được giải thoát khỏi cảnh khổ đau, chuyển từ những cõi u ám sang nơi thanh thản, giống như tôn giả Mục-kiền-liên đã cứu mẹ mình khỏi sự đau đớn.

Ngày Vu-lan là thời điểm để chúng ta thể hiện lòng hiếu kính với cha mẹ bằng cách nhớ đến công ơn sâu dày của họ. Như lời ca dao đã nhắc nhở:

“Công cha như núi ngất trời,
Nghĩa mẹ như nước ở ngoài biển Đông,
Núi cao biển rộng mênh mông,
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi.”

Những ngày này, bằng việc cầu nguyện và thực hiện các nghi lễ, chúng ta không chỉ báo hiếu cho cha mẹ mà còn giúp giải thoát các vong linh của tiền nhân khỏi sự đau khổ, thể hiện lòng hiếu thảo và đền đáp công ơn cha mẹ với tâm thành và lòng biết ơn.

Nguồn gốc, ý nghĩa, cách cúng rằm tháng 7
Tiểu hiếu – Trung hiếu – Đại hiếu: Bạn đã làm được điều gì?

Tiểu hiếu – Trung hiếu – Đại hiếu: Bạn đã làm được điều gì?

Ngày Vu-lan, với lòng thành kính và sự hiếu đạo, chúng ta thường nghĩ đến việc báo hiếu cha mẹ bằng những hành động bên ngoài như dâng cúng, lễ bái. Nhưng báo hiếu không chỉ dừng lại ở hình thức, mà còn cần thể hiện qua tinh thần và sự hiểu biết sâu sắc về giáo lý Phật pháp.

Như lời dạy của Đức Phật, việc giúp cha mẹ an trú trong Chánh pháp, dẫn dắt họ đến với điều Lành, và đưa họ quy y Tam Bảo là những việc làm thiết thực và quan trọng. Chỉ khi cha mẹ không chỉ nhận được sự phúc lạc vật chất mà còn được hưởng phúc lạc trong tâm hồn, giải thoát khỏi phiền trược và vọng tưởng luân hồi, thì sự báo hiếu mới được coi là tròn đầy.

Cổ đức đã dạy: “Phụ mẫu đắc ly trần, hiếu đạo phương thành tựu” – nghĩa là, khi cha mẹ được giải thoát khỏi trần ai, sự hiếu đạo của người con mới thực sự thành tựu. Điều này nhấn mạnh rằng việc báo hiếu không chỉ là trách nhiệm mà còn là tâm nguyện, sự quan tâm sâu sắc đến sự an lạc và giải thoát của cha mẹ.

Là người Phật tử, chúng ta cần ghi nhớ lời Phật dạy để hàng ngày tu niệm và hồi hướng công đức cho tiên nhân của mình. Đặc biệt trong mùa Vu-lan, hãy thành tâm tụng kinh, niệm Phật, cúng dường Tam Bảo, và cúng dường chư Tăng để cầu mong sự chú nguyện giúp tiên vong thoát khỏi cảnh khổ đau, siêu sanh lạc quốc. Đây chính là cách thể hiện sự hiếu kính chân thành và là biểu hiện của một người Phật tử thuần thành trong mùa báo hiếu này.

Xem thêm  Top 3 tượng Phật phổ biến nhất Sơn Đồng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon