Bài vị là gì? Tìm hiểu chung về bài vị

Bài vị và linh vị là những tấm thẻ quan trọng trong nghi thức thờ cúng của người Việt. Tuy nhiên, không nhiều người hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chúng. Bài viết này sẽ cung cấp một số thông tin để giúp bạn hiểu rõ hơn về bài vị thờ và cách lập thỉnh, viết và đặt bày chúng trên bàn thờ một cách chính xác.

Bài vị là gì? Ý nghĩa bài vị

<yoastmark class=

Bài vị trong nghi thức thờ cúng của người Việt không chỉ đơn thuần là đồ trang trí trên bàn thờ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc đối với người đã mất và người sống. Nó là một tấm thẻ có tầm quan trọng vượt xa việc trang hoàng không gian thờ cúng, thể hiện lòng biết ơn công đức và cội nguồn, và cũng là cách để truyền giữ và giới thiệu cho đời sau về những giá trị văn hóa và tâm linh.

Khi chúng ta hiểu rõ ý nghĩa và tục lệ của bài vị thờ, chúng ta sẽ nhận thấy giá trị quan trọng mà nó mang lại trong việc thờ cúng tổ tiên và thần linh. Người xưa đã rất cẩn trọng ngay từ việc chọn gỗ để làm bài vị, và tuân thủ các bước nghi lễ từ lập thỉnh, đề chủ, cúng tế cho đến mai thần chủ. Bài vị thờ không chỉ đơn thuần là một sản phẩm có sẵn mà là kết quả của quá trình tâm huyết và cống hiến.

Bài vị là gì? Linh vị là gì?

Bài vị thờ là tấm thẻ đặc biệt linh thiêng được đặt trên bàn thờ trong các nơi thờ tự. Nó có vị trí trung tâm ghi họ tên, chức tước, cùng với ngày tháng năm sinh và ngày mất của người đã qua đời. Bài vị thờ được coi là đồ thờ quan trọng nhất, được sử dụng cả trong di tích văn hóa và gia đình.

Tùy theo thời đại, hoàn cảnh cụ thể và tập tục văn hóa địa phương, bài vị còn được gọi bằng các từ khác nhau như Linh vị, Thần vị, hoặc Long vị. Trong thờ cúng gia tiên và dòng họ miền Bắc, tấm thẻ bài còn được gọi một cách trọng trịnh là Thần chủ.

Bài vị thường được làm từ phần gỗ tốt của các loại cây có ý nghĩa tâm linh, nhằm đảm bảo tính bền vững và trường tồn của việc thờ cúng. Trong các đàn lễ, có thể sử dụng linh vị làm bằng giấy để cúng sao, thần linh hay là vong linh. Sau khi lễ cúng kết thúc, linh vị giấy thường được mang đi để hóa. Hiện nay, một số nơi đã sử dụng thẻ bài làm bằng đồng để thờ cúng, tuy nhiên ý nghĩa và liên quan của chất liệu đồng với linh hồn trong nghi thức thờ tự vẫn còn đang được thảo luận và tìm hiểu.

Ý nghĩa trong văn hoá thờ cúng

Các tấm bài vị trong văn hóa thờ cúng mang ý nghĩa tượng trưng cho sự hiện diện của linh hồn người đã mất trên bàn thờ, bất kể là trong các công trình văn hóa hay gia tiên. Tấm thẻ bài được coi như một biểu tượng hay hình ảnh di ảnh trong khung thờ.

Theo quan niệm truyền thống, linh hồn hiện diện trên tấm bài vị để nhận lễ cúng và thể hiện lòng nhớ ơn đến công đức của tiền nhân và các vị thần linh. Trong các di tích, các tấm bài vị thờ thần mang ý nghĩa rằng các vị thần linh đang trú ngụ ở đó để dân làng nhớ đến công đức và mong muốn được che chở, bảo vệ. Các làng thường tổ chức lễ hội cúng tế hoặc lễ rước bài vị hàng năm để tưởng nhớ công đức này. Những tấm bài vị này không phải ai cũng có thể xem hoặc chạm vào, vào ngày hội, chỉ những người được cộng đồng làng đề cử mới được thực hiện nghi lễ dâng và đặt lên kiệu để rước.

Với tấm bài vị thờ gia tiên, mỗi tấm thẻ đại diện cho linh hồn của người thân đã về với tổ tiên. Trong các dịp giỗ tết, gia đình tổ chức lễ giỗ con cháu thường đặt linh vị này để thể hiện lòng hiếu kính và nhớ đến tình thâm nghĩa trọng. Sau đó, những lời khấn nguyện được cầu mong để nhận được chứng giám và sự che chở, bảo vệ từ tổ tiên đến các thế hệ sau.

Tập tục này được lưu truyền và thừa kế từ đời này sang đời khác. Qua đó, chúng ta có thể hiểu một phần về ý nghĩa sâu sắc của văn hóa thờ bài vị trong nền văn hóa của người Việt.

Phong tục và nghi lễ lập thờ bài vị

Phong tục và nghi lễ lập thờ bài vị cho người đã mất là một phần rất quan trọng trong văn hóa thờ cúng. Theo quan niệm truyền thống, đặt thẻ bài lên bàn thờ và cúng giỗ chỉ là một phần nhỏ của nghi lễ. Dù cho việc này có đơn giản đến đâu, các bước lập thờ vẫn phải được thực hiện theo trình tự nhất định từ đầu đến cuối. Đồng thời, cần có quy định nghi lễ riêng cho từng tấm thẻ bài.

Cùng với nghi lễ, viết chữ trên bài vị thờ tự cần phải chính xác, rõ ràng, cụ thể và tuân theo niêm luật. Ngoài ra, cần phải xác định được thẻ bài nào để thờ mãi mãi và thẻ bài nào chỉ thờ trong vài đời.

Trong văn hoá thờ cúng, việc tuân thủ trình tự và nghi lễ chỉnh chu là điều quan trọng để tạo nên nét đẹp toàn diện và trọn vẹn.

Phong tục thờ và các loại bài vị 

Phong tục thờ và sử dụng các loại bài vị là một phần quan trọng trong văn hóa thờ cúng của người Việt. Nó được thực hiện tại nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm di tích, gia đình, cửa hàng và nhiều nơi khác. Có nhiều loại bài vị được sử dụng, mỗi loại mang ý nghĩa riêng theo từng tình huống và khía cạnh tâm linh, bao gồm thánh thần, tổ tiên và thần linh bản gia. Nhờ vào những tấm long vị, thần vị, linh vị này, tục thờ cúng đã trở thành một phần của văn hóa tín ngưỡng của chúng ta.

Thần vị thờ trong các di tích văn hóa

Trong các khu di tích văn hóa tâm linh như đình, chùa, đền, miếu, việc thờ cúng được thực hiện thông qua các tấm thẻ đặc biệt. Trong đó, tấm thẻ gọi là “Long vị” được sử dụng để thờ cúng vua, mang ý nghĩa rất trọng đại. Ngoài ra, còn có tấm thẻ “Thần vị” dùng để thờ cúng những người có công đối với dân tộc và quốc gia, như các vị thần thánh, thành hoàng, tổ nghề, tổ nghiệp… Các tấm thẻ bài cũng được sử dụng để thờ cúng các vị sư tại chùa và các vị tổ của các môn phái hoặc giáo phái.

Trong một số trường hợp, nếu không có tượng thờ, người ta sẽ tạo bài vị để đại diện cho các vị thần. Điều này thường được thể hiện bằng việc khoác khăn choàng và đặt mũ lên tượng trưng như thể hiện sự hiện diện của các vị thần. Mỗi tuần tiết hoặc tiệc thánh, dân làng thường tổ chức các nghi lễ, và có những nơi thậm chí còn rước kiệu long trọng cho các thẻ bài thần vị. Tục lệ này được duy trì đều đặn hàng năm, bền vững qua các thời đại.

Bài vị trong các nhà thờ dòng họ (chi tộc)

Trong các nhà thờ dòng họ hoặc nhà thờ chi tộc, đó là nơi gốc rễ và phát triển của các họ mạc, việc thờ cúng bài vị có ý nghĩa đặc biệt. Trong đó, người ta thờ cúng thủy tổ và các tổ phân chi, đại diện cho nguồn gốc và liên kết của dòng họ. Khi đến dịp giỗ tết, các tấm bài vị được mở ra, và trong ngày đó, tất cả thành viên nam trong họ đều tham gia lễ cúng, thể hiện lòng hiếu kính, tôn kính và nhớ ơn công lao của tổ tiên, đồng thời nhận thức về sự mạnh mẽ và xuất xứ của gia tộc.

Xem thêm  Xà ngang trần nhà đặt trên bàn thờ sẽ xảy ra hệ lụy gì? Cùng tìm hiểu.

Ngoài ra, trong những nhà thờ này còn được lưu trữ các bài vị khác như gia tiên nhà trưởng và cũng có trường hợp thờ cúng Hậu (người đã hiến đất xây dựng nhà thờ). Đồng thời, những gia đình không có người kế tục có thể gửi tấm bài vị vào nhà thờ để thực hiện các nghi lễ giỗ.

Bài vị trên bàn thờ gia tiên

Trên bàn thờ gia tiên, có một tấm thẻ bài (tương đương với hình ảnh thờ hiện đại) được đặt để thờ cúng tổ tiên, ông bà và những người đã qua đời. Tấm thẻ bài này đại diện cho linh hồn của người thân đã khuất và được coi là sự hiển nhiên. Bởi vì điều này, mọi người luôn tin rằng: “Sự tử như sự sinh, sự vong như sự tồn”

Trên tấm thẻ bài thường được ghi chú vai vế, thể hiện mối quan hệ của người đó.

Trong thời kỳ chưa có công nghệ chụp ảnh, tấm thẻ bài thờ của gia tiên trở thành vật không thể thiếu trong mỗi gia đình. Do đó, khi phải rời xa “nơi chôn rau cắt rốn”, việc đầu tiên được mang theo là tấm bài vị của gia đình. Nếu không thể mang theo, khi đến nơi mới, người ta phải làm một tấm bài vị mới để thờ cúng tổ tiên.

Trong nghi thức thờ cúng tổ tiên, việc sử dụng thẻ bài để thờ đã được thực hiện một cách cẩn thận và đầy đủ. Mỗi gia đình thường có bài vị thờ, và có trường hợp chỉ sử dụng một hoặc hai thẻ bài. Dưới đây là các thẻ bài cụ thể được sử dụng:

  • Bài vị thờ gia tiên không còn làm chính trong lễ giỗ, bao gồm:
    • Đường thượng lịch đại (thường được sử dụng ở vùng Bắc)
    • Phụng vị bổn âm đường thượng (thường được sử dụng ở vùng Trung)
    • Cửu huyền thất tổ (thường được sử dụng ở vùng Nam)
  • Bài vị thờ tổ tiên được sử dụng trong lễ giỗ theo ngày mất của người đã qua đời, bao gồm:
    • Kỵ ông, bà
    • Cụ ông, bà
    • Ông, bà
    • Cha mẹ
  • Linh vị được sử dụng để thờ những người mất khi còn trẻ, gồm:
    • Bà tổ Cô
    • Ông tổ Mãnh

Bài vị trong tư gia (thờ thần linh bản thổ)

Trong tư gia, bên cạnh việc thờ cúng các thần linh theo văn hóa làng xã và thờ cúng gia tiên, người Việt ta còn thờ cúng các vị thần linh bản gia, với hy vọng mang lại sự hòa hợp và thịnh vượng cho gia đình. Đặc biệt, đối với những hộ kinh doanh hay cửa hàng, việc này càng được coi trọng hơn. Các tấm thẻ thường được gọi chung là bài vị thổ công, bao gồm các vị thần sau đây:

  • Thổ địa (ông Địa): Thần linh đại diện cho trái đất, được thờ cúng nhằm bảo vệ và đem lại may mắn cho gia đình.
  • Táo quân (ông Táo): Thần linh đại diện cho chánh phủ thiên đình, thường được thờ cúng vào dịp Tết Nguyên Đán để báo cáo về hoạt động của gia đình và mang đi báo cáo trước thiên hạ.
  • Ngũ Phương Ngũ Thổ: Gồm năm vị thần linh đại diện cho năm hướng và ngũ hành, thường được thờ cúng để bảo vệ gia đình khỏi các thế lực xấu và đem lại sự bình an.
  • Thần tài: Thần linh đại diện cho tài lộc và thịnh vượng, được thờ cúng với hy vọng mang lại sự phát đạt và giàu sang cho gia đình.

Trong tục thờ bài vị thổ công này, người Việt ta luôn tỏ ra chu đáo và tôn trọng. Các tấm thẻ bài này thường có mặt trong mỗi gia đình, đôi khi chỉ có một hoặc hai chiếc, trong khi có những gia đình lại bày trưng rất nhiều thẻ bài. Tuy có thể khác nhau ở các vùng miền, nhưng việc thờ cúng các vị thần linh bản gia vẫn được duy trì đầy đủ và có ý nghĩa quan trọng trong đời sống tâm linh của chúng ta.

Nghi lễ lập thờ 

Nghi lễ lập thờ bài vị luôn tuân theo một trình tự cụ thể và từng bước theo tập tục văn hóa của từng loại bài vị. Các bước trong quá trình lập thờ có sự khác biệt rõ ràng giữa các tục lệ địa phương và giữa thờ tổ thần và thờ thánh. Trong khi đó, việc lập thẻ bài thờ thần linh bản gia thường không có mô tả chi tiết về các bước lập thờ.

Quá trình lập bài vị thờ gia tiên, chủ yếu tuân theo gia cảnh và địa vị xã hội của người đã mất, tạo nên những yếu tố đặc thù riêng. Tuy nhiên, trên cơ bản, quá trình này bao gồm ba bước chính: làm nhà trạm, đề chủ và phủng chủ.

Trong thời đại hiện đại, khi có người thân qua đời, việc lập thờ không thể được thực hiện ngay lập tức, do đó không thể tuân theo đầy đủ cả ba bước trên. Tuy vậy, những gia đình quan tâm vẫn cố gắng duy trì và tuân thủ những bước cần thiết. Khi đặt làm bài vị hoặc mua, gia chủ đã yêu cầu thợ khắc in đầy đủ nội dung trên thẻ bài. Sau đó, trong ngày an vị, gia đình đến nghĩa trang để thỉnh vọng linh của người đã mất được ghi trên thẻ bài, sau đó quay về nhà để tiến hành nghi lễ. Những gia đình có điều kiện thường cẩn thận và chu đáo trong việc này, thường mời các sư hay thầy cúng đến để lễ an vị được tiến hành đầy đủ và tâm linh.

Nghi lễ lập bài vị thờ được thực hiện theo trình tự như vậy nhằm đảm bảo rằng linh hồn người đã mất biết đến thẻ bài nào để về đúng nơi, đúng chỗ. Để hiểu rõ hơn về các bước nghi lễ của người xưa, dưới đây là thông tin chi tiết:

  • Dựng nhà trạm và đề chủ cho người đã mất:

Trong thời xưa, việc lập thờ bài vị đòi hỏi tuân theo lễ nghi rất trọng vọng. Gia đình có người đã mất phải xây dựng nhà trạm gần nơi an táng và mời quan đến đó để thực hiện bước đề chủ (viết chữ lên thẻ thần chủ) trước khi hạ huyệt để chôn cất.

Đối với các gia đình quan lại, thường mời các quan chức, đặc biệt là những người có chức vị cao, có chân khoa bảng, đến đề chủ. Cha mẹ và ông bà đã mất nhưng được vua truy tặng danh hiệu, yêu cầu tổ chức một nghi lễ trang trọng. Nhà quan sẽ làm bài vị cầu kỳ để phù hợp với địa vị, mời quan chức đến đề chủ tại nhà thờ và ghi rõ danh hiệu đã được truy tặng.

Cũng có những gia đình mong muốn duy trì nền nếp truyền thống, đặc biệt là những gia đình thuộc tầng lớp tri thức. Trong trường hợp này, chỉ mời người thân bạn bè của người đã mất hoặc người thân của cha mẹ đến thực hiện bước đề chủ, với một lễ nghi đơn giản.

  • Phủng chủ bài vị:

Đối với nhà quan tước, việc phủng chủ bài vị là việc bưng bài vị đặt lên linh xa cũng rất quan trọng. Thường mời một vị quan có vị trí thấp hơn để đến phủng chủ, sau đó mang về đặt lên bàn thờ. Cần tổ chức một đoàn rước quan cho nghi vệ, xếp đặt nơi diễn ra lễ hành, tiếp đãi khách một cách trang trọng. Sau khi đã tiễn đưa quan về, gia đình phải tạ ơn bằng lễ vật và tiền.

Với những gia đình thông thường, các thành viên tự mình thực hiện việc phủng chủ bài vị, mặc dù đơn giản nhưng vẫn tuân thủ tục lệ.

Trên đây là một số thông tin về trình tự nghi lễ lập bài vị thờ của người xưa.

Cách đề (viết) bài vị để thờ

Cách đề (viết) bài vị để thờ
Cách đề (viết) bài vị để thờ

Viết bài vị thờ (còn được gọi là “Đề chủ thức”) là một quy trình quan trọng trong việc thờ cúng, nhằm đảm bảo rằng người đã mất biết đến thẻ của mình để về hiện diện đúng chỗ, và người phụng thờ biết rõ bài vị đó đang thờ vị nào. Khi viết bài vị, nội dung chữ viết phải tuân theo nguyên tắc, quy luật về vai vế, số chữ, từ ngữ, v.v… Tất cả những quy định này cần được thực hiện một cách chặt chẽ và chính xác, nhằm tạo nên sự trang trọng, tôn nghiêm đối với các linh hồn. Đây là một vấn đề cần được quan tâm đặc biệt khi viết các thẻ bài để thờ.

Những nội dung được viết

Trên bài vị thờ, nội dung được viết bằng chữ Hán hoặc Hán Nôm theo thứ tự từ trên xuống dưới, trước tiên là nội dung chính ở giữa, sau đó là các từ từ phải qua trái.

Ở vị trí chính giữa, ghi tước vị, tên húy như tên chính, tên tự, tên hiệu, tên thụy, và cuối cùng là 3 chữ “chi linh vị”, có thể ghi là “Thần chủ”, “Thần vị” hoặc “Linh vị”. Trong trường hợp có năm sinh (sing ư) và năm mất (kỵ nhật), hàng bên trái ghi ngày tháng năm sinh, và hàng bên phải ghi ngày tháng năm mất.

Xem thêm  Cuốn thư và ý nghĩa của một số mẫu cuốn thư phổ biến

Đối với bài vị thờ gia tiên được vua truy tặng, ghi rõ vai vế và phẩm hàm. Ngay cả khi không có tước vị, vẫn phải ghi vai vế, nếu không, viết theo đời thứ của họ tộc. Ví dụ, tính vai vế từ người chủ cúng như hiển khảo, tổ khảo, tằng tổ Khảo, hoặc theo đời trong dòng họ như đệ nhất tổ, đệ nhị tổ, đệ tam tổ…

Trong trường hợp là bài vị của mẹ hoặc bà, ghi theo tước vị của cha hoặc ông, sau đó ghi họ của ông hoặc cha + nguyên phối (hoặc thứ thất, kế thất, trắc thất…) phu nhân.

Trên các thẻ bài thờ thần hay thánh, ghi rõ tước hiệu như thượng đẳng thần, trung đẳng thần, hạ đẳng thần. Mỗi tấm thẻ chỉ để thờ 1 vị thần hoặc vị thánh, không thờ chung theo lối hợp tự. Tuy nhiên, với các bài vị thờ thần linh bản gia, có thể viết cùng trên 1 bài vị hoặc trên các thẻ bài khác nhau.

Nguyên tắc số chữ viết 

Theo quan niệm người xưa, số chữ viết trên bài vị tuân theo quy luật cung mệnh Sinh – Lão – Bệnh – Tử và luân hồi Quỷ – Khốc – Linh – Thính trong cõi âm. Do đó, số chữ viết trên bài vị được tính theo quy luật luân hồi như sau. Trong việc viết bài vị, người xưa thường tránh tổng số chữ vào cung “Quỷ – Khốc”. Có câu thành ngữ “nhập Quỷ Khốc bất siêu sinh” để thể hiện điều này. Tức là chúng ta đếm tuần tự 4 chữ: Quỷ – Khốc – Linh – Thính, và sau đó lặp lại quy tắc này cho đến khi hết chữ trên bài vị. Hoặc có thể đếm tổng số chữ viết trên bài vị và chia cho 4, nhưng phải có số dư là 3 (không được có số dư là 1 hoặc 2). Cụ thể, chúng ta chọn theo nguyên tắc “Nam Linh, Nữ Thính”, tức là nam giới vào chữ Linh và nữ giới vào chữ Thính.

  • Nếu người được thờ là nam giới, chữ cuối cùng sẽ đếm vào chữ Linh (tổng số chữ chia 4 còn dư 3).
  • Nếu người được thờ là nữ giới, chữ cuối cùng sẽ đếm vào chữ Thính (tổng số chữ chia hết cho 4).

Quan điểm về việc sử dụng bốn chữ Quỷ – Khốc – Linh – Thính trong việc viết bài vị thờ gia tiên có thể khá đa dạng. Một số người cho rằng việc áp dụng quy tắc này là mê tín và không cần thiết, và hiện nay nên bỏ đi. Tuy nhiên, đây là một vấn đề tế nhị và phụ thuộc vào quan điểm tâm linh của từng người, từng gia đình, nên để mỗi người và gia đình tự quyết định trong việc này. Nếu nói rằng mê tín nên bỏ, thì còn rất nhiều thứ khác cũng có thể đặt vấn đề tương tự, ví dụ như xem ngày giờ tẩm liệm, giờ động quan, giờ hạ huyệt.

Viết bài vị bằng chữ Hán Nôm

Xưa kia, các tấm thẻ bài từ thờ thần thánh đến thờ gia tiên đều được viết bằng chữ Hán Nôm. Điều này phù hợp với thời đại đó, vì trong quá khứ, ông cha ta đều học chữ Hán Nôm. Điều này giúp cho người sống có thể nhìn vào bài vị và biết được thẻ bài đó thờ người nào, của tổ tiên nào, và khi cúng tế vị nào thì biết đưa tấm thẻ vào chính giữa. Ngay cả người đã mất cũng biết đâu là thẻ bài của mình để về hiện diện đúng chỗ, không xâm phạm vào chỗ của tổ tiên khác.

Trong các buổi lễ hội truyền thống của đình làng, nhà thờ hoặc trong các gia đình, khi nghe các cụ tấu chúc bằng cổ văn chữ Hán Nôm, thì sự uy nghi và tôn nghiêm trong tiềm thức của mọi người đều được thể hiện.

Ngày nay, khi có người thân trong gia đình mới mất, hầu hết các gia đình đều nhờ đến các sư hoặc các thầy cúng để viết chữ trên bài vị gia tiên. Vì vậy, các bài vị gia tiên vẫn được viết bằng chữ Hán Nôm, mặc dù có thể cả người sống và người đã mất đều không biết gì về những chữ này.

Điều này đã trở thành một “thói quen” và có lẽ vẫn còn suy nghĩ rằng nếu tấm thẻ bài thờ không được viết bằng chữ Hán Nôm thì sẽ được coi là “không nghiêm túc”, “không đẹp”, “không thật sự thương tiếc”. Ngoài ra, cũng có người cho rằng viết thế nào cũng được vì đã nhờ cậy, không quan trọng là chữ Hán Nôm hay chữ Việt, mà quan trọng là tấm lòng. Vì lẽ đó, từ đời này sang đời khác, từ người này đến người khác, bài vị gia tiên vẫn được viết bằng chữ Hán Nôm.

Viết bài vị bằng chữ Quốc ngữ

Hiện nay, khi chúng ta và con cháu không còn học chữ Hán Nôm mà học chữ Quốc ngữ, vấn đề viết bài vị theo chữ nào và văn phong ra sao đang được quan tâm. Một số người cho rằng, viết bài vị bằng chữ và văn phong hiện hành (hay còn gọi là chữ Việt và văn phong hiện đại) sẽ dễ đọc, dễ hiểu và phù hợp với mọi người hiện nay. Tuy nhiên, có người cho rằng chữ Việt hiện hành không phải là chữ Việt của chúng ta, và chữ Nôm lại được lấy hình thể từ chữ Tàu, trong khi chữ hiện hành sử dụng ký tự La Tinh. Vậy nên, khi viết bài vị, không biết nên dùng chữ nào và văn phong nào, và đối với các thánh thần thì nên dùng chữ nào?

Ngoài ra, không nên phân biệt chữ Hán Nôm và chữ Việt hiện hành, vì có những chữ không có nguyên gốc Việt, hoặc nếu có thì không thể truyền đạt ý kính trọng một cách đầy đủ. Ví dụ, khi nói về “tổ khảo” (ông nội), nếu viết bằng chữ Hán Nôm: “Tổ khảo Phùng quý công húy Văn Tín chi linh vị 祖考馮貴公諱文信之靈位” sẽ được chấp nhận dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nếu viết: “Ông nội Phùng quý công húy Văn Tín chi linh vị” kết hợp giữa Hán Việt và tiếng Việt thuần túy, thì nghe có phần lủng củng. Nếu chỉ sử dụng tiếng Việt thuần túy, viết: “Tấm thẻ thờ linh hồn ông nội Phùng Văn Tín”, thì sẽ giống như biển báo, mất đi sự tôn kính và trang trọng.

Trong việc viết bài vị, cần xem xét và tìm ra phương pháp phù hợp nhằm truyền tải ý nghĩa một cách trang trọng và tôn kính, không phân biệt chữ Hán Nôm và chữ Việt hiện hành, nhưng đảm bảo sự dễ hiểu và gần gũi với người đọc ngày nay.

Viết bài vị thờ gia tiên có nên ghi vai vế của người đã mất không?

Câu hỏi đặt ra là liệu có nên ghi vai vế của người đã mất trong bài vị thờ gia tiên hay không? Trong trường hợp các thánh thần, vai vế được ghi rõ theo các tước vị như: thượng, trung, hạ. Với các thần chủ trong nhà thờ hoặc gia đình, thường được viết theo thứ tự đời số, như nhất, nhị, tam… và tiếp tục như vậy. Tuy nhiên, đối với việc thờ gia tiên, chúng ta thường thấy rằng trong tấm thẻ thờ gia đình, vai vế của người đã mất được ghi dựa trên quan hệ và cách xưng hô của người cúng với người đã mất trong gia đình.

Ví dụ:

Hiển khảo, hiển tỷ = Cha, mẹ.

Tổ khảo, tổ tỷ = ông nội, bà nội.

Tằng tổ khảo, tằng tổ tỷ = cụ nội ông/ bà (ông cố, bà cố).

Cao tổ khảo, cao tổ tỷ = kị nội ông/ bà (ông sơ, bà sơ).

Một số người cho rằng việc ghi vai vế của người đã mất trong bài vị gia tiên tạo ra sự phiền phức, vì khi người chủ cúng qua đời, người kế nhiệm phải làm mới các bài vị cho các đời tiếp theo. Ví dụ, nếu người A là người chủ cúng, A thờ cúng cho 4 đời gồm cha mẹ, ông bà, cụ, kỵ và bài vị được lưu giữ cho 4 đời đó. Tuy nhiên, khi A mất và con của A, tức là B, trở thành người chủ cúng, B không chỉ phải lập bài vị cho cha mẹ mới mất (A), mà còn phải làm mới bài vị cho ông bà (thay vì cha mẹ), cụ (thay vì ông bà), kị (thay vì cụ).

Tuy vậy, việc ghi vai vế của người đã mất trong bài vị gia tiên là tùy thuộc vào quy trình và quy ước của mỗi gia đình. Mỗi gia đình có thể có quy định riêng về việc này. Quan trọng nhất là tôn trọng và tuân thủ các truyền thống và giá trị gia đình, để đảm bảo sự tôn kính và trân trọng đối với tổ tiên trong các nghi lễ cúng thờ gia đình.

Khi nào chôn hoá bài vị

Trong các đình đền, nhà thờ đại tông và nhà thờ tư chi, các bài vị (thần chủ) như “bách thế bất dao chi chủ” không bao giờ được chôn hoặc hóa, mà được thờ cả đời để tôn kính mãi mãi. Nếu tấm thẻ bị hư hỏng sau một thời gian, trước tiên cần sửa chữa. Nếu không thể sửa được, thì phải thay mới tấm thẻ, nhưng không được vứt bỏ.

Xem thêm  Top 3 mẫu tượng Tam Toà Thánh Mẫu đẹp nhất Sơn Đồng

Đối với thờ gia tiên, tấm thẻ bài thần chủ được thờ cho đến khi vị tổ có tên trên tấm thẻ lên đến bậc năm đời (tính từ thế hệ cuối cùng được thờ lên). Sau đó, bài vị được chôn ở trong nhà thờ theo quy tắc Ngũ đại mai thần chủ (năm đời thì chôn thần chủ). Các vị tổ kế tiếp có bài vị trong khám đương nhiên lên bậc theo thứ tự tiếp theo.

Từ năm đời trở lên, nếu có bài vị thờ, thì đã được chôn hoặc hóa đi, bởi vì những thần chủ trong năm đời đó đã trở về với tổ tiên trong nhà thờ họ, không cần cúng giỗ nữa, trừ khi là bài vị thủy tổ và tổ phân chi. Các vị tổ từ bậc năm đời, sáu đời, bảy đời và cao hơn, mặc dù không được cúng giỗ, nhưng được hưởng lễ cùng với thủy tổ và tổ phân chi trong nhà thờ đại tông và nhà thờ tư chi trong những ngày có cúng tế.

Những gia đình ở xa không thể gửi về nhà thờ, hoặc luôn tưởng nhớ tổ tiên, có thể tạo thẻ bài để thờ phụng mãi mãi, ví dụ như bài vị cửu huyền thất tổ, Đường thượng lịch đại… để tiếp tục tôn trọng và thờ phụng tổ tiên trong tương lai.

Kiểu dáng, hoa văn và kích thước

Kiểu dáng, hoa văn và kích thước
Kiểu dáng, hoa văn và kích thước

Mẫu kiểu dáng, hoa văn và kích thước trên bài vị mang tính đa dạng trong văn hóa kiến trúc và đồ thờ của người Việt. Điều này giúp đảm bảo rằng việc thờ cúng không vi phạm những quy tắc cần tuân thủ.

Đối với bài vị thờ thánh thần hoặc quan tước, thường sẽ có đục chạm hình tượng các linh vật tứ linh như rồng, hổ, kỳ, phượng. Dựa vào đây, mẫu kiểu dáng và hoa văn cũng được xác định để phân biệt theo thứ bậc một cách rõ ràng.

Đối với bài vị thờ trong nhà thường dân và các đồ thờ khác, không sử dụng chạm vẽ hình tượng rồng hay tứ linh, thay vào đó là các hình vẽ biểu tượng của các loài vật hoặc hoa văn trang trí nhẹ nhàng. Tấm thẻ bài vị thường được làm từ gỗ và không được sơn đỏ tươi, thay vào đó là sử dụng màu sơn trầm hoặc màu sơn then, hoặc thậm chí màu cánh gián kết hợp với việc thêm chút màu vàng để tăng thêm vẻ tôn quý.

Qua đó, việc lựa chọn mẫu kiểu, hoa văn và kích thước trên bài vị sẽ phù hợp với từng loại thờ cúng và đảm bảo sự tôn trọng và phù hợp với truyền thống văn hóa của người Việt.

Kích thước tỉ lệ

Bài vị luôn được thiết kế với kích thước cụ thể nhằm phù hợp với không gian thờ cúng và đảm bảo sự cân đối của mẫu mã và hình dáng. Ngoài ra, việc đo kích thước bài vị cũng được điều chỉnh để đạt được cung đẹp và mang ý nghĩa phong thủy tâm linh.

Trước kia, khi công cụ đo lường chưa phổ biến, người ta thường sử dụng đồng tiền xu làm thước đo, với mỗi đồng được coi như một tấc. Do đó, có các quy ước đo như sau:

  • Đế vuông có kích thước 4 tấc, tượng trưng cho 4 mùa.
  • Thân thần chủ cao 12 tấc, đại diện cho 12 tháng trong năm.
  • Bề rộng là 30 phân tượng, tương ứng với 30 ngày trong một tháng.
  • Độ dày là 12 phân tượng, biểu thị cho 12 giờ trong một ngày.

Ngày nay, vì cần phải thống nhất đo lường, người ta đã quy định một số đo chuẩn gọi là “Thước phổ thông”. Các số liệu này được áp dụng dựa trên quy luật phong thủy theo cung Lỗ Ban.

Trong quá khứ, người ta sử dụng mực Tàu để viết chữ trên bài vị, vì vậy kích thước của bài vị thường cao khoảng 13cm – 21cm và rộng từ 3cm – 4cm.

Hiện nay, để có thể khắc chữ trực tiếp lên bài vị mà không bị phai mờ, kích thước lòng của bài vị đã được mở rộng hơn. Cụ thể, rộng từ 5cm – 7cm và cao từ 18cm – 32cm – 61cm. Kích thước tổng thể của bài vị từ bên ngoài có thể là: cao 38cm x rộng 17cm; cao 41cm x rộng 18cm; cao 48cm x rộng 21cm; cao 61cm x rộng 21cm…

Như vậy, việc tuân thủ kích thước tỉ lệ là rất quan trọng để đảm bảo sự hài hòa và tôn trọng truyền thống tâm linh và phong thủy trong việc thờ cúng.

Vị trí đặt bày trên bàn thờ

Vị trí đặt bày bài vị trên bàn thờ
Vị trí đặt bày trên bàn thờ

Vị trí đặt bài vị trên bàn thờ phụ thuộc vào quy tắc và kiến trúc của ngôi đình hoặc nhà thờ. Tuy nhiên, trong thực tế, vị trí đặt bài vị cũng được điều chỉnh theo từng hoàn cảnh và tuân theo những nguyên tắc và nguyên lý cụ thể. Dưới đây là những nguyên tắc đặt bài vị trên bàn thờ:

Với việc thờ cúng một vị thần, tấm bài vị thường được đặt ở chính giữa, phía sau bát hương và bộ đỉnh.

Đối với trường hợp có nhiều bài vị, có thể đặt trong khu vực khám giam (không gian thờ để có đủ chỗ cho nhiều thần chủ) hoặc phải đặt sang hai bên. Mỗi khi có ngày giỗ của một vị thần, tấm bài vị của vị đó được đưa ra đặt trước khám, sau khi lễ kết thúc, tấm bài sẽ được đưa trở lại vị trí ban đầu. Trong trường hợp tất cả các tấm bài đều được đặt trong khám hoặc chỉ có thể đặt một tấm trên mặt cỗ ngai, những tấm bài còn lại sẽ tuân theo các nguyên tắc sau đây:

Nguyên tắc “chiêu mục”: nhằm đảm bảo sự cân đối và tuần tự từ trên xuống dưới và từ trong ra ngoài. Nếu vị thần cao nhất được đặt ở giữa, thì vị thần thứ hai sẽ đặt bên phải (theo hướng nhìn vào), vị thần thứ ba sẽ đặt bên trái (theo hướng nhìn vào), và tiếp tục như vậy, tuân theo nguyên tắc vị trí chẵn ở bên trái và vị trí lẻ ở bên phải.

Nguyên tắc “nam tả nữ hữu” phản ánh quan niệm nam quyền và “đông chủ tây khách”. Đây là quan niệm truyền thống cho rằng chồng là chủ, còn vợ được coi như khách.

Tổ chức và sắp xếp các bài vị trên bàn thờ tuân thủ các nguyên tắc trên là rất quan trọng để đảm bảo sự cân đối và tôn trọng truyền thống tâm linh trong thờ cúng.

Các loại gỗ được dùng làm bài vị?

Các tấm bài vị từ xưa đến nay thường được làm bằng gỗ mít, gỗ vàng tâm và gỗ dổi. Gỗ mít và gỗ vàng tâm là hai loại gỗ cao quý được sử dụng phổ biến trong làm đồ thờ, vì chúng có độ bền cao và mang ý nghĩa tâm linh. Gỗ mít được sử dụng nhiều trong tạc tượng thần Phật, trong khi gỗ vàng tâm được chọn để làm các tấm bài vị.

Ngoài ra, còn có một số loại gỗ khác gắn liền với linh hồn người đã mất, như gỗ Thị, Ngọc Am và Huỳnh Đàn. Những loại gỗ này rất quý hiếm và có giá trị cao, và chỉ có những người có điều kiện mới có thể tìm mua và sử dụng để làm bài vị.

Trong trường hợp không có các loại gỗ đặc biệt trên, người dân thường chọn sử dụng gỗ Hương và gỗ Gõ đỏ để làm bài vị. Mặc dù không mang nhiều ý nghĩa tâm linh nhưng chúng vẫn được coi là lựa chọn tốt cho việc thờ cúng. Gỗ Hương và gỗ Gõ đỏ có vân đẹp và thích hợp để làm các tấm bài vị trong không gian thờ hiện đại.

Tìm mua và đặt làm bài vị ở đâu?

Tìm mua và đặt làm <yoastmark class=

Để mua và đặt làm bài vị cho nghi thức thờ cúng, quý khách nên tìm đến các đơn vị sản xuất uy tín và có kiến thức về văn hóa để đảm bảo chất lượng và sự tôn nghiêm. Mua bài vị từ những nơi chỉ buôn bán có thể rẻ hơn, nhưng có thể gặp phải vấn đề về chất lượng, chẳng hạn như gỗ bị mối mọt và sơn bong tróc sau một thời gian sử dụng.

Quý khách nên tham khảo các địa chỉ sản xuất uy tín và cam kết chất lượng. Phúc Lâm Sơn Đồng là một địa chỉ được nhiều người tin tưởng khi có nhu cầu mua và đặt làm bài vị thờ. Tại đây, có đa dạng các mẫu bài vị phù hợp cho thờ thần thánh, gia tiên, thổ công, thần tài, ông táo và nhiều loại khác. Các mẫu bài vị được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ, thiết kế theo phong tục và chuẩn chữ viết nội dung thích hợp với văn hóa người Việt.

Tham khảo mẫu bài vị TẠI ĐÂY!!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon