Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ, người được xem là người sáng lập Thiền tông ở Trung Hoa, nổi tiếng với một nguyên tắc cơ bản của Thiền: “Hướng trực tiếp vào tâm trí con người, nhìn thấy bản chất của nó và trở thành Phật.”
Mặc dù nhiều câu chuyện về ông có thể chỉ là truyền thuyết và về mặt lịch sử vẫn đang gây tranh cãi, tuy nhiên, đối với đa số tín đồ Thiền tông, Bồ Đề Đạt Ma và những lời dạy đặc biệt của ông vẫn là cơ sở của truyền thống Thiền ngày nay. Hãy cùng Phúc Lâm Sơn Đồng khám phá về vị thầy được cho là vô cùng đặc biệt này!
Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ là ai?
Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ, hay còn được gọi là Đạt Ma, là một nhà sư Phật giáo huyền thoại sống vàothế kỷ V và VI sau Công Nguyên, đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền bá Thiền tông từ Ấn Độ sang Trung Quốc.
Chữ “Bồ đề” trong tiếng Phạn mang ý nghĩa người tỉnh thức hoặc bậc giác ngộ, trong khi “Đạt Ma” có nghĩa là người có kiến thức uyên thâm về Phật Pháp.
Là Tổ thứ 28 của trường phái Thiền, Đạt Ma Sư Tổ là Tổ sư Thiền đầu tiên của Trung Hoa và cũng được tôn vinh là người sáng lập môn phái võ thuật Thiếu Lâm nổi tiếng tại Trung Quốc.
Lời dạy của ông nhấn mạnh trải nghiệm trực tiếp về Phật tánh hơn là sự hiểu biết trí óc. Phong cách trả lời ngắn gọn của ông thậm chí khiến những người như Lương Vũ Đế cảm thấy tức giận. Cuộc sống và lời dạy của Bồ Đề Đạt Ma tiếp tục là nguồn cảm hứng cho người tu theo Thiền tông ngày nay, đồng thời là biểu tượng của sự chăm chỉ, kỷ luật và quyết tâm trên hành trình chứng ngộ tâm linh.
Tiểu sử
Cuộc đời của Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ, một nhà sư Phật giáo huyền thoại, có rất nhiều những câu chuyện mà ngày nay chúng ta thường coi là thần thoại. Các chi tiết về cuộc đời của ông thường bị mơ hồ, và nguồn gốc, niên đại của cuộc hành trình từ Ấn Độ đến Trung Quốc, cái chết của ông và nhiều chi tiết khác vẫn là không rõ ràng.
Nguồn chính về tiểu sử của Đạt Ma Sư Tổ thường được lấy từ ghi chép của Dương Huyền Chí (楊衒之) về các tu viện Phật giáo tại Lạc Dương (547 CN), …
Những câu chuyện về cuộc đời của Đạt Ma Sư Tổ thường đầy yếu tố thần thoại, tạo ra một hình ảnh huyền bí và không thể kiểm chứng bằng lý lịch lịch sử. Tuy nhiên, giá trị quan trọng không phải là sự chính xác lịch sử mà là ý nghĩa mà những câu chuyện mang lại cho tín đồ Thiền tông và cách chúng vẫn ảnh hưởng đến truyền thống ngày nay.
Theo nhiều nguồn, Đạt Ma Sư Tổ có thể sinh ra trong một gia đình thượng lưu ở Ấn Độ, cũng có nguồn nói rằng ông là con trai thứ 3của một vị Vua tại Ấn Độ, tuy nhiên, ông đã buông xuống địa vị xã hội của mình để theo đuổi cuộc sống xuất gia và trở thành tín đồ Phật giáo Đại thừa dưới thời Tổ sư Bát Nhã Đa La.
Đạt Ma Sư Tổ nhận được lời dạy trực tiếp về giác ngộ, điều mà Thiền tông đặc biệt chú trọng. Ông được cho là đã rời Ấn Độ để phục hưng Phật giáo ở Trung Quốc, mang theo thông điệp độc đáo của mình: “một sự truyền dạy đặc biệt, không cần kinh điển, không phụ thuộc vào chữ viết, trực tiếp chỉ vào tâm trí để nhìn thấy bản chất thực sự và đạt được giác ngộ.”
Cuộc gặp gỡ nổi tiếng với Hoàng đế Lương Vũ, vị vua ủng hộ mạnh mẽ Phật giáo, là một mốc đánh dấu quan trọng. Trong cuộc đối thoại, Đạt Ma Sư Tổ thể hiện phong cách giảng dạy của mình bằng những câu trả lời ngắn gọn và những khái niệm sâu sắc như “trống rỗng, không có thánh thiện,…”
Sau cuộc gặp gỡ với Hoàng đế, ông bị trục xuất và tiếp tục hành trình về phía bắc, đến chùa Thiếu Lâm ở núi Tung Sơn. Ông được cho là đã ngồi thiền bên ngoài chùa trong 9 năm, trước khi được nhận vào và thúc đẩy các nhà sư Thiếu Lâm tập trung vào sự cân bằng giữa tu tập và lao động thể chất.
Nguyên nhân và cái chết của Đạt Ma Sư Tổ không rõ ràng, và có nhiều câu chuyện giả thuyết. Một trong số đó là về sự ghen tị của môn đệ, người đã cố gắng đầu độc ông. Sau lần thứ 6, ông quyết định rằng đã đến lúc nhập Niết bàn và được cho là đã chết trong lúc tọa thiền.
Cuộc đời và lời dạy của Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ không chỉ là một phần của lịch sử, mà là nguồn cảm hứng và hướng dẫn cho những người tu theo Thiền tông ngày nay. Phong cách giảng dạy đặc biệt của ông, cùng với sự nhấn mạnh vào giác ngộ và thực tập trực tiếp, tiếp tục là nguồn lực quan trọng trong truyền thống Thiền.
Triết lý của Ngài
Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ, mặc dù không phải là một nhà văn hay nhà triết học với số lượng bài giảng phong phú như một số nhân vật Phật giáo khác, nhưng giáo lý của ông được thể hiện trong các câu chuyện về cuộc đời ông. Các yếu tố trung tâm trong giáo lý của ông bao gồm sự nhấn mạnh về thiền môn, phong cách tương tác với học trò thông qua “pháp đấu,” sự không đánh giá cao học thuật và tranh luận trí tuệ, tầm quan trọng của sự chứng ngộ cá nhân và sự truyền tâm từ thầy sang đệ tử.
Những đặc sắc mà Đạt Ma Sư Tổ mang từ Ấn Độ sang Trung Quốc hơn 1.500 năm trước vẫn là nền tảng của Thiền tông ngày nay. Có những quan điểm cho rằng, ông đã mang theo hạt giống của trường phái Duy Thức tông, hay “Tâm chỉ,” một sự phát triển từ truyền thống Bà-la-môn Ấn Độ. Một số ghi chép thậm chí cho biết Bồ Đề Đạt Ma là người đầu tiên giới thiệu bộ kinh Lăng Già đến Trung Quốc, một tác phẩm phản ánh triết lý Duy Thức.
Một yếu tố quan trọng trong triết lý của ông là sự nhấn mạnh vào thiền môn. Ông thường thuyết giảng về tâm chỉ và giáo lý tánh không (shunyata), những khái niệm quan trọng của tư tưởng Đại thừa. Ông truyền đạt rằng tâm của chúng ta là niết bàn, và sự giác ngộ không thể tìm thấy bên ngoài tâm trí mà chỉ tồn tại bên trong.
Các câu chuyện về cuộc đời ông thường thể hiện sự nhấn mạnh vào hành động mà không cần khái niệm hóa kết quả, phản ánh tư tưởng Thiền về sự tự do và tự phát trong mọi vấn đề. Ông cũng giáo dục về sức khỏe thể chất, cho rằng cơ thể khỏe mạnh sẽ làm tăng năng lượng tinh thần và giúp chúng ta chịu đựng được những khó khăn của thiền định miên mật.
Phương pháp tiếp cận tinh thần và thể xác của Đạt Ma Sư Tổ đã thu hút tầng lớp Samurai ở Nhật Bản, nơi họ đã tích hợp Thiền vào cách sống của mình. Sự chú trọng của ông vào sự kết hợp giữa hành động và giác ngộ cá nhân đã làm nổi bật truyền thống Thiền và tạo ra ảnh hưởng lâu dài trong nền văn hóa và triết lý Phật giáo.
Chân dung
Đạt Ma Sư Tổ, hay Bồ Đề Đạt Ma, không chỉ là một nhà sư Phật giáo nổi tiếng mà còn là người được tưởng nhớ thông qua nhiều truyền thuyết và hình ảnh nghệ thuật. Dù được tôn kính với tư cách là Tổ sư Chân truyền thứ 28 của Thiền tông, nhưng trong nghệ thuật Phật giáo, ông thường được miêu tả như một hình tượng đặc biệt – người đàn ông man rợ, râu rậm và mắt to.
Bức chân dung của Đạt Ma Sư Tổ thường thể hiện nét mặt nghiêm túc, với đôi mắt sâu thẳm, thể hiện sự tập trung và chánh niệm. Râu rậm dày và mắt to của ông thường được làm nổi bật, tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và kiên định. Ông thường được mô tả trong trạng thái tĩnh lặng và sâu sắc, phản ánh tâm hồn của một người tu sĩ.
Ngoài ra, hình ảnh “Người man rợ mắt xanh” trong các văn bản Trung Quốc cũng thể hiện tính cách độc lập và không bị ràng buộc của Đạt Ma Sư Tổ đối với những quy ước xã hội. Ông thường được mô tả như một người không theo đuổi sự xa hoa hay vật chất, mà tập trung vào hành trình tìm kiếm giác ngộ và sự tự do tinh thần.
Những chi tiết như râu rậm, mắt to và tâm hồn sâu sắc trong các bức chân dung và truyền thuyết về Đạt Ma Sư Tổ đã tạo nên một hình tượng mạnh mẽ, là nguồn cảm hứng và tôn vinh đối với những người theo đuổi con đường tu tập và Thiền tông.
Truyền thuyết về Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ
Truyền thuyết Phát Minh Ra Võ Thuật Trung Quốc
Trong thế kỷ thứ V và thứ VI, Bồ Đề Đạt Ma, hay còn gọi là Đạt Ma Sư Tổ, được ghi nhận trong truyền thuyết là người đã góp phần lớn vào sự hình thành và phát triển của võ thuật Trung Quốc, đặc biệt là thông qua việc giáo dục các nhà sư tại chùa Thiếu Lâm. Tuy nhiên, việc coi ông là người phát minh ra Kung fu không xác định được, vì đã có sự phát triển của nó từ thời kỳ trước khi ông đặt chân đến Trung Quốc.
Câu chuyện này thường được thể hiện trong nghệ thuật Phật giáo, với hình ảnh của Đạt Ma Sư Tổ quen thuộc. Điều này không chỉ là một biểu tượng về võ thuật mà còn là một biểu tượng về lòng kiên trì, tập trung và sự tự chủ.
Truyền thuyết Đưa Trà Đến Trung Quốc
Một trong những truyền thuyết nổi tiếng khác là về việc Đạt Ma Sư Tổ đã đưa trà đến Trung Quốc. Câu chuyện kể rằng trong quá trình thiền định 9 năm tại Thiếu Lâm Tự, ông đã ngủ quên. Khi tỉnh dậy, ông tức giận đến mức tự cắt mí mắt của mình để tránh rơi vào giấc ngủ. Mí mắt đó sau đó biến thành cây chè. Tuy nhiên, lịch sử trà ở Trung Quốc cho thấy rằng nó đã tồn tại trước sự xuất hiện của Đạt Ma Sư Tổ.
Câu chuyện này, mặc dù mang tính huyền bí, thường được sử dụng để tôn vinh lòng quả cảm và sự hy sinh cho mục đích của Đạt Ma Sư Tổ, cũng như để tôn trọng giá trị văn hóa của trà trong xã hội Trung Quốc.
Câu chuyện về Ngồi Thiền 9 Năm
Câu chuyện về việc Đạt Ma Sư Tổ ngồi thiền ngoài chùa Thiếu Lâm trong 9 năm là một biểu tượng về sự kiên nhẫn, tập trung và đặt lợi ích tâm linh lên hàng đầu. Tuy nhiên, một phần của truyền thuyết này là việc ông mất đi khả năng sử dụng chân của mình sau những năm ngồi thiền, một chi tiết thường được nhắc đến trong phong tục làm búp bê Daruma ở Nhật Bản.
Câu chuyện này tạo ra một hình ảnh của sự hi sinh và kiên trì trong việc tu tập thiền, nhưng cũng tạo ra một yếu tố huyền bí và kích thích tưởng tượng, đặt ra nhiều nghi vấn về sự thật hay huyền bí của sự kiện này.
Những truyền thuyết này, bất kể có độ huyền bí hay lịch sử, đều tạo nên một bức tranh huyền thoại về Bồ Đề Đạt Ma, làm phong phú thêm sự tôn trọng và sự kính trọng của người tu hành Thiền tông đối với ông. Đồng thời, chúng cũng góp phần làm nổi bật sự ảnh hưởng văn hóa mà ông để lại trong lịch sử của Đông Á.
Cái chết bí ẩn
Câu chuyện về cái chết của Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ vẫn là một đề tài bí ẩn và gây nhiều tranh cãi trong giới học thuật và tín đồ Phật giáo. Không có sự đồng thuận về chi tiết cụ thể của cái chết này, và nhiều truyền thuyết đã được tạo ra để giải thích sự kiện đầy kỳ bí này.
Một trong những phiên bản phổ biến nhất là câu chuyện về việc Đạt Ma Sư Tổ bị đầu độc bởi một đệ tử có lòng đố kỵ trong một hang động. Theo truyền thuyết này, sau một chuỗi các cố gắng đầu độc, ông cuối cùng đã quyết định thả mình vào vực và từ giã cuộc sống này. Tuy nhiên, không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh câu chuyện này, và một số học giả đặt ra nghi vấn về tính chân thực của nó.
Một quan điểm khác đề cập đến việc Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ có thể đã tự nguyện chọn thời điểm chết. Theo truyền thuyết này, sau khi thành công trong việc truyền bá giáo pháp Thiền tông đến Trung Quốc, ông đã cảm thấy nhiệm vụ của mình đã hoàn thành và chọn tự nguyện rời bỏ thế giới này trong tình trạng thiền định.
Thậm chí, có người còn cho rằng ông không chết mà chỉ “thu thân” hay đạt được tình trạng thức tỉnh cao cấp, điều mà những người hâm mộ và học trò của ông tin là có thể xảy ra với một hành giả xuất sắc như Đạt Ma Sư Tổ.
Tuy nhiên, không có nguồn lịch sử cụ thể nào đề cập đến chi tiết về cái chết của Đạt Ma Sư Tổ, và câu chuyện này vẫn là một phần của sự huyền bí và thần thoại trong lịch sử Phật giáo. Sự bí ẩn này đã thêm vào hình ảnh huyền bí và tôn nghiêm của Đạt Ma Sư Tổ, làm cho người ta cảm nhận rằng sự hiểu biết về ông không chỉ giới hạn trong ranh giới của kiến thức lịch sử thông thường.
Tượng Đạt Ma Sư Tổ
Xem chi tiết về Tượng Bồ Đề Đạt Ma Sư Tổ tại Phúc Lâm
Ý nghĩa thờ cúng
Trong tâm trí của người Phật tử, tượng Đạt Ma Sư Tổ không chỉ là một biểu tượng còn là một sự linh thiêng và mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc. Việc đặt tượng Đạt Ma Sư Tổ trong nhà không chỉ mang lại sự trấn an mà còn xua đuổi tà ma, loại bỏ năng lượng tiêu cực và thu hút cát khí, vượng khí vào không gian sống của gia chủ.
Các loại tượng Đạt Ma Sư Tổ với các biểu tượng khác nhau cũng mang đến những ý nghĩa sâu sắc khác nhau:
- Tượng Đạt Ma Sư Tổ với 1 chiếc giày và 1 cây thiền: Biểu tượng cho sự giác ngộ và nhắc nhở con người về sự tạm bợ trong cuộc sống. Cây thiền đại diện cho sự giác ngộ, trong khi chiếc giày biểu thị cho sự đến và rời đi trong cuộc đời.
- Tượng Đạt Ma khuất thực: Tượng này răn dạy con người về sự tu tâm, tích đức và không bị cuốn vào những vật chất, lợi ích trần tục.
- Tượng Đạt Ma quá hải: Biểu tượng của ngộ phật tính cao và khí chất vững vàng. Nó nhắc nhở con người luôn phải có ý chí kiên định và bền bỉ trong cuộc sống.
- Tượng Đạt Ma thế võ: Ca ngợi sức mạnh bên trong con người, khuyến khích ta vượt qua mọi khó khăn và thách thức trong cuộc sống.
- Tượng Đạt Ma ngồi thiền: Biểu tượng cho sự thâm hậu của sự thiền định và mong muốn về một cuộc sống bình yên, an lành. Dù chim đã làm ổ trên người Đạt Ma nhưng ngài vẫn không biết, thể hiện sự tĩnh lặng và thanh tịnh trong tâm hồn.
Tất cả những loại tượng này không chỉ là vật phẩm trang trí mà còn là nguồn cảm hứng và động viên cho người thờ cúng, đồng thời đem lại sự bảo vệ và phúc lành cho không gian sống của tín đồ.
Lưu ý khi thờ cúng tượng tại gia
Thờ cúng tượng Đạt Ma Sư Tổ tại gia không chỉ là một truyền thống của những người tu hành Thiền tông, mà còn là một xu hướng được nhiều gia đình Phật tử khác nhau chấp nhận, với hy vọng mang lại sự bình an, tâm linh và loại bỏ năng lượng tiêu cực từ môi trường xung quanh. Việc này không chỉ thể hiện lòng tôn kính đối với Đạt Ma Sư Tổ mà còn được coi là một biện pháp phong thủy hữu ích.
Tượng Đạt Ma Sư Tổ có sẵn trong nhiều hình thức khác nhau, từ tượng ngồi thiền đến tượng múa võ hoặc thậm chí là tượng Đạt Ma quá hải, tạo ra sự đa dạng và linh hoạt cho lựa chọn của người thờ cúng. Những bức tượng này có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, đồng, đá, xi măng, hay nhựa composite.
Khi thờ cúng tại gia, việc lựa chọn vị trí đặt tượng cũng rất quan trọng để tối ưu hóa tác dụng phong thủy. Thông thường, người ta khuyến khích đặt tượng Đạt Ma Sư Tổ ở nơi nào đó gần cửa chính nhà, nhưng mặt tượng hướng ra cửa để ngăn chặn năng lượng tiêu cực từ việc vào nhà. Việc đặt tượng trong hang động nhân tạo cũng là một lựa chọn thông thái để tạo nên một không gian tâm linh riêng tư.
Ngoài việc đặt tượng trong nhà, nhiều Phật tử còn chọn những tượng nhỏ để trang trí trong phòng làm việc, trên taplo xe hơi, nhằm mang lại sự bảo vệ và cảm giác an lành trên mọi hành trình. Việc chọn lựa tượng Đạt Ma phù hợp và tư vấn từ cơ sở điêu khắc uy tín có thể giúp gia chủ tận hưởng tối đa những giá trị tâm linh và phong thủy từ việc thờ cúng vị Tổ sư Thiền tông kỳ quái này.