Tịnh Độ Tông là một trong những trường phái quan trọng của Phật giáo, được người dân Việt Nam đón nhận và thực hành rộng rãi. Pháp môn này nhấn mạnh việc niệm danh hiệu Đức Phật A Di Đà, quán tưởng hình ảnh của Ngài và cầu nguyện được tái sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc – một cảnh giới thù thắng và trang nghiêm. Với ba yếu tố chính là Tín, Nguyện, Hạnh, các tín đồ Tịnh Độ Tông tu tập theo con đường mà Phật A Di Đà đã hứa nguyện, với hy vọng tiếp tục tiến bộ trong sự nghiệp giác ngộ và giải thoát.
Tịnh Độ Tông là gì?
Tịnh Độ Tông, còn được biết đến với tên gọi Tịnh Thổ Tông (zh. 淨土宗, ja. 浄土宗), hoặc Liên Tông (zh. 蓮宗), là một trong những pháp môn nổi bật của Phật giáo. Pháp môn này phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam, do Huệ Viễn (zh. 慧遠, 334-416) – một vị cao tăng Trung Quốc sáng lập và được Pháp Nhiên (法然, ja. 法然) phổ biến tại Nhật Bản. Mục tiêu của Tịnh Độ Tông là tu tập để đạt được sự tái sinh tại Tây Phương Cực Lạc (sa. Sukhāvatī), nơi tịnh độ của Phật A Di Đà.
Điểm đặc trưng của Tịnh Độ Tông là niềm tin mãnh liệt vào Phật A Di Đà và năng lực cứu độ của Ngài, vị Phật đã nguyện cứu vớt tất cả chúng sinh tưởng nhớ đến mình. Do đó, tông phái này đôi khi được gọi là “tín tâm”, và có người cho rằng pháp môn này “dễ dàng” vì dựa vào lực từ bên ngoài (tha lực) của Phật A Di Đà.
Phương pháp tu tập chủ yếu của Tịnh Độ Tông là niệm danh hiệu Phật A Di Đà và quán tưởng về Cực Lạc. Ba bộ kinh quan trọng nhất của tông phái này bao gồm: Vô Lượng Thọ Kinh (sa. Sukhāvatī-vyūha), A Di Đà Kinh (sa. Amitābha-sūtra) và Quán Vô Lượng Thọ Kinh (sa. Amitāyurdhyāna-sūtra).
Tịnh Độ Tông còn tôn vinh các vị Bồ Tát nổi bật như Quan Thế Âm Bồ Tát, Đại Thế Chí Bồ Tát, và Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Hiện nay, Tịnh Độ Tông là một trong những tông phái Phật giáo phổ biến nhất tại Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam, thu hút rất nhiều tín đồ với triết lý và phương pháp tu tập đặc biệt của mình.
Sự truyền thừa, phát triển của Tịnh Độ Tông
Tịnh Độ Tông có một hình thức truyền thừa khác biệt so với nhiều tông phái Phật giáo khác, không dựa trên sự truyền dạy trực tiếp từ thầy đến trò, mà thay vào đó dựa vào sự đóng góp nổi bật cho sự phát triển và xiển dương giáo lý Tịnh Độ. Ở Trung Quốc, Huệ Viễn (333 – 416) được coi là người đặt nền móng cho Tịnh Độ Tông.
Vào năm 402, Huệ Viễn đã thành lập Hội Niệm Phật tại Lô Sơn, khởi xướng một phương pháp tu tập đơn giản bằng cách lễ bái và niệm danh hiệu Phật A Di Đà. Đây là bước đầu tiên trong việc tổ chức tu học theo đường lối Tịnh Độ tại Trung Quốc.
Tiếp theo, Đàm Loan (476 – 542) đã nghiên cứu sâu rộng các tác phẩm về pháp môn Tịnh Độ, giảng dạy và truyền bá giáo lý này, nhấn mạnh vào yếu tố “tín tâm niệm Phật”. Ngài đã góp phần quan trọng trong việc lan tỏa pháp môn này đến đại chúng.
Đạo Xước (562 – 645), ban đầu chuyên tu theo Niết Bàn Tông, sau khi đọc được các ghi chép về Đàm Loan, đã chuyển sang tu tập và giảng dạy Tịnh Độ. Ngài thường xuyên giảng dạy về Quán Vô Lượng Thọ Kinh và đã sáng tạo ra tràng hạt để giúp mọi người thực hành trì danh niệm Phật dễ dàng hơn.
Trong số các đệ tử xuất sắc của Đạo Xước, nổi bật là Thiện Đạo (613 – 681). Ông đã viết hàng trăm nghìn cuốn kinh A Di Đà và vẽ hàng trăm bức tranh mô tả cảnh giới Tịnh Độ, giúp cho hình ảnh Tịnh Độ trở nên sống động và hiện thực hơn trong tâm trí của người tu tập.
Đến thời nhà Đường, Từ Mẫn (680 – 748) cũng nổi bật như một hành giả Tịnh Độ xuất sắc. Ông đã lên đường đến Bắc Thiên Trúc (Ấn Độ) để “nhập Trúc cầu pháp” và đã nhận được pháp môn Tịnh Độ. Suốt thời kỳ nhà Tống (960 – 1279), tư tưởng và truyền thống tu tập của Tịnh Độ Tông tiếp tục được duy trì và phát triển.
Đến thời nhà Minh (1360 – 1661), Tịnh Độ Tông đã phổ cập rộng rãi hơn trong quần chúng, và đến cuối đời nhà Thanh, pháp môn này ngày càng hưng thịnh tại Trung Quốc. Sau đó, Tịnh Độ Tông được truyền bá sang các nước khác như Tây Tạng, Việt Nam, Nhật Bản, và Triều Tiên, nơi nó được tiếp nhận và phát triển mạnh mẽ.
Tịnh Độ Tông ở Việt Nam
Tịnh Độ Tông ở Việt Nam phát triển song song với Thiền Tông, tạo nên một nền tảng tu tập phong phú và đa dạng. Nhiều nhà tu hành ở Việt Nam đã nghiên cứu sâu sắc cả hai giáo lý này và thực hành theo lối Thiền – Tịnh song tu. Đối với các Phật tử tại gia, pháp môn Tịnh Độ thường được ưa chuộng hơn do sự đơn giản và dễ thực hành.
Một thực tế là nhiều Phật tử tại gia chỉ biết rằng niệm danh hiệu Phật A Di Đà với tâm niệm chân thành là đủ để vãng sanh về Tây Phương Cực Lạc, mà không nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu sâu hơn về giáo lý này để hỗ trợ cho quá trình tu tập.
Ở Việt Nam, Tịnh Độ Tông đã có dấu ấn từ thời Lý – Trần. Dưới triều đại vua Lý Thánh Tông (1023 – 1072), một pho tượng Phật A Di Đà độc đáo đã được tạc và hiện vẫn còn lưu giữ tại chùa Phật Tích. Thời kỳ này cũng ghi nhận tác phẩm “Khóa Hư Lục” của Trần Thái Tông (1218 – 1277), trong đó có các bài viết như “Niệm Phật Luận” và “Lục Thời Sám Hối Khoa Nghi”, thể hiện sự chú trọng đến pháp môn Tịnh Độ.
Tuy nhiên, thời Lý – Trần, pháp môn Thiền học “Trực chỉ nhân tâm, kiến tính thành Phật” vẫn chiếm ưu thế hơn. Đến đầu thế kỷ XX, Tịnh Độ Tông đã trở thành pháp môn phổ biến và được nhiều người tu tập vì tính đơn giản và khả năng đáp ứng được nhu cầu tâm linh trong bối cảnh xã hội thời đó.
Tịnh Độ Tông, với phương pháp niệm Phật và sự nhấn mạnh vào lòng tin vào Phật A Di Đà, đã trở thành một con đường tu tập dễ tiếp cận và phổ biến rộng rãi trong cộng đồng Phật tử tại Việt Nam.
Một số cõi Tịnh Độ phổ biến trong Phật Giáo
Khi nhắc đến Tịnh Độ, Phật tử thường nghĩ ngay đến cõi Tây Phương Cực Lạc của Phật A Di Đà. Tuy nhiên, theo Phật giáo Đại Thừa, có mười phương Tịnh Độ, trong đó có bốn cõi được nhắc đến phổ biến nhất:
Di Lặc Tịnh Độ
Bồ Tát Di Lặc hiện đang cư ngụ tại cõi trời Đâu Suất, tầng thứ tư của cõi trời Dục giới, nơi chia làm nội viện và ngoại viện. Nội viện là Tịnh Độ của Đức Di Lặc. Theo kinh Quán Di Lặc Bồ Tát Thượng Sinh Đâu Suất, để sinh về cõi này, người tu cần giữ năm giới, tám giới Bát Quan Trai, và giới Cụ Túc, tu mười điều thiện, và luôn niệm tưởng về Đức Di Lặc.
Dược Sư Tịnh Độ
Cõi Tịnh Lưu Ly của Phật Dược Sư Lưu Ly Quang Vương nằm về phương Đông, cách cõi Ta Bà mười hằng hà sa cõi Phật. Đất đai ở đây bằng lưu ly, thành quách cung điện đều trang nghiêm đẹp đẽ, được làm từ thất bảo. Để vãng sanh về cõi này, hành giả cần trì tụng chú Dược Sư và niệm danh hiệu Phật Dược Sư Lưu Ly Quang Vương.
Cõi Tịnh Độ của Phật A Súc Bệ
Cõi Diệu Hỷ của Phật A Súc Bệ là nơi kết nối niềm an vui giải thoát của mỗi người với sự giải thoát an vui của mọi người. Theo kinh Duy Ma Cật, cõi Diệu Hỷ là nơi trang nghiêm và tốt đẹp, với chúng Bồ Tát thanh tịnh. Để vãng sanh về cõi này, hành giả cần phát nguyện lớn, thực hành Bố Thí, Giới, Tuệ Ba La Mật Đa, và hồi hướng căn lành đến Đức Như Lai Bất Động.
Tây Phương Cực Lạc
Cõi Tây Phương Cực Lạc, do Đức Phật A Di Đà chủ trì, là cõi công đức trang nghiêm với quang minh vô lượng, không có ma não hay ác thú. Chúng sinh ở đây đều có sắc thân vi diệu, trí huệ sáng suốt, và phước đức vô lượng. Để sinh về cõi này, người tu cần nhất tâm niệm Phật A Di Đà và thực hành các thiện nghiệp.
Tu tập Pháp Môn Tịnh Độ Tông
Tịnh Độ Tông là một tông phái Phật giáo tập trung vào niệm Phật, đặc biệt là quán tưởng Phật A Di Đà và sự trang nghiêm của cõi Tây Phương Cực Lạc. Hành giả cần siêng năng niệm Phật với Tín, Nguyện, Hạnh và dựa vào Phật lực để được vãng sanh về Cực Lạc.
Không đơn thuần là tín ngưỡng Tịnh Độ và niệm danh hiệu Phật A Di Đà, pháp môn này còn đòi hỏi tu tập Giới, Định, Tuệ. Trong đó, Giới và Định đóng vai trò quan trọng. Nhờ niệm Phật tinh tấn mà hành giả đạt đến trạng thái nhất tâm, không bị tạp niệm chi phối. Việc thọ trì Tam quy, Ngũ giới, hành Thập thiện, tạo công đức và phúc lành giúp hành giả thành tựu Giới.Tịnh Độ Tông, với phương pháp niệm Phật và cầu vãng sanh Cực Lạc, đã trở thành một trong những tông phái Phật giáo lớn và đặc biệt phổ biến tại Việt Nam, được đông đảo Phật tử tiếp nhận và thực hành.