“Tiểu thừa” và “Đại thừa” là gì?

Nguồn gốc

Nguồn gốc của Phật giáo Tiểu thừa và Phật giáo Đại thừa

Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa là hai trường phái chính trong Phật giáo. Được hình thành sau khi Phật Thích Ca (hay Gautama Buddha) qua đời, khoảng 100 năm sau đó, Phật giáo bắt đầu chia rẽ do sự khác biệt về giới luật, giáo nghĩa, phương pháp tu hành và quan điểm về nhiều mặt khác nhau.

Trong giai đoạn đầu, một hệ phái mới xuất phát từ giáo đoàn nguyên thủy, và phái này coi mục đích của mình là “Phổ độ chúng sinh” dựa trên tính đa dạng của Giáo pháp. Phái này được gọi là “Đại chúng bộ” (Mahayana) và xem mình là “Cỗ xe lớn”. Phái còn lại, tức “Thượng tọa bộ” (Theravada), được Đại thừa gọi là “Cỗ xe nhỏ” (Hinayana). Tuy nhiên, Thượng tọa bộ không chấp nhận danh xưng “Tiểu thừa” ban đầu có tính châm biếm và miệt thị.

Từ “Thừa” (乘) trong tiếng Trung có nghĩa là “Cỗ xe” hoặc “Con thuyền” và đại diện cho phương tiện đưa hành giả đến bờ giác ngộ. Ngoài Đại thừa và Tiểu thừa, trong Phật giáo còn có khái niệm “Tam thừa” bao gồm Bồ Tát thừa (Đại thừa) với đắc quả cao nhất là thành Phật, Thanh Văn thừa (Tiểu thừa) gọi là A La Hán với đắc quả cao nhất và Độc Giác thừa (Trung thừa) gọi là Độc Giác Phật với đắc quả cao nhất nằm giữa A La Hán và Phật.

Mặc dù trong sách vở có nhắc đến “Tam thừa,” thường người ta chỉ nghe nói đến “Nhị thừa” là Đại thừa và Tiểu thừa. Tên gọi Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa được sử dụng phổ biến sau này để phân biệt hai trường phái này trong Phật giáo.

Tiểu thừa

Khái niệm

Tiểu thừa (小乘) trong Phật giáo truyền thống có nghĩa là “cỗ xe nhỏ” và được một số đại diện của Phật giáo Đại thừa sử dụng để chỉ các phái Phật giáo Nam truyền. Tuy nhiên, ngày nay ý nghĩa chê bai của thuật ngữ này đã mất đi và không còn được sử dụng. Thay vào đó, trong học thuật Phật giáo hiện đại, người ta thường sử dụng thuật ngữ “Nikaya” hoặc “Bộ phái” để chỉ các trường phái Phật giáo thời kỳ Bộ phái.

Lịch sử cho thấy các kinh điển và truyền thừa của “Phật giáo nguyên thủy” được coi là có tính chất đáng tin cậy hơn. Các bộ kinh khác của “Đại thừa”, “Kim cang thừa”, “Tối thượng thừa” đã được hình thành sau đó trong khoảng thời gian dài, do các vị Tổ Đại thừa sáng lập.

Trong các kinh điển, một thuật ngữ phổ biến để chỉ các tu sĩ theo truyền thống Phật giáo Nam truyền là “Thanh văn” (聲聞) hoặc “Thượng tọa bộ” (Theravāda).

Phân chia bộ phái

Phân chia bộ phái Phật giáo Tiểu thừa

Trong thời kỳ chuyển pháp luân của Đức Phật và trước cuộc họp lần thứ hai để kết tập kinh điển, không có sự phân chia thành các tông phái trong đạo Phật. Đó được coi là thời kỳ Đạo Phật Nguyên thủy và thuần túy. Sau cuộc họp kết tập lần thứ hai, Tăng-già được phân thành hai phái chính là Trưởng lão bộ (sthavira) và Đại chúng bộ (mahāsāṅghika). Sau đó, Đại chúng bộ lại được chia thành sáu phái, bao gồm Nhất thuyết bộ (ekavyāvahārika) và Khôi sơn trụ bộ (gokulika).

Từ Nhất thuyết bộ, phái Thuyết xuất thế bộ (lokottaravāda) được tách ra. Từ Khôi sơn trụ bộ, lại tách ra ba phái là Đa văn bộ (bahuśrutīya), Thuyết giả bộ (prajñaptivāda), và Chế-đa sơn bộ (caitika). Trong khoảng thời gian đó, vào khoảng năm 240 trước Công nguyên, phái Độc Tử bộ (vātsīputrīya) được thành lập từ Trưởng lão bộ (sthavira). Phái này bao gồm bốn phái con là Pháp thượng bộ (dharmottarīya), Hiền trụ bộ (bhadrayānīya), Chính lượng bộ (sāṃmitīya), và Mật lâm sơn bộ (sannagarika, sandagiriya).

Từ Trưởng lão bộ (sthavira) cũng phát sinh thêm hai phái. Đó là Thuyết nhất thiết hữu bộ (sarvāstivāda), từ đó phát sinh phái Kinh lượng bộ (sautrāntika) vào khoảng năm 150 trước Công nguyên, và phái Phân biệt bộ (vibhajyavāda). Phái Phân biệt bộ xem mình là phái trung tâm của Trưởng lão bộ. Từ Phân biệt bộ, có sự phát sinh của các phái khác như Thượng tọa bộ (theravāda), Hóa địa bộ (mahīśāsaka), và Ẩm Quang bộ (còn được gọi là Ca-diếp bộ, kāśyapīya). Từ Hóa địa bộ (mahīśāsaka), phái Pháp Tạng bộ (dharmaguptaka) đã được hình thành.

Đại thừa

Theravada bắt nguồn từ Phật giáo Đại thừa

Khái niệm

Đại thừa (Mahāyāna) là một trong hai trường phái lớn của đạo Phật, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn Quốc và Triều Tiên là các nước phổ biến trường phái này. Được phiên âm Hán-Việt là “Ma-ha-diễn-na” hoặc “Ma-ha-diễn”, Đại thừa có nghĩa là “cỗ xe lớn” hoặc “bánh xe lớn”. Trong một số tài liệu hiện đại, thuật ngữ “Phật giáo Bắc tông”, “Phật giáo Bắc truyền” hoặc “Phật giáo Phát triển” cũng được sử dụng như tương đương và thay thế cho thuật ngữ “Phật giáo Đại thừa”.

Xem thêm  Thanh đồng được chia thành mấy loại và tìm hiểu về người có mệnh đồng.

Theo các học giả, Phật giáo Đại thừa phát triển ở Ấn Độ từ khoảng thế kỷ 1 trước Công nguyên. Đại thừa chấp nhận các kinh điển và giáo lý chính của Phật giáo sơ kỳ, nhưng nhiều học thuyết và kinh điển mới cũng được bổ sung. Ban đầu, trong Phật giáo Ấn Độ, Đại thừa chỉ là một phong trào cải cách nhỏ, nhưng sau đó dần dần phát triển thành một trường phái có ảnh hưởng. Các trung tâm học thuật quan trọng như Nalanda và Vikramashila phát triển mạnh trong khoảng từ thế kỷ VII đến thế kỷ XII. Đại thừa lan rộng khắp Đông Nam Á, Đông Á ,Trung Á, Nam Á, trở thành truyền thống Phật giáo lớn nhất ngày nay, có ảnh hưởng mạnh mẽ ở Trung Quốc, Đài Loan, Mông Cổ, Triều Tiên, Nhật Bản, Việt Nam, Nepal, Malaysia và Bhutan.

Phật giáo Đại thừa vị trí cao quý con đường Bồ Tát như một phương tiện để đạt đến samyaksaṃbuddha – giác ngộ hoàn toàn, vì lợi ích của tất cả chúng sinh. Do đó, nó còn được gọi là “Bồ tát thừa” (Bodhisattvayāna). Đại thừa cho rằng con đường trở thành Bồ Tát có sẵn cho tất cả mọi người và xem trạng thái của A-la-hán là chưa hoàn thiện. Hình tượng giác ngộ trong Đại thừa rất phong phú đa dạng, mà trong kinh điển Phật giáo sơ kỳ không có nhiều vị Phật và Bồ Tát như vậy (ví dụ A-di-đà). Triết học Đại thừa cũng thúc đẩy sự phát triển của các tông phái với những học thuyết độc đáo như Trung quán tông với Thuyết tính Không (śūnyatā), Duy thức tông và thuyết Phật tính.

Truyền thống Kim Cương thừa được xem là một nhánh của Đại thừa, tập trung sử dụng chân ngôn (mantra) và các nghi lễ bao gồm việc sử dụng các ấn thủ trong tu tập. Truyền thống này cho rằng, các phương pháp của Kim Cương thừa có hiệu quả mạnh mẽ hơn và việc đạt được giác ngộ sẽ nhanh chóng hơn.

Từ nguyên

Đại thừa (mahāyāna) có ý nghĩa xuất hiện trong các Kinh nguyên thủy, nhưng thế kỉ thứ nhất trước Công nguyên mới được triển khai. Đại thừa mang trong mình tâm tánh rộng lớn, tròn đồng thái hư, không thiếu không dư. Nó được xem như một “cỗ xe lớn” nhờ vào tính đa dạng của giáo pháp, mở đường cho một số lượng lớn chúng sinh có thể giác ngộ và thoát khỏi sự khổ đau, đạt được niềm vui. Cả Tiểu thừa và Đại thừa đều bắt nguồn từ vị Phật lịch sử Thích-ca Mâu-ni (Siddhārtha Gautama), nhưng sự quan tâm về thực hành giáo pháp và tư tưởng có sự khác nhau. Đại thừa thường tập trung vào lòng bi (pi. karuṇā) của Bồ Tát (pi. bodhisattva) là đặc tính tiêu biểu. Bộ kinh “Bát-nhã bát thiên tụng” (aṣṭasāhasrikā prajñāpāramitā) được coi là được coi là kinh văn Đại thừa đầu tiên

Đại thừa và Tiểu thừa đều được đặt ra bởi các đại sư trong phái này để phân biệt với Phật giáo Nguyên thủy, được gọi là Tiểu thừa hay Tiểu Thặng (hīnayāna), có nghĩa là “cỗ xe nhỏ” hay “bánh xe nhỏ”. Ngoài ra, còn có một trường phái Phật giáo thứ ba là Kim cương thừa cũng phát sinh từ Đại thừa, (còn được gọi là Mật tông hoặc Chân ngôn.

Đại thừa đại diện cho một hướng tiếp cận rộng hơn, mang trong mình tâm tư nhân từ và lòng bi mênh mông, trong khi Tiểu thừa tập trung vào việc giải thoát cá nhân và tu tập để đạt giác ngộ. Cả hai trường phái này đều có ý nghĩa và vai trò quan trọng trong Phật giáo và đều có nguồn gốc từ vị Phật lịch sử Thích-ca Mâu-ni.

Vấn đề Đại Thừa và Tiểu Thừa

Pháp luân, bánh xe Phật pháp

Trong lịch sử Phật giáo có sự tranh luận và bất đồng quan điểm về giáo lý Tiểu thừa và Đại thừa. Trước đây, một số người cho rằng giáo lý Tiểu thừa không đạt đến mức độ giác ngộ cao nhất của Phật, chỉ có giáo lý Đại thừa mới được coi là giáo lý chân chính. Trái lại, những người ủng hộ Tiểu thừa cho rằng giáo lý Tiểu thừa là nguyên thủy và gốc rễ của Phật giáo, trong khi giáo lý Đại thừa được coi là những biểu hiện bên ngoài.

Tuy nhiên, với sự phát triển xã hội và phương tiện thông tin tiên tiến hiện nay, quan điểm Tiểu thừa và Đại thừa không còn phù hợp và không còn gây mâu thuẫn như trước đây. Các nghiên cứu đã chỉ ra một số điểm quan trọng như sau:

  • Trong thời kỳ Phật giáo nguyên thủy cho đến thời kỳ Bộ phái (khoảng 400 năm sau Đức Phật), không tồn tại thuật ngữ Đại thừa hoặc Tiểu thừa.
  • Thuật ngữ Tiểu thừa có thể được hiểu là Thượng tọa bộ và Thuyết nhất thiết hữu bộ. Ngày nay, chỉ còn hai hệ Tiểu thừa này tồn tại trên thế giới.
  • Gần đây, có xu hướng tránh sử dụng thuật ngữ “Tiểu thừa” do một số người không hiểu biết sâu về Phật pháp có thể cảm thấy tổn thương. Do đó, hai khái niệm “Phật giáo Bắc Tông” và “Phật giáo Nam Tông” đã được tạo ra.
  • Giáo lý đã được phân chia thành hai truyền thống dựa trên địa lý và truyền thừa, được gọi là Phật giáo Bắc Tông và Phật giáo Nam Tông. Việc sử dụng thuật ngữ Bắc Tông và Nam Tông nhấn mạnh tính liên tục và sự phát triển của cây đại thọ Phật giáo.
Xem thêm  Di Lặc Bồ Tát – Biểu tượng của sự từ bi

Mặc dù có những khác biệt giữa truyền thống Bắc Tông và Nam Tông, nhưng thực tế là những điểm tương đồng giữa hai truyền thống này cũng rất quan trọng và cơ bản. Dưới đây là những điểm tương đồng đáng chú ý:

  •  Cả Bắc Tông và Nam Tông đều coi Đức Phật là một bậc Đạo sư, một người thầy truyền cảm hứng và giáo dục cho con người.
  • Cả hai truyền thống đều chấp nhận và thực hành giáo lý Tứ thánh đế, Bát chính đạo, Duyên khởi…; đồng thời chấp nhận Tam pháp ấn Vô thường, Khổ, Vô ngã; cũng như chấp nhận con đường tu tập: Giới-Định-Tuệ.
  • Cả Bắc Tông và Nam Tông đều từ chối sự tồn tại của một đấng tối cao tự sáng tạo và cai quản thế giới.

Những điểm tương đồng này là những yếu tố cơ bản trong Phật giáo, góp phần tạo nên nền tảng chung của các truyền thống Phật giáo, bất kể là Bắc Tông hay Nam Tông.

Trái ngược với quan điểm nguyên thủy, Đại thừa không tập trung quá nhiều vào đời sống xuất gia và cho rằng người tu tại gia cũng có thể đạt Niết-bàn thông qua lòng tốt của các vị Phật và Bồ Tát. Một ví dụ điển hình cho trường hợp này là hình tượng của cư sĩ Duy-ma-cật trong Duy-ma-cật sở thuyết kinh. Cách xưng hô trong kinh cũng có một số khác biệt. Lời dạy trong các kinh ngay nay được định hướng trực tiếp đến giới cư sĩ như “Thiện nam tử” (sa. kulaputra), “thiện nữ nhân” (sa. kuladuhitṛ), như trong Kim Cương kinh, câu hỏi của tôn giả Tu-bồ-đề cho thấy:

“Thưa Thế Tôn, thiện nam tử hoặc thiện nữ nhân đã khởi hành với Bồ Tát thừa nên an trụ như thế nào, nên thực hành như thế nào, nên điều phục tâm như thế nào?”

Theo quan điểm Đại thừa, Niết-bàn không chỉ đơn thuần là giải thoát khỏi Luân hồi, mà còn là hành trình giác ngộ về Chân tâm và an trụ trong đó, đạt “cửa vô sinh vô tử”. Mỗi chúng sinh đều mang trong mình Phật tính (sa. buddhatā), và nhận thức điều này là điều tuyệt đối quan trọng.

Đại thừa đã phân ra nhiều bộ phái khác nhau (xuất phát từ Ấn Độ) sau đó truyền bá qua một số quốc gia như Tây Tạng, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Ở Ấn Độ, Đại thừa đã phân thành Trung quán tông (sa. mādhyamika) do Long Thụ (sa. nāgārjuna) đề xuất c Duy thức tông (sa. vijñānavādin, yogācārin) do Vô Trước (sa. asaṅga) và Thế Thân (sa. vasubandhu) sáng lập. Song song với Tantra (Mật tông) của Ấn Độ giáo, đạo Phật cũng đã phát triển một trường phái được gọi là Kim cương thừa (sa. vajrayāna), rất phổ biến ở Tây Tạng. Ở Trung Quốc và Nhật Bản, thuộc về Đại thừa có Thiền tông, Hoa Nghiêm tông, Thiên Thai tông và Tịnh Độ tông. những bộ kinh (sa. sūtra) và luận (sa. śāstra) là nơi chứa đựng giáo lý cơ bản của Đại thừa. Nói chung, Đại thừa phát triển một cách linh hoạt, thích nghi và tuỳ thuộc vào khả năng giác ngộ của mỗi người.

Một số học giả nghiên cứu về Phật giáo đã đưa ra một ví dụ để giải thích sự khác biệt giữa Tiểu thừa và Đại thừa ngày nay. Họ so sánh nó với hình ảnh của một cây. Một cây bao gồm rễ, thân và lá, từ khi nó còn nhỏ đến khi phát triển là Tiểu thừa. Khi cây phát triển nhánh và mọc nhiều lá hơn, những nhánh và lá đó là Đại thừa, trong khi thân, rễ và những nhánh cũ là Tiểu thừa. Tương tự, khi cây ra quả thì qur đó chính là Mật tông. Vì cùng một cây nên việc phân biệt Tiểu thừa và Đại thừa chỉ có tính chất hình tượng, giống như so sánh bạn khi còn nhỏ và bạn khi trưởng thành. Nói cách khác, dù là Tiểu thừa hay Đại thừa, mục đích cuối cùng của Phật giáo vẫn là đưa con người đạt được giải thoát khỏi khổ đau và sống trong niềm vui hạnh phúc trọn vẹn mãi mãi. Tiểu thừa nói về giáo lý của Phật Thích Ca Mâu Ni trong thế gian, trong khi Đại thừa nói về giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni khi còn tại thế và khi sống tại cõi Niết Bàn cùng với các vị Phật và Bồ Tát (đệ tử của Ngài)

Xem thêm  Hướng dẫn cách thỉnh tượng Phật Thích Ca về nhà

Sự khác nhau giữa Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa

Sự khác nhau giữa Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa

Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa là hai phái Phật giáo có nhiều điểm khác biệt chính như sau:

Quan niệm về đức Phật:

  • Phật giáo Đại thừa coi đức Phật như một vị Thần vạn năng, có uy lực tuyệt đối. Đức Phật được coi là vị Thượng đế với thọ mệnh vô cùng, sắc thân vô biên. Các lời Ngài nói ra được coi là chân lý hoàn hảo. Phật giáo Đại thừa tôn sùng không chỉ đức Phật Thích Ca Mâu Ni mà còn nhiều Phật khác như Phật A Di Đà, Phật Dược Sư Lưu Ly, Bồ Tát Quán Thế Âm, Bồ Tát Di Lặc và Tổ Bồ Đề Đạt Ma.
  • Phật giáo Tiểu thừa coi đức Phật như một nhân vật lịch sử, một con người và một giáo chủ, chứ không phải một vị Thần vạn năng. Giáo lý của đức Phật là con đường dẫn đến Giác ngộ. Đức Phật đã khẳng định rằng mọi chúng sinh đều bình đẳng trong việc chứng ngộ chân lý, không phụ thuộc vào xuất thân mà vào hành vi đạo đức và sự hiểu biết về thực tướng của vạn pháp. Trong ngôi chùa Phật giáo Tiểu thừa, thờ phụng chủ yếu hình tượng đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Quan niệm về Niết bàn (Nirvana) và Thế gian:

  • Phật giáo Đại thừa cho rằng không có sự khác biệt giữa Niết bàn và Thế gian. Để đạt được Niết bàn, người ta phải tiêu trừ Vô minh và nhận thức thực tướng của các hiện tượng sự vật. Cảnh giới Niết bàn với Thế gian không tồn tại độc lập.
  • Phật giáo Tiểu thừa cho rằng Niết bàn là cảnh giới đạt được sau khi thoát khỏi luân hồi sinh tử. Cảnh giới này hoàn toàn khác biệt với cảnh giới Trần thế.

Quan niệm về đời sống xuất gia:

  • Phật giáo Đại thừa không đặc biệt chú trọng đến đời sống xuất gia. Cả những người không xuất gia mà sống tại gia cũng có thể đạt được Niết bàn với sự tế độ của các vị Phật và Bồ tát. Phật giáo Đại thừa coi trọng sự nhập thế và sự liên hệ mật thiết với đời sống thế tục để thực hiện lòng từ bi và giúp chúng sinh vượt qua khổ đau.
  • Phật giáo Tiểu thừa tập trung vào đời sống xuất gia và xa lánh thế gian. Phật giáo Tiểu thừa cho rằng cuộc sống tại gia không thể đem đến sự giải thoát. Người tu hành phải dựa vào bản thân để đạt được giải thoát, không có thần thánh nào có thể làm việc ấy thay cho mình.

Ngôn ngữ và chữ viết

Phật giáo Đại thừa thường được viết bằng Phạn ngữ Sanskrit, trong khi kinh sách của Phật giáo Tiểu thừa được viết bằng Phạn ngữ Pali. Phạn ngữ Sanskrit được sử dụng bởi giới quý tộc và trí thức ở miền Bắc Ấn Độ cổ đại, trong khi Phạn ngữ Pali là ngôn ngữ và chữ viết phổ biến hơn trong giới bình dân ở miền Nam Ấn Độ. Điều này tạo ra một khác biệt về ngôn ngữ và chữ viết giữa hai phái Phật giáo. Cả hai ngôn ngữ đều chứa các bản kinh quan trọng và thông điệp của đức Phật, nhưng có sự khác nhau về nguồn gốc và sử dụng trong cộng đồng Phật giáo.

Giới tăng lữ của Phật giáo

  • Đại thừa bao gồm cả Sa di (nam tu sĩ) và Tỳ kheo (nam tu sĩ) cùng với Sa di ni (nữ tu sĩ) và Tỳ kheo ni (nữ tu sĩ).
  • Giới tăng lữ của Phật giáo Tiểu thừa chỉ gồm Sa di và Tỳ kheo.

Ngoài ra, còn nhiều điểm khác biệt khác giữa Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa, tuy nhiên, những điểm trên đây là những nét khác biệt cơ bản và dễ nhận biết giữa hai phái Phật giáo.

Tổng kết lại, Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa có nhiều điểm khác biệt chính. Phật giáo Đại thừa coi đức Phật như một vị Thần vạn năng, tôn trọng và thờ phượng nhiều vị Phật khác nhau. Đối với Phật giáo Tiểu thừa, đức Phật được coi là một nhân vật lịch sử, một Con người và một Thầy dạy…

Dù có nhiều khác biệt, cả hai phái Phật giáo đều đặt mục tiêu chính là giúp con người giác ngộ, đạt được Niết bàn và giải thoát khỏi khổ đau. Mỗi phái mang đến những hướng đi và phương pháp tu hành riêng, nhưng cùng hướng đến sự khai thông trí tuệ và đạt được sự giải thoát tâm linh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon