Trong văn hóa dân gian Việt Nam, Tứ Phủ Chầu Bà là một phần không thể thiếu, họ là những vị thần nữ có công đức với nhân gian. Tứ Phủ Chầu Bà là biểu tượng của lòng tin và tình cảm mênh mông của người dân. Từ miền núi sâu đến vùng đồng bằng, những câu chuyện về Tứ Phủ Chầu Bà đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ, đan xen vào đời sống và tâm linh của người Việt. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về sự huyền bí và ý nghĩa của Tứ Phủ Chầu Bà trong bài viết này.
Tứ Phủ Chầu Bà là gì?
Tứ Phủ Chầu Bà là đội ngũ hầu cận quan trọng của Tứ Phủ Thánh Mẫu, với sứ mệnh quản lý mười hai vị thần linh trên khắp rừng, dưới nước và khắp mọi phương hướng trên lãnh thổ Việt Nam. Trong hệ thống Tứ Phủ, Tứ Phủ Thánh Chầu đứng sau Ngũ Vị Tôn Ông và trên Tứ Phủ Thánh Hoàng, Tứ Phủ Thánh Cô, Tứ Phủ Thánh Cậu.
Tứ Phủ Chầu Bà gồm có những ai?
Chầu Bà Đệ Nhất
Chầu Bà Đệ Nhất, hoặc còn gọi là Đệ Nhất Thượng Thiên Công Chúa, được biết đến với tước phong Đệ Nhất Hoa Nương Công Chúa làm việc Thượng Thiên. Thân thế của Chầu Bà Đệ Nhất đã trở nên huyền thoại qua câu chuyện về việc Ngài là hiện thân của Thánh Mẫu Đệ Nhất, xuất thân từ vùng Liễu Giáng ở Vị Nhuế, Nam Định. Chưa kể, Ngài thuộc dòng đi tu, thường sống kín đáo và ít khi tham gia vào cuộc sống hàng ngày của dân làng.
Trang phục của Chầu Bà Đệ Nhất thường là bộ áo đỏ kết hợp với khăn hồng (còn được gọi là khăn buồm), tôn lên vẻ nữ tính và quý phái. Công việc chính của Ngài thường xoay quanh việc quản lý nội cung trong phủ Giầy, nơi Ngài làm việc và sinh hoạt.
Chầu Bà Đệ Nhị
Xem chi tiết mẫu tượng Tứ Phủ Chầu Bà tại Phúc Lâm Sơn Đồng
Chầu Bà Đệ Nhị, còn được biết đến như Thượng Ngàn Công Chúa theo truyền thống dân gian, được cho là con gái của gia đình người Mán tại khu vực Đông Cuông. Tên thường gọi của Ngài là Lê Thị Kiệm, đã kết hôn với ông Hà Văn Thiên, một người Tày được triều đình giao phó trách nhiệm quản lý vùng Đông Cuông. Chầu Bà Đệ Nhị được xem như hóa thân của Mẫu Đệ Nhị trong tín ngưỡng dân gian và Ngài trở thành biểu tượng của sự kiêng nể và tôn kính đối với bậc thượng ngàn.
Chầu Bà Đệ Nhị được cho là sinh vào giờ dần ngày Mão trong tháng giêng, năm Thân. Có câu chuyện kể rằng ngày Mão trong tháng Mão, năm Thân, thuộc về thời vua Đế Thích trong triều Lê. Ngày này được coi là ngày lễ kỷ niệm của Chầu Bà, là dịp quan trọng trong năm.
Quyền lực của Chầu Bà Đệ Nhị là cai quản 36 động sơn trang, biểu tượng cho sự ảnh hưởng và quyền lực mà Ngài đảm nhận. Đền chính tôn vinh Chầu Bà Đệ Nhị là Đền Đông Cuông, nơi được xem là trung tâm tôn kính và tín ngưỡng của người dân địa phương.
Chầu Bà Đệ Tam
Chầu Bà Đệ Tam, hay còn gọi là Đệ Tam Thủy Tinh Công Chúa, được coi là sự hiện hóa của Mẫu Đệ Tam trong tâm linh và tín ngưỡng dân gian. Người ta tôn kính và thờ cúng Chầu Bà Đệ Tam tại nhiều điểm đền thờ trên khắp vùng đất của nước ta, bao gồm Đền Rồng, Đền Nước, Đền Hàn Thanh Hóa, Đền Mẫu Thoải ở Lạng Sơn và tại các cửa sông cửa biển.
Thân thế của Thủy Tinh Công Chúa được cho là con gái của Vua Cha Thoải Phủ, một nhân vật quan trọng trong thần thoại và truyền thuyết dân gian.
Chầu Bà Đệ Tứ
Chầu Bà Đệ Tứ, được biết đến với tước hiệu Đệ Tứ Tùy Tòng Công Chúa, theo truyền thống là bà Chiêu Dung Công Chúa, một trong những tùy tướng tài năng của Hai Bà Trưng, thuộc vào danh sách tám tướng hồng nương.
Nhiệm vụ chính của Chầu Bà Đệ Tứ là phụ trách vai trò tùy tòng, đồng thời là một trong những hầu cận chính tại Mẫu Tam Tòa. Trong việc quản lý nội cung, Ngài chịu trách nhiệm về việc quản lý sổ sách và các công việc hành chính của trần gian.
Các đền chính tôn vinh Chầu Bà Đệ Tứ thường được thực hiện tại nhiều địa điểm, bao gồm phủ Giầy, đền Cây Thị ở Thanh Hóa, Đền Thượng ở Lào Cai, và đền chầu Đệ Tứ tại Gia Lâm. Trong lễ nghi và tín ngưỡng, Chầu Bà Đệ Tứ thường được mô phỏng với trang phục mặc áo vàng kết hợp với khăn buồm chít.
Chầu Năm Suối Lân
Chầu Năm Suối Lân, hay còn gọi là Chầu Đệ Ngũ Suối Lân, được tôn vinh với sắc phong là “Các Triều Đại Gia Phong Anh Hùng Liệt Nữ”. Đền thờ chính của Chầu Năm Suối Lân hiện nay nằm tại khu vực cửa Rừng Suối Lân, Lạng Sơn.
Chầu Năm Suối Lân, nguyên là người Nùng, được biết đến trong thời kỳ của vua Lê Trung Hưng. Theo truyền thuyết, Chầu Năm trở thành một công chúa tìm kiếm nơi thanh bình, và tìm đến cửa Rừng Suối Lân, nơi mà Ngài ở lại để giúp đỡ dân làng. Chầu Năm không chỉ trấn giữ vùng đất sơn lâm mà còn hỗ trợ dân làm ăn, dạy dỗ họ về việc đi rừng và làm ruộng. Ngoài ra, Chầu Năm còn được cho là đã giúp dân bắt và tiêu diệt nhiều loại ác thú, sơn tinh và ma quỷ. Truyền thuyết kể rằng vào những đêm trăng sáng, Chầu Năm thường xuất hiện cùng với 12 cô hầu cận giữa dòng sông Hóa.
Chầu Năm Suối Lân thường ít xuất hiện ngự đồng hơn so với Chầu Lục, thường chỉ xuất hiện trong những ngày lễ hoặc khi có những người dân cần sự giúp đỡ của Ngài. Tuy nhiên, với tư cách là một trong những vị chầu bà trên sơn trang, đôi khi Chầu Năm cũng được thỉnh về chứng tòa Sơn Trang. Trong các nghi thức tôn vinh, Chầu Năm thường mặc áo màu lam hoặc xanh thiên thanh, và thường khai cuông và múa mồi.
Đền thờ của Chầu Năm Suối Lân được xây dựng tại bờ sông Hóa, gần cầu Sông Hóa 2 thuộc huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn. Ngày tiệc tôn vinh Chầu Năm được tường truyền là vào ngày 20 tháng 5 hàng năm.
Chầu Lục
Chầu Lục, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như Mế Lục Cung Nương và Lục Cung Đô Thống, có đền thờ chính tại Hữu Lũng (Đền 94) ở Lạng Sơn và tại Cây Xanh, Tuyên Quang.
Theo truyền thống, Chầu được xem là con gái của tù trưởng thuộc dân tộc Nùng tại Hữu Lũng, Lạng Sơn, và mẹ của Ngài là một công chúa của nhà Trần. Ngày sinh của Chầu được cho là vào thượng tuần tháng 9, ngày 10, năm Thân. Chầu được coi là hiện thân của Mẫu Liễu Hạnh, con của vua cha Ngọc Hoàng, người đã rơi chén ngọc xuống trần gian và sống dưới dạng con người trong 15 năm.
Chầu Bảy
Chầu Bảy Tân La và Chầu Bảy Kim Giao là hai vị thần linh được tôn vinh trong tâm linh và truyền thống dân gian.
Chầu Bảy Tân La được cho là tướng của Hai Bà Trưng và được sinh ra tại Mỏ Bạch, Thái Nguyên. Sau khi thất bại, Chầu được tin là hóa thân tại Tân La. Người ta tôn vinh Ngài với sắc phong “Chầu Anh Linh Giúp Dân Giúp Nước” và đã truyền thụ các danh hiệu anh hùng liệt nữ qua các thời kỳ lịch sử. Đền thờ chính của Chầu Bảy Tân La nằm tại khu vực Tân La, Mỏ Bạch, Thái Nguyên.
Chầu Bảy Kim Giao, nguyên là người Mọi, được cho là sinh ra tại Thanh Liên, Mỏ Bạch (Thái Nguyên). Người ta tin rằng Ngài đã giúp dân dẹp loài xâm lăng trên đất Thái Nguyên và cũng đã giúp dân tộc Mọi trong việc canh tác và chăn nuôi. Sau khi từ trần, Chầu được giao quyền quản cai núi rừng Mỏ Bạch, Thái Nguyên. Truyền thuyết kể rằng vào những đêm khuya, Chầu thường hiện hình dạo chơi giữa rừng xanh. Đền thờ chính của Chầu Bảy Kim Giao nằm tại Thanh Liên, Mỏ Bạch, Thái Nguyên, được tin là nơi còn in dấu tích của Ngài từ xưa.
Cả hai Chầu Bảy Tân La và Chầu Bảy Kim Giao thường ít khi ngự đồng và chỉ xuất hiện trong những dịp quan trọng hoặc khi có người dân thỉnh nguyện. Khi về đền thờ chính, họ thường mặc áo màu tím hoặc xanh, và thường khai cuộc và múa mồi.
Chầu Bát
Chầu Bát, còn được gọi là Chầu Tám Thượng Ngàn hoặc Bát Nàn Đại Tướng Đông Nhung, có nguồn gốc từ vùng Phượng Lâu Bạch Hạc. Người ta kể rằng Chầu đã dẫn đầu cuộc binh biến chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán theo lời kêu gọi của Hai Bà Trưng. Sau khi bị quân đội thất thủ, Chầu lánh nạn từ Đồng Mỏ đến Thái Bình, nơi Ngài tìm ẩn trong chùa Tiên La. Khi quân giặc Hán tìm ra, Chầu quyết định hy sinh bản thân trong trận chiến, mở con đường máu tử giữa sân chùa. Hành động anh dũng của Ngài đã truyền đi tiếng đồn khắp nơi, ghi tạc sử sách với đủ sắc phong anh hùng liệt nữ qua các thời đại.
Có những tài liệu cho rằng Chầu Bát thực chất là một vị thần linh giáng sinh dưới ách đô hộ của nhà Đông Hán. Tên thật của Ngài được cho là Vũ Thị Thục Nương, con gái của thầy thuốc Vũ Chất, xuất thân từ Phượng Lâu, Bạch Hạc (hiện thuộc Vĩnh Phúc).
Đền thờ chính của Chầu Bát được xây dựng tại nhiều địa điểm, bao gồm Lạng Sơn (nơi mà Chầu tham gia trận chiến và để lại lá cờ thần) và Tiên La, Thái Bình (nơi Chầu tìm nạn và hy sinh). Truyền thống kể rằng Chầu Bát thường mặc áo vàng chít khăn củ ấu, và thường ra tay dấu 8 ngón khi múa kiếm múa cờ, tượng trưng cho sự dũng mãnh và quyền uy của Ngài.
Chầu Cửu
Chầu Cửu, hay còn được biết đến là Chầu Chín Cửu Tinh, được cho là xuất thân từ thiên đình và sinh giáng tại vùng Bỉm Sơn, Thanh Hóa, nơi Ngài phát huy công đức để giúp đỡ nhân dân. Sau khi thác hóa thành vị thần linh kề cận, Chầu Cửu được giao trách nhiệm biên chép sổ sách tại Cửu Trùng Thiên Cung Vạn Hoa Vương Mẫu. Trong thời gian nghỉ ngơi, Ngài thường đi dạo chơi cùng bạn cát khắp nơi, thường xuất hiện tại vùng Thanh Hóa. Có tài liệu cho rằng Ngài cũng là người cai quản chín mạch nước giếng âm dương trên đất Thanh Hóa. Một vài quan niệm còn cho rằng Chầu Cửu có thể là Thụy Hoa Công Chúa hoặc Chầu Quỳnh trên Thiên Cung, rồi xuống Đồi Ngang, Phố Cát, kề cận bên Mẫu Liễu Hạnh.
Chầu Cửu thường xuất hiện và thường ngự đồng tại các ngôi đền tại Phủ Dày, Nam Định hoặc Đền Sòng, Thanh Hóa. Khi ngự đồng, Ngài thường mặc áo màu đỏ hoặc hồng, và thường khai quang rồi múa mồi.
Vì được coi là kề cận bên Mẫu Liễu Hạnh, Chầu Cửu thường được thờ chính tại những ngôi đền chính của Mẫu như Đền Rồng, Thanh Hóa và Phủ Bóng, Nam Định. Ngoài ra, Ngài cũng được thờ tại một số đền nhỏ làm Chầu Thủ Đền, được coi là người coi giữ trong bản đền. Tuy nhiên, ngôi đền được coi là đền chính của Chầu Cửu là Đền Cô Chín Sòng Sơn tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa.
Chầu Mười
Chầu Mười Đồng Mỏ, hay còn được biết đến với tên gọi Mỏ Ba Công Chúa, là một con gái của tù trưởng tại vùng Đồng Mỏ. Ngài được biết đến là một nhà võ kiệt xuất và sở hữu kỹ năng kiếm cung tài ba. Khi vua Lê Thái Tổ kêu gọi toàn dân ra trận chống giặc, Chầu đã không ngần ngại góp mình vào chiến đấu để bảo vệ triều đình. Sau khi giặc bị đánh bại, Ngài được vinh danh với danh hiệu anh hùng liệt nữ và tiếng tăm về sức mạnh và linh hồn của Ngài lan rộng khắp Bắc Trung Nam, kích động mọi người tụ tập tại hội Mỏ Ba. Chầu được Ngọc Hoàng trao tặng sắc phong Khâm Sai bốn phủ, là một trong những vị Chầu tối cao được lòng nhân dân và con nhang đệ tử phục vụ mục đích tôn kính.
Chầu Mười thường xuất hiện để ngự đồng trong những dịp lễ hội hoặc tại các đền thờ ở đất Lạng Sơn. Khi ngự đồng, Ngài thường mặc áo vàng và sử dụng kiếm và cờ lệnh (hoặc mồi) để biểu diễn sức mạnh và quyền uy của mình, thường là trong các trận mạc chiến đấu.
Đền thờ chính của Chầu Mười Đồng Mỏ được lập ngay sát cửa ải Chi Lăng, nơi mà Ngài trước đây đã trấn giữ, và được biết đến với tên gọi Đền Chầu Mười Đồng Mỏ hoặc Đền Mỏ Ba. Đền này được xây dựng tại xã Mỏ Ba, thị trấn Đồng Mỏ, Lạng Sơn.
Chầu Bé Bắc Lệ
Chầu Bé Bắc Lệ có nguồn gốc từ dòng dõi người Nùng ở Hữu Lũng, Lạng Sơn. Ngài được truyền thống kể lại là một công chúa nhỏ tuổi, bị giặc tàn bạo ép buộc đưa mình xuống sông Bắc Lệ. Chầu Bé được tôn vinh là một linh hồn anh linh, giúp đỡ nhân dân và quốc gia, thỉnh thoảng hiện thân dưới hình dạng của một người bán hàng hoặc một người chữa bệnh. Ngài được xem là hiện thân của Mẫu Đệ Nhị thượng ngàn.
Đền thờ chính của Chầu Bé là Đền Công Đồng Bắc Lệ, nằm gần sông Bắc Lệ, xã Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn. Ngày tiệc chầu được truyền thống xác định là ngày 12/9 hoặc 19/9 âm lịch, tùy vào nơi cụ thể. Ngoài Chầu Bé Bắc Lệ, cũng có các ngôi đền khác trên Thượng Ngàn thờ Chầu Bé, nơi mà Ngài được coi là vị chầu bà coi giữ và chỉ ngự khi về đến đền chính.
Chầu Bé Bắc Lệ thường được coi là một trong ba vị Chầu Bà trên Thượng Ngàn, cùng với Chầu Đệ Nhị và Chầu Lục. Mặc dù xếp thứ bậc gần cuối trong hàng Tứ Phủ Chầu Bà, nhưng không ai hầu mà chưa từng thấy Ngài ngự đồng. Khi ngự đồng, Ngài thường mặc áo đen hoặc xanh chàm, đi xà cạp và đeo gùi hoa trên vai. Trong các nghi lễ, Ngài thường khai quang rồi múa mồi. Đôi khi, Chầu Bé có thể thực hiện các nhiệm vụ như Chầu Đệ Nhị và Chầu Lục, như tham gia vào các lễ hội tòa Sơn Trang hoặc tham gia trong các nghi lễ trọng đại.
Chầu bà bản đền
Chầu Bà Bản Đền, hay còn được gọi là Bản Đền Công Chúa hoặc Thủ Điện Công Chúa, là hiện thân của các vị thánh Mẫu tùy thuộc vào bản đền và địa phương cụ thể mà Ngài hiện diện. Do đó, Chầu thường mặc áo với các màu sắc khác nhau, thích nghi với truyền thống và văn hóa địa phương. Thông thường, người hầu Chầu thường đeo áo và khăn màu hồng vào đầu năm, và màu xanh vào cuối năm.
Hiện nay, việc hầu và tôn thờ Chầu không còn phổ biến như trước đây, và nhiều người không còn biết đến vị thần này. Tuy nhiên, văn hóa hầu Chầu và một số nơi vẫn tiếp tục tồn tại, và một số người vẫn thực hiện nghi lễ và tôn thờ Chầu Bà Bản Đền như một phần của truyền thống văn hóa địa phương.
Tứ Phủ Chầu Bà không chỉ là một phần văn hóa của dân tộc Việt Nam mà còn là biểu tượng của sự kết nối giữa con người và thế giới tâm linh. Qua những truyền thống và tập tục linh thiêng, Tứ Phủ Chầu Bà đã góp phần làm nên vẻ đẹp và sức hút đặc biệt của văn hóa dân gian Việt Nam.
Dù thời gian có trôi qua và nền văn hóa thay đổi, nhưng Tứ Phủ Chầu Bà vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển, là nguồn cảm hứng bất tận cho con người trong hành trình tìm kiếm sự bình an và niềm tin. Hãy tiếp tục kính trọng và giữ gìn những giá trị tinh thần của Tứ Phủ Chầu Bà, để nó mãi mãi là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam, vững bền qua thời gian.