Bài vị thờ và cách lập bài vị thờ gia tiên

Bài vị thờ có ý nghĩa quan trọng trong tâm linh và gia đình người Việt. Được coi là một phương tiện kết nối giữa thế gian và thần giới, nó trở thành nơi linh hồn của các gia tiên về ngự mỗi khi cúng bái, lễ lạt diễn ra. Không chỉ đơn thuần là một vật biểu trưng cho tâm linh, bài vị thờ còn mang trong mình sự tượng trưng về lòng thương nhớ và sự hoài niệm của con cháu đối với những người đã khuất trong gia đình. Trong bài viết này, hãy cùng Phúc Lâm Sơn Đồng tìm hiểu về cách lập bài vị thờ gia tiên.

Bài vị thờ là gì?

Bài vị thờ là gì?
Bài vị thờ là gì?

Bài vị thờ là một tấm thẻ được đặt ở giữa đề họ tên và chức tước của người đã mất. Hai bên của bài vị ghi ngày, tháng, năm sinh và năm mất của người đã qua đời. Nó được đặt trên bàn thờ trong các nơi thờ tự, trong di tích văn hoá hay ở trong nhà tư gia.

Bài vị thờ được coi là một vật phẩm thờ cúng đặc biệt và mang ý nghĩa linh thiêng hàng đầu trong các nơi thờ tự. Nó thể hiện sự tôn trọng và tri ân đối với người đã mất.  Bài vị là một phần quan trọng của nghi lễ thờ cúng và thường được đặt trên bàn thờ để tưởng nhớ và cầu nguyện cho linh hồn của người đã khuất.

Phân loại bài vị thờ

Bài vị để thờ được chia thành hai loại chính:

Bài vị thờ gia tiên

Bài vị thờ gia tiên được sử dụng để ghi tên, năm sinh và năm mất của những người trong gia đình đã qua đời. Đây là một vật thờ cúng quan trọng trong các gia đình có phòng thờ hoặc là con trưởng trong dòng họ. Bài vị thờ gia tiên được đặt để tưởng nhớ và tôn kính những người đã khuất trong gia đình. Nó thể hiện sự tri ân và lòng biết ơn đối với tổ tiên đã có công sinh dưỡng và dạy dỗ chúng ta.

Bài vị Cửu Huyền Thất Tổ

Cửu Huyền Thất Tổ có ý nghĩa là thờ phụng tổ tiên trong 9 đời của gia đình, tức là tất cả các thế hệ tiền nhân trong dòng họ. Thờ cúng “Cửu Huyền Thất Tổ” là cách thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên, những người đã sinh dưỡng, dạy dỗ, và truyền đạt những giá trị đạo lý cho chúng ta. Thông qua bài vị này, chúng ta tôn kính và tưởng nhớ công đức của tổ tiên, và cầu nguyện cho họ được an lành và phước lành trong thế giới bên kia.

Cửu Huyền, hay còn được hiểu là 9 đời hoặc 9 thế hệ, bao gồm các cấp bậc sau đây:

  1. Cao Tổ (Ông sơ)
  2. Tằng tổ (Ông cố)
  3. Tổ phụ (Ông nội)
  4. Phụ (Cha)
  5. Bản thân
  6. Tử (Con trai)
  7. Tôn (Cháu nội)
  8. Tằng tôn (Chắt, cháu cố)
  9. Huyền tôn (Chít, cháu sơ)

Thất tổ gồm:

  1. Thỉ Tổ (Tỷ Khảo)
  2. Viễn Tổ (Tỷ Khảo)
  3. Tiên Tổ (Tỷ Khảo)
  4. Cao Tổ (Tỷ Khảo)
  5. Tằng Tổ (Tỷ Khảo)
  6. Nội Tổ (Tỷ Khảo)
  7. Phụ thân (Tỷ Khảo)

Ý nghĩa của bài vị

Các tấm bài vị trong văn hoá thờ cúng mang ý nghĩa tượng trưng quan trọng trong việc thể hiện sự hiện diện của linh hồn người đã mất và được an vị trên bàn thờ, bất kể là trong các công trình văn hóa hay gia tiên. Tấm thẻ bài vị được coi như một bức tượng hoặc hình ảnh diễn tả linh hồn và làm sự kết nối giữa thế gian và thế giới tâm linh.

Quan niệm truyền thống cho rằng linh hồn của người đã mất hiện diện trên tấm thẻ bài để được cúng tế và bày tỏ lòng nhớ ơn đối với công đức và ân đức của tổ tiên và các vị cao minh anh linh.

Trong các di tích và đền đài, các tấm bài vị thờ thần thánh mang ý nghĩa là vị thần đang hiện diện để dân làng nhớ ơn công đức và mong được che chở, bảo vệ. Thông qua các lễ hội và nghi lễ cúng tế, dân làng thường tổ chức rước bài vị để tưởng nhớ và thể hiện lòng biết ơn đối với vị thần. Những tấm bài vị này không phải ai cũng có thể xem hoặc động vào một cách tùy tiện, mà chỉ có những người được đề cử bởi dân làng mới được thực hiện nghi lễ dâng và đặt lên kiệu để rước vào ngày hội.

Xem thêm  Top 3 tượng Tứ Phủ Chầu Bà đẹp mắt tại Sơn Đồng

Với tấm bài vị thờ gia tiên, bài vị đại diện cho linh hồn của người thân đã về với tổ tiên. Trong dịp giỗ tết hoặc các lễ kỷ niệm, gia đình tổ chức lễ giỗ và làm giỗ con cháu thỉ cụ, khi đó tấm bài vị được sử dụng. Điều này thể hiện lòng hiếu kính và tưởng nhớ đến ân thân nghĩa trọng của tổ tiên. Sau đó, những lời khấn nguyện được đưa ra, mong muốn sự chứng giám và sự phù hộ của tổ tiên đối với con cháu, và cầu nguyện cho đời sau được che chở và độ trì. Qua việc thờ cúng bài vị gia tiên, con cháu muốn tạo ra sự kết nối với tổ tiên, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính, và bảo đảm sự tiếp nối và gìn giữ truyền thống gia đình qua thế hệ.

Lập bài vị thờ gia tiên

 Chọn chất liệu và kích thước bài vị

Lập bài vị thờ gia tiên
Chọn chất liệu và kích thước bài vị

Chất liệu gỗ thường chọn làm bài vị

Bài vị gia tiên, với ý nghĩa tâm linh quan trọng, thường được chế tác từ chất liệu gỗ được chọn lọc kỹ lưỡng. Vật liệu này được lựa chọn với mục đích đem lại sự trang nghiêm và tôn kính trong việc sản xuất đồ thờ cúng.

Các loại gỗ quý thường được sử dụng để làm bài vị gia tiên, bao gồm gỗ mít, gỗ hương, gỗ gụ và nhiều loại gỗ khác. Những loại gỗ này được ưa chuộng bởi tính chất và phẩm chất cao, có độ bền và độ ổn định tốt, cũng như có mùi thơm đặc trưng. Trong đó:

  • Gỗ mít là một trong những loại gỗ thường được sử dụng, có màu nâu đỏ và một kết cấu đẹp. Nó được đánh giá cao vì độ bền, khả năng chống mối mọt và tính thẩm mỹ.
  • Gỗ hương là một loại gỗ có mùi thơm đặc trưng và màu nâu sậm. Nó được coi là một trong những loại gỗ quý và được sử dụng rộng rãi trong đồ thờ cúng do tính chất thần bí và linh thiêng của nó.
  • Gỗ gụ cũng là một lựa chọn phổ biến, với màu nâu sẫm và kết cấu chắc chắn. Gỗ gụ có độ bền cao và thường được đánh giá với tính chất lâu đời, đại diện cho sự kiên nhẫn và trường tồn.

Các loại gỗ này không chỉ được chọn vì tính chất vật liệu mà còn mang trong mình ý nghĩa tâm linh và truyền thống. Chất liệu gỗ quý giúp tạo ra sự trang nghiêm và linh thiêng cho bài vị gia tiên, đồng thời thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính của con cháu đối với tổ tiên.

Kích thước làm bài vị

Kích thước của bài vị gia tiên sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm diện tích bàn thờ và không gian phòng thờ. Tuy nhiên, trong việc chọn kích thước, cũng có một số quy chuẩn được nghệ nhân đúc kết từ nhiều năm kinh nghiệm làm nghề.

Theo quan niệm truyền thống, kích thước của bài vị gia tiên có tác động đáng kể đến tài vận của gia chủ. Vì vậy, chúng ta nên lựa chọn tấm bài vị có kích thước chuẩn, phù hợp với tín ngưỡng để đem lại sự may mắn, thịnh vượng và tài lộc cho gia chủ.

Dưới đây là một số kích thước đẹp và thường được sử dụng làm bài vị:

  • Cao 38cm x Rộng 17cm: Kích thước này được coi là tốt, mang lại sự cân đối và tương đối nhỏ gọn.
  • Cao 41cm x Rộng 20cm: Đây là một kích thước khá phổ biến, cũng mang lại sự cân đối và thẩm mỹ.
  • Cao 61cm x Rộng 23cm: Kích thước này lớn hơn và có thể được chọn cho không gian rộng hơn, tạo sự nổi bật và ấn tượng hơn.

Ngoài ra, còn có nhiều kích thước khác được lựa chọn dựa trên số đẹp trên thước lỗ ban và có tỉ lệ cân đối với không gian thờ cúng.

Kích thước trong lòng bài vị (để viết chữ) cũng cần được xem xét. Thường thì rộng từ 3 đến 5cm và cao từ 13 đến 25cm để đủ không gian viết chữ lên bài vị.

Xem thêm  Top 3 mẫu tượng Tam Toà Thánh Mẫu đẹp nhất Sơn Đồng

Tóm lại, kích thước của bài vị gia tiên không chỉ tuân theo quy chuẩn chung mà còn cần phù hợp với không gian thờ cúng và tín ngưỡng, nhằm tạo ra sự cân đối và tinh thần linh thiêng trong việc thờ cúng và tưởng nhớ tổ tiên.

Các nội dung cần có trong bài vị và cách viết bài vị

Các nội dung cần có trong bài vị và cách viết bài vị

Nội dung của một bài vị gia tiên được viết bằng chữ Hán Nôm theo thứ tự từ phải qua trái và từ trên xuống dưới. Trung tâm của bài vị là tên của người được thờ cúng, hai bên là vai vế hoặc năm sinh và năm mất của người đó.

Trên hàng chính giữa, ghi vai vế của người đã khuất. Ví dụ, để viết “cha” thì ta sử dụng chữ “hiển khảo”; “ông nội” là “tổ khảo”; “bà cố” là “tằng tổ tỷ”; “ông sơ” là “cao tổ khảo”. Tiếp theo là tước vị của người được thờ (nếu có). Sau đó, ghi họ tên của người đó, bao gồm tên húy (nếu có), tên chính, tên tự, tên hiệu và tên thụy (nếu có). Hai bên của bài vị thường ghi năm sinh và năm mất của người đã qua đời.

Với việc sắp xếp và viết nội dung theo cách truyền thống như trên, bài vị gia tiên trở nên đầy đủ thông tin và thể hiện sự tôn trọng và tri ân đối với tổ tiên. Cách viết này giúp tạo ra sự linh thiêng và tưởng nhớ đúng mực trong nghi lễ thờ cúng.

Chữ viết trên bài vị

Việc viết chữ trên bài vị thờ gia tiên có các quy tắc và truyền thống riêng. Dưới đây là cách viết và nội dung cần có trên bài vị thờ gia tiên:

  • Chữ số trên bài vị phải có tổng chia hết cho 4, hoặc chia cho 4 dư 3, không được dư 1 hoặc dư 2. Cách đếm tuần tự 4 chữ số là Quỷ – Khốc – Linh – Thính. Nếu người được thờ cúng là nam, thì chữ số Linh được chọn; nếu là nữ, thì chữ số Thính được chọn.
  • Nội dung trên bài vị thờ được viết bằng chữ Hán theo chiều dọc từ trên xuống dưới, từ phải qua trái. Hiện nay, cũng có thể sử dụng chữ quốc ngữ để chạm khắc nội dung trên bài vị.
  • Hàng chính giữa của bài vị thờ nêu rõ vai vế của người được thờ cúng (ví dụ: cha = hiển khảo, ông nội = tổ khảo, bà cố = tằng tổ tỷ, ông sơ = cao tổ khảo). Tiếp theo là tước vị của người được thờ (nếu có), sau đó là tên của người đó (bao gồm tên húy, tên chính, tên tự, tên hiệu, tên thụy nếu có). Nếu là bài vị thờ mẹ hoặc bà, thì ghi theo tước vị của cha hoặc ông, sau đó ghi họ của ông cùng nguyên phối (hoặc thứ thất, kế thất, trắc thất…) phu nhơn.
  • Hàng bên trái từ trong nhìn ra ghi ngày tháng năm sinh của người đã mất.
  • Hàng bên phải từ trong nhìn ra ghi ngày tháng năm mất của người đã khuất.
  • Cuối cùng, thường ghi 3 chữ “chi Linh vị”, nhưng cũng có thể ghi “Thần chủ” hoặc “Linh vị”.

Bài vị thờ gia tiên thường được lưu giữ trong gia đình và được truyền từ đời này sang đời khác. Thông thường, bài vị thờ được lưu giữ trong 5 đời (ngũ đại mai thần chủ), sau đó có thể đem đốt hoặc thiên di vào nhà thờ tộc họ để thờ cúng chung. Hiện nay, khi có người trong gia đình mất, thường có các sư hoặc thầy cúng giúp việc làm bài vị, và những bài vị này thường viết bằng chữ Hán Nôm theo truyền thống.

Vai vế trên bài vị

Trên bài vị thờ tổ tiên, cần chú ý ghi rõ vai vế thờ cúng của những người được thờ cúng trong gia đình và dòng họ. Ví dụ, nếu ông C là người chủ cúng, thì ông C thờ cúng 4 đời bao gồm cha mẹ, ông bà nội và ông bà cố, ông bà sơ. Bài vị thờ cúng cũng được lưu giữ trong 4 đời tương ứng. Tuy nhiên, khi ông C mất, và con C là D trở thành người chủ cúng, D phải làm mới bài vị cho cha mẹ mới mất (ông C), và đồng thời làm mới bài vị cho ông bà nội (thay cho cha mẹ), ông bà cố (thay cho ông bà nội), ông bà sơ (thay cho ông bà cố). Vì vậy, không nên ghi vai vế vào bài vị mới để có thể lưu giữ trong 4 đời, mà người chủ cúng tự biết vai vế của bài vị đó và thực hiện theo truyền thống.

Xem thêm  Top 3 mẫu tượng Phật Thiên Thủ Thiên Nhãn Sơn Thếp siêu đẹp tại Sơn Đồng

Bài vị thờ tổ tiên thường được lưu giữ trong 5 đời (ngũ đại mai thần chủ) kể từ người chủ cúng trên tủ thờ. Sau đó, trong đời thứ 6, bài vị thờ tổ tiên được đem đốt hoặc thiên di vào nhà thờ tộc họ để thờ cúng chung.

Qua việc lưu giữ bài vị và tuân thủ truyền thống, gia đình và dòng họ tôn kính và tưởng nhớ tổ tiên, duy trì sự kết nối với quá khứ và gìn giữ truyền thống gia đình qua các đời.

Một vài lưu ý khi đặt bài vị

Một vài lưu ý khi đặt vài vị
Một vài lưu ý khi đặt vài vị

Đặt đúng cách bài vị thờ gia tiên

Khi đặt bài vị thờ gia tiên, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo đặt đúng cách:

  • Vị trí đặt bài vị: Bài vị có thể đặt riêng lẻ trên bàn thờ hoặc trong ngai thờ, trong khám. Tuy nhiên, vị trí đặt bài vị cần được chọn một cách thích hợp. Vị trí trước nhà, tiền đường hoặc nơi có khí lưu thông thoáng là những vị trí lý tưởng để đặt bài vị. Điều này giúp đảm bảo sự tôn kính và trang nghiêm trong việc thờ cúng tổ tiên.
  • Vị trí đặt trong nhà nhiều tầng: Nếu bạn sống ở nhà nhiều tầng, bài vị và bàn thờ cúng cũng nên được đặt ở tầng cao nhất. Điều này có ý nghĩa như đang đặt tổ tiên ở một vị trí cao, gần gũi với trời và giữ vững sự cao cả trong việc thờ cúng.
  • Phong thủy: Khi đặt bài vị, cần tìm hiểu về hướng tốt nhất theo phong thủy. Điều này nhằm mang đến nhiều may mắn và thành công cho gia đình. Có thể tham khảo các nguyên tắc phong thủy như hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam hoặc tuân theo nguyên tắc của từng gia đình và tín ngưỡng.

Tổ chức và đặt bài vị thờ gia tiên đúng cách giúp tạo ra không gian thờ cúng linh thiêng và tôn kính, đồng thời mang lại may mắn và thành công cho gia đình. Đây là những quan điểm và lưu ý phổ biến, tuy nhiên, việc thực hiện có thể được điều chỉnh và tuân theo theo tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình.

Những cấm kị trong đặt bài vị gia tiên

Khi đặt bài vị gia tiên, cần tuân thủ một số cấm kị để đảm bảo không gây ảnh hưởng xấu đến gia đình:

  • Tránh đặt bài vị gần nhà vệ sinh hoặc gian bếp. Đây là những khu vực mang năng lượng không tốt, và việc đặt bài vị ở đây có thể gây xui xẻo và xao lạc tài lộc, điềm may. Ngoài ra, nếu bài vị đặt trên đường đâm thẳng của lối đi, cũng không chỉ không nhận được tài lộc mà còn có thể gánh chịu những tai ương và hậu quả xấu vào nhà.
  • Tránh đặt bài vị đối diện với các mặt phẳng phản chiếu như gương hoặc hồ cá. Điều này có thể tạo ra sự phản ánh năng lượng và gây nhiễu đến sự tôn kính và linh thiêng của bài vị. Ngoài ra, không đặt các thiết bị như đài, loa, ti vi, máy tính… ngay dưới chân bài vị để tránh làm giảm tính linh thiêng của nó.
  • Tránh đặt bài vị ngay dưới thanh xà ngang trên nóc nhà. Điều này có thể tạo ra sự nặng nề và bí bách, ảnh hưởng đến không gian thờ cúng.
  • Trong tín ngưỡng của người Việt Nam, gia tiên và thần linh được coi là những vị khách quý. Do đó, khi có một ban thờ thờ chung, bài vị tổ tiên phải được đặt bên phải, trong khi bài vị thần linh đặt bên trái. Vi phạm quy tắc này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho gia đình.
  • Chọn mua bài vị từ các đơn vị uy tín và hiểu biết. Đơn vị phải có kiến thức sâu về văn hóa phong tục và thờ cúng của người Việt Nam, đặc biệt là cách viết bài vị. Việc viết sai có thể ảnh hưởng đáng kể đến nghi lễ thờ cúng. Vì vậy, cần lựa chọn các đơn vị đáng tin cậy để mua bài vị.

Tuân thủ các lưu ý và cấm kị khi đặt bài vị thờ gia tiên giúp bảo đảm không gian thờ cúng được tôn kính, linh thiêng và mang lại niềm an lành và phúc lộc cho gia đình.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967978951
icons8-exercise-96 chat-active-icon