Tìm hiểu về Phật giáo

Pht giáo là gì

Phật giáo là một tôn giáo và triết học có nguồn gốc từ Ấn Độ, dựa trên sự giác ngộ của Gautama Buddha (Phật Thích Ca Mâu Ni). Nền tảng chính của Phật giáo dựa trên Tứ Diệu Đế, bao gồm bốn sự thật trung tâm về sự khổ đau, nguyên nhân của sự khổ đau, con đường dẫn đến sự chấm dứt của sự khổ đau và con đường để đạt được sự chấm dứt đó.

Phật giáo không chỉ là một tôn giáo, mà còn là một hệ thống triết học và lối sống mang tính nhân văn. Nó tập trung vào việc giải thoát khỏi sự khổ đau và đạt đến sự giác ngộ thông qua việc thức tỉnh tâm trí và tu tập đạo đức. Phật giáo khuyến khích con người áp dụng Ngũ Đạo (của Phật): không gianh đoạt, không giết, không ăn cắp, không gian dối và không uống rượu ma túy.

Phật giáo cũng coi trọng sự lý thuyết và nghiên cứu tri thức, nhưng tâm điểm là tìm hiểu và thực hành để giải thoát khỏi khổ đau và đạt đến sự giác ngộ. Các người theo đạo Phật tu tập thông qua việc thực hành thiền định, tu tập đạo đức và bổn phận xã hội, và cống hiến cho việc giúp đỡ chúng sinh.

Đức Phật là gì

Siddhatta Gotama

Đức Phật, được sinh ra vào năm 624 trước Tây lịch (trTL), có tên là Tất Đạt Đa Cồ Đàm (Siddhatta Gotama). Ngài là một hoàng tử của một tiểu vương quốc ở gần biên giới giữa Ấn Độ và Nepal ngày nay. Dù sống trong xa hoa và sự sung túc của vua chúa, nhưng sự thực tế về khổ đau và bất toàn trong cuộc sống không thể được che đậy bởi những điều vật chất.

Khi Ngài 29 tuổi (595 trTL), Ngài quyết định rời bỏ cung điện để tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống. Ngài đã học từ các giáo sư và triết gia tại thời điểm đó, nhưng không tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi của mình. Ngài cũng đã thử áp dụng các phương pháp tu hành khắc nghiệt nhất, nhưng vẫn không đạt được sự chứng ngộ.

Sau đó, vào năm 35 tuổi, trong một đêm trăng tròn tháng Vesakha năm 589 trTL, Ngài ngồi thiền dưới cội cây Bồ Đề trong khu rừng Ưu Lâu Tần Loa gần sông Ni Liên Thiền (Neranjara). Bằng sự tinh thông và tĩnh lặng của tâm trí, Ngài quan sát sự thật về tâm trí, vũ trụ và cuộc sống. Cuối cùng, Ngài đạt được giác ngộ vô thượng và từ đó trở thành Phật. Giác ngộ của Ngài là trí tuệ rộng lớn nhất và sâu sắc nhất, hiểu biết sự tự tánh của tâm trí cũng như của vạn vật. Đây không phải là một sự truyền thụ từ một nguồn tôn giáo, mà là một khám phá cá nhân của Ngài, dựa trên những trạng thái thiền định sâu sắc nhất. Đạt được giác ngộ có nghĩa là Ngài đã giải thoát khỏi sự giam cầm của tham ái và vô minh, giải quyết mọi hình thức khổ đau và đạt được an lạc vĩnh cửu.

Hoàn cảnh ra đời của Phật giáo

Phật giáo ra đời vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên (trước Công nguyên 6th century) ở Ấn Độ. Hoàn cảnh ra đời của Phật giáo liên quan đến cuộc đời và giảng dạy của Phật Thích Ca Mâu Ni, người được biết đến như Gautama Buddha.

Phật Thích Ca Mâu Ni sinh vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên (thường được cho là năm 563 trước Công nguyên) trong một gia đình quý tộc ở Lumbini, một vùng đất nằm ở ngày nay Nepal. Ông lớn lên trong một môi trường giàu sang và xa hoa, nhưng sau khi rời xa cung điện và nhìn thấy sự khổ đau và sự củi mục của cuộc sống, ông cảm thấy xao lạc và quyết định tìm kiếm sự giác ngộ.

Sau một thời gian hành hương và tu tập, Gautama Buddha đạt đến sự giác ngộ dưới cây Bodhi ở Bodh Gaya, Ấn Độ. Ông nhận thấy bản thể chân thật của sự khổ đau và tìm ra Tứ Diệu Đế, gồm bốn sự thật trung tâm về sự khổ đau, nguyên nhân của sự khổ đau, con đường dẫn đến sự chấm dứt của sự khổ đau và con đường để đạt được sự chấm dứt đó.

Sau khi giác ngộ, Gautama Buddha đã dành phần còn lại của cuộc đời để truyền dạy và lan truyền con đường giác ngộ cho mọi người. Ông đã thành lập Tăng giáo và thu hút nhiều đệ tử, truyền bá những giáo lý và phương pháp tu tập của mình. Phật giáo đã từng bước lan truyền và phát triển trong suốt hàng ngàn năm, lan rộng từ Ấn Độ ra khắp châu Á và sau đó đến các nơi khác trên thế giới.

Xem thêm  Top 3 tượng Phật phổ biến nhất Sơn Đồng

Từ cuộc đời và giảng dạy của Gautama Buddha, Phật giáo đã trở thành một trong những tôn giáo lớn nhất trên thế giới, với nhiều truyền thống và phái phái khác nhau. Nó không chỉ là một tôn giáo mà còn là một hệ thống triết học và lối sống mang tính nhân văn, khuyến khích con người sống đời sống tốt đẹp.

T Diu Đế – giáo lý trung tâm ca Đức Pht

Tứ Diệu Đế, hay bốn sự thật cao quý, là giáo lý trung tâm của Đức Phật. Điều đáng chú ý là giáo lý này không tập trung vào việc tranh luận về một vị thượng đế, nguyên nhân tạo thành vũ trụ hoặc nguồn gốc của mọi sự vật, cũng như không nhằm đến mục tiêu đạt đến một cõi trời vĩnh hằng. Thay vào đó, giáo lý này trực tiếp đề cập đến thực tại đau khổ của con người và cấp bách của việc tìm kiếm con đường giải thoát vĩnh viễn khỏi mọi hình thức đau khổ.

Đức Phật sử dụng một tỉ dụ về một người bị trúng mũi tên tẩm thuốc độc. Trước khi được chữa trị, người đó muốn biết ai đã bắn mũi tên, người đó ở đâu và thuộc tầng lớp nào, loại cung nào đã được sử dụng, và mũi tên được làm bằng chất liệu gì, và nhiều câu hỏi khác. Tuy nhiên, người đó chắc chắn sẽ chết trước khi những câu trả lời được tìm thấy. Đức Phật dùng ví dụ này để chỉ ra rằng việc cấp bách và cần thiết nhất của chúng ta là tìm cách giải thoát khỏi đau khổ hiện tại, để không còn bị phiền não và đạt được an lạc. Lý luận triết học chỉ có tầm quan trọng thứ yếu và tốt nhất nên để lại cho đến khi chúng ta đã tu tập tâm trí đến mức có khả năng khám phá vấn đề một cách rõ ràng và tự thấy sự thật cho chính mình.

Vì vậy, Tứ Diệu Đế, hay bốn sự thật cao quý, là giáo lý trung tâm của Đức Phật và tất cả các giáo lý khác xoay quanh chúng.

Ni dung cơ bn ca thuyết t diu đế

Nội dung cơ bản của học thuyết Phật Giáo được tóm tắt trong câu nói sau của Phật Thích Ca: “Trước và nay, ta chỉ lí giải và trình bày chân lý về nỗi đau khổ và sự giải thoát khỏi nó.” “Tương tự như nước đại dương chỉ có một vị mặn, học thuyết của ta chỉ có một mục đích là cứu vớt.”

Các chân lý thánh trong học thuyết Phật Giáo được gọi là “Tứ diệu đế”. Đó là khổ đế, tập đế, diệt đế, đạo đế.

  • Khổ đế: Sự thật về nỗi khổ (Dukkha): Sự thật này nhấn mạnh rằng nỗi khổ tồn tại trong cuộc sống của chúng ta. Nó không chỉ bao gồm khổ đau về mặt vật chất, mà còn bao gồm sự khổ đau tinh thần, sự bất mãn và không hài lòng với thế giới và bản thân.

Theo Phật Giáo, con người trải qua tám nỗi khổ (bát khổ): sinh (suffering from birth), lão (suffering from old age), bệnh (suffering from illness), tử (suffering from death), gần kẻ mình không ưa (suffering from being close to those we dislike), xa người mình yêu (suffering from being separated from loved ones), cầu mà không được (suffering from not attaining what we desire), giữ lấy năm uẩn (thủ ngũ uẩn).

Uẩn (Skandha) có nghĩa là tập hợp, tích tụ. Đạo Phật cho rằng con người không có thực thể tự thân (vô ngã) mà chỉ là sự tập hợp của năm thứ: sắc (vật chất tạo thành thân thể), thu (cảm giác), tưởng (quan niệm), hành (hành động), thức (nhận thức). Vì con người chỉ là sự tập hợp của năm thứ đó, nên cũng là một nguyên nhân gây nỗi khổ.

Trong năm uẩn, xác thân được gọi là uẩn sắc, vì nó có thể nhìn thấy. Còn bốn uẩn còn lại (thụ, tưởng, hành, thức) gọi là uẩn danh, vì chúng chỉ có thể nghe tên gọi mà không thể nhìn thấy được. Người sống có cả năm uẩn, trong khi các linh hồn trong các vòng đời khác, đặc biệt là vong linh, chỉ có bốn uẩn danh, vì uẩn sắc, tức là thân xác sau khi chết, không còn tồn tại.

Như vậy, khổ đế trong Phật Giáo đề cập đến sự thật về nỗi khổ và sự tồn tại của nó trong cuộc sống con người, cùng với những nguyên nhân gây ra nó như năm uẩn và sự không nhất quán của thực tại.

  • Tập đế: Sự thật về nguyên nhân của nỗi khổ (Samudaya): Đây là chân lý về nguyên nhân gây ra nỗi khổ. Nguyên nhân chủ yếu của nỗi khổ là sự luân hồi, và nguyên nhân của luân hồi là nghiệp. Lòng ham muốn, như ham sống, ham thú vui, ham giàu sang, được coi là nguyên nhân chính tạo ra nghiệp. Khi ham muốn không được dứt, sự luân hồi sẽ tiếp tục mãi mãi.
  • Diệt đế: Sự thật về sự chấm dứt của nỗi khổ (Nirodha): Đây là chân lý về sự chấm dứt của nỗi khổ. Nguyên nhân của nỗi khổ là sự luân hồi, do đó để chấm dứt nỗi khổ, ta cần chấm dứt luân hồi. Để chấm dứt luân hồi, ta phải chấm dứt nghiệp. Để chấm dứt luân hồi, ta phải từ bỏ hoàn toàn mọi ham muốn. Khi luân hồi được chấm dứt, con người sẽ trở nên yên tĩnh, thanh thản và sáng suốt, đạt đến cõi giác ngộ và giải thoát – cảnh giới Niết Bàn.
  • Đạo đế: Sự thật về con đường dẫn đến sự chấm dứt của sự khổ đau (Magga): Sự thật này chỉ ra rằng có một con đường để đạt được sự chấm dứt của sự khổ đau, được gọi là Tâm Chánh Đạo (Noble Eightfold Path). Con đường này bao gồm tám nguyên tắc đạo đức và tu tập, Chính kiến và chính tư duy (Trí tuệ), Chính ngữ, chính nghiệp, chính mệnh, chính tinh tấn (giới- luật tạng), chính định(định) nghĩa là gồm hiểu biết đúng đắn, ý thức đúng đắn, lời nói đúng đắn, hành động đúng đắn, sinh hoạt đúng đắn, nghề nghiệp đúng đắn, nỗ lực đúng đắn và tập trung đúng đắ
Xem thêm  Tìm hiểu về Phật Mẫu Chuẩn Đề và Chú Chuẩn Đề

Thuyết Tứ Diệu Đế đề cao việc nhận thức và nhận biết sự khổ đau, hiểu nguyên nhân của nó, tin rằng có thể chấm dứt nó và cung cấp một con đường để đạt được sự giải thoát và giác ngộ. Nó là một hướng dẫn quan trọng để người tu hành Phật tự tìm hiểu và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Pht giáo trên thế gii ngày nay

Phật giáo trên thế giới ngày nay

Phật giáo có số lượng tín đồ ước tính khoảng 488 triệu người trên toàn thế giới, chiếm từ 7% đến 8% dân số toàn cầu. Trung Quốc là quốc gia có nhiều tín đồ Phật giáo nhất với khoảng 244 triệu người, tương đương 18,2% dân số. Phật giáo Đại thừa chiếm phần đông trong Phật giáo Trung Quốc và các nước có văn hóa Đông Á khác, với hơn một nửa số tín đồ Phật giáo trên thế giới. Thượng tọa bộ là bộ phận lớn thứ hai trong Phật giáo, tập trung chủ yếu ở Đông Nam Á. Kim cương thừa là bộ phận thứ ba và nhỏ nhất của Phật giáo, có số lượng tín đồ chủ yếu ở Tây Tạng, vùng Himalaya, Mông Cổ và nhiều khu vực khác trên thế giới.

Theo một báo cáo nhân khẩu học Peter Harvey (2013), Phật giáo phương Đông (Đại thừa) có khoảng 360 triệu tín đồ, Phật giáo phương Nam (Nam truyền) có khoảng 150 triệu tín đồ, và Phật giáo phương Bắc (Kim cương thừa) có khoảng 18,2 triệu tín đồ. Có khoảng 7 triệu tín đồ Phật giáo đến từ các nước nằm ngoài châu Á. Tuy nhiên, các con số này chỉ đại diện cho số người chính thức theo Phật giáo đã tham gia lễ Quy y tam bảo, trong khi số người tin vào Phật giáo nhưng chưa chính thức tham gia lễ này còn nhiều hơn rất nhiều. Ví dụ, tại Việt Nam và Trung Quốc, chỉ có vài phần trăm dân số đã tham gia lễ Quy y tam bảo, nhưng số người tham gia các hoạt động Phật giáo khác như đi chùa, cúng Phật tại nhà, tin vào giáo lý đạo Phật… lại chiếm tỷ lệ rất lớn trong xã hội.

Pht giáo ti vit nam

Phật giáo tại Việt Nam

Phật giáo đã được đưa vào Việt Nam từ rất sớm, ngay từ đầu thời Công nguyên, qua truyền thuyết về Chử Đồng Tử, một nhà sư Ấn Độ. Luy Lâu (nay thuộc tỉnh Bắc Ninh) trở thành trung tâm Phật giáo quan trọng khi quận Giao Chỉ thành lập tại đó và được giảng đạo bởi Khâu Đà La (Ksudra) trong khoảng từ năm 168-189.

Phật giáo đã nắm vững và cảm thụ sâu sắc vào đất nước Việt Nam từ thời nhà Đinh, Tiền Lê, Lý và Trần, trở thành một trong những tôn giáo phát triển mạnh mẽ và được coi là quốc giáo, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực cuộc sống. Tuy nhiên, trong thời nhà Hậu Lê, Nho giáo trở thành quốc giáo và Phật giáo suy thoái. Quang Trung cố gắng khôi phục và thúc đẩy Phật giáo bằng cách xây dựng và chỉnh đốn các chùa, nhưng công cuộc này không đạt được nhiều thành tựu do Quang Trung qua đời sớm. Đến thời nhà Nguyễn, Phật giáo Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đặc biệt từ các đô thị trên toàn quốc, với sự đóng góp quan trọng của các nhà sư như Khánh Hòa và Thiện Chiếu.

Xem thêm  Thiết kế phòng thờ 3 gian và những tìm hiểu mới trong bày trí thờ cúng.

Tóm lại, lịch sử Phật giáo Việt Nam có bốn giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn hình thành và phát triển rộng khắp từ đầu Công nguyên đến kết thúc thời kỳ Bắc thuộ
  2. Giai đoạn cực thịnh trong thời Đinh, Tiền Lê, Lý và Trầ
  3. Giai đoạn suy thoái từ thời Lê Sơ đến đời Tây Sơ
  4. Giai đoạn phục hưng từ thời nhà Nguyễn đến hiện nay.

Phật giáo Nam Tông đã được giới thiệu vào Việt Nam trong những năm đầu Công nguyên. Trong thời kỳ Bắc thuộc, Thiền tông và Tịnh độ tông là hai trường phái Phật giáo được truyền bá tại Việt Nam, thuộc Mật tông và Bắc Tông.

Đa số người dân Việt Nam không quá quan tâm đến sự phân biệt giữa các trường phái Phật giáo, chỉ cần có chùa thờ Phật, tất cả tín đồ đều coi trọng như nhau. Quan trọng là các vị sư trong chùa tuân thủ các quy tắc quan trọng nhất của Phật giáo như không giết, không ăn cắp, không vi phạm quy tắc đạo đức, không uống rượu, không ăn thịt. Tuy nhiên, họ không có kiến thức sâu rộng về giáo lý Phật giáo, chỉ hiểu một cách đơn giản là hành đức tốt sẽ có phúc báo, thậm chí còn hiểu sai lạc rằng cúng dường cho chùa nhiều thì sẽ nhận được nhiều phúc báo. Một số người đến chùa chỉ để cầu xin cho bản thân và coi Phật như một thần linh có thể giúp đỡ mình, nhưng không hiểu rằng những gì họ nhận được thực sự là kết quả của những gì họ làm ra. Cũng có những hoạt động như cúng bái, cầu siêu, cầu an, bói toán, thỉnh vong, đốt vàng mã… đã được nhập vào Phật giáo từ Nho giáo, Đạo giáo và Shaman giáo.

Ảnh hưởng ca Pht giáo đến Vit Nam

Lễ hội Yên Tử – Lễ hội Phật giáo tại Việt Nam

Phật giáo đã có một ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đến Việt Nam trong suốt hàng nghìn năm lịch sử. Dưới đây là một số ảnh hưởng quan trọng của Phật giáo đối với Việt Nam:

Trong tôn giáo và văn hóa: Phật giáo đã trở thành một trong những tôn giáo chính thống và có ảnh hưởng nhất tại Việt Nam. Nó đã chạm đến và ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn hóa, nghệ thuật, kiến trúc và truyền thống tâm linh của đất nước. Các công trình kiến trúc Phật giáo, như chùa, tự, và tượng Phật, đóng vai trò quan trọng trong cảnh quan văn hóa của Việt Nam.

Giáo dục và triết học: Phật giáo đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của giáo dục và triết học ở Việt Nam. Từ thời kỳ các vương quốc cổ đại đến thời kỳ Trần, Lê, và các triều đại sau này, việc học tập triết học Phật giáo đã trở thành một phần quan trọng của giáo dục truyền thống ở Việt Nam.

Đạo đức và đời sống: Phật giáo đã tạo ra một tầm ảnh hưởng lớn đối với đạo đức và đời sống của người Việt. Nguyên tắc từ bi, tôn trọng mọi hình thức sống, và tu tập đạo đức đã chơi một vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì các giá trị nhân đạo, tình yêu thương và đạo đức trong xã hội Việt Nam.

Hoà bình và đoàn kết: Phật giáo đã đóng góp vào sự khuyến khích hoà bình, đoàn kết và tình đồng cảm trong xã hội Việt Nam. Những nguyên tắc và giá trị Phật giáo, như lòng từ bi và không-bi, đã truyền cảm hứng cho các phong trào hoà bình và đoàn kết trong lịch sử Việt Nam.

Tín ngưỡng và tín đồ: Phật giáo đã trở thành một phần không thể tách rời của đời sống tâm linh và tín ngưỡng của nhiều người Việt Nam. Các lễ hội và nghi lễ Phật giáo, như Vu Lan, Đại lễ Phật đản, và lễ hội chùa Hương, đóng vai trò quan trọng trong tín ngưỡng và hành trình tâm linh của người dân Việt.

Nhìn chung,  Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, giáo dục, đạo đức, tình yêu thương và tín ngưỡng của người Việt Nam, đóng góp vào sự phát triển và định hình của đất nước qua các thời kỳ lịch sử. Đồng thời góp phần tạo nên nền văn hoá đời sống đặc trưng của Việt Nam ta.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon