Giới thiệu chung
Tượng thánh là bức tượng có hình dạng và hình thức đại diện cho một thần, một vị thánh hoặc một nhân vật quan trọng trong tôn giáo. Tượng thánh có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau như đá, gỗ, kim loại, sứ, thạch cao và thậm chí là nhựa. Kích thước của tượng thánh có thể rất nhỏ, chỉ đủ để trang trí trong nhà, hoặc có thể lớn đến mức chiếm toàn bộ không gian của một ngôi đền hoặc một thánh đường.
Trong tôn giáo, tượng thánh được sử dụng để thể hiện sự tôn kính và sự tôn trọng đối với thần linh. Chúng có thể được sử dụng trong các nghi lễ và lễ cầu nguyện, và được coi là một phương tiện để tăng cường sự kết nối giữa con người và thần linh.
Ngoài việc sử dụng trong mục đích tôn giáo, tượng thánh cũng có thể được sử dụng trong các mục đích khác như trang trí nội thất hoặc điêu khắc. Trong trang trí nội thất, tượng thánh thường được sử dụng để tạo ra một không gian trang trí độc đáo và đầy tính nghệ thuật. Chúng có thể được đặt trong phòng khách, phòng ngủ hoặc phòng làm việc và được sử dụng để tăng cường không gian sống của người dùng. Tượng thánh cũng có thể được sử dụng để trang trí bên ngoài, chẳng hạn như trong các khu vườn hoặc đền điện.
Trong điêu khắc, tượng thánh là một phương tiện để truyền tải thông điệp tôn giáo, lịch sử hoặc văn hóa. Chúng có thể được điêu khắc trên các công trình kiến trúc như đền đài, tòa nhà, cầu và các công trình công cộng khác. Tượng thánh cũng có thể được tạo ra như một tác phẩm nghệ thuật độc lập, có giá trị tài chính cao và được trưng bày trong các bảo tàng nghệ thuật.
Như vậy, tượng thánh là một đối tượng đại diện cho một thần, một vị thánh hoặc một nhân vật quan trọng trong tôn giáo. Chúng có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau và có kích thước khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Ngoài việc sử dụng trong mục đích tôn giáo, tượng thánh còn có thể được sử dụng trong các mục đích trang trí nội thất hoặc điêu khắc. Việc sử dụng tượng thánh trong mục đích nào cũng đều gây ra nhiều tranh cãi và có những quan điểm khác nhau về tính đúng đắn và hiệu quả của việc này.
Tượng Ngũ Vị Tôn Quan Giả Cổ
Ngũ Vị Tôn Quan là ai?
Ngũ Vị Tôn Quan là năm vị thần quan trọng với vai trò quan trọng trong tôn giáo và tâm linh, đặc biệt là trong hệ thống tín ngưỡng Tứ Phủ. Ngũ Vị Tôn Quan còn được biết đến với các tên gọi Ngũ Vị Tôn Ông hoặc Ngũ Vị Quan Lớn.
Tượng Ngũ Vị Tôn Quan Giả Cổ của Phúc Lâm Sơn Đồng
Tượng Ngũ Vị Tôn Quan là tập hợp những tác phẩm điêu khắc tuyệt vời, được thực hiện bởi những người thợ có khả năng tài hoa và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Mỗi chi tiết trên tượng, từ họa tiết đến hoa văn, đều được chế tác một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Các nghệ nhân đã dành sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ để tạo nên một tác phẩm hoàn hảo.
Sản phẩm Tượng Ngũ Vị Tôn Quan cùng với các tượng Phật khác trong bộ sưu tập của chúng tôi đã nhận được sự đánh giá cao và sự hài lòng từ đông đảo khách hàng. Khách hàng đánh giá cao cả về mẫu mã và chất lượng của các sản phẩm này cũng như về thái độ phục vụ mà chúng tôi mang đến.
Chúng tôi luôn coi trọng khách hàng và đặt họ là trọng tâm trong quá trình cải thiện và phấn đấu. Chúng tôi luôn nỗ lực để đáp ứng và làm hài lòng nhu cầu của quý khách. Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối và không ngừng nỗ lực để cung cấp những sản phẩm tốt nhất.
Giới thiệu về Phúc Lâm Sơn Đồng
Quy trình làm việc
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Phúc Lâm thực hiện quy trình thiết kế và thi công như sau:
- Bước 1: Tiến hành tìm hiểu thông tin, đo kích thước không gian thờ để tính toán chính xác về kích thước cho từng sản phẩm.
- Bước 2: Tư vấn, thiết kế và lựa chọn kích thước cung số đẹp phù hợp, thống nhất phương án thi công với quý khách hàng.
- Bước 3: Báo giá chi tiết cho từng hạng mục sản phẩm, tổng thể công trình.
- Bước 4: Thi công, trong quá trình thi công, quý khách hàng có thể yêu cầu Phúc Lâm báo cáo tiến độ, kiểm tra giám sát chất lượng trực tiếp tại xưởng sản xuất hoặc bằng video, hình ảnh.
- Bước 5: Lắp đặt và kiểm tra chất lượng tổng thể lần cuối cùng, tiến hành bàn giao cho quý khách hàng.
- Bước 6: Bảo hành lâu dài và bảo trì chọn đời sản phẩm, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng với sản phẩm của Phúc Lâm.
Chúng tôi cam kết thực hiện mỗi bước công việc một cách tỉ mỉ, đúng tiến độ và chất lượng. Quý khách hàng có thể yên tâm về sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ nhân viên của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng trong quá trình thiết kế, thi công và bảo hành sản phẩm.
Lời cam kết
Phúc Lâm Sơn Đồng xin cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng về sản phẩm đồ thờ, tượng phật, sản phẩm tâm linh, với các cam kết sau:
- Gỗ chất lượng, đúng chủng loại 100%, được qua sử lí kĩ càng để chống mối mọt cong vênh, đảm bảo độ bền và đẹp của sản phẩm.
- Chất lượng sản phẩm trong ngoài như nhau, khách hàng được kiểm tra trực tiếp ở bất kì công đoạn nào, đảm bảo sự hoàn hảo và tinh tế của sản phẩm.
- Hoàn thành và bàn giao đúng tiến độ thời gian đã cam kết, đảm bảo sự thuận tiện và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Bảo hành 7 năm cho chất lượng sơn, 10 năm cho chất liệu gỗ, hỗ trợ bảo trì trọn đời sản phẩm, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của khách hàng.
- Tất cả kích thước của đồ thờ, tượng phật, sản phẩm tâm linh đều được làm theo cung số đẹp phù hợp với phong thủy người Việt, đảm bảo sự tinh tế và đẳng cấp của sản phẩm.
Chúng tôi cam kết luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, đem đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho quý khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Thông tin tham khảo
Tìm hiểu về chung về Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam
Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam, thường được biết đến là Đạo Mẫu, là một tập hợp các hành động tôn kính đối với Thánh Mẫu và các thần linh nữ tính khác như Mẫu tam phủ, tứ phủ. Tuy cùng hướng tới việc tôn vinh thần linh nữ, nhưng mỗi khía cạnh này lại mang đậm những đặc trưng riêng về quyền lực, vị trí và cấp bậc.
Đạo Mẫu có nguồn gốc sâu xa trong lịch sử và văn hóa Việt Nam, tập trung vào việc thờ phụng Mẫu (Mẹ) như một biểu tượng mang theo quyền năng sinh sôi, bảo vệ và che chở con người. Tín ngưỡng này đã biến hình thể Mẹ thành một hình tượng linh thiêng, nơi mà phụ nữ Việt Nam đã đặt niềm tin vào việc giải thoát khỏi những giới hạn và truyền thống của xã hội trước đây.
Ngoài Thánh Mẫu, còn có Thánh Bản mệnh, người được xem là thủ lĩnh dẫn dắt người tu đạo tiến gần hơn với Mẹ – Đấng Tối cao trong Đạo Mẫu Việt Nam, được biết đến là Hoàng Thiên Tiên Thánh Giáo.
Mỗi khía cạnh của Đạo Mẫu đều đánh dấu một sự đa dạng và sự phong phú trong tín ngưỡng tôn kính thần linh nữ, tạo nên một bức tranh văn hóa đa chiều và đặc sắc của tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Hệ thống thần linh trong Đạo Mẫu Tứ Phủ rất đa dạng, chủ yếu tập trung vào việc thờ cúng phúc thần. Các tín đồ thường tập trung thờ cúng các vị thần này, trong đó Ngọc Hoàng Thượng đế, Tứ Phủ Thánh Mẫu được coi là trọng tâm cao nhất. Tiếp theo là các hàng Tôn Quan (Quan Lớn), Thánh Chầu (Chầu Bà), Thánh Hoàng (Ông Hoàng), Thánh Cô và Thánh Cậu, Ngũ Hổ và Ông Lốt,… và cũng bao gồm các thần linh địa phương như Thánh Bản Cảnh/ Thánh bản tỉnh.
Tìm hiểu về Vua Cha Bát Hải Động Đình
Vua Cha Bát Hải Động Đình là ai?
Vua cha Bát Hải Động Đình là một vị thánh huyền thoại trong văn hoá của người Việt. Ông được cho là con của vị thần biển Lạc Long Quân, người được thần thoại ghi nhận là Minh Vương của vùng Thủy Phủ, nơi có quyền lực trên đại dương bao la. Ông được tôn xưng là chúa tể của những sinh linh dưới biển sâu, cai trị và kiểm soát tám cửa biển vùng Nam của đất nước.
Theo truyền thuyết, ông là tổ tiên của Xích Lân Long Nữ Thoải Phủ Đệ Tam Công Chúa – một trong bốn nguyên thủy vị vua cha của Việt Nam. Được xem là thủ lĩnh quyền uy, ngôi đình lớn của ông được gọi là hồ Động Đình, nơi trở thành biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực của dòng họ huyền thoại này.
Địa danh Động Đình
Động Đình, hay còn được biết đến với tên gọi Động Đình Hồ hoặc Bát bách lý Động Đình (hay hồ Động Đình tám trăm dặm), nằm ở vùng giữa hai tỉnh Hồ Nam và Hồ Bắc của Trung Quốc ngày nay. Nơi đây được hình thành từ sự kết hợp của tám hồ lớn gồm Đông Động Đình (trước đây còn có Tây Động Đình), Vạn Tử, Mục Bình, Đại Thông, Hoành Lĩnh, Lộc, tạo nên khái niệm về “bát hải”.
Theo truyền thống ghi chép trong tài liệu Lĩnh Nam chích quái, dưới đáy hồ này được cho là nơi cư ngụ của một vị long vương uy quyền. Người ta truyền kỳ rằng ông là ông ngoại của Lạc Long Quân và là điểm xuất phát của dòng huyết thống của chữ “Rồng” – biểu tượng quan trọng trong văn hóa và truyền thống của dân tộc Việt Nam. Đây là một trong những điểm nổi bật, mang giá trị lịch sử và huyền thoại đối với cả hai tỉnh Hồ Nam và Hồ Bắc tại Trung Quốc ngày nay.
Thần tích
Trong truyền thuyết xưa, vào thời Vua Hùng, có một cặp vợ chồng tên Phạm và Trần sống ở Thụy Anh, Thái Bình. Họ đã tình cờ gặp một cô bé nhỏ bên bờ sông và quyết định nhận nuôi cô bé này, đặt cho cô tên là Quý Nương.
Khi Quý Nương 18 tuổi, cô đi sông tắm và bị một con Hoàng Loang quấn chặt lấy. Từ sự việc kỳ lạ này, Quý Nương mang thai và sinh ra một cái bọc đặc biệt. Từ bọc này, có ba con rắn xuất hiện. Một con trong số đó đã lẻn vào một giếng nước, giếng nước này sau này trở thành giếng thiêng của Đền Đồng Bằng ngày nay.
Khi quân Thục xâm chiếm nước ta, Vua Hùng đã lập đàn cầu nguyện, mong được thần linh chỉ dẫn đánh đuổi quân thù. Thần linh mách bảo rằng họ sẽ tìm thấy sự giúp đỡ ở Đền Đồng Bằng.
Vua Hùng làm theo lời mách bảo và tại giếng thiêng Đền Đồng Bằng, Hoàng Xà – một dị nhân từ bọc mà Quý Nương sinh ra – xuất hiện. Người này biến hình thành một người đàn ông mạnh mẽ, tuấn tú hơn người. Ngài nhận lời chỉ dẫn của Vua Hùng và triệu tập hai Hoàng Long và mười tướng cùng với quân sĩ.
Sau mười ngày triệu tập quân sĩ, Hoàng Xà lãnh đạo quân đội và đánh bại quân Thục trong vòng chỉ có ba ngày, trên tám cửa biển. Người này được biết đến với tên gọi Vĩnh Công, và sau này được Vua Lý Thánh Tông phong là Vĩnh Công Đại Vương Bát Hải Động Đình, hay còn được gọi là Vua Cha Bát Hải Động Đình.
Dù có phần huyền bí và thần thánh hóa, câu chuyện về Vua Cha Bát Hải Động Đình và các tướng lĩnh của ông đều có nguồn gốc từ thời kỳ chiến đấu chống lại quân Thục của dân tộc Việt Nam cách đây hơn 2000 năm. Tuy nhiên, do thời gian trôi qua quá lâu, không còn tài liệu lịch sử nào ghi chép về những chiến công của những nhân vật lịch sử này. Điều này dẫn đến việc các chiến công của họ đã trở thành truyền thuyết và được thần thánh hóa trong tâm tưởng của người dân.
Theo truyền thống dân gian, 10 tướng của Vua Cha Bát Hải sau này được coi là con của ngài. Một số tướng lĩnh này tiếp tục được tưởng nhớ và thần thoại trong văn hóa, như là các Thánh Hoàng trong Tứ Phủ Quan Hoàng như: Quan Hoàng Bơ, Quan Hoàng Bẩy, Quan Hoàng Mười…
Đền Vua Cha Bát Hải Động Đình
Đền Vua Cha Bát Hải Động Đình là nơi thờ phụng vị vua này và nằm tại mảnh đất thuộc trang Đào Động, tổng Vọng Lỗ, huyện Phụ Phượng, ngày nay là làng Đồng Bằng, xã An Lễ, tỉnh Thái Bình. Đây là một đền có niên đại lên đến 4000 năm, mang trong mình những giai thoại huyền bí từ thời xa xưa.
Đền Vua Cha Bát Hải Động Đình nằm bên bờ sông Diêm, nơi đây gắn liền với nhiều truyền thuyết từ thời cổ đại. Đền này được liên kết với câu ca dao “tháng Tám giỗ cha” để kỷ niệm giỗ vua cha Bát Hải Động Đình vào ngày 28/8 âm lịch.
Mặc dù đã trải qua hàng loạt biến cố lịch sử và những cuộc xâm lược, nhưng đền vẫn giữ được vẻ cổ kính và truyền thống lâu đời. Khu di tích của Đền Đồng Bằng có diện tích khoảng 20.520m2, bao gồm nhiều tòa đền như đền Đức Vua và đền Sinh, cùng với đền quan Đệ Nhị, đền quan Đệ Tam, đền quan Điều, và đền quan Đệ Bát.
Đền này đã được Bộ Thông tin Văn hóa công nhận là Di tích lịch sử quốc gia từ năm 1986. Qua các nỗ lực của các cấp uỷ đảng và chính quyền địa phương cùng sự hỗ trợ từ du khách, đền ngày càng được tôn tạo, trở nên uy nghi và tráng lệ hơn.
Đền Vua Cha Bát Hải Động Đình đã tồn tại từ thời vua Hùng Vương thứ 18, nhưng kiến trúc của nó mang đậm dấu ấn của thời nhà Nguyễn với kiểu chữ tam, bao gồm tòa công đồng, đệ nhất nhị tam và cung cấm.
Ngoài cổng đền lớn và hoành tráng, con đường tiếp cận đền nằm bên cạnh dòng sông lãng mạn, mùa nào cũng có nước dâng lên một cách bình dị. Bên cạnh con đường, có bãi đậu xe và những hàng quán do người dân địa phương mở ra để bán những món đồ cúng lễ và các đặc sản địa phương như Cốm, củ ấu, bánh cáy…
Khi bước vào khu vực đền, du khách sẽ nhìn thấy một hồ nước với những chú cá vàng hoặc rùa bơi chung quanh. Quanh hồ là các cánh cửa hình rồng tạo nên cảnh quan tuyệt đẹp. Trong đền, có các cung đệ nhị, đệ tam và cung cấm, mỗi kiến trúc đều có nét đặc trưng riêng, thể hiện sự hoài cổ và cổ kính của nơi này.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.