Bài Vị là gì?
Bài vị, còn được gọi là long vị, là một loại vật phẩm được sử dụng để thờ cúng và tưởng nhớ đến người đã khuất, tương tự như di ảnh thờ, trên bàn thờ gia tiên. Bài vị có vai trò quan trọng trong các nghi lễ và tín ngưỡng của người Việt Nam.
Thành phần của một tấm bài vị thường là một chiếc thẻ được làm bằng giấy hoặc gỗ mỏng. Trên thẻ được ghi họ tên và chức tước của người đã khuất, hai bên ghi ngày tháng năm sinh và ngày tháng năm mất của người được thờ, người được gọi là thần chủ. Thường thì những gia đình có điều kiện sẽ đặt bài vị trong cỗ khám hoặc cỗ ngai, những bữa tiệc linh thiêng được tổ chức để tưởng nhớ và tôn vinh người đã khuất.
Trong thời đại hiện đại, bài vị thường được làm bằng đồng để có tính bền vững và trường tồn qua nhiều thế hệ. Đồng thời, việc sử dụng bài vị bằng đồng còn mang lại vẻ đẹp tinh xảo và tôn thêm sự trang nghiêm cho không gian phòng thờ. Bài vị bằng đồng không lo bị mối mọt, cong vênh và có độ bền cao hơn so với những sản phẩm làm từ gỗ hay giấy như trước đây.
Bài vị không chỉ đơn thuần là một vật phẩm thờ cúng, mà còn là biểu tượng của lòng thành kính và tôn trọng đối với tổ tiên. Qua việc lưu truyền bài vị từ đời này sang đời khác, con cháu hy vọng rằng tình cảm và kính mến của mình dành cho tổ tiên sẽ được truyền tụng và tồn tại mãi mãi trong dòng họ.
Bài Vị Thờ Gia Tiên
Ý nghĩa bài vị trên bàn thờ cúng gia tiên
Theo tín ngưỡng và văn hóa phương Đông, bàn thờ gia tiên được coi là nơi linh thiêng nhất trong ngôi nhà, được xem như “chốn về ngự” của gia tiên và thần linh. Trong tâm tưởng của người Việt, câu ngạn ngữ “trần sao âm vậy” diễn tả ý niệm rằng để đảm bảo cuộc sống đầy đủ và bình an, bàn thờ gia tiên phải luôn được chăm sóc, trang trí đầy đủ và tươm tất. Chỉ khi có điều này, bề trên mới phù hộ và độ trì cho gia đình và dòng họ.
Bài vị, tương tự như linh hồn của người đã khuất, không chỉ đơn thuần là một biểu trưng tâm linh mà còn mang ý nghĩa cao quý, tượng trưng cho tình cảm thương nhớ và hoài niệm của con cháu đối với ông bà và tổ tiên tiền tổ. Nó là một sự gắn kết tinh thần giữa thế hệ hiện tại và thế hệ đã qua, thể hiện lòng tôn kính và tình yêu mến đối với tổ tiên.
Việc tôn vinh bàn thờ gia tiên và chăm sóc bài vị cũng là cách để gìn giữ và truyền dạy các giá trị truyền thống và tín ngưỡng gia đình. Đó là một phần quan trọng trong việc duy trì sự kết nối với quá khứ, gắn bó với nguồn gốc và truyền thống của gia đình, đồng thời tạo nên một không gian linh thiêng, nơi mà tâm hồn và tâm linh của gia đình được thăng hoa và an lành.
Nội dung phải có trong một bài vị
Thường thì trên bài vị, chữ viết được sử dụng là chữ Hán Nôm và được viết chiều dọc từ trên xuống, từ phải qua trái.
- Hàng chính giữa của bài vị nêu vai vế của người được làm bài vị. Ví dụ, nếu đó là cha, vai vế được ghi là “hiển khảo”; ông nội thì ghi là “tổ khảo”; bà cố thì ghi là “tằng tổ tỷ”; ông sơ thì ghi là “cao tổ khảo”. Sau đó là tước vị của người đó (nếu có), và sau đó là tên của người đó. Tên bao gồm tên húy (tên chính), tên tự, tên hiệu, tên thụy (nếu có). Nếu bài vị là cho mẹ hoặc bà, thì ghi theo tước vị của cha hay ông, sau đó ghi họ của ông kèm theo nguyên phối (hoặc thứ thất, kế thất, trắc thất…) phu nhơn.
- Hàng bên trái (từ trong nhìn ra) ghi ngày tháng năm sinh của người đã khuất.
- Hàng bên phải (từ trong nhìn ra) ghi ngày tháng năm mất của người đã khuất.
- Cuối cùng, có 3 chữ “chi Linh vị” được ghi ở phần cuối cùng. Có khi cũng được ghi là “Thần chủ” hoặc “Linh vị”.
Bài vị thường được lưu giữ trong 5 đời (ngũ đại mai thần chủ) kể từ người chủ cúng, sau đó đời thứ 6 bài vị được đem đốt hoặc thiên di vào nhà thờ tộc họ để thờ cúng chung. Điều này đảm bảo việc tôn kính và tưởng nhớ tổ tiên trong tâm linh gia đình và tộc họ.
Nguyên tắc cơ bản khi lập bài vị trên bàn thờ
Người ta thường nói về “ngũ đại mai thần” chủ nghĩa như sau: Bài vị này được lưu giữ qua 5 đời, bắt đầu từ người chủ cúng trên tủ thờ và kế tiếp là đời thứ 6, bài vị được đem đốt hoặc thiêu di vào nhà thờ tộc họ để thờ cùng.
Số chữ viết trên bài vị phải chia hết cho 4 hoặc chia cho 4 dư 3 (không được dư 1 hoặc 2), và việc chia theo tuần tự 4 chữ: Quỷ – Khốc – Linh – Thính. Nếu người là nam, chữ viết sẽ rơi vào chữ Linh (dư 3), còn nếu là nữ, chữ viết sẽ rơi vào chữ Thính (chia hết).
Trong ngày nay, chữ trên bài vị tổ tiên thường được viết bằng Tiếng Việt. Tuy nhiên, vẫn có nhiều gia đình ưa chuộng viết bằng chữ Hán theo phong cách truyền thống để thể hiện vị thế trang trọng và tôn nghiêm. Cách viết chữ tuỳ thuộc vào mong muốn của gia đình và không có khuôn mẫu cố định.
Một bài vị cần ghi những nội dung đầy đủ và cô đọng nhất. Đối với chủ nhà là trưởng Họ hoặc trưởng Chi, thần chủ của họ và của chi không bao giờ thay đổi. Tuy nhiên, thần chủ của gia từ sẽ thay đổi theo phong tục “ngũ đại mai thần chủ”. Trên bàn thờ, luôn chỉ có 4 bài vị ghi tên 4 thần chủ theo thứ tự cao, tằng, tổ, khảo tức kị, cụ, ông, cha. Khi đến đời sau, ông tứ đại trở thành ông ngũ đại, vì vậy bài vị của thần chủ ông ngũ đại sẽ được đốt trước và sau đó mới thờ lần lượt các thần chủ khác. Ngày nay, nhiều gia đình thay thế bài vị bằng di ảnh thờ hoặc tượng chân dung để thể hiện lòng tôn kính và tưởng nhớ tổ tiên.
Bài Vị Thờ Gia Tiên của Phúc Lâm Sơn Đồng
Bài Vị Thờ Gia Tiên của Phúc Lâm được chế tác bởi những nghệ nhân tài hoa, sở hữu đôi bàn tay khéo léo và giàu kinh nghiệm trong ngành nghề này.
Mỗi họa tiết và hoa văn trên Bài Vị Thờ Gia Tiên đều được tạo ra một cách cẩn thận, tỉ mỉ đến từng chi tiết. Những nghệ nhân của chúng tôi dành thời gian và tâm huyết để tạo nên những sản phẩm tuyệt đẹp và độc đáo.
Sản phẩm Bài Vị Thờ Gia Tiên và các món đồ thờ khác của chúng tôi đã nhận được sự đánh giá rất cao và sự hài lòng từ phía đông đảo khách hàng. Chúng được đánh giá cao về mẫu mã thiết kế đẹp mắt và chất lượng tuyệt vời, cùng với thái độ phục vụ tận tâm.
Chúng tôi luôn coi trọng khách hàng và đặt khách hàng là trọng tâm trong mọi hoạt động của mình. Chúng tôi không ngừng cải thiện và nỗ lực để đáp ứng và vượt qua mong đợi của quý khách, để đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách một cách tốt nhất.
Giới thiệu về Phúc Lâm Sơn Đồng
Quy trình làm việc
Phúc Lâm luôn đặt chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi thực hiện quy trình thiết kế và thi công sản phẩm đầy đủ và chính xác để đảm bảo sự hoàn hảo của sản phẩm.
- Bước 1: Trước khi thiết kế sản phẩm, chúng tôi sẽ tiến hành tìm hiểu thông tin và đo kích thước không gian thờ để tính toán chính xác về kích thước cho từng sản phẩm.
- Bước 2: Sau khi đã có thông tin về kích thước, chúng tôi sẽ tư vấn, thiết kế và lựa chọn kích thước và cung số đẹp phù hợp với không gian thờ, đồng thời thống nhất phương án thi công với khách hàng.
- Bước 3: Chúng tôi sẽ báo giá chi tiết cho từng hạng mục sản phẩm, tổng thể công trình để khách hàng có thể hiểu rõ hơn về chi phí và quy trình sản xuất.
- Bước 4: Tiến hành thi công sản phẩm, trong quá trình thi công, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật tiến độ và kiểm tra giám sát chất lượng trực tiếp tại xưởng sản xuất hoặc qua video, hình ảnh để đảm bảo sự chính xác và đúng tiến độ.
- Bước 5: Sau khi hoàn thành sản phẩm, chúng tôi sẽ lắp đặt và kiểm tra chất lượng tổng thể lần cuối cùng trước khi bàn giao sản phẩm cho khách hàng.
- Bước 6: Chúng tôi cam kết bảo hành lâu dài và bảo trì sản phẩm chọn đời để đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng với sản phẩm của Phúc Lâm.
Chúng tôi cam kết thực hiện mỗi bước công việc một cách tỉ mỉ, đúng tiến độ và chất lượng. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi được đào tạo chuyên nghiệp và tận tâm, sẽ giúp khách hàng hoàn thành dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Ngoài ra, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng trong quá trình thiết kế, thi công và bảo hành sản phẩm.
Lời cam kết
Phúc Lâm Sơn Đồng là đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm đồ thờ, tượng phật và sản phẩm tâm linh với chất lượng và cam kết tuyệt đối đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng với các cam kết sau:
- Sử dụng gỗ chất lượng, đúng chủng loại 100% và được qua sử lí kĩ càng để chống mối mọt, cong vênh, đảm bảo độ bền và đẹp của sản phẩm.
- Chất lượng sản phẩm được đảm bảo từ trong ra ngoài, khách hàng có thể kiểm tra trực tiếp ở bất kì công đoạn nào để đảm bảo sự hoàn hảo và tinh tế của sản phẩm.
- Hoàn thành và bàn giao đúng tiến độ thời gian đã cam kết, đảm bảo sự thuận tiện và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó.
- Chúng tôi bảo hành 7 năm cho chất lượng sơn, 10 năm cho chất liệu gỗ, hỗ trợ bảo trì trọn đời sản phẩm để đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng.
- Tất cả kích thước của sản phẩm đồ thờ, tượng phật, sản phẩm tâm linh đều được làm theo cung số đẹp phù hợp với phong thủy người Việt, đảm bảo sự tinh tế và đẳng cấp của sản phẩm.
Chúng tôi cam kết luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, đem đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho quý khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn, thiết kế và sản xuất sản phẩm, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Thông tin tham khảo
Ý nghĩa của Tôn pháp (luật gia trưởng) và Tôn giáo
Nhà Nho, còn được gọi là “Nho Giáo”, “Lễ Giáo” hoặc “Danh Giáo”, là một hệ thống giáo dục và tôn giáo truyền thống trong văn hóa Trung Quốc. Nó được coi trọng đặc biệt trong việc rèn luyện đạo đức, phát triển nghệ thuật lễ hội và thiết lập quan hệ nhân tế. Một yếu tố quan trọng của Nhà Nho là việc viết tên của các vị thần và những người nổi tiếng trên các tấm gỗ (gọi là mộc bản), nhằm tôn vinh và tiếp nhận sự bảo trợ từ Thần linh. Điều này biểu thị ý nghĩa “thận chung truyền viễn” (Cẩn thận đến lâm chung, nhớ ơn tổ tiên xưa), “ẩm thuỷ tư nguyên” (uống nước nhớ nguồn) và “Tôn sư trọng đạo”.
Trước khi Phật giáo được truyền bá vào Việt Nam, dân gian có quan niệm về sự tái sinh và chuyển thế (Luân hồi). Theo quan niệm đó, khi một người qua đời, tinh thần của họ sẽ nhập vào một vật thể nào đó. Do đó, việc tôn kính và tuân thủ các thần chủ và tông pháp là vô cùng quan trọng. Trong mỗi gia đình, nếu có một người đàn ông làm chủ (đinh Nam), thì mới có thể tiến hành các nghi lễ tế tự đối với tổ tiên. Các vị thần trong tự nhiên thường không có hình tượng cụ thể, chỉ khi thực hiện nghi lễ, một bát hương vọng thiên sẽ được sắp đặt để thể hiện sự tôn kính. Sau này, các bài vị và tượng thần được tạo ra nhằm đại diện cho việc thờ cúng.
Thái Miếu là một công trình quan trọng trong các triều đại phong kiến Trung Quốc. Nó được sử dụng để tôn kính vị Quân Vương của triều đại và ghi chép tên của Quân Vương lên đó, cùng với tên của các miếu thờ. Thông qua việc thờ cúng Quân Vương của triều đại và các vị hoàng đế trong gia tộc, Thái Miếu cũng trở thành biểu tượng của sự tôn trọng đối với tông phái. Trong lịch sử Trung Quốc, chỉ Thiên Tử, Chư Hầu và Sĩ Đại Phu mới có thể được phép xây dựng và quản lý Thái Miếu, trong khi những người bình dân chỉ được phép xây dựng Từ Đường sau thời kỳ Minh. Triều Tiên và Việt Nam, do ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hoá Trung Quốc, cũng có các hệ thống tôn pháp tương tự.
Ở Nhật Bản, có một hệ thống tôn giáo tương tự được gọi là Y Thế Thần Cung, một hệ thống tôn thờ toàn quốc. Trước đại kỷ cận đại, Y Thế Thần Cung là nơi các thế hệ sau trong Hoàng Thất của Nhật Bản đến thờ cúng Thiên Chiếu Hoàng đại thần và các tổ tiên quan trọng. Nó cũng có tính chất tương tự như Thái Miếu.
Như vậy, Nhà Nho, Thái Miếu và Y Thế Thần Cung đều là các hệ thống tôn giáo và tôn pháp truyền thống trong văn hoá Trung Quốc và các quốc gia có ảnh hưởng từ nó. Chúng đại diện cho sự tôn trọng, thờ cúng và duy trì quan hệ với các thần linh và tổ tiên, và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển tôn giáo và văn hóa của các quốc gia đó.
Ý nghĩa văn hóa hiếu đạo
Có một truyền thuyết dân gian từ thời Đông Hán kể về một người nông dân tên là Đinh Lan. Do cha mất sớm, Đinh Lan được mẹ nuôi dưỡng và lớn lên. Tuy nhiên, do tính khí không tốt, ông thường có những lời nói ác đối với mẹ. Một ngày nọ, Đinh Lan đi ra ruộng làm việc và ngẫu nhiên chứng kiến một chú dê con quỳ xuống để bú sữa từ mẹ nó. Sự cảnh này gây cho ông một cảm giác kinh ngạc và sau đó, người chăn dê đã truyền cho ông một bài học đạo lý với tên gọi “Dê Con Quỳ Bú”. Đinh Lan nhận ra rằng những hành động và lời nói của mình đối với mẹ thường ngày không đúng đắn và ông cảm thấy hối hận sâu sắc vì điều đó.
Về ngày hôm đó, khi mẹ của Đinh Lan đến ruộng để đưa cơm, ông đang ở trong ruộng và chuẩn bị trước để chào đón mẹ. Ông hướng mắt về phía mẹ và cầu xin lỗi, nhưng đáng tiếc là mẹ đã trượt chân và ngã xuống dòng nước xiết. Đinh Lan đã tìm kiếm khắp dòng nước mà không thấy mẹ. Anh chỉ tìm thấy một khúc gỗ. Sau khi khóc lóc đau đớn, ông mang khúc gỗ về nhà và khắc tên mẹ lên đó để thờ tự. Từ đó, ông luôn quỳ xuống và xin ý kiến của mẹ trước khi làm bất cứ việc gì. Hành động này đã được mọi người tán thành và họ bắt đầu thờ phụng “Thần Chủ Bài” (神主牌), một tấm gỗ với tên của cha hoặc mẹ, để tôn kính và tưởng nhớ truyền thống Hiếu Thân Cảm Ân.
Truyền thuyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng hiếu thảo và sự biết ơn đối với cha mẹ. Nó cũng đề cao việc trân trọng và tôn trọng các vị phụ huynh và tổ tiên, và được truyền bá trong văn hóa dân gian như một nguyên tắc đạo đức và tinh thần truyền thống. Bài học từ truyền thuyết này cho thấy sự quan trọng của việc giữ gìn mối quan hệ gia đình, đồng thời khuyến khích mọi người trân trọng và biết ơn những đóng góp và ân huệ mà cha mẹ đã mang lại.
Nguyên tắc “Hiếu Thân Cảm Ân” trong truyền thuyết Đinh Lan đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền văn hóa dân gian Trung Quốc và các quốc gia có ảnh hưởng từ nó như Việt Nam. Việc tôn trọng cha mẹ và tổ tiên được coi là một đức tính cao quý và là một yếu tố quan trọng trong xây dựng và duy trì hạnh phúc gia đình. Các nghi lễ và tôn giáo trong văn hóa dân gian cũng thường tôn vinh và thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với tổ tiên.
Đồng thời, truyền thuyết Đinh Lan cũng chứng tỏ quan điểm về sự cân nhắc và trách nhiệm đối với hành động của chúng ta. Việc ông quỳ xuống và xin ý kiến của mẹ trước khi làm bất kỳ việc gì là một biểu hiện của sự suy nghĩ kỹ lưỡng và sự tôn trọng. Nó nhắc nhở chúng ta rằng hành động của chúng ta có thể ảnh hưởng đến người thân yêu xung quanh, và việc đưa ra quyết định cần được suy nghĩ cẩn thận và có trách nhiệm.
Truyền thuyết Đinh Lan không chỉ là một câu chuyện dân gian, mà còn là một tấm gương về lòng hiếu thảo và sự biết ơn. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của gia đình và việc trân trọng những người đã đóng góp và yêu thương chúng ta.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.